Stats
Size
L
Rarity
9
130
150
MeleeAttack
100
115
110
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
20
345
9500
Code
MoonQueen
Movement
SlowWalkSpeed
60
WalkSpeed
150
RunSpeed
1000
RideSprintSpeed
1600
TransportSpeed
275
SwimSpeed
1000
SwimDashSpeed
1000
Stamina
300
Level 65
Máu
5050 – 6317
Tấn công
660 – 828
Phòng thủ
586 – 747
Others
IsPal
1
Tribe
MoonQueen
BPClass
MoonQueen
ZukanIndex
113
ElementType1
Dark
ElementType2
Normal
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
2.5
Friendship_ShotAttack
1.9
Friendship_Defense
2.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Strong
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
5
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6250000
MeshCapsuleHalfHeight
130
MeshCapsuleRadius
34
Partner Skill: Vũ Trụ U Tối
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | ElementBoost_Normal +50% (ToSelf) ElementBoost_Dark +50% (ToSelf) |
| 2 | ElementBoost_Normal +55% (ToSelf) ElementBoost_Dark +55% (ToSelf) |
| 3 | ElementBoost_Normal +65% (ToSelf) ElementBoost_Dark +65% (ToSelf) |
| 4 | ElementBoost_Normal +80% (ToSelf) ElementBoost_Dark +80% (ToSelf) |
| 5 | ElementBoost_Normal +100% (ToSelf) ElementBoost_Dark +100% (ToSelf) |
Active Skills
Lv. 1 Pháo Hắc Ám
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn viên đạn năng lượng tốc độ cao
chứa đầy sức mạnh bóng tối vào kẻ địch.
Lv. 7 Mũi Tên Hắc Ám
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Che Mắt
103
Bắn liên tục nhiều mũi tên với tốc độ cao
theo đuôi kẻ địch bằng sức mạnh bóng tối.
Lv. 22 Bùng Nổ Thánh Quang
Hệ Thường
Uy Lực: 120
Tạo ra cú nổ ánh sáng diện rộng
tại vị trí của địch và xung quanh.
Lv. 30 Kiếm Ánh Trăng
Hệ Thường
Uy Lực: 110
Kỹ năng độc quyền của loài Selyne.
Bắn liên tiếp 2 lưỡi dao tốc độ cao chứa đầy sức mạnh ánh trăng.
Lv. 40 Sao Phát Nổ
Hệ Thường
Uy Lực: 110
Tạo ra các ngôi sao xung quanh địch, phát nổ khi tiếp xúc.
Các ngôi sao cũng tự phát nổ sau một khoảng thời gian.
Lv. 50 Năng Lượng Mặt Trăng
Hệ Thường
Uy Lực: 170
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kỹ năng độc quyền của loài Selyne.
Tích tụ năng lượng vào mặt trăng trên lưng
và bắn một chùm tia hình lưỡi liềm về phía trước.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 60% | |
| 100% | |
| 30% |
Tribes
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Hệ Bóng Tối
Hệ Thường
Vũ Trụ U Tối Lv.1
Có thể cưỡi trên mặt trăng ở lưng Pal và bay trên bầu trời.
Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Thường và Hệ Bóng Tối sẽ được tăng cường.
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
9
130
150
MeleeAttack
100
115
110
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
9999
1300
Code
GYM_MoonQueen_2_Servant
Movement
SlowWalkSpeed
60
WalkSpeed
150
RunSpeed
450
RideSprintSpeed
550
TransportSpeed
275
SwimSpeed
150
SwimDashSpeed
150
Stamina
100
Level 65
Máu
5050 – 6317
Tấn công
660 – 828
Phòng thủ
586 – 747
Others
IsPal
1
Tribe
MoonQueen
BPClass
MoonQueen
ZukanIndex
-2
ElementType1
Dark
ElementType2
Normal
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
2.5
Friendship_ShotAttack
1.9
Friendship_Defense
2.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
10
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
5.5
ExpRatio
10
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Boss
IsBoss
1
IsTowerBoss
1
BattleBGM
TowerBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9810000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
130
MeshCapsuleRadius
34
Summary
Vật thể giống mặt trăng lơ lửng phía sau Pal
đang dần trở thành một hình tròn hoàn chỉnh qua mỗi thế hệ.
Không ai biết điều gì sẽ xảy ra khi mặt trăng tròn.
Partner Skill: Vũ Trụ U Tối
Có thể cưỡi trên mặt trăng ở lưng Pal và bay trên bầu trời.
Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Thường và Hệ Bóng Tối sẽ được tăng cường.
Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Thường và Hệ Bóng Tối sẽ được tăng cường.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | ElementBoost_Normal +50% (ToSelf) ElementBoost_Dark +50% (ToSelf) |
| 2 | ElementBoost_Normal +55% (ToSelf) ElementBoost_Dark +55% (ToSelf) |
| 3 | ElementBoost_Normal +65% (ToSelf) ElementBoost_Dark +65% (ToSelf) |
| 4 | ElementBoost_Normal +80% (ToSelf) ElementBoost_Dark +80% (ToSelf) |
| 5 | ElementBoost_Normal +100% (ToSelf) ElementBoost_Dark +100% (ToSelf) |
Active Skills
Lv. 2 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 3 Quả Cầu Ác Mộng
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Lv. 4 Nhũ Băng Bão Tuyết
Hệ Băng
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra một khối băng khổng lồ
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Lv. 5 Cú Giáng Sao Chổi
Hệ Rồng
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Thả một thiên thạch theo hướng thẳng đứng,
tạo ra sóng xung kích xung quanh.
Lv. 6 Lửa Hồn
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Thiêu Đốt
102
Bắn ra 3 oán niệm
đuổi theo kẻ địch.
Lv. 7 Mũi Tên Hắc Ám
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Che Mắt
103
Bắn liên tục nhiều mũi tên với tốc độ cao
theo đuôi kẻ địch bằng sức mạnh bóng tối.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|
Tribes
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |