Thép Plasteel 30
Mảnh Paldium 100
Bảng Mạch Điện Tử 30
Cát Đêm Sa Mạc 20
500000
|
Thiết Bị Dò Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 56
|
Thỏi Coralum 150
Hexolite 120
Sợi Carbon 200
Bảng Mạch Điện Tử 100
3000000
|
Súng Cường Lực Siêu Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 63
|
Thỏi Pal Metal 100
Thép Plasteel 50
Sợi Carbon 100
Bảng Mạch Điện Tử 20
600000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Cổ Đạ Lv. 55
|
Thỏi Pal Metal 200
Thép Plasteel 100
Sợi Carbon 200
Bảng Mạch Điện Tử 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
2400000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Thỏi Pal Metal 300
Thép Plasteel 150
Sợi Carbon 300
Bảng Mạch Điện Tử 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20
4800000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 2
|
Thỏi Pal Metal 450
Thép Plasteel 225
Sợi Carbon 450
Bảng Mạch Điện Tử 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30
9600000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 3
|
Thỏi Pal Metal 675
Thép Plasteel 337
Sợi Carbon 675
Bảng Mạch Điện Tử 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40
19200000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 4
|
Thỏi Pal Metal 150
Thép Plasteel 80
Sợi Carbon 120
Bảng Mạch Điện Tử 30
1000000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng
|
Thỏi Pal Metal 300
Thép Plasteel 160
Sợi Carbon 240
Bảng Mạch Điện Tử 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20
4000000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
|
Thỏi Pal Metal 450
Thép Plasteel 240
Sợi Carbon 360
Bảng Mạch Điện Tử 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30
8000000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 2
|
Thỏi Pal Metal 675
Thép Plasteel 360
Sợi Carbon 540
Bảng Mạch Điện Tử 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40
16000000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 3
|
Thỏi Pal Metal 1012
Thép Plasteel 540
Sợi Carbon 810
Bảng Mạch Điện Tử 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 50
32000000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 4
|
Thép Plasteel 150
Hexolite 130
Sợi Carbon 200
Bảng Mạch Điện Tử 100
3000000
|
Súng Plasma 1
|
Cổ Đạ Lv. 60
|
Thép Plasteel 300
Hexolite 260
Sợi Carbon 400
Bảng Mạch Điện Tử 200
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
12000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1
|
Thép Plasteel 450
Hexolite 390
Sợi Carbon 600
Bảng Mạch Điện Tử 300
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
24000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 2
|
Thép Plasteel 675
Hexolite 585
Sợi Carbon 900
Bảng Mạch Điện Tử 450
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
48000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 3
|
Thép Plasteel 1012
Hexolite 877
Sợi Carbon 1350
Bảng Mạch Điện Tử 675
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
96000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 4
|
Thỏi Coralum 155
Hexolite 130
Sợi Carbon 220
Bảng Mạch Điện Tử 120
3000000
|
Súng Săn Năng Lượng 1
|
Cổ Đạ Lv. 62
|
Thỏi Coralum 310
Hexolite 260
Sợi Carbon 440
Bảng Mạch Điện Tử 240
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
12000000
|
Súng Săn Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1
|
Thỏi Coralum 465
Hexolite 390
Sợi Carbon 660
Bảng Mạch Điện Tử 360
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
24000000
|
Súng Săn Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2
|
Thỏi Coralum 697
Hexolite 585
Sợi Carbon 990
Bảng Mạch Điện Tử 540
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
48000000
|
Súng Săn Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3
|
Thỏi Coralum 1045
Hexolite 877
Sợi Carbon 1485
Bảng Mạch Điện Tử 810
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
96000000
|
Súng Săn Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4
|
Thỏi Coralum 160
Hexolite 135
Sợi Carbon 250
Bảng Mạch Điện Tử 130
3000000
|
Súng Trường Quá Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 64
|
Thỏi Coralum 320
Hexolite 270
Sợi Carbon 500
Bảng Mạch Điện Tử 260
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
12000000
|
Súng Trường Quá Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1
|
Thỏi Coralum 480
Hexolite 405
Sợi Carbon 750
Bảng Mạch Điện Tử 390
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
24000000
|
Súng Trường Quá Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2
|
Thỏi Coralum 720
Hexolite 607
Sợi Carbon 1125
Bảng Mạch Điện Tử 585
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
48000000
|
Súng Trường Quá Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3
|
Thỏi Coralum 1080
Hexolite 910
Sợi Carbon 1687
Bảng Mạch Điện Tử 877
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
96000000
|
Súng Trường Quá Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4
