Vải 2
2000
|
Trang Phục Vải 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Vải 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
8000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1
|
Vải 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2
|
Vải 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3
|
Vải 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
64000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4
|
Vải 3
Cơ Quan Tạo Lửa 2
4000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Cổ Đạ Lv. 9
|
Vải 6
Cơ Quan Tạo Lửa 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Vải 9
Cơ Quan Tạo Lửa 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 2
|
Vải 13
Cơ Quan Tạo Lửa 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
64000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 3
|
Vải 19
Cơ Quan Tạo Lửa 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
128000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 4
|
Vải 3
Cơ Quan Kết Băng 2
4000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Cổ Đạ Lv. 9
|
Vải 6
Cơ Quan Kết Băng 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Vải 9
Cơ Quan Kết Băng 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 2
|
Vải 13
Cơ Quan Kết Băng 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
64000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 3
|
Vải 19
Cơ Quan Kết Băng 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
128000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 4
|
Thỏi Kim Loại 30
Da Thú 10
Vải 5
20000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Thỏi Kim Loại 60
Da Thú 20
Vải 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
80000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1
|
Thỏi Kim Loại 90
Da Thú 30
Vải 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
160000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2
|
Thỏi Kim Loại 135
Da Thú 45
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
320000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3
|
Thỏi Kim Loại 202
Da Thú 67
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
640000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Da Thú 13
Vải 8
Cơ Quan Tạo Lửa 8
40000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 80
Da Thú 26
Vải 16
Cơ Quan Tạo Lửa 16
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
160000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Da Thú 39
Vải 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
320000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Da Thú 58
Vải 36
Cơ Quan Tạo Lửa 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
640000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Da Thú 87
Vải 54
Cơ Quan Tạo Lửa 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1280000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Da Thú 13
Vải 8
Cơ Quan Kết Băng 8
40000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Thỏi Kim Loại 80
Da Thú 26
Vải 16
Cơ Quan Kết Băng 16
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
160000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Da Thú 39
Vải 24
Cơ Quan Kết Băng 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
320000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Da Thú 58
Vải 36
Cơ Quan Kết Băng 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
640000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Da Thú 87
Vải 54
Cơ Quan Kết Băng 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1280000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 4
|
Thỏi Kim Loại 20
Vải 3
15000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Thỏi Kim Loại 30
Vải 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 2
|
Thỏi Kim Loại 45
Vải 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 3
|
Thỏi Kim Loại 67
Vải 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 4
|
Thỏi Kim Loại 100
Vải 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
-
|
Vải 12
Thỏi Kim Loại 2
10000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Vải 18
Thỏi Kim Loại 3
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 2
|
Vải 27
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 3
|
Vải 40
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 4
|
Vải 60
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
-
|
Vải 10
Thỏi Kim Loại 3
10000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 1
|
Vải 15
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 2
|
Vải 22
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 3
|
Vải 33
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 4
|
Vải 49
Thỏi Kim Loại 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
