Nguyên liệu đa dụng, ăn sống hoặc nướng đều ngon.
Có thể tìm thấy ở bất cứ đâu khi đi bộ trên đảo.
Stats
Rarity
Thông Thường
Type
Rank
1
50
0.2
MaxStackCount
9999
Code
Berries
Foods
Giá trị dinh dưỡng
15
Minh Mẫn
0
Corruption
600 Seconds
Others
IconName
Berries
TypeA
Food
TypeB
FoodVegetable
SortID
4090
ItemStaticClass
CommonConsume
VisualBlueprintClassName
BP_Item_BerryRed
SneakAttackRate
1
Crafting Materials
Dropped By
| Pal | Qty. | Probability |
|---|---|---|
| 2–4 | 100% | |
| 1 | 100% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 2–4 | 100% | |
| 1–2 | 60% | |
| 2–4 | 100% | |
| 1 | 100% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 2–4 | 100% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1–2 | 60% | |
| 1 | 100% |
Wandering Merchant
| Item | Source |
|---|---|
| Village_Shop_1 | |
| Wander_Shop_1 | |
| Trưởng Đoàn Thương Nhân Lữ Hành |
Treasure Box
| Item | Source |
|---|---|
| Grass01_Drop 0% | |
| Grass Dungeon_Drop 0% | |
| Fruits 100% | |
| Nhiệm vụ Lấp Đầy Chiếc Bụng Đói |
Research
| Materials | Product |
|---|---|
| Công Việc Gieo Hạt Cấp 1 | |
| Kiến Thức Cây Trồng Cấp 1 | |
| Kiến Thức Thu Hoạch Cấp 1 | |
| Mẹo Nghiên Cứu Gieo Hạt Cấp 1 |