Vật liệu thu được từ Pal hệ Hệ Lửa. Dùng để chế tạo Mũi Tên Lửa và nhiều thứ khác.
Stats
Rarity
Thông Thường
Rank
1
Weight
0.5
MaxStackCount
9999
Code
FireOrgan
Others
IconName
FireOrgan
TypeA
Material
TypeB
MaterialMonster
SortID
5056
SneakAttackRate
1
Crafting Materials
MaterialsProductSchematic
Gỗ 40 Đá 8 Sợi 20 Cơ Quan Tạo Lửa 2 5000 Cung Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 5
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 15 Đinh Vít 5 Cơ Quan Tạo Lửa 5 25000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 15
Thỏi Pal Metal 40 Thép Plasteel 30 Sợi Carbon 35 Cơ Quan Tạo Lửa 30 250000 Súng Phun Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 52
Thỏi Pal Metal 80 Thép Plasteel 60 Sợi Carbon 70 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1
Thỏi Pal Metal 120 Thép Plasteel 90 Sợi Carbon 105 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2
Thỏi Pal Metal 180 Thép Plasteel 135 Sợi Carbon 157 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3
Thỏi Pal Metal 270 Thép Plasteel 202 Sợi Carbon 235 Cơ Quan Tạo Lửa 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 8000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Tạo Lửa 1 13000 Lựu Đạn Gây Cháy 1 Cổ Đạ Lv. 31
Vải 3 Cơ Quan Tạo Lửa 2 4000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1 Cổ Đạ Lv. 9
Vải 6 Cơ Quan Tạo Lửa 4 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 16000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
Vải 9 Cơ Quan Tạo Lửa 6 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 32000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 2
Vải 13 Cơ Quan Tạo Lửa 9 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 64000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 3
Vải 19 Cơ Quan Tạo Lửa 13 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 128000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 4
Da Thú 15 Cơ Quan Tạo Lửa 4 10000 Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 16
Da Thú 30 Cơ Quan Tạo Lửa 8 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 40000 Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
Da Thú 45 Cơ Quan Tạo Lửa 12 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 80000 Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 2
Da Thú 67 Cơ Quan Tạo Lửa 18 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 160000 Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 3
Da Thú 100 Cơ Quan Tạo Lửa 27 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14 320000 Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 4
Thỏi Kim Loại 40 Da Thú 13 Vải 8 Cơ Quan Tạo Lửa 8 40000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 25
Thỏi Kim Loại 80 Da Thú 26 Vải 16 Cơ Quan Tạo Lửa 16 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 160000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
Thỏi Kim Loại 120 Da Thú 39 Vải 24 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 320000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 2
Thỏi Kim Loại 180 Da Thú 58 Vải 36 Cơ Quan Tạo Lửa 36 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 640000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 3
Thỏi Kim Loại 270 Da Thú 87 Vải 54 Cơ Quan Tạo Lửa 54 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1280000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Da Thú 20 Vải Thượng Hạng 3 Cơ Quan Tạo Lửa 12 70000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 40
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 80 Da Thú 40 Vải Thượng Hạng 6 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 280000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 120 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 9 Cơ Quan Tạo Lửa 36 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 560000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 180 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 13 Cơ Quan Tạo Lửa 54 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 1120000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 270 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 19 Cơ Quan Tạo Lửa 81 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 2240000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 4
