Đơn vị tiền tệ được sử dụng trên Đảo Palpagos. Đưa cho thương nhân để đổi lấy vật phẩm và Pal.
Stats
Rarity
Thông Thường
Rank
1
MaxStackCount
99999999
Code
Money
Others
IconName
Money
TypeA
Material
TypeB
Money
VisualBlueprintClassName
BP_Item_CoinGold
SneakAttackRate
1
Production
MaterialsProductSchematic
Thỏi Kim Loại 1 1000 Đồng Vàng 100
Dropped By
PalQty.Probability
Mau 100–200 50%
Tín Đồ Tổ Chức Bảo Vệ Pal 100–150 40%
Tín Đồ Tổ Chức Bảo Vệ Pal 100–150 40%
Thẩm Phán Tổ Chức Bảo vệ Pal 100–300 40%
Vanwyrm 10–40 10%
Dân Làng 10–100 40%
Dân Làng 10–100 40%
Dân Làng 10–100 40%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 100–150 40%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 100–150 40%
Direhowl 10–20 3%
Thương Nhân Pal 10–100 40%
Vệ Binh 50–200 40%
Vệ Binh 50–200 40%
Lính Mới Băng Săn Trộm 10–100 40%
Lính Mới Băng Săn Trộm 30–150 40%
Tay Súng Băng Săn Trộm 50–200 40%
Lính Tinh Nhuệ Băng Săn Trộm 100–300 40%
Thợ Săn Băng Săn Trộm 50–200 40%
Thương Nhân Pal 10–100 40%
Thương Nhân Chợ Đen 10000–15000 100%
Dân Làng 10–100 40%
Tổ Hành Động, Đơn Vị Nghiên Cứu Gen Pal 200–400 50%
Dân Làng 10–100 40%
Dân Làng 10–100 40%
Dân Đảo 10–100 40%
Dân Đảo 10–100 40%
Dân Làng 10–100 40%
Thương Nhân Pal 100–300 100%
Thương Nhân Pal 100–300 100%
Lính Gác Đội Tự Vệ 30–150 40%
Xạ Thủ Đội Tự Vệ 50–200 40%
Lính Tinh Nhuệ Đội Tự Vệ 50–200 40%
- 10–100 40%
Thương Nhân Pal 10–100 40%
Thương Nhân Pal 10–100 40%
Thương Nhân Lang Thang 100–300 100%
Tổ Hành Động, Đơn Vị Nghiên Cứu Gen Pal 200–400 50%
TestAssassin 10–100 40%
TestNPC 10–100 40%
- 100–300 100%
- 100–300 100%
Mimog 1000–2000 100%
Mimog Lv.10 1500–2500 100%
Mimog Lv.20 2000–2500 100%
Mimog Lv.30 2500–3000 100%
Mimog Lv.40 3000–3500 100%
Mimog Lv.50 4000–5000 100%
Hào Quang Cao Quý Mau 100–200 50%
Kho Báu Đầy Ắp Mimog 14000–25000 100%
Kho Báu Đầy Ắp Mimog Lv.10 14000–25000 100%
Kho Báu Đầy Ắp Mimog Lv.20 14000–25000 100%
Kho Báu Đầy Ắp Mimog Lv.30 14000–25000 100%
Kho Báu Đầy Ắp Mimog Lv.40 14000–25000 100%
Kho Báu Đầy Ắp Mimog Lv.50 14000–25000 100%
Lính Ném Lựu Đạn Băng Săn Trộm 50–150 40%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 50–200 40%
Kẻ Hủy Diệt Băng Săn Trộm 100–300 40%
Tay Súng Băng Săn Trộm 50–200 100%
Lính Mới Băng Săn Trộm 30–150 100%
Thợ Săn Băng Săn Trộm 50–200 100%
Lính Tinh Nhuệ Băng Săn Trộm 100–300 100%
Lính Mới Băng Săn Trộm 10–100 100%
Lính Ném Lựu Đạn Băng Săn Trộm 50–150 100%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 50–200 100%
Kẻ Hủy Diệt Băng Săn Trộm 100–300 100%
Tín Đồ Tổ Chức Bảo Vệ Pal 100–150 100%
Tín Đồ Tổ Chức Bảo Vệ Pal 100–150 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 100–150 100%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 100–150 100%
