Grass01 /35
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 58.824%
Chìa Khóa Đồng 1 23.529%
Quả Cầu Mega 1 37.736%
Thuốc Cấp Thấp 1 11.765%
Thuốc 1 3.774%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 5.882%
Thuốc Hồi Phục 1 1.887%
Đồng Vàng 300–500 56.604%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1 1 30.819%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2 1 6.164%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3 1 1.233%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4 1 0.247%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 12.327%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 2.465%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.493%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.099%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1 1 18.491%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 3.698%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 0.74%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.148%
Đồng Vàng 50–99 100%
Mũi Tên 10–20 23%
Quả Cầu Pal 1–3 28%
Bánh Mì 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (S) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1 6%
Grass02 /92
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 18.696%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 18.696%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 3.116%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 3.116%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 3.116%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 3.116%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 3.116%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 3.116%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 4.362%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 0.872%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.174%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 0.499%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.1%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.02%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 0.623%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.125%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.025%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 0.623%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.125%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.025%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 3.116%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 0.623%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.125%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.025%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 0.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.02%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.48%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.48%
Hồng Ngọc 1 100%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Forest02 /107
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–2 20.414%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 20.414%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 2.722%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 0.544%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.109%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 2.722%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.544%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.109%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 2.041%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.408%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.082%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.016%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.027%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.524%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.524%
Đá Sapphire 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 50%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 35%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 15%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Desert02 /81
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 32.967%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 32.967%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 12.821%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.513%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.103%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.026%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.641%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.128%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.026%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.099%
Ngọc Lục Bảo 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 66.667%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 81.818%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 18.182%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%
Volcano02 /81
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1–2 32.967%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 32.967%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.671%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.534%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.107%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.693%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.099%
Ngọc Lục Bảo 1–2 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 60%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 81.818%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 40%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 18.182%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%
Snow02 /80
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 46.194%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 49.18%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.639%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.639%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.639%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 12.5%
Bản Đồ Kho Báu 1 7.5%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%
DevTest01 /3
Wood /1
Gỗ 3 100%
CopperOre /1
Quặng Kim Loại 1 100%
AssaultRifle_Default1 /1
Súng Trường Tấn Công 1 100%
PalSphere /1
Quả Cầu Pal 1–3 100%
PalSphere_Mega /1
Quả Cầu Mega 1–3 100%
PalSphere_Giga /1
Quả Cầu Giga 1–3 100%
PalSphere_Master /1
Quả Cầu Ultra 1 100%
PalSphere_Random /3
Arrow /1
Mũi Tên 3–5 100%
Grass01_Drop /17
Quả Cầu Pal 1 31.546%
Quả Cầu Mega 1 1.577%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.158%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.158%
Da Thú 1 3.943%
Lông Cừu 1 3.943%
Mảnh Paldium 1–3 47.319%
Quả Mọng Đỏ 1–2 0%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1 2.366%
Trứng 1 7.886%
Treasure_Grass_Grade_01 /8
Thỏi Kim Loại 1 0%
Đồng Vàng 20–30 0%
Vải 1 0%
Mũi Tên 5–10 0%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1 0%
Bánh Mì 3–5 0%
Quả Cầu Pal 3–5 0%
Quả Cầu Mega 1 0%
Treasure_Forest_Grade_01 /6
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1 4.673%
Mũi Tên 10–15 28.037%
Quả Cầu Mega 2–3 18.692%
Quả Cầu Giga 1 1.869%
Bánh Mì 5–7 28.037%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 18.692%
Grass02_Drop /9
Quả Cầu Mega 1 20%
Quả Cầu Giga 1 0%
Mũi Tên 5–10 0%
Đạn Súng Ngắn 3–8 13.333%
Quả Mọng Đỏ 1–2 0%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1 13.333%
Trứng 1 6.667%
Da Thú 1 13.333%
Mảnh Paldium 1–3 33.333%
Volcano_Drop /8
Quả Cầu Mega 1 18.182%
Cơ Quan Tạo Lửa 2–3 3.03%
Quặng Kim Loại 2–4 12.121%
Lưu Huỳnh 1–3 12.121%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1 12.121%
Da Thú 1 6.061%
Mảnh Paldium 2–7 30.303%
Linh Hồn Pal Trung Bình 1 6.061%
Dessert_Drop /7
Quả Cầu Mega 1 18.75%
Quặng Kim Loại 2–4 12.5%
Than Đá 1–3 12.5%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1 12.5%
Da Thú 1 6.25%
Mảnh Paldium 2–7 31.25%
Linh Hồn Pal Trung Bình 1 6.25%
Snow_Drop /8
Quả Cầu Mega 1 18.182%
Quặng Kim Loại 2–4 12.121%
Than Đá 1–3 12.121%
Cơ Quan Kết Băng 1 3.03%
Da Thú 1 6.061%
Mảnh Paldium 2–7 30.303%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 12.121%
Linh Hồn Pal Trung Bình 1 6.061%
Forest01 /56
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 55.556%
Chìa Khóa Bạc 1 22.222%
Quả Cầu Giga 1 22.222%
Thuốc 1 13.158%
Thuốc Hồi Phục 1 7.895%
Đồng Vàng 400–600 78.947%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.084%
Đồng Vàng 75–150 100%
Mũi Tên 3–5 29.787%
Quả Cầu Mega 1–2 29.787%
Galeclaw Nướng 2–3 29.787%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 10.638%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 100%
Desert01 /48
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 71.429%
Chìa Khóa Bạc 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1 4.762%
Đồng Vàng 500–700 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 13.816%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 3.454%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.691%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.138%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 13.816%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 2.763%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.553%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 10.362%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 2.072%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.414%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.083%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 6.908%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.382%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.055%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 6.908%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.382%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.055%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 10.362%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 2.072%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.414%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.083%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Thô 5–10 33.333%
Quả Cầu Giga 1–2 33.333%
Súp Kem Dumud 1 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 100%
Volcano01 /44
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 71.429%
Chìa Khóa Bạc 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1 4.762%
Đồng Vàng 500–700 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 19.078%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 3.816%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.763%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.153%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 15.263%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 3.053%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.611%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.122%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 7.631%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.526%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.305%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.061%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 7.631%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.526%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.305%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.061%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.092%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Thô 5–10 33.333%
Quả Cầu Giga 1–2 33.333%
Rushoar Xông Khói & Trứng 1–2 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 100%
Snow01 /44
Linh Hồn Pal Lớn 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1 4.762%
Đồng Vàng 600–800 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.11%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Súng Ngắn 1–3 27.368%
Quả Cầu Giga 1–3 27.368%
Reindrix Hầm Rau Củ 1–2 27.368%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 17.895%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Berries_1 /1
Quả Mọng Đỏ 1 100%
CharacterSpawnItem_Berries_2 /1
Quả Mọng Đỏ 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Berries_3 /1
Quả Mọng Đỏ 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Berries_4 /1
Quả Mọng Đỏ 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Berries_5 /1
Quả Mọng Đỏ 1–5 100%
CharacterSpawnItem_Venom_1 /1
Tuyến Độc 1 100%
CharacterSpawnItem_Venom_2 /1
Tuyến Độc 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Venom_3 /1
Tuyến Độc 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Venom_4 /1
Tuyến Độc 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Venom_5 /1
Tuyến Độc 1–5 100%
CharacterSpawnItem_Cloth2_1 /1
