Others
IconName
Charcoal
TypeA
Material
TypeB
MaterialIngot
SortID
5500
SneakAttackRate
1
Crafting Materials
| Materials | Product | Schematic |
|---|---|---|
|
|
| Cổ Đạ Lv. 21 |
|
|
| Cổ Đạ Lv. 35 |
Cổ Đạ Lv. 17 | ||
Cổ Đạ Lv. 41 | ||
Cổ Đạ Lv. 49 | ||
Cổ Đạ Lv. 19 | ||
Cổ Đạ Lv. 8 | ||
Cổ Đạ Lv. 8 | ||
Cổ Đạ Lv. 54 | ||
Cổ Đạ Lv. 45 | ||
Treasure Box
| Item | Source |
|---|---|
| Thợ Rèn Tập Sự |
Research
| Materials | Product |
|---|---|
| Công Việc Nhóm Lửa Cấp 1 | |
| Công Việc Nhóm Lửa Cấp 2 | |
| Phát Triển Bệ Đuốc Thiêng | |
| Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 1 | |
| Mẹo Nghiên Cứu Nhóm Lửa Cấp 1 | |
| Mẹo Nghiên Cứu Nhóm Lửa Cấp 2 |