Mảnh Paldium 1
Gỗ 3
Đá 3
300
|
Quả Cầu Pal 1
|
Cổ Đạ Lv. 2
|
Mảnh Paldium 1
Thỏi Kim Loại 1
Gỗ 5
Đá 5
1500
|
Quả Cầu Mega 1
|
Cổ Đạ Lv. 14
|
Mảnh Paldium 2
Thỏi Kim Loại 2
Gỗ 7
Đá 7
4500
|
Quả Cầu Giga 1
|
Cổ Đạ Lv. 20
|
Mảnh Paldium 3
Thỏi Kim Loại 3
Gỗ 10
Xi Măng 2
13000
|
Quả Cầu Hyper 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Gỗ 5
750
|
Gậy Gỗ 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Gỗ 30
Đá 10
2000
|
Gậy Bóng Chày 1
|
Cổ Đạ Lv. 7
|
Gỗ 2
Đá 2
1000
|
Đuốc Cầm Tay 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Thỏi Kim Loại 5
Gỗ 20
Đá 5
5000
|
Dao Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Đá 5
Gỗ 5
500
|
Cuốc Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Cuốc Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Đá 30
Gỗ 40
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
50000
|
Cuốc Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Đá 50
Gỗ 100
Thỏi Pal Metal 10
200000
|
Cuốc Đào Pal Metal 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Đá 5
Gỗ 5
500
|
Rìu Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Rìu Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Đá 30
Gỗ 40
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
50000
|
Rìu Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Đá 50
Gỗ 100
Thỏi Pal Metal 10
200000
|
Rìu Pal Metal 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Gỗ 18
Đá 6
1000
|
Giáo Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Gỗ 27
Đá 12
Thỏi Kim Loại 10
10000
|
Giáo Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Gỗ 36
Đá 18
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
100000
|
Giáo Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Mảnh Paldium 20
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Vải Thượng Hạng 20
Gỗ 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20
300000
|
Ngọn Giáo Lily 1
|
Cổ Đạ Lv. 43
|
Thỏi Kim Loại 30
Gỗ 20
Đá 20
50000
|
Thanh Katana 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Gỗ 20
Đá 20
100000
|
Kiếm 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Gỗ 30
Đá 5
Sợi 15
2000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Gỗ 60
Đá 10
Sợi 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
8000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1
|
Gỗ 90
Đá 15
Sợi 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2
|
Gỗ 135
Đá 22
Sợi 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3
|
Gỗ 202
Đá 33
Sợi 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
64000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4
|
Gỗ 40
Đá 8
Sợi 20
Cơ Quan Tạo Lửa 2
5000
|
Cung Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 40
Đá 8
Sợi 20
Tuyến Độc 2
5000
|
Cung Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Gỗ 50
Đá 12
Sợi 30
8000
|
Cung Bắn Ba Tên 1
|
|
Gỗ 50
Đá 40
Thỏi Kim Loại 10
Đinh Vít 5
15000
|
Nỏ Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Gỗ 100
Đá 80
Thỏi Kim Loại 20
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
60000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1
|
Gỗ 150
Đá 120
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
120000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2
|
Gỗ 225
Đá 180
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
240000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3