Vải Thượng Hạng 1 100%
CharacterSpawnItem_Cloth2_2 /1
Vải Thượng Hạng 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Cloth2_3 /1
Vải Thượng Hạng 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Cloth2_4 /1
Vải Thượng Hạng 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Cloth2_5 /1
Vải Thượng Hạng 1–5 100%
CharacterSpawnItem_CuteFoxRank1 /4
CharacterSpawnItem_CuteFoxRank2 /4
CharacterSpawnItem_CuteFoxRank3 /5
Quả Cầu Pal 2–3 47.059%
Quả Cầu Mega 1 11.765%
Mũi Tên 2–3 23.529%
Đồng Vàng 30 11.765%
Xương 1–3 5.882%
CharacterSpawnItem_CuteFoxRank4 /6
Quả Cầu Pal 2–3 35.294%
Quả Cầu Mega 1 17.647%
Quả Cầu Giga 1 5.882%
Mũi Tên 3–4 23.529%
Đồng Vàng 40 11.765%
Xương 1–4 5.882%
CharacterSpawnItem_CuteFoxRank5 /7
Quả Cầu Pal 2–3 21.39%
Quả Cầu Mega 1 32.086%
Quả Cầu Giga 1 8.556%
Quả Cầu Hyper 1 0.535%
Mũi Tên 4–5 21.39%
Đồng Vàng 50 10.695%
Xương 1–5 5.348%
CharacterSpawnItem_Egg_1 /1
Trứng 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Egg_2 /1
Trứng 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Egg_3 /1
Trứng 2–4 100%
CharacterSpawnItem_Egg_4 /1
Trứng 2–5 100%
CharacterSpawnItem_Egg_5 /1
Trứng 2–6 100%
CharacterSpawnItem_Milk_1 /1
Sữa 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Milk_2 /1
Sữa 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Milk_3 /1
Sữa 2–4 100%
CharacterSpawnItem_Milk_4 /1
Sữa 2–5 100%
CharacterSpawnItem_Milk_5 /1
Sữa 2–6 100%
CharacterSpawnItem_Money_1 /1
Đồng Vàng 10 100%
CharacterSpawnItem_Money_2 /1
Đồng Vàng 10–20 100%
CharacterSpawnItem_Money_3 /1
Đồng Vàng 10–30 100%
CharacterSpawnItem_Money_4 /1
Đồng Vàng 10–40 100%
CharacterSpawnItem_Money_5 /1
Đồng Vàng 10–50 100%
CharacterSpawnItem_Sweets_1 /1
Kẹo Bông Gòn 1 100%
CharacterSpawnItem_Sweets_2 /1
Kẹo Bông Gòn 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Sweets_3 /1
Kẹo Bông Gòn 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Sweets_4 /1
Kẹo Bông Gòn 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Sweets_5 /1
Kẹo Bông Gòn 1–5 100%
CharacterSpawnItem_Bone_1 /1
Xương 1 100%
CharacterSpawnItem_Bone_2 /1
Xương 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Bone_3 /1
Xương 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Bone_4 /1
Xương 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Bone_5 /1
Xương 1–5 100%
CharacterSpawnItem_Wool_1 /1
Lông Cừu 1 100%
CharacterSpawnItem_Wool_2 /1
Lông Cừu 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Wool_3 /1
Lông Cừu 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Wool_4 /1
Lông Cừu 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Wool_5 /1
Lông Cừu 1–5 100%
CharacterSpawnItem_SoldierBee_1 /1
Mật Ong 1 100%
CharacterSpawnItem_SoldierBee_2 /1
Mật Ong 1–2 100%
CharacterSpawnItem_SoldierBee_3 /1
Mật Ong 1–3 100%
CharacterSpawnItem_SoldierBee_4 /1
Mật Ong 1–4 100%
CharacterSpawnItem_SoldierBee_5 /1
Mật Ong 1–5 100%
CharacterSpawnItem_LavaGirl_1 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1 100%
CharacterSpawnItem_LavaGirl_2 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–2 100%
CharacterSpawnItem_LavaGirl_3 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–3 100%
CharacterSpawnItem_LavaGirl_4 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–4 100%
CharacterSpawnItem_LavaGirl_5 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–5 100%
Fruits /1
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Mọng Đỏ 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_1 /1
Dịch Thể Pal 1 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_2 /1
Dịch Thể Pal 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_3 /1
Dịch Thể Pal 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_4 /1
Dịch Thể Pal 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_5 /1
Dịch Thể Pal 1–5 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_Fire_1 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_Fire_2 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–2 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_Fire_3 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–3 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_Fire_4 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–4 100%
CharacterSpawnItem_Kelpie_Fire_5 /1
Cơ Quan Tạo Lửa 1–5 100%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_1 /1
Dầu Pal Thượng Hạng 1 100%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_2 /1
Dầu Pal Thượng Hạng 1–2 100%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_3 /1
Dầu Pal Thượng Hạng 1–3 100%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_4 /1
Dầu Pal Thượng Hạng 1–4 100%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_5 /1
Dầu Pal Thượng Hạng 1–5 100%
CharacterSpawnItem_Alpaca_1 /1
Lông Cừu 2 100%
CharacterSpawnItem_Alpaca_2 /1
Lông Cừu 2–3 100%
CharacterSpawnItem_Alpaca_3 /1
Lông Cừu 2–4 100%
CharacterSpawnItem_Alpaca_4 /1
Lông Cừu 2–5 100%
CharacterSpawnItem_Alpaca_5 /1
Lông Cừu 2–6 100%
Fruits_Grass_1 /39
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.564%
Fruits_Forest_1 /39
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.564%
Fruits_Desert_1 /37
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 2.703%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.703%
Fruits_Volcano_1 /38
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 2.632%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 2.632%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.632%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.632%
Fruits_Snow_1 /31
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 3.226%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 3.226%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 3.226%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 3.226%
Junk_Grass1 /8
Mũi Tên 5–10 25%
Mảnh Paldium 4–6 25%
Quả Cầu Pal 2–3 25%
Đồng Vàng 200–300 25%
Đồng Dog Coin 2–5 39.604%
Đinh Vít 1–3 39.604%
Chìa Khóa Đồng 1 19.802%
Nhẫn Khuân Vác 1 0.99%
Junk_Grass2 /8
Đạn Súng Ngắn 5–10 25%
Đạn Thô 5–10 25%
Quả Cầu Mega 3–5 25%
Đồng Vàng 300–400 25%
Đồng Dog Coin 4–8 39.216%
Đinh Vít 2–4 39.216%
Chìa Khóa Đồng 1 19.608%
Nhẫn Khuân Vác 1 1.961%
Junk_Forest /7
Đạn Súng Ngắn 5–10 25%
Đạn Súng Trường 5–10 25%
Quả Cầu Giga 2–3 25%
Đồng Vàng 300–400 25%
Đồng Dog Coin 5–9 40%
Đinh Vít 3–5 40%
Chìa Khóa Bạc 1 20%
Junk_Dessert /7
Đạn Súng Trường 5–10 25%
Lựu Đạn Kích Điện 1–2 25%
Quả Cầu Hyper 1–2 25%
Đồng Vàng 400–600 25%
Đồng Dog Coin 6–10 40%
Xi Măng 4–8 40%
Chìa Khóa Bạc 1 20%
Junk_Volcano /7
Đạn Súng Trường 5–10 25%
Lựu Đạn Gây Cháy 1–2 25%
Quả Cầu Hyper 1–2 25%
Đồng Vàng 400–600 25%
Đồng Dog Coin 6–10 40%
Xi Măng 4–8 40%
Chìa Khóa Bạc 1 20%
Junk_Snow /8
Đạn Súng Săn 5–10 25%
Đạn Súng Trường Tấn Công 5–10 25%
Quả Cầu Ultra 1–3 25%
Đồng Vàng 500–800 25%
Đồng Dog Coin 12–16 28.571%
Bảng Mạch Điện Tử 1–3 28.571%
Xi Măng 4–8 28.571%
Chìa Khóa Vàng 1 14.286%
Oilrig_01 /43
Linh Hồn Pal Lớn 1 27.886%
Đồng Vàng 600–1600 20.915%
Chìa Khóa Vàng 1 13.943%
Thuốc Cao Cấp 1 6.972%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.183%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 4.183%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 0.837%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.033%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 4.183%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 0.837%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.033%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 3.486%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 0.697%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.139%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.028%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 3.486%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 0.697%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.139%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.028%
Đồng Vàng 100–200 50%
Dầu Thô 5–20 25%
Đồng Dog Coin 15–20 25%
Búp Sen Thể Lực (S) 1 4%
Búp Sen Sức Mạnh (S) 1 4%
Búp Sen Tốc Độ (S) 1 4%
Búp Sen Mang Vác (S) 1 4%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 50%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 30%
Oilrig_02 /48
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.5%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.5%
Dầu Thô 50–150 100%
Lõi Văn Minh Cổ Đại 1–5 93%
Đạn Năng Lượng 100–200 14.286%
Nhiên Liệu Súng Phun Lửa 100–200 14.286%
Lựu Đạn 100–200 14.286%
Tên Lửa Điều Khiển 20–100 14.286%
Đạn Súng Nòng Xoay 100–200 14.286%
Tên Lửa 20–100 14.286%
Đạn Súng Trường 100–200 14.286%
Hoa Sen Sinh Mệnh (L) 1–2 20%
Hoa Sen Thể Lực (L) 1–2 20%
Hoa Sen Sức Mạnh (L) 1–2 20%
Hoa Sen Tốc Độ (L) 1–2 20%
Hoa Sen Mang Vác (L) 1–2 20%
Sách Bồi Dưỡng (L) 3–5 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 3–5 100%
Sakurajima_Drop_1 /7
Quả Cầu Mega 1–3 14.286%
Quặng Kim Loại 1–5 14.286%
Than Đá 1–5 14.286%
Da Thú 1–3 14.286%
Mảnh Paldium 1–5 14.286%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 14.286%
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 14.286%
Junk_Sakurajima /8
Nhiên Liệu Súng Phun Lửa 5–10 25%
Lựu Đạn 5–10 25%
Quả Cầu Legendary 1–3 25%
Đồng Vàng 1000–2000 25%
Đồng Dog Coin 16–20 40%
Bảng Mạch Điện Tử 1–3 20%
Xi Măng 4–8 20%
Chìa Khóa Vàng 1 20%
Sakurajima_Treasure /36
Linh Hồn Pal Lớn 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Legendary 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.762%
Đồng Vàng 1000–1500 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 10.452%
Đồng Vàng 200–300 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 1–3 27.368%
Quả Cầu Ultra 1–3 27.368%
Galeclaw Nấu Khoai 1–2 27.368%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 17.895%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Grass_Supply /53
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 16.667%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 20.032%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 4.006%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.801%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.16%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 14.309%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 2.862%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.572%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.114%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.092%
Bí Dược Sinh Mệnh 2 20%
Bí Dược Thể Lực 2 20%
Bí Dược Xung Kích 2 20%
Bí Dược Cần Cù 2 20%
Bí Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 10–20 100%
Quả Cầu Mega 5–10 50%
Quả Cầu Giga 3–5 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.091%
Forest_Supply /73
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 9.317%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 1.863%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.373%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.075%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 7.454%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 1.491%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.298%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.06%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 9.317%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.863%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.373%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.075%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 9.317%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 1.863%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.373%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.075%
Bí Dược Sinh Mệnh 2 20%
Bí Dược Thể Lực 2 20%
Bí Dược Xung Kích 2 20%
Bí Dược Cần Cù 2 20%
Bí Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 15–25 100%
Quả Cầu Giga 4–9 50%
Quả Cầu Hyper 3–6 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.909%
Desert_Supply /49
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 12.327%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 18.491%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.698%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.74%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.148%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 15.409%
Thần Dược Sinh Mệnh 1–2 20%
Thần Dược Thể Lực 1–2 20%
Thần Dược Xung Kích 1–2 20%
Thần Dược Cần Cù 1–2 20%
Thần Dược Biến To 1–2 20%
Dầu Thô 20–30 100%
Quả Cầu Hyper 3–7 50%
Quả Cầu Ultra 2–4 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 1.818%
Volcano_Supply /49