-
|
Vải 10
Sợi 10
12000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Vải 15
Sợi 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 2
|
Vải 22
Sợi 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 3
|
Vải 33
Sợi 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 4
|
Vải 49
Sợi 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
-
|
Vải 15
12000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 1
|
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 2
|
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 3
|
Vải 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 4
|
Vải 73
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
-
|
Vải 10
Da Thú 3
Thỏi Kim Loại 2
12000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 1
|
Vải 15
Da Thú 4
Thỏi Kim Loại 3
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 2
|
Vải 22
Da Thú 6
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 3
|
Vải 33
Da Thú 9
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 4
|
Vải 49
Da Thú 13
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Khám Phá 1
|
-
|
Vải 20
Sợi 10
15000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Vải 30
Sợi 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 2
|
Vải 45
Sợi 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 3
|
Vải 67
Sợi 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 4
|
Vải 100
Sợi 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
-
|
Vải 15
10000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 1
|
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 2
|
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 3
|
Vải 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 4
|
Vải 73
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
-
|
Gỗ 10
Vải 2
4000
|
Dù Lượn Thường 1
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Vải 5
Cơ Quan Sinh Điện 5
Mảnh Paldium 5
5000
|
Găng Tay Jolthog 1
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Vải 6
Cơ Quan Kết Băng 6
Mảnh Paldium 6
6000
|
Găng Tay Jolthog Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Da Thú 3
Vải 8
Mảnh Paldium 10
5000
|
Yên Cưỡi Sweepa 1
|
Cổ Đạ Lv. 14
|
Vải 5
Dịch Thể Pal 3
Mảnh Paldium 5
10000
|
Găng Tay Celaray 1
|
Cổ Đạ Lv. 7
|
Vải 10
Cơ Quan Sinh Điện 5
Mảnh Paldium 6
12000
|
Găng Tay Celaray Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Vải 5
Tuyến Độc 5
Mảnh Paldium 10
10000
|
Găng Tay Killamari 1
|
Cổ Đạ Lv. 9
|
Vải 6
Dịch Thể Pal 4
Mảnh Paldium 12
12000
|
Găng Tay Killamari Primo 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Vải 10
Da Thú 10
Sợi 15
Cơ Quan Tạo Lửa 10
Mảnh Paldium 15
10000
|
Găng Tay Tocotoco 1
|
Cổ Đạ Lv. 18
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 15
Sợi 20
Mảnh Paldium 20
30000
|
Yên Cưỡi Nitewing 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Da Thú 10
Sợi 20
Vải 5
Mảnh Paldium 20
15000
|
Yên Cưỡi Chillet 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Da Thú 20
Sợi 30
Vải 10
Cơ Quan Tạo Lửa 10
Mảnh Paldium 30
40000
|
Yên Cưỡi Chillet Ignis 1
|
Cổ Đạ Lv. 45
|
Vải 5
Da Thú 3
Sợi 10
Thỏi Kim Loại 3
Mảnh Paldium 10
10000
|
Găng Tay Hangyu 1
|
Cổ Đạ Lv. 20
|
Vải 6
Da Thú 3
Sợi 12
Thỏi Kim Loại 3
Mảnh Paldium 12
12000
|
Găng Tay Hangyu Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Vải 20
Da Thú 20
Sợi 30
Mảnh Paldium 30
30000
|
Găng Tay Galeclaw 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Dịch Thể Pal 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Ghangler 1
|
Cổ Đạ Lv. 37
|
Da Thú 24
Vải 12
Thỏi Kim Loại 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Mảnh Paldium 30
24000
|
Yên Cưỡi Ghangler Ignis 1
|
Cổ Đạ Lv. 61
|
Da Thú 20
Vải 20
Sợi 30
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
Mảnh Paldium 30
40000
|
Yên Cưỡi Braloha 1
|
Cổ Đạ Lv. 46
|
Da Thú 30
Vải 30
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Palumba 1
|
Cổ Đạ Lv. 42
|
Da Thú 25
Sợi 30
Vải 10
Dịch Thể Pal 10
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Azurobe 1
|
Cổ Đạ Lv. 24
|
Da Thú 30
Sợi 36
Vải 12
Cơ Quan Kết Băng 12
Mảnh Paldium 30
24000
|
Yên Cưỡi Azurobe Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Da Thú 25
Vải 10
Cơ Quan Tạo Lửa 15
Mảnh Paldium 20
10000
|
Yên Cưỡi Kitsun 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Beakon 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Da Thú 25
Vải 15
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Tạo Lửa 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Ragnahawk 1
|
Cổ Đạ Lv. 37
|
Da Thú 30
Vải 10
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Cơ Quan Tạo Lửa 25
Mảnh Paldium 30
30000
|
Yên Cưỡi Faleris 1
|
Cổ Đạ Lv. 38
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại 30