|
Gỗ 337
Đá 270
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
480000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Cơ Quan Tạo Lửa 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Tuyến Độc 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4
|
Thỏi Kim Loại 25
Dầu Pal Thượng Hạng 5
Gỗ 30
35000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 50
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Gỗ 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
140000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1
|
Thỏi Kim Loại 75
Dầu Pal Thượng Hạng 15
Gỗ 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
280000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2
|
Thỏi Kim Loại 112
Dầu Pal Thượng Hạng 22
Gỗ 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
560000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3
|
Thỏi Kim Loại 168
Dầu Pal Thượng Hạng 33
Gỗ 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
1120000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4
|
Sợi 10
Đá 10
Gỗ 10
13000
|
Lựu Đạn Cây Cỏ 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Sợi 30
Gỗ 10
10000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 1
|
Sợi 45
Gỗ 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 2
|
Sợi 67
Gỗ 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 3
|
Sợi 100
Gỗ 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 4
|
Sợi 150
Gỗ 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Nông Dân 1
|
-
|
Gỗ 1
Đá 1
1000
|
Mũi Tên 3
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Gỗ 3
Đá 3
Cơ Quan Tạo Lửa 1
4000
|
Mũi Tên Lửa 5
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 3
Đá 3
Tuyến Độc 1
4000
|
Mũi Tên Độc 5
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Mảnh Paldium 10
Gỗ 20
Đá 20
Sợi 10
3000
|
Khiên Thường 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Gỗ 10
Vải 2
4000
|
Dù Lượn Thường 1
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 50
Xương 10
Vải 20
15000
|
Dù Lượn Khổng Lồ 1
|
Cổ Đạ Lv. 18
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20
Gỗ 100
Sợi Carbon 20
Vải Thượng Hạng 10
50000
|
Dù Lượn Siêu Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 40
|
Thỏi Pal Metal 40
Gỗ 200
Sợi Carbon 50
Vải Thượng Hạng 20
150000
|
Dù Lượn Siêu Tốc 1
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Thỏi Kim Loại 20
Gỗ 10
Cơ Quan Tạo Lửa 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
3000
|
Đèn Bão Đeo Hông 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Gỗ 30
Cơ Quan Tạo Lửa 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20
30000
|
Đèn Bão Đeo Hông Cải Tiến 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Gỗ 5
Sợi 10
Da Thú 3
2000
|
Túi Đựng Thức Ăn Nhỏ 1
|
Cổ Đạ Lv. 10
|
Gỗ 10
Sợi 30
Da Thú 10
8000
|
Túi Đựng Thức Ăn Vừa 1
|
Cổ Đạ Lv. 19
|
Gỗ 20
Sợi 50
Da Thú 20
30000
|
Túi Đựng Thức Ăn To 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Gỗ 30
Sợi 90
Da Thú 35
Sợi Carbon 10
80000
|
Túi Đựng Thức Ăn Siêu To 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Gỗ 50
Sợi 200
Da Thú 50
Sợi Carbon 20
200000
|
Túi Đựng Thức Ăn Khổng Lồ 1
|
Cổ Đạ Lv. 46
|
Gỗ 2
1000
|
Than Củi 1
|
|
Gỗ 1
500
|
Sợi 2
|
|
Thỏi Kim Loại 5
Đá 10
Gỗ 20
Mảnh Paldium 10
8000
|
Súng Tiểu Liên Lifmunk 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Thỏi Kim Loại 5