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 12.327%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.465%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.493%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.099%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 18.491%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 3.698%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.148%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 15.409%
Thần Dược Sinh Mệnh 1–2 20%
Thần Dược Thể Lực 1–2 20%
Thần Dược Xung Kích 1–2 20%
Thần Dược Cần Cù 1–2 20%
Thần Dược Biến To 1–2 20%
Dầu Thô 20–30 100%
Quả Cầu Hyper 3–7 50%
Quả Cầu Ultra 2–4 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 2.727%
Snow_Supply /45
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 26.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 5.342%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 1.068%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.214%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Thần Dược Sinh Mệnh 2 20%
Thần Dược Thể Lực 2 20%
Thần Dược Xung Kích 2 20%
Thần Dược Cần Cù 2 20%
Thần Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 25–35 100%
Quả Cầu Hyper 5–10 50%
Quả Cầu Ultra 3–8 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 3.636%
Sakurajima_Supply /45
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 26.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 5.342%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 1.068%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.214%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Thần Dược Sinh Mệnh 2 20%
Thần Dược Thể Lực 2 20%
Thần Dược Xung Kích 2 20%
Thần Dược Cần Cù 2 20%
Thần Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 30–40 100%
Quả Cầu Ultra 5–10 50%
Quả Cầu Legendary 2–5 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 4.545%
Fruits_Sakurajima_1 /37
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 2.703%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 2.703%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.703%
Sakurajima02 /86
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 42.896%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 44.776%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.493%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 11.25%
Bản Đồ Kho Báu 1 8.75%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%
Oilrig_Mini_01 /30
Quả Cầu Giga 2–5 53.634%
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 3.218%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 2.145%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 5.363%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 5.363%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 5.363%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 5.363%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 1.073%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 1.073%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 5.363%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.073%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.215%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.043%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 4.291%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 0.858%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.172%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.034%
Đồng Vàng 100–200 65%
Dầu Thô 5–20 10%
Đồng Dog Coin 5–10 25%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 60%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 40%
Oilrig_Mini_02 /64
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 12%
Dầu Thô 5–15 100%
Quả Cầu Hyper 3–6 10%
Đồng Vàng 1000–2500 32%
Mũi Tên 25–50 14.5%
Mũi Tên Độc 25–50 14.5%
Mũi Tên Lửa 25–50 14.5%
Đạn Thô 25–50 14.5%
Sách Bồi Dưỡng (M) 3–5 60%
Sách Bồi Dưỡng (L) 3–5 40%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 2.564%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.564%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 2.564%
Expedition_Grass /11
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5–7 100%
Quả Cầu Pal 5–10 100%
Quả Cầu Mega 3–7 100%
Quặng Kim Loại 30–50 100%
Mảnh Paldium 10–30 100%
Linh Hồn Pal Nhỏ 3–5 100%
Thịt Gà Chikipi 3–8 50%
Thịt Cừu Lamball 3–8 50%
Nấm 3–10 50%
Nấm Hang Động 2–5 50%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1–2 100%
Expedition_Forest /13
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 7–10 100%
Quả Cầu Mega 4–8 100%
Quả Cầu Giga 3–6 100%
Quặng Kim Loại 30–50 100%
Mảnh Paldium 20–40 100%
Linh Hồn Pal Nhỏ 5–7 50%
Linh Hồn Pal Trung Bình 3–5 50%
Thịt Lợn Rushoar 3–8 50%
Thịt Gà Galeclaw 3–8 50%
Nấm 3–10 50%
Nấm Hang Động 3–7 50%
Mảnh Đá Bellanoir 1–2 100%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2–3 100%
Expedition_Volcano /13
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10–13 100%
Quả Cầu Hyper 4–8 100%
Quả Cầu Ultra 3–6 100%
Lưu Huỳnh 20–40 100%
Quặng Kim Loại 30–50 100%
Linh Hồn Pal Trung Bình 5–7 50%
Linh Hồn Pal Lớn 3–5 50%
Thịt Caprity Thảo Mộc 3–8 50%
Thịt Cá Kelpsea 3–8 50%
Nấm Hang Động 4–8 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1–2 50%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1–2 50%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3–4 100%
Expedition_Desert /13
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 13–15 100%
Quả Cầu Hyper 5–10 100%
Quả Cầu Ultra 4–8 100%
Than Đá 20–40 100%
Quặng Kim Loại 30–50 100%
Linh Hồn Pal Trung Bình 5–7 50%
Linh Hồn Pal Lớn 3–5 50%
Thịt Cá Dumud 3–8 50%
Thịt Nai Eikthyrdeer 3–8 50%
Nấm Hang Động 4–8 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1–2 50%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1–2 50%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4–5 100%
Expedition_Snow /12
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 15–17 100%
Quả Cầu Ultra 5–10 100%
Quả Cầu Legendary 4–8 100%
Thạch Anh Tinh Khiết 20–40 100%
Quặng Kim Loại 40–60 100%
Linh Hồn Pal Lớn 5–7 100%
Thịt Quái Thú Mammorest 3–6 50%
Thịt Nai Reindrix 3–6 50%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1–2 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1–2 50%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5–6 100%
Lõi Văn Minh Cổ Đại 1 100%
Expedition_Sakurajima /13
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 17–20 100%
Quả Cầu Legendary 5–10 100%
Quả Cầu Ultimate 4–8 100%
Quặng Kim Loại 50–80 100%
Dầu Thô 15–30 100%
Linh Hồn Pal Lớn 5–7 50%
Linh Hồn Pal Cực Đại 3–6 50%
Thịt Khủng Long Broncherry 3–7 50%
Thịt Bò Mozzarina 3–7 50%
Mảnh Đá Xenolord 1–2 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1–2 50%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6–7 100%
Lõi Văn Minh Cổ Đại 1–2 100%
Expedition_DarkIsland /12
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20–22 100%
Quả Cầu Ultimate 5–10 100%
Quả Cầu Exotic 4–8 100%
Dầu Thô 15–30 100%
Quặng Chromite 30–50 100%
Linh Hồn Pal Cực Đại 4–8 100%
Thịt Khủng Long Broncherry 3–7 50%
Thịt Quái Thú Mammorest 3–7 50%
Mảnh Đá Xenolord 1–2 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1–2 50%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7–8 100%
Lõi Văn Minh Cổ Đại 2–3 100%
Expedition_Grass_Hard /10
Cơ Quan Tạo Lửa 10–20 100%
Cơ Quan Sinh Điện 10–20 100%
Cơ Quan Kết Băng 10–20 100%
Dịch Thể Pal 10–20 100%
Dầu Pal Thượng Hạng 10–20 100%
Tuyến Độc 10–20 100%
Da Thú 10–20 100%
Sừng 10–20 100%
Xương 10–20 100%
Nấm Hang Động 10–20 100%
Expedition_Forest_Hard /8
Quả Cầu Pal 5–12 100%
Quả Cầu Mega 5–11 100%
Quả Cầu Giga 5–10 100%
Quả Cầu Hyper 4–9 100%
Quả Cầu Ultra 4–8 100%
Quả Cầu Legendary 3–7 100%
Quả Cầu Ultimate 3–6 100%
Quả Cầu Exotic 3–5 100%
Expedition_Desert_Hard /16
Mũi Tên 20–50 33.333%
Mũi Tên Cường Hóa 10–30 33.333%
Mũi Tên Nâng Cấp 5–15 33.333%
Đạn Thô 20–50 100%
Đạn Súng Ngắn 15–30 100%
Đạn Súng Trường 10–25 100%
Đạn Súng Săn 10–20 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–25 100%
Lựu Đạn 5–10 33.333%
Nhiên Liệu Súng Phun Lửa 5–10 33.333%
Đạn Năng Lượng 5–10 33.333%
Đạn Súng Nòng Xoay 5–10 50%
Đạn Súng Nòng Xoay Laser 5–10 50%
Tên Lửa 3–5 33.333%
Tên Lửa Điều Khiển 3–5 33.333%
Đạn Plasma 3–5 33.333%
Expedition_Volcano_Hard /10
Đá 30–50 100%
Gỗ 30–50 100%
Sợi 20–30 100%
Mảnh Paldium 20–40 100%
Quặng Kim Loại 20–40 100%
Than Đá 20–40 100%
Lưu Huỳnh 20–40 100%
Thạch Anh Tinh Khiết 20–40 100%
Dầu Thô 15–30 100%
Quặng Chromite 15–30 100%
Expedition_Snow_Hard /14
Linh Hồn Pal Nhỏ 6–10 100%
Linh Hồn Pal Trung Bình 5–9 100%
Linh Hồn Pal Lớn 4–8 100%
Linh Hồn Pal Cực Đại 3–7 100%
Búp Sen Sinh Mệnh (S) 1 20%
Búp Sen Thể Lực (S) 1 20%
Búp Sen Sức Mạnh (S) 1 20%
Búp Sen Tốc Độ (S) 1 20%
Búp Sen Mang Vác (S) 1 20%
Hoa Sen Sinh Mệnh (L) 1 20%
Hoa Sen Thể Lực (L) 1 20%
Hoa Sen Sức Mạnh (L) 1 20%
Hoa Sen Tốc Độ (L) 1 20%
Hoa Sen Mang Vác (L) 1 20%
Expedition_Sakurajima_Hard /5
Sách Bồi Dưỡng (XL) 5–10 100%
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–3 66.667%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 33.333%
Đồng Dog Coin 10–15 100%
Đồng Vàng 5000–15000 100%
Expedition_DarkIsland_Hard /10
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 30–50 100%
Lõi Văn Minh Cổ Đại 2–3 100%
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20–30 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1–2 33.333%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1–2 33.333%
Mảnh Đá Bellanoir Libero (Siêu Cấp) 1–2 33.333%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1–2 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu [Siêu Cấp] 1–2 50%
Mảnh Đá Xenolord 1–2 50%
Mảnh Đá Xenolord (Siêu Cấp) 1–2 50%
DarkIsland_Drop_1 /7
Quả Cầu Giga 1–3 14.286%
Quặng Kim Loại 1–5 14.286%
Thạch Anh Lục Giác 1–2 14.286%
Tinh Thạch Bóng Tối 1 14.286%
Mảnh Paldium 1–5 14.286%
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 14.286%
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 14.286%
Junk_DarkIsland /8
Đạn Súng Nòng Xoay 5–10 25%
Đạn Năng Lượng 5–10 25%
Quả Cầu Ultimate 1–3 25%
Đồng Vàng 1500–2500 25%
Đồng Dog Coin 18–22 40%
Bảng Mạch Điện Tử 1–3 20%
Xi Măng 4–8 20%
Chìa Khóa Vàng 1 20%
DarkIsland_Treasure /36
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Ultimate 1 39.683%
Thuốc Cao Cấp 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.762%
Đồng Vàng 1200–1700 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 13.935%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.111%
Đồng Vàng 400–500 100%
Đạn Súng Nòng Xoay 1–3 29.545%
Quả Cầu Ultra 1–3 29.545%
Cà Ri Mammorest 1–2 29.545%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 11.364%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
DarkIsland_Supply /45
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1 1 26.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2 1 5.342%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3 1 1.068%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4 1 0.214%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.134%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.134%
Thần Dược Sinh Mệnh 2 20%
Thần Dược Thể Lực 2 20%
Thần Dược Xung Kích 2 20%
Thần Dược Cần Cù 2 20%
Thần Dược Biến To 2 20%
Quặng Chromite 30–40 100%
Quả Cầu Legendary 5–10 50%
Quả Cầu Ultimate 5–10 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 9.091%
Fruits_DarkIsland_1 /37
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 2.703%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 2.703%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 2.703%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 2.703%
DarkIsland02 /95
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1–2 33.741%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 44.776%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.036%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.493%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 11.25%
Bản Đồ Kho Báu 1 8.75%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%
Forest_ElectricTreasure /15
Cơ Quan Sinh Điện 10–20 82.645%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.479%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 58.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 25%
Chìa Khóa Bạc 1–2 16.667%
Đồng Dog Coin 10–15 99.802%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.066%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.066%
Forest_FireTreasure /13
Cơ Quan Tạo Lửa 10–20 86.957%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.609%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 58.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 25%
Chìa Khóa Bạc 1–2 16.667%
Đồng Dog Coin 10–15 99.802%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.066%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.066%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.066%