Vải 10
Mảnh Paldium 30
30000
|
Yên Cưỡi Quivern 1
|
Cổ Đạ Lv. 36
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại 30
Vải 20
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Quivern Botan 1
|
Cổ Đạ Lv. 49
|
Da Thú 30
Vải 10
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 30
30000
|
Yên Cưỡi Helzephyr 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Da Thú 30
Sợi 30
Thỏi Kim Loại 20
Vải 20
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Fenglope 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Kết Băng 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Whalaska 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Da Thú 24
Vải 12
Thỏi Kim Loại 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Mảnh Paldium 30
24000
|
Yên Cưỡi Whalaska Ignis 1
|
Cổ Đạ Lv. 62
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Zoey 1
|
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Axel 1
|
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Lily 1
|
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Victor 1
|
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Marcus 1
|
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Saya 1
|
|
Vải 1
15000
|
Mũ Cosplay Bjorn 1
|
|
Vải 1
1000
|
Mũ Cattiva 1
|
|
Vải 1
1000
|
Mũ Lông Lamball 1
|
|
Vải 1
1000
|
Mũ Cawgnito 1
|
|
Vải 1
1000
|
Mũ Dumud 1
|
|
Vải 1
1000
|
Mũ Sibelyx 1
|
|
Vải 1
1000
|
Mũ Hoa Lyleen 1
|
|
Vải 5
Da Thú 5
5000
|
Trang Phục Halloween Của Zoe 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Halloween Của Zoe
|
Vải 10 Gỗ 50 Đinh Vít 10 Sợi 20 | Giường Chất Lượng Cao | Cổ Đạ Lv. 29 |
Vải 10 Gỗ 30 Đinh Vít 5 Sợi 10 | Giường Pal Mềm Mại | Cổ Đạ Lv. 24 |
Mảnh Paldium 10 Vải 5 Đá 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 | Máy Ấp Trứng | Cổ Đạ Lv. 7 |
Thỏi Pal Metal 50 Vải 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Lõi Văn Minh Cổ Đại 4 | Máy Ấp Trứng Cỡ Lớn | Cổ Đạ Lv. 47 |
Mảnh Paldium 10 Gỗ 30 Vải 2 | Bàn Chế Tạo Trang Bị Pal | Cổ Đạ Lv. 6 |
Cơ Quan Kết Băng 50 Gỗ 50 Vải 20 | Người Tuyết | Cổ Đạ Lv. 33 |
Thỏi Kim Loại 10 Gỗ 15 Vải 2 | Hộp Đựng Có Vải Bọc | Cổ Đạ Lv. 34 |
Vải 3 Tuyến Độc 1 | Thảm Cổ | Cổ Đạ Lv. 9 |
Vải 2 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Thảm Đỏ Cổ | Cổ Đạ Lv. 9 |
Vải 2 Dầu Pal Thượng Hạng 1 | Thảm Xanh Lá Cổ | Cổ Đạ Lv. 9 |
Vải 1 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Thảm Dài Cổ | Cổ Đạ Lv. 9 |
Gỗ 10 Vải 2 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Ghế Sofa Đơn Cổ | Cổ Đạ Lv. 20 |
Gỗ 20 Vải 3 Cơ Quan Tạo Lửa 2 | Ghế Sofa Đôi Cổ | Cổ Đạ Lv. 20 |
Gỗ 8 Vải 1 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Ghế Đôn Cổ | Cổ Đạ Lv. 20 |
Vải 1 Đá 20 Thỏi Kim Loại 1 | Bồn Tắm Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Thỏi Kim Loại 1 Vải 2 | Giá Treo Khăn Tắm Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 30 Đá 10 Mảnh Paldium 2 Vải 1 | Bồn Rửa Mặt Cổ | Cổ Đạ Lv. 18 |
Gỗ 10 Vải 3 Thỏi Kim Loại 1 | Rèm Cổ | Cổ Đạ Lv. 19 |
Gỗ 10 Da Thú 2 Vải 1 | Ghế Sofa Đơn Bọc Da | Cổ Đạ Lv. 40 |
Thỏi Kim Loại 30 Vải 5 | Máy Gắp Thú | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 40 Vải 3 | Chợ Trời (Vật Phẩm) | Cổ Đạ Lv. 22 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 30 Vải 5 | Kệ Thuốc | Cổ Đạ Lv. 24 |
Gỗ 15 Vải 3 Sợi 10 | Ghế Tựa Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Vải 3 Sợi 10 | Đệm Ngồi Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Sợi 5 Vải 10 | Cờ Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Bản Thiết Kế Cờ Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal |
Sợi 10 Vải 10 | Biểu Ngữ Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Bản Thiết Kế Biểu Ngữ Ngang Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal |
Gỗ 10 Vải 2 | Cờ Của Tổ Chức Săn Trộm | Bản Thiết Kế Cờ Của Tổ Chức Săn Trộm |
Thỏi Kim Loại 20 Sợi 10 Vải 20 | Cờ Hiệu Của Tổ Chức Săn Trộm | Cổ Đạ Lv. 63 |
Thỏi Kim Loại 10 Sợi 10 Vải 20 | Biểu Ngữ Dọc Của Tổ Chức Săn Trộm | Cổ Đạ Lv. 63 |
Gỗ 20 Sợi 10 Vải 20 | Cờ Hiệu Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Cổ Đạ Lv. 63 |
Thỏi Kim Loại 10 Sợi 10 Vải 20 | Biểu Ngữ Dọc Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Cổ Đạ Lv. 63 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20 Sợi 10 Vải 20 | Cờ Hiệu Của Đồng Minh Ngọn Lửa Vĩnh Cửu | Cổ Đạ Lv. 64 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 Sợi 10 Vải 20 | Biểu Ngữ Dọc Của Đồng Minh Ngọn Lửa Vĩnh Cửu | Cổ Đạ Lv. 64 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20 Sợi 10 Vải 20 | Cờ Hiệu Của Đội Tự Vệ | Cổ Đạ Lv. 64 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 Sợi 10 Vải 20 | Biểu Ngữ Dọc Của Đội Tự Vệ | Cổ Đạ Lv. 64
|