Đá 15
Gỗ 15
Mảnh Paldium 10
10000
|
Súng Trường Tấn Công Tanzee 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Thỏi Kim Loại 20
Đá 20
Gỗ 30
Mảnh Paldium 20
30000
|
Súng Phóng Tên Lửa Pengullet 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Thỏi Kim Loại 24
Đá 24
Gỗ 36
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 24
36000
|
Súng Phóng Tên Lửa Pengullet Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Da Thú 50
Sợi 70
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Gỗ 100
Mảnh Paldium 60
100000
|
Yên Cưỡi Mammorest 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Da Thú 60
Sợi 84
Dầu Pal Thượng Hạng 12
Gỗ 120
Mảnh Paldium 72
120000
|
Yên Cưỡi Mammorest Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 45
|
Gỗ 1
Mật Ong 1
15000
|
Đũa Phép Elizabee 1
|
|
Gỗ 1
Mật Ong 1
15000
|
Ngọn Giáo Beegarde 1
|
|
Hạt Giống Lúa Mì 3 Gỗ 35 Đá 35 | Nông Trại Lúa Mì | Cổ Đạ Lv. 15 |
Hạt Giống Cà Chua 3 Gỗ 70 Đá 50 Dịch Thể Pal 5 | Nông Trại Cà Chua | Cổ Đạ Lv. 21 |
Hạt Giống Xà Lách 3 Gỗ 100 Đá 70 Dịch Thể Pal 10 | Nông Trại Xà Lách | Cổ Đạ Lv. 25 |
Hạt Giống Quả Mọng 3 Gỗ 20 Đá 20 | Nông Trại Quả Mọng | Cổ Đạ Lv. 5 |
Hạt Giống Cà Rốt 3 Gỗ 70 Đá 50 Dịch Thể Pal 5 | Nông Trại Cà Rốt | Cổ Đạ Lv. 32 |
Hạt Giống Hành Tây 3 Gỗ 70 Đá 50 Dịch Thể Pal 5 | Nông Trại Hành Tây | Cổ Đạ Lv. 36 |
Mầm Khoai Tây 3 Gỗ 70 Đá 50 Dịch Thể Pal 5 | Nông Trại Khoai Tây | Cổ Đạ Lv. 29 |
Gỗ 20 | Hộp Thức Ăn | Cổ Đạ Lv. 4 |
Gỗ 2 | Nền Nhà Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Tường Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Tường Gỗ Có Cửa Sổ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Tường Tam Giác Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Mái Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Mái Nghiêng Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Cầu Thang Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Cửa Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 2 | Cột Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 10 | Tường Gỗ Phòng Thủ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 10 | Cổng Gỗ | Cổ Đạ Lv. 11 |
Thỏi Kim Loại 30 Gỗ 30 Đá 15 Đinh Vít 5 | Nỏ Săn Lắp Ráp | Cổ Đạ Lv. 26 |
Gỗ 10 Đá 10 | Bao Cát | Cổ Đạ Lv. 9 |
Gỗ 15 Đá 5 | Rương Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Thỏi Kim Loại 15 Gỗ 30 | Rương Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 16 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20 Gỗ 50 Đinh Vít 20 | Rương Kim Loại Tinh Luyện | Cổ Đạ Lv. 39 |
Gỗ 20 Sợi 5 Lông Cừu 1 | Giường Chất Lượng Thấp | Cổ Đạ Lv. 3 |
Vải 10 Gỗ 50 Đinh Vít 10 Sợi 20 | Giường Chất Lượng Cao | Cổ Đạ Lv. 29 |
Gỗ 5 Đá 2 | Đuốc Đứng | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 5 Đá 2 | Đuốc Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 14 |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 Gỗ 20 | Đèn Đứng | Cổ Đạ Lv. 26 |
Gỗ 10 Đá 5 | Bẫy Treo | Cổ Đạ Lv. 4 |
Gỗ 10 Sợi 5 | Giường Pal Bằng Rơm | Cổ Đạ Lv. 3 |
Vải 10 Gỗ 30 Đinh Vít 5 Sợi 10 | Giường Pal Mềm Mại | Cổ Đạ Lv. 24 |
Vải Thượng Hạng 10 Gỗ 60 Đinh Vít 20 Sợi 30 | Giường Pal Cỡ Lớn | Cổ Đạ Lv. 36 |
Mảnh Paldium 1 Gỗ 8 Đá 3 | Palbox | Cổ Đạ Lv. 2 |
Mảnh Paldium 10 Gỗ 10 Đá 20 | Lồng Quan Sát | Cổ Đạ Lv. 15 |
Mảnh Paldium 10 Gỗ 30 Đinh Vít 10 | Bàn Chế Tạo Quả Cầu Pal | Cổ Đạ Lv. 14 |
Mảnh Paldium 30 Gỗ 50 Thỏi Kim Loại 100 Đinh Vít 20 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất Quả Cầu Pal | Cổ Đạ Lv. 27 |
Gỗ 30 Đá 15 Mảnh Paldium 10 Dịch Thể Pal 10 | Suối Nước Nóng | Cổ Đạ Lv. 9 |
Đá 100 Gỗ 100 Mảnh Paldium 30 Xi Măng 20 | Suối Nước Nóng Cao Cấp | Cổ Đạ Lv. 31 |
Đá 50 Gỗ 300 Mảnh Paldium 50 Xi Măng 40 | Suối Nước Nóng Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 62 |
Gỗ 20 Đá 50 Cơ Quan Tạo Lửa 3 | Lò Nguyên Thủy | Cổ Đạ Lv. 10 |
Gỗ 10 | Lửa Trại | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 15 Cơ Quan Tạo Lửa 3 | Nồi Nấu Ăn | Cổ Đạ Lv. 17 |
Thỏi Kim Loại 15 Gỗ 50 Đinh Vít 10 | Bàn Gia Công Cao Cấp | Cổ Đạ Lv. 11 |
Thỏi Kim Loại 100 Gỗ 50 Đinh Vít 20 Xi Măng 10 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất | Cổ Đạ Lv. 28 |
Gỗ 30 Đinh Vít 5 Mảnh Paldium 10 | Bàn Chế Thuốc Trung Cổ | Cổ Đạ Lv. 12 |
Đá 50 Gỗ 20 Mảnh Paldium 10 | Mỏ Đá | Cổ Đạ Lv. 7 |
Thỏi Kim Loại 15 Gỗ 50 Đinh Vít 10 | Bàn Chế Tạo Vũ Khí | Cổ Đạ Lv. 20 |
Thỏi Kim Loại 100 Gỗ 50 Đinh Vít 20 Dầu Pal Thượng Hạng 10 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất Vũ Khí | Cổ Đạ Lv. 32 |
Gỗ 2 | Bàn Gia Công Nguyên Thủy | Cổ Đạ Lv. 1 |
Gỗ 50 Đá 20 Mảnh Paldium 10 | Nơi Đốn Gỗ | Cổ Đạ Lv. 7 |
Mảnh Paldium 10 Gỗ 30 Vải 2 | Bàn Chế Tạo Trang Bị Pal | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 50 Đá 20 Mảnh Paldium 10 | Máy Nghiền | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 50 Đá 40 | Máy Xay Bột | Cổ Đạ Lv. 15 |
Gỗ 100 Đá 20 Sợi 50 | Trang Trại Phối Giống | Cổ Đạ Lv. 19 |
Gỗ 10 Đá 10 | Bàn Sửa Chữa | Cổ Đạ Lv. 2 |
Thỏi Kim Loại 40 Gỗ 100 Đinh Vít 15 | Hộp Dụng Cụ Lớn | Cổ Đạ Lv. 20 |
Thỏi Kim Loại 50 Gỗ 100 Cơ Quan Tạo Lửa 20 | Bệ Đuốc Thiêng | Cổ Đạ Lv. 21 |
Gỗ 50 Đá 100 Xi Măng 40 Bông Hoa Đẹp 20 | Bồn Hoa | Cổ Đạ Lv. 24 |
Gỗ 300 Đá 100 Sợi 100 | Silo | Cổ Đạ Lv. 25 |
Gỗ 150 Thỏi Kim Loại 40 Đá 30 | Gốc Cây Và Rìu | Cổ Đạ Lv. 28 |
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 50 | Xe Đẩy Khai Thác Mỏ | Cổ Đạ Lv. 30 |
Cơ Quan Kết Băng 50 Gỗ 50 Vải 20 | Người Tuyết | Cổ Đạ Lv. 33 |
Gỗ 30 Đá 10 | Đài Quan Sát | Cổ Đạ Lv. 14 |
Gỗ 10 | Bảng Hiệu | Cổ Đạ Lv. 7 |
Gỗ 10 | Bảng Hiệu Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 19 |
Gỗ 50 Đá 20 Sợi 30 | Trang Trại Gia Súc | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 20 Sợi 5 Mảnh Paldium 5 | Hình Nộm Đo Sát Thương | Cổ Đạ Lv. 13 |
Gỗ 30 Đá 5 | Thùng Gỗ | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 30 Đá 5 | Hộp Gỗ | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 40 Đinh Vít 2 | Kệ Gỗ | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 70 Đá 10 | Kệ Kèm Thùng Gỗ | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 20 Đá 5 | Kệ Gỗ Gắn Tường | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 40 Đinh Vít 2 | Kệ Sách Cổ | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 70 Đinh Vít 5 | Tủ Quần Áo Cổ | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 30 Thỏi Kim Loại 10 | Rương Cổ | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 15 Thỏi Kim Loại 3 | Rương Phụ Cổ | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 15 Thỏi Kim Loại 10 | Kệ Sắt Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 30 Sợi 10 | Tủ Cổ | Cổ Đạ Lv. 13 |