Thỏi Pal Metal 30 Da Thú 30 Vải Thượng Hạng 6 Cơ Quan Tạo Lửa 16 200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 48
Thỏi Pal Metal 60 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 12 Cơ Quan Tạo Lửa 32 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 800000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
Thỏi Pal Metal 90 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 18 Cơ Quan Tạo Lửa 48 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 1600000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 2
Thỏi Pal Metal 135 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 27 Cơ Quan Tạo Lửa 72 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13 3200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 3
Thỏi Pal Metal 202 Da Thú 202 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Tạo Lửa 108 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 4
Thép Plasteel 30 Thỏi Pal Metal 30 Vải Thượng Hạng 10 Cơ Quan Tạo Lửa 20 400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 53
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 60 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Tạo Lửa 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1600000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 90 Vải Thượng Hạng 30 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 3200000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 2
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 135 Vải Thượng Hạng 45 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 3
Thép Plasteel 202 Thỏi Pal Metal 202 Vải Thượng Hạng 67 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12800000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 4
Hexolite 50 Thép Plasteel 20 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Tạo Lửa 30 1100000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 59
Hexolite 100 Thép Plasteel 40 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 4400000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
Hexolite 150 Thép Plasteel 60 Vải Thượng Hạng 60 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 8800000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 2
Hexolite 225 Thép Plasteel 90 Vải Thượng Hạng 90 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 17600000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 3
Hexolite 337 Thép Plasteel 135 Vải Thượng Hạng 135 Cơ Quan Tạo Lửa 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 35200000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 4
Gỗ 3 Đá 3 Cơ Quan Tạo Lửa 1 4000 Mũi Tên Lửa 5 Cổ Đạ Lv. 5
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 10 Cơ Quan Tạo Lửa 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 3000 Đèn Bão Đeo Hông 1 Cổ Đạ Lv. 15
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Gỗ 30 Cơ Quan Tạo Lửa 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 30000 Đèn Bão Đeo Hông Cải Tiến 1 Cổ Đạ Lv. 29
Da Thú 3 Cơ Quan Tạo Lửa 5 Mảnh Paldium 5 5000 Dây Giữ Foxparks 1 Cổ Đạ Lv. 6
Vải 10 Da Thú 10 Sợi 15 Cơ Quan Tạo Lửa 10 Mảnh Paldium 15 10000 Găng Tay Tocotoco 1 Cổ Đạ Lv. 18
Da Thú 15 Sợi 25 Cơ Quan Tạo Lửa 10 Mảnh Paldium 15 10000 Yên Cưỡi Arsox 1 Cổ Đạ Lv. 16
Da Thú 20 Cơ Quan Tạo Lửa 10 Thỏi Kim Loại 15 Sợi 30 Mảnh Paldium 20 20000 Yên Cưỡi Vanwyrm 1 Cổ Đạ Lv. 21
Da Thú 20 Sợi 30 Vải 10 Cơ Quan Tạo Lửa 10 Mảnh Paldium 30 40000 Yên Cưỡi Chillet Ignis 1 Cổ Đạ Lv. 45
Da Thú 24 Vải 12 Thỏi Kim Loại 24 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Mảnh Paldium 30 24000 Yên Cưỡi Ghangler Ignis 1 Cổ Đạ Lv. 61
Da Thú 20 Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Mảnh Paldium 20 15000 Yên Cưỡi Reptyro 1 Cổ Đạ Lv. 32
Da Thú 25 Sợi 30 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Thỏi Kim Loại 15 Mảnh Paldium 25 20000 Yên Cưỡi Pyrin 1 Cổ Đạ Lv. 31
Da Thú 30 Sợi 36 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Thỏi Kim Loại 18 Mảnh Paldium 30 24000 Yên Cưỡi Pyrin Noct 1 Cổ Đạ Lv. 34
Da Thú 36 Sợi 60 Thỏi Kim Loại 60 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Mảnh Paldium 48 48000 Yên Cưỡi Jormuntide Ignis 1 Cổ Đạ Lv. 43
Da Thú 25 Vải 10 Cơ Quan Tạo Lửa 15 Mảnh Paldium 20 10000 Yên Cưỡi Kitsun 1 Cổ Đạ Lv. 30
Da Thú 30 Vải Thượng Hạng 10 Cơ Quan Tạo Lửa 30 Mảnh Paldium 40 40000 Yên Cưỡi Kitsun Noct 1 Cổ Đạ Lv. 53
Da Thú 30 Thỏi Kim Loại 30 Sợi 50 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Mảnh Paldium 30 30000 Yên Cưỡi Blazehowl 1 Cổ Đạ Lv. 33
Da Thú 36 Thỏi Kim Loại 36 Sợi 60 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Mảnh Paldium 36 36000 Yên Cưỡi Blazehowl Noct 1 Cổ Đạ Lv. 35
Da Thú 25 Vải 15 Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Mảnh Paldium 25 20000 Yên Cưỡi Ragnahawk 1 Cổ Đạ Lv. 37
Da Thú 30 Vải 10 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Cơ Quan Tạo Lửa 25 Mảnh Paldium 30 30000 Yên Cưỡi Faleris 1 Cổ Đạ Lv. 38
Da Thú 20 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 25 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Mảnh Paldium 40 50000 Yên Cưỡi Suzaku 1 Cổ Đạ Lv. 41
Da Thú 30 Thép Plasteel 30 Cơ Quan Tạo Lửa 50 Mảnh Paldium 60 100000 Yên Cưỡi Blazamut Ryu 1 Cổ Đạ Lv. 55
Da Thú 24 Vải 12 Thỏi Kim Loại 24 Cơ Quan Tạo Lửa 24 Mảnh Paldium 30 24000 Yên Cưỡi Whalaska Ignis 1 Cổ Đạ Lv. 62
Thỏi Kim Loại 20 Than Củi 10 Cơ Quan Tạo Lửa 5Lò Sưởi Dùng Lửa
Cổ Đạ Lv. 17
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 10 Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Tạo Lửa 10Lò Sưởi Dùng Điện
Cổ Đạ Lv. 41
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 2Mìn Đất
Cổ Đạ Lv. 30
Gỗ 20 Đá 50 Cơ Quan Tạo Lửa 3Lò Nguyên Thủy
Cổ Đạ Lv. 10
Đá 100 Xi Măng 30 Cơ Quan Tạo Lửa 15Lò Cải Tiến
Cổ Đạ Lv. 34
Thép Plasteel 150 Vật Liệu Polymer 100 Cơ Quan Tạo Lửa 200 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20Lò Khổng Lồ
Cổ Đạ Lv. 56
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 15 Cơ Quan Tạo Lửa 3Nồi Nấu Ăn
Cổ Đạ Lv. 17
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 5 Than Củi 20 Cơ Quan Tạo Lửa 5Bếp Điện
Cổ Đạ Lv. 41
Xi Măng 200 Đá 1000 Than Củi 200 Cơ Quan Tạo Lửa 20Bếp Lớn
Cổ Đạ Lv. 49
Thỏi Kim Loại 50 Gỗ 100 Cơ Quan Tạo Lửa 20Bệ Đuốc Thiêng
Cổ Đạ Lv. 21
Vải 2 Cơ Quan Tạo Lửa 1Thảm Đỏ Cổ
Cổ Đạ Lv. 9
Vải 1 Cơ Quan Tạo Lửa 1Thảm Dài Cổ
Cổ Đạ Lv. 9
Gỗ 10 Vải 2 Cơ Quan Tạo Lửa 1Ghế Sofa Đơn Cổ
Cổ Đạ Lv. 20
Gỗ 20 Vải 3 Cơ Quan Tạo Lửa 2Ghế Sofa Đôi Cổ
Cổ Đạ Lv. 20
Gỗ 8 Vải 1 Cơ Quan Tạo Lửa 1Ghế Đôn Cổ
Cổ Đạ Lv. 20
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Tạo Lửa 1Thùng Phuy Đỏ
Cổ Đạ Lv. 39
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 1Rào Chắn Sắt Màu Đỏ
Cổ Đạ Lv. 48
Gỗ 10 Cơ Quan Tạo Lửa 3Đèn Lồng Giấy Nhật Bản
Cổ Đạ Lv. 54
Gỗ 5 Đá 2 Cơ Quan Tạo Lửa 2Đuốc Treo Tường Trang NghiêmBản Thiết Kế Đuốc Treo Tường Trang Nghiêm
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 2Chân Đèn Trang NghiêmBản Thiết Kế Chân Đèn Trang Nghiêm
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 2 Than Củi 2Chân Đèn Dùng Cho Nghi LễBản Thiết Kế Chân Đèn Dùng Cho Nghi Lễ
Dropped By
PalQty.Probability
Kitsun 2–3 100%
Boltmane 2–3 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 1 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 1–2 100%
Pyrin 4–5 100%
Pyrin Noct 4–5 100%
Arsox 2–3 100%
Wixen 1–2 100%
Faleris 1–4 100%
Kelpsea Ignis 1 100%
Blazamut 10 100%
Foxparks 1–2 100%
Leezpunk Ignis 1–2 100%
Blazehowl 3–5 100%
Blazehowl Noct 2–4 100%
Ragnahawk 5–7 100%
Gobfin Ignis 1 100%
Suzaku 5–10 100%
Jormuntide Ignis 2–3 100%
Reptyro 5–7 100%
Flambelle 2–3 100%
Rooby 2–3 100%
Kitsun Noct 2–3 100%
Katress Ignis 1–2 100%