Tổ Hành Động, Đơn Vị Nghiên Cứu Gen Pal 200–400 100%
Tổ Hành Động, Đơn Vị Nghiên Cứu Gen Pal 200–400 100%
Thương Nhân Huy Chương 10000–15000 100%
Tay Súng Băng Săn Trộm 50–200 40%
Thợ Săn Băng Săn Trộm 30–150 40%
Lính Ném Lựu Đạn Băng Săn Trộm 50–200 40%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 100–300 40%
Lính Tinh Nhuệ Băng Săn Trộm 10–100 40%
Kẻ Lão Luyện Băng Săn Trộm 50–150 40%
Kẻ Đánh Chặn Băng Săn Trộm 50–200 40%
Kẻ Hủy Diệt Băng Săn Trộm 100–300 100%
Genin Phái Tsukihana 200–400 50%
Jonin Phái Tsukihana 200–400 50%
Lính Mới Băng Săn Trộm 50–100 40%
Tay Súng Băng Săn Trộm 50–150 40%
Thợ Săn Băng Săn Trộm 50–150 40%
Lính Ném Lựu Đạn Băng Săn Trộm 50–150 40%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 100–200 40%
Lính Tinh Nhuệ Băng Săn Trộm 100–200 40%
Kẻ Hủy Diệt Băng Săn Trộm 200–400 40%
Chuyên Gia Công Nghệ Băng Săn Trộm 50–200 40%
Tay Bắn Nỏ Băng Săn Trộm 30–150 40%
Kiếm Sĩ Băng Săn Trộm 50–200 40%
Tay Súng Băng Săn Trộm 50–200 40%
Thợ Săn Băng Săn Trộm 30–150 40%
Lính Ném Lựu Đạn Băng Săn Trộm 50–200 40%
Người Dọn Dẹp Băng Săn Trộm 100–300 40%
Lính Tinh Nhuệ Băng Săn Trộm 10–100 40%
Kẻ Lão Luyện Băng Săn Trộm 50–150 40%
Kẻ Đánh Chặn Băng Săn Trộm 50–200 40%
Kẻ Hủy Diệt Băng Săn Trộm 100–300 100%
Hóa Cuồng Bạo Vanwyrm 10–40 10%
Hóa Cuồng Bạo Direhowl 10–20 3%
Cư Dân Feybreak 200–400 50%
Lực Lượng Tinh Nhuệ Feybreak 200–400 50%
Kẻ Đi Săn Tân Binh Kẻ Bị Truy Nã Hawk 50–200 40%
Người Phỏng Vấn Đáng Sợ Kẻ Bị Truy Nã Grill 100–300 40%
Kẻ Chỉ Kể Chuyện Bản Thân Kẻ Bị Truy Nã Ego 100–150 40%
Hội Hâm Mộ Bạo Lực Kẻ Bị Truy Nã Brick 100–150 40%
Kẻ Lạm Quyền Kẻ Bị Truy Nã Whip 50–200 40%
Kẻ Cuồng Ma Thuật Kẻ Bị Truy Nã Shadow 100–150 40%
Kẻ Bắt Cóc Kẻ Bị Truy Nã Whisk 200–400 50%
Chuyên Gia Gây Rối Kẻ Bị Truy Nã Fumble 200–400 50%
Sát Thủ Đường Phố Kẻ Bị Truy Nã Urchin 200–400 50%
Kẻ Ăn Thịt Người Kẻ Bị Truy Nã Gnaw 200–400 50%
Kẻ Sưu Tầm Con Người Kẻ Bị Truy Nã Cache 200–400 50%
Kẻ Lừa Đảo Đất Đai Kẻ Bị Truy Nã Jade 100–200 40%
Quái Vật Thích Gây Chú Ý Kẻ Bị Truy Nã Dazzle 10–100 40%
Người Cuồng Pizza Dứa Kẻ Bị Truy Nã Aloha 10–100 40%
Kẻ Trộm Bánh Dango Kẻ Bị Truy Nã Nimble 10–100 40%
Kẻ Dàn Cảnh Kẻ Bị Truy Nã Crash 100–200 40%
Kẻ Hút Thuốc Khi Đi Bộ Kẻ Bị Truy Nã Dart 10–100 40%
Tay Súng Hiếu Chiến Kẻ Bị Truy Nã Clint 10–100 40%
Kẻ Trộm Bò Sữa Kẻ Bị Truy Nã Lasso 10–100 40%
Kẻ Cuồng Phóng Hỏa Kẻ Bị Truy Nã Flare 10–100 40%
Kẻ Bắt Cá 20 Tay Kẻ Bị Truy Nã Siren 10–100 40%
Kẻ Đi Săn Thợ Săn Tiền Thưởng Kẻ Bị Truy Nã Turncoat 10–100 40%
Cặp Song Sinh Thích Đánh Bom Kẻ Bị Truy Nã Dyna 10–100 40%
Cặp Song Sinh Thích Đánh Bom Kẻ Bị Truy Nã Mite 10–100 40%