Gỗ 40 Sợi 10 | Tủ Ngang Cổ | Cổ Đạ Lv. 13 |
Gỗ 40 Sợi 10 Thỏi Kim Loại 3 | Tủ Lớn Cổ | Cổ Đạ Lv. 13 |
Gỗ 20 Đá 5 Quả Mọng Đỏ 3 | Tủ Treo Tường Cổ | Cổ Đạ Lv. 13 |
Thỏi Kim Loại 10 Gỗ 20 | Hộp Đựng Nhỏ | Cổ Đạ Lv. 34 |
Thỏi Kim Loại 10 Gỗ 15 Vải 2 | Hộp Đựng Có Vải Bọc | Cổ Đạ Lv. 34 |
Gỗ 20 Quả Mọng Đỏ 5 | Bàn Vuông | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 20 Quả Mọng Đỏ 5 | Bàn Tròn | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 10 | Ghế Dài Gỗ | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 5 | Ghế Đẩu Gỗ | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 8 | Ghế Đẩu Gỗ Cao | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 10 | Ghế Gỗ | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 5 Đá 5 | Kệ Trang Trí Gỗ Gắn Tường | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 30 Đá 5 | Quầy Gỗ | Cổ Đạ Lv. 5 |
Gỗ 10 Sợi 5 | Cây Cảnh Trong Nhà | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 10 Sợi 5 | Cây Cảnh Có Kèm Kệ | Cổ Đạ Lv. 6 |
Gỗ 10 | Ghế Gỗ Cổ | Cổ Đạ Lv. 12 |
Gỗ 10 Tuyến Độc 1 | Ghế Gỗ Cổ Xanh Lá | Cổ Đạ Lv. 12 |
Gỗ 5 | Ghế Đẩu Cổ | Cổ Đạ Lv. 12 |
Gỗ 25 Sợi 5 Đá 5 | Bàn Làm Việc Cổ | Cổ Đạ Lv. 14 |
Gỗ 15 Sợi 5 Đá 2 | Bàn Tròn Cổ | Cổ Đạ Lv. 14 |
Gỗ 100 Sợi 20 Đá 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 | Bàn Trang Điểm Cổ | Cổ Đạ Lv. 21 |
Gỗ 10 Vải 2 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Ghế Sofa Đơn Cổ | Cổ Đạ Lv. 20 |
Gỗ 20 Vải 3 Cơ Quan Tạo Lửa 2 | Ghế Sofa Đôi Cổ | Cổ Đạ Lv. 20 |
Gỗ 8 Vải 1 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Ghế Đôn Cổ | Cổ Đạ Lv. 20 |
Gỗ 20 | Vách Ngăn Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 10 Đá 10 Mảnh Paldium 2 | Gương Hình Bầu Dục Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 10 Đá 8 Mảnh Paldium 1 | Gương Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 10 Đá 10 Mảnh Paldium 2 | Gương Treo Tường Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 100 Sợi 20 Thỏi Kim Loại 5 | Đàn Đại Dương Cầm | Cổ Đạ Lv. 17 |
Gỗ 100 Sợi 20 Thỏi Kim Loại 5 | Đàn Piano Đứng | Cổ Đạ Lv. 17 |
Gỗ 30 Đá 10 Mảnh Paldium 2 Vải 1 | Bồn Rửa Mặt Cổ | Cổ Đạ Lv. 18 |
Gỗ 5 Đá 20 Thỏi Kim Loại 2 | Bồn Cầu Cổ | Cổ Đạ Lv. 18 |
Gỗ 10 Vải 3 Thỏi Kim Loại 1 | Rèm Cổ | Cổ Đạ Lv. 19 |
Gỗ 50 Thỏi Kim Loại 1 | Mô Hình Quả Địa Cầu Cổ | Cổ Đạ Lv. 19 |
Gỗ 30 Thỏi Kim Loại 5 | Đồng Hồ Quả Lắc Cổ | Cổ Đạ Lv. 33 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 15 | Bàn Làm Việc Sắt | Cổ Đạ Lv. 35 |
Gỗ 10 Thỏi Kim Loại 2 | Bàn Phụ Gỗ Lim | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 5 Quả Mọng Đỏ 2 | Bàn Gỗ Lim | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 2 | Bàn Thấp Gỗ Lim | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 10 | Tang Cuốn Cáp | Cổ Đạ Lv. 38 |
Gỗ 5 Đá 5 Sợi 5 | Túi Rác | Cổ Đạ Lv. 38 |
Gỗ 10 Da Thú 2 Vải 1 | Ghế Sofa Đơn Bọc Da | Cổ Đạ Lv. 40 |
Gỗ 20 Da Thú 3 | Ghế Sofa Đôi Bọc Da | Cổ Đạ Lv. 40 |
Gỗ 20 Bảng Mạch Điện Tử 1 | Tivi Cổ | Cổ Đạ Lv. 42 |
Gỗ 1 | - | |
Gỗ 1 | - | |
Gỗ 30 Đá 15 Than Củi 5 | Lò Sưởi Gạch | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 15 Đá 30 Than Củi 5 | Lò Sưởi | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 30 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Sàn Màu Nâu Cổ | Cổ Đạ Lv. 36 |
Gỗ 30 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Sàn Màu Đỏ Cổ | Cổ Đạ Lv. 36 |
Gỗ 4 | Tường Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Tường Có Cửa Kiểu Nhật A | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Tường Có Cửa Kiểu Nhật B | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Mái Kiểu Nhật A | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Mái Kiểu Nhật B | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Mái Nghiêng Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Tường Tam Giác Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Tường Có Cửa Sổ Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Nền Nhà Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Cầu Thang Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 4 | Cột Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 15 Đá 5 | - | |
Gỗ 20 Đá 20 Mảnh Paldium 5 | Trạm Phái Cử Pal | Cổ Đạ Lv. 15 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 40 Vải 3 | Chợ Trời (Vật Phẩm) | Cổ Đạ Lv. 22 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 40 Mảnh Paldium 5 | Chợ Trời (Pal) | Cổ Đạ Lv. 22 |
Gỗ 50 Cơ Quan Sinh Điện 5 | Máy Phát Điện Bằng Sức Người | Cổ Đạ Lv. 13 |
Gỗ 200 Mảnh Paldium 50 Dịch Thể Pal 30 | Nông Trại Quả Kỹ Năng | Cổ Đạ Lv. 48 |
Gỗ 10 | Thang | Cổ Đạ Lv. 10 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 30 Vải 5 | Kệ Thuốc | Cổ Đạ Lv. 24 |
Gỗ 4 | Tường Có Cửa Kiểu Nhật C | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 10 Sợi 10 | Bình Phong | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Sợi 10 | Tranh Cuộn Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 15 Vải 3 Sợi 10 | Ghế Tựa Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Thỏi Kim Loại 3 Than Củi 2 | Lò Sưởi Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Cơ Quan Tạo Lửa 3 | Đèn Lồng Giấy Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Dịch Thể Pal 3 | Vòi Nước Tre Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Mảnh Paldium 1 | Cây Cảnh Bonsai | Cổ Đạ Lv. 54 |
Thỏi Kim Loại 3 Gỗ 5 | Lư Hương | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 Bông Hoa Đẹp 1 | Hoa Tươi | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 15 Đá 5 | Tủ Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 54 |
Gỗ 10 | Bàn Làm Việc Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 54 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20 Gỗ 100 Than Củi 30 | Bàn Vẽ Kỹ Thuật | Cổ Đạ Lv. 45 |
Mảnh Paldium 3 Gỗ 5 Đá 15 | Palbox Toàn Cầu | Cổ Đạ Lv. 1 |
Gỗ 10 Sợi 5 Vải 10 | Cờ Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Bản Thiết Kế Cờ Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal |
Gỗ 10 Sợi 10 | Banyan_Big | |
Gỗ 10 Vải 2 | Cờ Của Tổ Chức Săn Trộm | Bản Thiết Kế Cờ Của Tổ Chức Săn Trộm |
Gỗ 10 Sợi 10 | Lồng Rỗng | |
Gỗ 10 Sợi 10 | Rào Chắn Gỗ | Bản Thiết Kế Rào Chắn Gỗ |
Gỗ 5 Đá 2 Cơ Quan Tạo Lửa 2 | Đuốc Treo Tường Trang Nghiêm | Bản Thiết Kế Đuốc Treo Tường Trang Nghiêm |
Gỗ 3 | Hàng Rào Gỗ | Cổ Đạ Lv. 2 |
Gỗ 5 | Hàng Rào Kiểu Nhật | Cổ Đạ Lv. 50 |
Gỗ 40 Xi Măng 5 Dịch Thể Pal 10 | Ao Câu Cá | Cổ Đạ Lv. 31 |
Gỗ 60 Đá 20 Thép Plasteel 10 Dầu Pal Thượng Hạng 20 | Ao Câu Cá Lớn | Cổ Đạ Lv. 55 |
Gỗ 20 Sợi 10 Vải 20 | Cờ Hiệu Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Cổ Đạ Lv. 63 |
Nơi Đốn Gỗ x800 | Gỗ x1 |
|