Chillet Ignis 1–2 100%
Bushi Noct 4–8 100%
Menasting Terra 1–2 100%
Thần Hộ Vệ Lửa Xanh Kitsun 2–3 100%
- Boltmane 2–3 100%
Chiến Mã Băng Qua Cát Nóng Pyrin 4–5 100%
Chiến Mã Lửa Tối Pyrin Noct 4–5 100%
Thú Sừng Rực Lửa Arsox 2–3 100%
Pháp Sư Cáo Lửa Wixen 1–2 100%
Bá Chủ Bầu Trời Lửa Faleris 1–4 100%
Đứa Con Của Dung Nham Kelpsea Ignis 1 100%
Bạo Quân Luyện Ngục Blazamut 10 100%
Đèn Soi Hành Trình Foxparks 1–2 100%
Thủ Lĩnh Sành Điệu Tự Phong Leezpunk Ignis 1–2 100%
Vua Trăm Ngọn Lửa Blazehowl 3–5 100%
Vua Lửa Bóng Tối Blazehowl Noct 2–4 100%
Đôi Cánh Lửa Dữ Dội Ragnahawk 5–7 100%
Kẻ Quậy Phá Núi Lửa Gobfin Ignis 1 100%
Vị Vua Của Bầu Trời Suzaku 5–10 100%
Bá Chủ Núi Lửa Jormuntide Ignis 2–3 100%
Thú Nuốt Chửng Dung Nham Reptyro 5–7 100%
Cô Gái Dung Nham Flambelle 2–3 100%
Kẻ Đầu Đàn Rooby 2–3 100%
Pháp Sư Mèo Rực Lửa Katress Ignis 1–2 100%
Vũ Công Hoa Anh Đào Chillet Ignis 1–2 100%
Samurai Bóng Tối Bushi Noct 4–8 100%
Ngọn Thương Xuyên Vàng Menasting Terra 1–2 100%
Thần Hộ Vệ Lửa Bóng Tối Kitsun Noct 2–3 100%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 1 50%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 1 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 1–2 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 2–3 100%
Hóa Cuồng Bạo Ragnahawk 5–7 100%
Hóa Cuồng Bạo Jormuntide Ignis 2–3 100%
Hóa Cuồng Bạo Kitsun 2–3 100%
Hóa Cuồng Bạo Blazehowl Noct 2–4 100%
Hóa Cuồng Bạo Bushi Noct 4–8 100%
Kẻ Cuồng Ma Thuật Kẻ Bị Truy Nã Shadow 1–2 100%
Kẻ Cuồng Phóng Hỏa Kẻ Bị Truy Nã Flare 1–2 100%
Faleris 1–4 100%
Fuack Ignis 1–2 50%
Whalaska Ignis 1–3 100%
Ghangler Ignis 1–2 50%
Finsider Ignis 1–3 100%
Cậu Nhóc Cưỡi Sóng Mất Kiểm Soát Fuack Ignis 1–2 50%
Ngọn Thương Đỏ Dịu Dàng Whalaska Ignis 1–3 100%
Sự Cám Dỗ Bùng Cháy Nơi Biển Sâu Ghangler Ignis 1–2 50%
Đôi Mắt Ẩn Hiện Trong Ngọn Lửa Thẳm Finsider Ignis 1–3 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 1 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 1–2 100%
Research
MaterialsProduct
Than Củi 30 Cơ Quan Tạo Lửa 10Công Việc Nhóm Lửa Cấp 1
Than Củi 50 Cơ Quan Tạo Lửa 15 Thỏi Kim Loại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Công Việc Nhóm Lửa Cấp 2
Than Củi 35 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Thỏi Kim Loại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Phát Triển Bệ Đuốc Thiêng
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Cơ Quan Tạo Lửa 70 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Công Việc Nhóm Lửa Cấp 3
Thỏi Pal Metal 50 Cơ Quan Tạo Lửa 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20Công Việc Nhóm Lửa Cấp 4
Thép Plasteel 50 Cơ Quan Tạo Lửa 200 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 35Công Việc Nhóm Lửa Cấp 5
Than Củi 50 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Thỏi Kim Loại 15 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Cơ Quan Tạo Lửa 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 2
Thỏi Pal Metal 50 Cơ Quan Tạo Lửa 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 3
Thép Plasteel 50 Cơ Quan Tạo Lửa 200 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 35Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 4
Than Củi 50 Cơ Quan Tạo Lửa 10 Thỏi Kim Loại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Mẹo Nghiên Cứu Nhóm Lửa Cấp 1
Than Củi 50 Cơ Quan Tạo Lửa 80 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 7Mẹo Nghiên Cứu Nhóm Lửa Cấp 2
Thỏi Pal Metal 50 Cơ Quan Tạo Lửa 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 30Cường Hóa Pal Tại Căn Cứ Cấp 1
Quả Mọng Nướng 50 Cơ Quan Tạo Lửa 20 Thỏi Kim Loại 15 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Kỹ Thuật Nấu Ăn Số Lượng Lớn Cấp 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Cơ Quan Tạo Lửa 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Kỹ Thuật Tinh Luyện Cấp 1
Quả Mọng Nướng 200 Cơ Quan Tạo Lửa 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20Kỹ Thuật Nấu Ăn Số Lượng Lớn Cấp 2