|
Thỏi Coralum 200
Hexolite 150
Sợi Carbon 300
Bảng Mạch Điện Tử 150
3000000
|
Súng Trường Năng Lượng 1
|
Cổ Đạ Lv. 65
|
Thỏi Coralum 400
Hexolite 300
Sợi Carbon 600
Bảng Mạch Điện Tử 300
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
12000000
|
Súng Trường Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 1
|
Thỏi Coralum 600
Hexolite 450
Sợi Carbon 900
Bảng Mạch Điện Tử 450
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
24000000
|
Súng Trường Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 2
|
Thỏi Coralum 900
Hexolite 675
Sợi Carbon 1350
Bảng Mạch Điện Tử 675
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
48000000
|
Súng Trường Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 3
|
Thỏi Coralum 1350
Hexolite 1012
Sợi Carbon 2025
Bảng Mạch Điện Tử 1012
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
96000000
|
Súng Trường Năng Lượng 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 4
|
Thỏi Pal Metal 1
Dầu Thô 1
Bảng Mạch Điện Tử 1
Dịch Thể Pal 1
200000
|
Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Cổ Đạ Lv. 55
|
Da Thú 100
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 200
Bảng Mạch Điện Tử 50
Mảnh Paldium 140
500000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Jetragon 1
|
Cổ Đạ Lv. 50
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 100 Bảng Mạch Điện Tử 20 Đinh Vít 20 Xi Măng 50 | Bệ Phóng Tên Lửa Lắp Ráp | Cổ Đạ Lv. 50 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 10 Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Tạo Lửa 10 | Lò Sưởi Dùng Điện | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 10 Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Kết Băng 10 | Máy Làm Mát Dùng Điện | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 50 Bảng Mạch Điện Tử 5 Đinh Vít 5 | Đèn Đứng Lớn | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Kim Loại 50 Bảng Mạch Điện Tử 5 Đinh Vít 5 | Đèn Trần Lớn | Cổ Đạ Lv. 47 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 100 Bảng Mạch Điện Tử 10 Đinh Vít 30 Mảnh Paldium 50 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất Quả Cầu Pal II | Cổ Đạ Lv. 35 |
Hexolite 50 Thép Plasteel 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 50 | Nhà Máy Quả Cầu Pal Văn Minh Tiên Tiến | Cổ Đạ Lv. 56 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Bảng Mạch Điện Tử 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Lõi Văn Minh Cổ Đại 2 | Máy Ấp Trứng Dùng Điện | Cổ Đạ Lv. 36 |
Hexolite 100 Bảng Mạch Điện Tử 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 Lõi Văn Minh Cổ Đại 20 | Máy Ấp Trứng Dùng Điện Cỡ Lớn | Cổ Đạ Lv. 60 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Bảng Mạch Điện Tử 10 Vật Liệu Polymer 20 Sợi Carbon 20 | Lò Điện | Cổ Đạ Lv. 44 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 5 Than Củi 20 Cơ Quan Tạo Lửa 5 | Bếp Điện | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 100 Bảng Mạch Điện Tử 10 Đinh Vít 30 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất II | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Coralum 50 Hexolite 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 20 | Nhà Máy Chế Tạo Văn Minh Tiên Tiến | Cổ Đạ Lv. 61 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Bảng Mạch Điện Tử 10 Sợi Carbon 20 | Bàn Chế Thuốc Dùng Điện | Cổ Đạ Lv. 43 |
Hexolite 50 Thép Plasteel 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 | Bàn Chế Thuốc Văn Minh Tiên Tiến | Cổ Đạ Lv. 59 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 100 Bảng Mạch Điện Tử 10 Đinh Vít 30 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất Vũ Khí II | Cổ Đạ Lv. 47 |
Thỏi Coralum 50 Hexolite 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 20 | Dây Chuyền Lắp Ráp Văn Minh Tiên Tiến | Cổ Đạ Lv. 62 |
Thỏi Kim Loại 100 Cơ Quan Sinh Điện 30 Bảng Mạch Điện Tử 20 | Tháp Truyền Điện | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Vật Liệu Polymer 20 Cơ Quan Kết Băng 15 Bảng Mạch Điện Tử 5 | Tủ Lạnh | Cổ Đạ Lv. 38 |
Gỗ 20 Bảng Mạch Điện Tử 1 | Tivi Cổ | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Pal Metal 100 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 30 Thép Plasteel 30 | Băng Chuyền Xẻ Pal | Cổ Đạ Lv. 54 |
Thỏi Pal Metal 250 Bảng Mạch Điện Tử 50 | Máy Chiết Xuất Dầu Thô | Cổ Đạ Lv. 50 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Bảng Mạch Điện Tử 20 Cơ Quan Sinh Điện 30 Mảnh Paldium 20 | Thiết Bị Tạo Sóng Alpha | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Pal Metal 40 Bảng Mạch Điện Tử 30 Cơ Quan Sinh Điện 40 | Thiết Bị Tạo Sóng Beta | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Pal Metal 100 Đinh Vít 50 Bảng Mạch Điện Tử 20 Xi Măng 30 | Nhà Máy Sản Xuất Tiền Vàng | Cổ Đạ Lv. 48 |
Hexolite 10 Dịch Thể Pal 30 Bảng Mạch Điện Tử 5 | Pal Pod Văn Minh Tiên Tiến | Cổ Đạ Lv. 57
|