Stats
Size
XS
Rarity
1
65
150
MeleeAttack
70
75
70
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1.1
MaleProbability
50
1400
1040
Egg
Code
Kitsunebi
Movement
SlowWalkSpeed
40
WalkSpeed
80
RunSpeed
400
RideSprintSpeed
550
TransportSpeed
240
SwimSpeed
120
SwimDashSpeed
165
Stamina
100
Level 65
Máu
2937 – 3571
Tấn công
465 – 575
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
Kitsunebi
BPClass
Kitsunebi
ZukanIndex
5
ElementType1
Fire
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
5.8
Friendship_ShotAttack
3.5
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1.3
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
NooseTrap
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7570000
MeshCapsuleHalfHeight
40
MeshCapsuleRadius
20
Summary
Khi còn nhỏ, Pal rất vụng về trong việc điều khiển lửa,
cứ hễ có chuyện gì là lại phun lửa rồi bị sặc.
Những cú hắt hơi của Foxparks chính là nguyên nhân gây cháy rừng.
Active Skills
Lv. 1 Bắn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Bắn một quả cầu lửa
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 15 Hồn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 45
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Bắn một quả cầu lửa vào kẻ địch.
Sau khi di chuyển về phía trước một chút, cầu lửa sẽ vỡ ra,
tạo ra những quả cầu lửa nhỏ sẽ bay tỏa về phía trước.
Lv. 22 Mũi Tên Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
103
Bắn liên tiếp 3 mũi tên lửa tốc độ cao
để truy đuổi kẻ địch.
Lv. 30 Hơi Thở Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Phóng lửa về phía kẻ địch,
gây sát thương liên tục.
Lv. 40 Lửa Hồn
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Thiêu Đốt
102
Bắn ra 3 oán niệm
đuổi theo kẻ địch.
Lv. 50 Cầu Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra một quả cầu lửa khổng lồ trên đầu và bắn nó vào kẻ địch.
Khi va chạm, cầu lửa sẽ phát nổ và làn sóng nổ lan rộng trên một khu vực rộng lớn.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 3–6 | 1_3_plain_kitsunbi | |
| Lv. 2–5 | PvP_21_2_1 | |
| Lv. 10–13 | Hang Động Sườn Đồi Hang Động Hoang Đảo | |
| Lv. 6–9 | Hang Động Sườn Đồi Hang Động Hoang Đảo | |
| Lv. 9–11 | 3_4_volcano_1 | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.09% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.38% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 0.95% | |
| Lv. 10–20 | Nhà Tuyển Dụng Pal Grass 1.89% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.19% |