Forest_WaterTreasure /14
Dịch Thể Pal 10–20 86.957%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.609%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.609%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 58.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 25%
Chìa Khóa Bạc 1–2 16.667%
Đồng Dog Coin 10–15 99.8%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.05%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.05%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.05%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.05%
Desert_ElectricTreasure /17
Cơ Quan Sinh Điện 10–20 78.74%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 2.362%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 42.857%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 28.571%
Chìa Khóa Bạc 1–2 28.571%
Đồng Dog Coin 10–15 97%
Desert_FireTreasure /15
Cơ Quan Tạo Lửa 10–20 82.645%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.479%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 42.857%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 28.571%
Chìa Khóa Bạc 1–2 28.571%
Đồng Dog Coin 10–15 97%
Desert_WaterTreasure /15
Dịch Thể Pal 10–20 84.746%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 2.542%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 42.857%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 28.571%
Chìa Khóa Bạc 1–2 28.571%
Đồng Dog Coin 10–15 97%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.75%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.75%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.75%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.75%
Sakurajima_ElectricTreasure /17
Cơ Quan Sinh Điện 10–20 78.74%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 2.362%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 2.362%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 16.667%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 50%
Chìa Khóa Bạc 1–2 33.333%
Đồng Dog Coin 10–15 90.09%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 3.303%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 3.303%
Sakurajima_FireTreasure /15
Cơ Quan Tạo Lửa 10–20 82.645%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 2.479%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 2.479%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 16.667%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 50%
Chìa Khóa Bạc 1–2 33.333%
Đồng Dog Coin 10–15 90.09%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 3.303%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 3.303%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 3.303%
Sakurajima_WaterTreasure /15
Dịch Thể Pal 10–20 84.746%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 2.542%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 2.542%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 16.667%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 50%
Chìa Khóa Bạc 1–2 33.333%
Đồng Dog Coin 10–15 90%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 2.5%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 2.5%
Oilrig_Large_01 /46
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 31.137%
Đồng Vàng 600–1600 23.353%
Chìa Khóa Vàng 1 15.569%
Thuốc Cao Cấp 1 7.784%
Thuốc Hồi Phục Đặc Cấp 1 4.671%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 3.892%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 0.778%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.156%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.031%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 3.892%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 0.778%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.156%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.031%
Đồng Vàng 100–200 50%
Dầu Thô 10–20 25%
Đồng Dog Coin 16–20 25%
Búp Sen Thể Lực (S) 1 4%
Búp Sen Sức Mạnh (S) 1 4%
Búp Sen Tốc Độ (S) 1 4%
Búp Sen Mang Vác (S) 1 4%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 50%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 30%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.084%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.084%
Oilrig_Large_02 /47
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 14.75%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 1.25%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2 1 14.75%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 2 1 14.75%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 4 1 1.25%
Dầu Thô 150–300 100%
Lõi Văn Minh Cổ Đại 1–5 90%
Tên Lửa Điều Khiển 20–100 20%
Tên Lửa 20–100 20%
Đạn Súng Nòng Xoay Laser 100–200 20%
Đạn Plasma 40–100 20%
Mũi Tên Nâng Cấp 100–200 20%
Hoa Sen Sinh Mệnh (L) 1–3 10%
Hoa Sen Thể Lực (L) 1–3 10%
Hoa Sen Sức Mạnh (L) 1–3 10%
Hoa Sen Tốc Độ (L) 1–3 10%
Hoa Sen Mang Vác (L) 1–3 10%
Sách Bồi Dưỡng (L) 5–7 30%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 5–7 20%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 1.818%
FIshing_Test /1
FishingRod_Test 1 100%
EnemyCamp_Grass01 /53
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 48.544%
Chìa Khóa Bạc 1 19.417%
Quả Cầu Giga 1 19.417%
Thuốc Cấp Thấp 1 9.709%
Thuốc 1 6.173%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 2.913%
Thuốc Hồi Phục 1 1.235%
Đồng Vàng 400–600 37.037%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng 1 6.173%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 34.341%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 6.868%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 1.374%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.275%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 22.894%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 4.579%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.916%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.183%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 22.894%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 4.579%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.916%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.183%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 20.032%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 4.006%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.801%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1 1 30.048%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 6.01%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 1.202%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.24%
Đồng Vàng 75–150 100%
Mũi Tên 3–5 25%
Quả Cầu Mega 1–2 28.261%
Galeclaw Nướng 2–3 25%
Lựu Đạn Nổ 1–2 10.87%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 10.87%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 100%
Chuyển Đổi 1 100%
EnemyCamp_GrassGoal /63
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 17.248%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 17.248%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 2.875%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 2.875%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 2.875%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 2.875%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 2.875%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 2.875%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 4.024%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 0.805%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.161%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.032%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 2.3%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.575%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.115%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 0.46%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.018%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 2.875%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.575%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.115%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.875%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.575%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.115%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.023%
Đá Sapphire 1 100%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 60%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 40%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Thiết Kế Rào Chắn Gỗ 1 25%
Bản Đồ Kho Báu 1 40%
Bản Đồ Kho Báu 1 10%
EnemyCamp_Grass01_02 /51
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 66.667%
Chìa Khóa Vàng 1 26.667%
Quả Cầu Ultimate 1 43.103%
Thuốc 1 6.667%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 5.172%
Đồng Vàng 1000–1500 51.724%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 11.111%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 8.289%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.658%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.332%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.066%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 11.052%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 2.21%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.088%
Đồng Vàng 200–300 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–20 23%
Quả Cầu Legendary 1–3 26%
Galeclaw Nấu Khoai 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 6%
Chuyển Đổi 1 2%
EnemyCamp_GrassGoal_02 /63
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 16.558%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 16.558%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 2.76%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 2.76%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 2.76%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 2.76%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 0.552%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.11%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 2.208%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.088%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.018%
Đào Tâm Giao 1 100%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Thiết Kế Rào Chắn Gỗ 1 15%
Bản Đồ Kho Báu 1 30%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
EnemyCamp_Forest01 /53
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 48.544%
Chìa Khóa Bạc 1 19.417%
Quả Cầu Giga 1 19.417%
Thuốc Cấp Thấp 1 9.709%
Thuốc 1 6.173%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 2.913%
Thuốc Hồi Phục 1 1.235%
Đồng Vàng 400–600 37.037%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng 1 6.173%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 34.341%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 6.868%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 1.374%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.275%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 1 22.894%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2 1 4.579%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3 1 0.916%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4 1 0.183%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 1 22.894%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2 1 4.579%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3 1 0.916%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4 1 0.183%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 20.032%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 4.006%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.801%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.16%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 30.048%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 6.01%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 1.202%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.24%
Đồng Vàng 75–150 100%
Đạn Súng Ngắn 1–3 25%
Quả Cầu Mega 1–2 28.261%
Galeclaw Nướng 2–3 25%
Lựu Đạn Nổ 1–2 10.87%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 10.87%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 100%
Chuyển Đổi 1 100%
EnemyCamp_ForestGoal /63
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 17.248%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 17.248%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 2.875%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 2.875%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 2.875%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 2.875%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 2.875%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 2.875%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 2.875%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 4.024%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 0.805%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.161%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.032%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 2.3%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 0.575%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.115%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 0.46%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.018%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 2.875%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.575%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.115%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.875%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.575%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.115%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.023%
Đá Sapphire 1 100%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 60%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 40%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 35%
Bản Đồ Kho Báu 1 15%
EnemyCamp_Forest01_02 /51
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 66.667%
Chìa Khóa Vàng 1 26.667%
Quả Cầu Ultimate 1 43.103%
Thuốc 1 6.667%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 5.172%
Đồng Vàng 1000–1500 51.724%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 11.111%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 8.289%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.658%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.332%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.066%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 11.052%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 2.21%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.088%
Đồng Vàng 200–300 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–20 23%
Quả Cầu Legendary 1–3 26%
Galeclaw Nấu Khoai 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 6%
Chuyển Đổi 1 2%
EnemyCamp_ForestGoal_02 /63
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 16.558%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 16.558%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 2.76%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 2.76%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 2.76%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 2.76%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 0.552%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.11%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 2.208%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.088%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.018%
Đào Tâm Giao 1 100%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 30%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
EnemyCamp_Volcano01 /50
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 71.429%
Chìa Khóa Bạc 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 23.148%
Thuốc 1 4.63%
Thuốc Hồi Phục 1 2.778%
Đồng Vàng 500–700 27.778%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng 1 4.63%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 16.869%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 3.374%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.675%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.135%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bắn Phát Một 1 1 21.086%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 8.435%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.687%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.337%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.067%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 8.435%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.687%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.337%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.067%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 12.652%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 2.53%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.506%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.101%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Súng Săn 1–3 34.177%
Quả Cầu Giga 1–2 31.646%
Súp Kem Dumud 1 34.177%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 75%
Chuyển Đổi 1 25%
EnemyCamp_VolcanoGoal /65
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 28.571%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 28.571%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 4.762%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 14.309%
Ngọc Lục Bảo 1–2 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 60%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 81.818%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 40%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 18.182%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 35%
Bản Đồ Kho Báu 1 15%
EnemyCamp_Volcano01_02 /51
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 66.667%
Chìa Khóa Vàng 1 26.667%
Quả Cầu Ultimate 1 43.103%
Thuốc 1 6.667%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 5.172%
Đồng Vàng 1000–1500 51.724%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 11.111%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 14.309%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 2.862%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.572%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.114%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 14.309%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 2.862%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.572%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.114%
Đồng Vàng 200–300 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–20 23%
Quả Cầu Legendary 1–3 26%
Galeclaw Nấu Khoai 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 6%
Chuyển Đổi 1 2%
EnemyCamp_VolcanoGoal_02 /64
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 16.558%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 16.558%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 2.76%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 2.76%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 2.76%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 2.76%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 2.76%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1 1 4.416%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2 1 0.883%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3 1 0.177%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 2.76%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 0.552%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.11%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 2.208%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.088%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.018%
Đào Tâm Giao 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 30%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
EnemyCamp_Snow01 /50
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 71.429%
Chìa Khóa Bạc 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 23.148%
Thuốc 1 4.63%
Thuốc Hồi Phục 1 2.778%
Đồng Vàng 500–700 27.778%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng 1 4.63%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 16.869%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 3.374%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.675%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.135%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 21.086%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 4.217%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.843%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.169%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–20 34.177%
Quả Cầu Giga 1–2 31.646%
Reindrix Hầm Rau Củ 1 34.177%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 75%
Chuyển Đổi 1 25%
EnemyCamp_SnowGoal /62
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 28.571%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 28.571%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 4.762%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 4.762%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 14.14%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.828%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.566%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.113%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 14.14%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 2.828%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 0.566%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.113%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 14.14%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 2.828%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.566%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.113%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 11.784%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 30%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
EnemyCamp_Snow02 /51
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 66.667%
Chìa Khóa Vàng 1 26.667%
Quả Cầu Ultimate 1 43.103%
Thuốc 1 6.667%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 5.172%
Đồng Vàng 1000–1500 51.724%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 11.111%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 8.289%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.658%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.332%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.066%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 11.052%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 2.21%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.088%
Đồng Vàng 400–500 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–20 23%
Quả Cầu Legendary 1–3 26%
Galeclaw Nấu Khoai 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 6%
Chuyển Đổi 1 2%
EnemyCamp_SnowGoal_02 /63
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 37.538%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 40%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 6.667%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 10.01%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2 1 2.002%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 10.01%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 2.002%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.4%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.08%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 10.01%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 2.002%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.4%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.08%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 6.256%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.251%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.25%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.05%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 6.256%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.251%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.25%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.05%
Đào Tâm Giao 1 100%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 30%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
EnemyCamp_Sakurajima01 /51
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 66.667%
Chìa Khóa Vàng 1 26.667%
Quả Cầu Ultimate 1 43.103%
Thuốc 1 6.667%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 5.172%
Đồng Vàng 1000–1500 51.724%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 11.111%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 16.578%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 3.316%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.663%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.133%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 8.289%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.658%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.332%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.066%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 11.052%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 2.21%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.442%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.088%
Đồng Vàng 400–500 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 10–20 23%
Quả Cầu Legendary 1–3 26%
