Dù Lượn /41
name Max Speed Gravity Scale Thể lực tiêu hao
Galeclaw Lv.110000.03
Galeclaw Lv.211500.02759
Galeclaw Lv.313000.0258
Galeclaw Lv.415000.02257
Galeclaw Lv.517000.026
Killamari Lv.15000.0138
Killamari Lv.26000.0116.5
Killamari Lv.37000.009
Killamari Lv.48000.0073.5
Killamari Lv.59000.0052
Celaray Lv.16000.01610
Celaray Lv.27500.0148.5
Celaray Lv.39000.0127
Celaray Lv.410500.015.5
Celaray Lv.512000.0084
Hangyu Lv.11000.01
Hangyu Lv.20.0099
Hangyu Lv.30.0088
Hangyu Lv.40.0077
Hangyu Lv.50.0066
Hangyu Cryst Lv.1
Hangyu Cryst Lv.20.0099
Hangyu Cryst Lv.30.0088
Hangyu Cryst Lv.40.0077
Hangyu Cryst Lv.50.0066
Killamari Primo Lv.15000.0138
Killamari Primo Lv.27000.009
Killamari Primo Lv.36000.0116.5
Killamari Primo Lv.48000.0073.5
Killamari Primo Lv.59000.0052
Celaray Lux Lv.17009.5
Celaray Lux Lv.28500.0138
Celaray Lux Lv.30.0117
Celaray Lux Lv.411500.009
Celaray Lux Lv.513000.0073.5
Dù Lượn Siêu Tốc10000.012510
Dù Lượn Thường5000.0320
Dù Lượn Khổng Lồ6500.0216
Dù Lượn Siêu Cấp8000.01512
Glider_Legendary30000.0210
PV_Glider_Manta30000.0210

Dù Lượn /6

Cổ Đạ5 Tốc độ50 Thể lực tiêu hao20
Tàu lượn dùng để bay. Thiết kế đơn giản nên tốc độ không được nhanh.
10
2
Cổ Đạ18 Tốc độ65 Thể lực tiêu hao16
Tàu lượn dùng để bay. Vì sản xuất đại trà nên tốc độ chỉ ở mức khá.
50
10
20
Cổ Đạ40 Tốc độ80 Thể lực tiêu hao12
Tàu lượn dùng để bay. Hiệu suất được cải thiện, có thể bay với tốc độ khá cao.
Cổ Đạ52 Tốc độ100 Thể lực tiêu hao10
Tàu lượn dùng để bay. Hiệu suất được cải thiện hơn nữa, tốc độ và lực nâng đều tốt hơn.
Tốc độ300 Thể lực tiêu hao10
Tốc độ300 Thể lực tiêu hao10