Galeclaw Nấu Khoai 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 6%
Chuyển Đổi 1 2%
EnemyCamp_SakurajimaGoal /63
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 41.418%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 40%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 6.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 8.284%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 1.657%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 0.331%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.066%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 1 1 8.284%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 2 1 1.657%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 3 1 0.331%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 4 1 0.066%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 6.903%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.381%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.055%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 6.903%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.381%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.055%
Đào Tâm Giao 1 100%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Thiết Kế Đèn Lồng Đá 1 25%
Bản Đồ Kho Báu 1 30%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
EnemyCamp_Sakurajima01_02 /46
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Exotic 1 23.148%
Thuốc Cao Cấp 1 4.63%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 2.778%
Đồng Vàng 1200–1700 27.778%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+1 1 4.63%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+1 1 4.63%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 13.935%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.111%
Đồng Vàng 500–600 100%
Mũi Tên Nâng Cấp 1–3 24.762%
Quả Cầu Ultimate 1–3 24.762%
Cà Ri Mammorest 1–2 24.762%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 9.524%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 14.286%
Chuyển Đổi 1–2 1.905%
EnemyCamp_SakurajimaGoal_02 /63
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1–2 41.418%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 40%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 6.667%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 6.667%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 11.045%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2 1 2.209%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 3 1 0.442%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.088%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 11.045%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 2.209%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.442%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.088%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 6.903%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 1.381%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.055%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 6.903%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 1.381%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.055%
Đào Tâm Giao 1 100%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Thiết Kế Đèn Lồng Đá 1 15%
Bản Đồ Kho Báu 1 50%
Salvage_Test /1
Đồng Vàng 1 100%
Salvage_Rank1 /24
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 25.873%
Chìa Khóa Đồng 1–2 12.937%
Quả Cầu Mega 1 6.468%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1–3 6.468%
Thuốc Hồi Phục 1–3 2.587%
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–3 1.294%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 1.294%
Hồng Ngọc 1–3 1.294%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–3 1.294%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–3 0.388%
Thuốc 1–3 1.294%
Đồng Vàng 300–500 38.81%
Đồng Vàng 50–99 84.897%
Quả Cầu Pal 2–4 8.49%
Chuyển Đổi 1 3.396%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 0.679%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 0.068%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 0.679%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 0.068%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 0.679%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 0.068%
Quặng Coralum 1–2 30%
Đồng Dog Coin 2–5 0.5%
Salvage_Rank2 /51
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 44.248%
Chìa Khóa Vàng 1–2 17.699%
Quả Cầu Ultimate 1–2 22.124%
Thuốc Cao Cấp 1 4.425%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 2.655%
Chuyển Đổi 1 8.85%
Quả Cầu Ultra 1–3 21.862%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 21.862%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 21.862%
Đồng Dog Coin 3–6 21.862%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 33.333%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 33.333%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 33.333%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 2.623%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 0.525%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.105%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.021%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 2.623%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 0.525%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.105%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.021%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 1.312%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 0.262%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.052%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.01%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 1.749%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 0.35%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.07%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.014%
Quặng Coralum 6–11 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.193%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.193%
Bản Đồ Kho Báu 1 0.127%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_Gold_1 /2
Dầu Pal Thượng Hạng 1 80%
Đồng Vàng 100 20%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_Gold_2 /2
Dầu Pal Thượng Hạng 1–2 80%
Đồng Vàng 100–200 20%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_Gold_3 /2
Dầu Pal Thượng Hạng 1–3 80%
Đồng Vàng 100–300 20%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_Gold_4 /2
Dầu Pal Thượng Hạng 1–4 80%
Đồng Vàng 100–400 20%
CharacterSpawnItem_LazyCatFish_Gold_5 /2
Dầu Pal Thượng Hạng 1–5 80%
Đồng Vàng 100–500 20%
Yakushima_Treasure /41
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 17.671%
Chìa Khóa Bạc 1 7.068%
Quả Cầu Hyper 1 8.835%
Thuốc 1 1.767%
Thuốc Hồi Phục 1 1.06%
Đồng Vàng 500–700 10.603%
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 1 7.068%
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 1 1 1.414%
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 2 1 0.283%
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 3 1 0.057%
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 1 7.068%
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 1 1 1.414%
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 2 1 0.283%
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 3 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 1 7.068%
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 1 1 1.414%
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 2 1 0.283%
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 3 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 1 7.068%
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 1 1 1.414%
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 2 1 0.283%
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 3 1 0.057%
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 1 7.068%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 1 1 1.414%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 2 1 0.283%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 3 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 1 7.068%
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 1 1 1.414%
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 2 1 0.283%
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 3 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 4 1 0.011%
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 4–10 100%
Đạn Thô 5–10 35%
Quả Cầu Giga 1–2 35%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 19%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 11%
Yakushima02 /72
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20–40 100%
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 24.793%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 24.793%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 4.132%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 4.132%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 4.132%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 4.132%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 4.132%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 4.132%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.826%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.826%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.826%
Bản Thiết Kế Terraprisma 1 4.25%
Bản Thiết Kế Terraprisma 2 1 2.25%
Bản Thiết Kế Terraprisma 3 1 1.75%
Bản Thiết Kế Terraprisma 4 1 1.25%
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 1 4.25%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 1 4.25%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 2 1 2.25%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 3 1 1.75%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 4 1 1.25%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 1 4.25%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 2 1 2.25%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 3 1 1.75%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 4 1 1.25%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
SmallIsland01 /1
Đào Tâm Giao 1 100%
TreasureMap01 /87
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3 1 1.672%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4 1 0.669%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 1.672%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.669%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 1.672%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.669%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 1.672%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.669%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3 1 1.672%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4 1 0.669%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3 1 1.672%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4 1 0.669%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 1.115%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.446%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 1.115%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.446%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 1.115%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.446%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 1.115%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.446%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.223%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.223%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 5 100%
Quả Sự Sống 1 3.333%
Quả Cường Lực 1 3.333%
Quả Tăng Lực 1 3.333%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.455%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.455%
TreasureMap02 /39
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 8.013%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 1.282%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 8.013%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 1.282%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 8.013%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 1.282%
Thuốc Hồi Phục 5 100%
Quả Sự Sống 1 6.667%
Quả Cường Lực 1 6.667%
Quả Tăng Lực 1 6.667%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.909%
TreasureMap03 /33
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 10.684%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 4.274%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 1.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 10.684%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 4.274%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 1.709%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 10.684%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 4.274%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 1.709%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 10.684%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 4.274%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 1.709%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 5 100%
Quả Sự Sống 1 13.333%
Quả Cường Lực 1 13.333%
Quả Tăng Lực 1 13.333%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 2.727%
TreasureMap04 /45
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 6.41%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 2.564%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 1.026%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 6.41%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 2.564%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 1.026%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 6.41%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 1.026%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 6.41%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 1.026%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2 1 6.41%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4 1 1.026%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 2 1 6.41%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 3 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 4 1 1.026%
Thuốc Hồi Phục Đặc Cấp 5 100%
Quả Sự Sống 1 23.333%
Quả Cường Lực 1 23.333%
Quả Tăng Lực 1 23.333%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 4.545%
TreasureMap05 /48
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 4.329%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 1.732%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 4.329%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 1.732%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.693%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 4.329%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 1.732%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.693%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2 1 4.329%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 3 1 1.732%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.693%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1 1 10.823%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2 1 4.329%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3 1 1.732%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4 1 0.693%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1 1 10.823%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2 1 4.329%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3 1 1.732%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4 1 0.693%
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 1 1 10.823%
Thuốc Hồi Sinh 3 100%
Quả Sự Sống 1 33.333%
Quả Cường Lực 1 33.333%
Quả Tăng Lực 1 33.333%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 9.091%
Grass01_Fishing /39
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 17.73%
Chìa Khóa Đồng 1 7.092%
Quả Cầu Mega 1 46.512%
Thuốc Cấp Thấp 1 3.546%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 1 46.512%
Thuốc 1 4.651%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 1.773%
Thuốc Hồi Phục 1 2.326%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 4.712%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 4.712%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 4.712%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1 1 23.558%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2 1 4.712%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3 1 0.942%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4 1 0.188%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 9.423%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.885%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.377%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.075%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1 1 14.135%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 2.827%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 0.565%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.113%
Hồng Ngọc 1 27.66%
Đồng Vàng 50–99 14.894%
Mũi Tên 10–20 8.156%
Quả Cầu Pal 1–3 9.929%
Lựu Đạn Nổ 1–2 3.546%
Sách Bồi Dưỡng (S) 1–2 3.546%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1 2.128%
Grass02_Fishing /94
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 16.624%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 16.624%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 2.217%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 2.771%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 2.771%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 2.771%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 2.771%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 2.771%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 3.879%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 3.879%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 3.879%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 3.879%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 0.776%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.155%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.031%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 0.443%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.089%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.018%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 2.771%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 0.443%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.089%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.018%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.427%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 99.562%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.04%
Forest01_Fishing /71
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 16.889%
Chìa Khóa Bạc 1 6.756%
Quả Cầu Giga 1 6.756%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 1–2 6.756%
Thuốc 1 29.412%
Thuốc Hồi Phục 1 17.647%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 17.647%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 17.647%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 17.647%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.084%
Đá Sapphire 1 26.346%
Đồng Vàng 75–150 14.187%
Mũi Tên 3–5 9.458%
Quả Cầu Mega 1–2 9.458%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 3.378%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 80%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.002%
Forest02_Fishing /108
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–2 17.548%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 17.548%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 6.207%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 6.207%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 6.207%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 4.679%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 4.679%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 4.679%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 2.34%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 0.468%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.094%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.019%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 2.34%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.468%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.094%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.019%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 1.755%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.351%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.07%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.014%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.023%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.45%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 43.451%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 18.622%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.062%
Desert01_Fishing /63
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 18.939%
Chìa Khóa Bạc 1 7.576%
Quả Cầu Hyper 1 63.994%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–3 7.576%
Thuốc 1 12.799%
Thuốc Hồi Phục 1 7.679%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 5.12%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 5.12%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 5.12%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 11.444%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.861%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.572%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.114%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 11.444%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 8.583%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 1.717%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.343%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.069%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 5.722%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.144%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.229%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.046%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 5.722%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.144%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.229%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.046%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 8.583%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 1.717%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.343%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.069%
Ngọc Lục Bảo 1 29.545%
Đồng Vàng 100–200 15.909%
Đạn Thô 5–10 10.227%
Quả Cầu Giga 1–2 10.227%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 89.655%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 17.166%
Bản Thiết Kế Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss) 1 10.345%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.015%
Desert02_Fishing /79
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 24.458%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 24.458%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 11.111%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 11.111%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 5.707%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 5.707%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 5.707%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 12.821%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.513%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.103%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.026%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.641%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.128%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.026%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.815%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.815%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 8.153%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.049%
Volcano01_Fishing /59
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 26.596%
Chìa Khóa Bạc 1 10.638%
Quả Cầu Hyper 1 59.415%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–4 10.638%
Thuốc 1 11.883%
Thuốc Hồi Phục 1 7.13%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 7.13%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 7.13%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 7.13%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 4.621%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 0.924%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.185%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.037%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 3.697%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.739%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.148%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.03%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.37%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.074%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.015%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 1.848%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.37%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.074%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.015%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.772%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.022%
Ngọc Lục Bảo 1 72.083%
Đồng Vàng 100–200 22.34%
Đạn Thô 5–10 14.894%
Quả Cầu Giga 1–2 14.894%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 88.889%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 3.697%
Bản Thiết Kế Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss) 1 11.111%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.017%
Volcano02_Fishing /79
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1–2 23.853%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 23.853%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 10%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 10%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 10%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 6.361%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 6.361%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 6.361%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.671%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.534%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.107%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.693%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.795%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.795%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.795%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 40%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 7.951%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.056%
Snow01_Fishing /60
Linh Hồn Pal Lớn 1 17.921%
Chìa Khóa Vàng 1 7.168%
Quả Cầu Hyper 1 63.958%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–5 7.168%
Thuốc 1 12.792%
Thuốc Hồi Phục 1 7.675%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 5.117%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 5.117%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 5.117%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.11%
Kim Cương 1 27.957%
Đồng Vàng 100–200 15.054%
Đạn Súng Ngắn 1–3 9.319%
Quả Cầu Giga 1–3 9.319%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 6.093%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.02%
Quặng Coralum 1–3 2%
Snow02_Fishing /78
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 46.194%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 36.197%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 8.446%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 8.446%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 8.446%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.207%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.207%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.207%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.097%
Quặng Coralum 1–3 4%
Sakurajima_Treasure_Fishing /52
Linh Hồn Pal Lớn 1 17.921%
Chìa Khóa Vàng 1 7.168%
Quả Cầu Legendary 1 59.368%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–7 7.168%
Thuốc 1 11.874%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 7.124%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 7.124%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 7.124%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 7.124%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 10.452%
Kim Cương 1 27.957%
Đồng Vàng 200–300 15.054%
Đạn Súng Trường Tấn Công 1–3 9.319%
Quả Cầu Ultra 1–3 9.319%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 6.093%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.024%
Quặng Coralum 2–4 10%
Sakurajima02_Fishing /84
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 42.896%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 32.573%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 8.686%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 8.686%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 8.686%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 1.086%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.086%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.086%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.109%
Quặng Coralum 2–4 15%
DarkIsland_Treasure_Fishing /53
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 25.773%
Chìa Khóa Vàng 1 10.309%
Quả Cầu Ultimate 1 37.759%
Quặng Coralum 2–5 30.207%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 3–8 10.309%
Thuốc Cao Cấp 1 7.552%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.531%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 6.041%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 6.041%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 6.041%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 2.795%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 0.559%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.112%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 2.795%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 0.559%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.112%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 1.397%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 0.279%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.056%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 1.863%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 0.373%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.075%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.015%
Kim Cương 1 72.658%
Đồng Vàng 400–500 21.649%
Đạn Súng Nòng Xoay 1–3 13.402%
Quả Cầu Ultra 1–3 13.402%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 5.155%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 13.973%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.166%
Quặng Coralum 2–5 20%
DarkIsland02_Fishing /107
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1–2 33.741%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 23.791%
Quặng Coralum 18–29 15.86%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 14.871%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 14.871%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 14.871%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 7.137%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 7.137%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 7.137%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.036%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 0.793%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.793%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.793%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1 1 1.487%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2 1 0.297%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3 1 0.059%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4 1 0.012%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1 1 1.487%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2 1 0.297%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3 1 0.059%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4 1 0.012%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.872%
Quặng Coralum 2–5 25%
Grass01_FishPond /23
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 15.798%
Chìa Khóa Đồng 1–2 6.319%
Quả Cầu Mega 1–2 6.319%
Thuốc Cấp Thấp 1–2 3.16%
Thuốc 1–2 0.632%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1–2 1.58%
Thuốc Hồi Phục 1–2 0.316%
Đồng Vàng 300–500 9.479%
Đồng Vàng 50–100 31.596%
Mũi Tên 10–20 7.267%
Quả Cầu Pal 1–3 8.847%
Lựu Đạn Nổ 1–2 3.16%
Sách Bồi Dưỡng (S) 1–2 3.16%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 1.896%
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 11.111%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 11.111%
Hồng Ngọc 1–2 44.444%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 33.333%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 25%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 25%
Dịch Thể Pal 1–3 70%
Forest01_FishPond /21
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 19.417%
Chìa Khóa Bạc 1–2 7.767%
Quả Cầu Giga 1–2 7.767%
Thuốc 1–2 13.158%
Thuốc Hồi Phục 1–2 7.895%
Đồng Vàng 400–600 78.947%
Đồng Vàng 75–150 38.835%
Mũi Tên 3–5 10.874%
Quả Cầu Mega 1–2 10.874%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 3.883%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 100%
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 11.111%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 11.111%
Đá Sapphire 1–2 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 27.778%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 16.667%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 33.333%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 33.333%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 33.333%
Dịch Thể Pal 1–4 70%
Desert01_FishPond /21
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 22.173%
Chìa Khóa Bạc 1–2 8.869%
Quả Cầu Hyper 1–2 39.683%
Thuốc 1–2 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1–2 4.762%
Đồng Vàng 500–700 47.619%
Đồng Vàng 100–200 44.346%
Đạn Thô 5–10 11.973%
Quả Cầu Giga 1–2 11.973%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 12.5%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 12.5%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 37.5%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 31.25%
Ngọc Lục Bảo 1 6.25%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 33.333%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 33.333%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 33.333%
Dịch Thể Pal 2–5 70%
Volcano01_FishPond /21
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 21.978%
Chìa Khóa Bạc 1–2 8.791%
Quả Cầu Hyper 1–2 39.683%
Thuốc 1–2 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1–2 4.762%
Đồng Vàng 500–700 47.619%
Đồng Vàng 100–200 43.956%
Đạn Thô 5–10 12.308%
Quả Cầu Giga 1–2 12.308%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 11.268%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 11.268%
Ngọc Lục Bảo 1–2 35.211%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 28.169%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 14.085%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 33.333%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 33.333%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 33.333%
Dịch Thể Pal 2–6 70%
Snow01_FishPond /22
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 19.417%
Chìa Khóa Vàng 1–2 7.767%
Quả Cầu Hyper 1–2 39.683%
Thuốc 1–2 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1–2 4.762%
Đồng Vàng 600–800 47.619%
Đồng Vàng 100–200 38.835%
Đạn Súng Ngắn 1–3 10.097%
Quả Cầu Giga 1–3 10.097%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 13.204%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 5.556%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 5.556%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 22.222%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 22.222%
Kim Cương 1 44.444%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 33.333%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 33.333%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 33.333%
Dầu Pal Thượng Hạng 1–2 40%
Quặng Coralum 1–3 20%
Sakurajima_Treasure_FishPond /20
Linh Hồn Pal Lớn 1–2 17.452%
Chìa Khóa Vàng 1–2 6.981%
Quả Cầu Legendary 1–2 8.726%
Thuốc 1–2 1.745%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1–2 1.047%
Đồng Vàng 1000–1500 10.471%
Đồng Vàng 200–300 34.904%
Đạn Súng Trường Tấn Công 1–2 9.075%
Quả Cầu Ultra 1–2 9.075%
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 3.125%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 3.125%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 31.25%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 15.625%
Kim Cương 1 46.875%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 33.333%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 33.333%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 33.333%
Dầu Pal Thượng Hạng 2–4 40%
Quặng Coralum 2–4 30%
DarkIsland_Treasure_FishPond /20
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 22.321%
Chìa Khóa Vàng 1 8.929%
Quả Cầu Ultimate 1 39.683%
Thuốc Cao Cấp 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.762%
Đồng Vàng 1200–1700 47.619%
Đồng Vàng 400–500 44.643%
Đạn Súng Nòng Xoay 1–2 11.607%
Quả Cầu Ultra 1–2 11.607%
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 100%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 5.714%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Kim Cương 1–2 85.714%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 2.857%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 2.857%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 2.857%
Dầu Pal Thượng Hạng 2–5 40%
Quặng Coralum 2–5 50%