Vị Lương Y Không Giấy Phép Kẻ Bị Truy Nã Quill 10–100 40%
Kẻ Chuyên Ăn Quỵt Kẻ Bị Truy Nã Scoot 10–100 40%
Bậc Thầy Vượt Ngục Kẻ Bị Truy Nã Phantom 10–100 40%
Kẻ Chuyên Tiết Lộ Tình Tiết Kẻ Bị Truy Nã Whisper 10–100 40%
Thánh Mượn Xài Luôn Kẻ Bị Truy Nã Pinch 10–100 40%
Tên Trộm Chuyên Đột Nhập Kẻ Bị Truy Nã Ram 500–1000 100%
Trùm Ăn Chặn Kẻ Bị Truy Nã Skim 300–500 40%
Kẻ Chuyên Làm Tiền Giả Kẻ Bị Truy Nã Mimic 500–750 40%
Kẻ Trộm Ngựa Kẻ Bị Truy Nã Billy 400–600 40%
Dumud Gild 100–200 50%
Nửa Vời Cũng Được Dumud Gild 100–200 50%
Xạ Thủ Đội Tự Vệ 50–200 40%
Xạ Thủ Đội Tự Vệ 50–200 40%
Xạ Thủ Đội Tự Vệ 50–200 40%
Cảnh Sát Trưởng Lười Nhác 50–200 40%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 100–150 40%
Kẻ Tử Vì Đạo Hội Tôn Thờ Ngọn Lửa Bất Diệt 100–150 40%
Chuyên Gia Công Nghệ Băng Săn Trộm 50–200 40%
Tay Bắn Nỏ Băng Săn Trộm 50–200 40%
Kiếm Sĩ Băng Săn Trộm 50–200 40%
Genin Phái Tsukihana 200–400 50%
Jonin Phái Tsukihana 200–400 50%
Genin Phái Tsukihana 200–400 50%
Jonin Phái Tsukihana 200–400 50%
ArenaShop 100–300 100%
Wandering Merchant
ItemSource
Đồng VàngBounty_Shop_1
Treasure Box
ItemSource
Đồng Vàng 300–500 Grass01 56.604%
Đồng Vàng 50–99 Grass01 100%
Đồng Vàng 1–2 DevTest01 33.333%
Đồng Vàng 20–30 Treasure_Grass_Grade_01 0%
Đồng Vàng 400–600 Forest01 78.947%
Đồng Vàng 75–150 Forest01 100%
Đồng Vàng 500–700 Desert01 47.619%
Đồng Vàng 100–200 Desert01 100%
Đồng Vàng 500–700 Volcano01 47.619%
Đồng Vàng 100–200 Volcano01 100%
Đồng Vàng 600–800 Snow01 47.619%
Đồng Vàng 100–200 Snow01 100%
Đồng Vàng 10 Vixy Trang Trại Gia Súc1 11.905%
Đồng Vàng 20 Vixy Trang Trại Gia Súc2 11.765%
Đồng Vàng 30 Vixy Trang Trại Gia Súc3 11.765%
Đồng Vàng 40 Vixy Trang Trại Gia Súc4 11.765%
Đồng Vàng 50 Vixy Trang Trại Gia Súc5 10.695%
Đồng Vàng 10 Mau Cryst Trang Trại Gia Súc1 100%
Đồng Vàng 10–20 Mau Cryst Trang Trại Gia Súc2 100%
Đồng Vàng 10–30 Mau Cryst Trang Trại Gia Súc3 100%
Đồng Vàng 10–40 Mau Cryst Trang Trại Gia Súc4 100%
Đồng Vàng 10–50 Mau Cryst Trang Trại Gia Súc5 100%
Đồng Vàng 200–300 Junk_Grass1 25%
Đồng Vàng 300–400 Junk_Grass2 25%
Đồng Vàng 300–400 Junk_Forest 25%
Đồng Vàng 400–600 Junk_Dessert 25%
Đồng Vàng 400–600 Junk_Volcano 25%
Đồng Vàng 500–800 Junk_Snow 25%
Đồng Vàng 600–1600 Lv55 Oilrig Normal Chest 20.915%
Đồng Vàng 100–200 Lv55 Oilrig Normal Chest 50%
Đồng Vàng 1000–2000 Junk_Sakurajima 25%
Đồng Vàng 1000–1500 Sakurajima_Treasure 47.619%
Đồng Vàng 200–300 Sakurajima_Treasure 100%
Đồng Vàng 100–200 Lv30 Oilrig Normal Chest 65%
Đồng Vàng 1000–2500 Lv30 Oilrig Greater Chest 32%
Đồng Vàng 5000–15000 Expedition_Sakurajima_Hard 100%
Đồng Vàng 1500–2500 Junk_Feybreak 25%
Đồng Vàng 1200–1700 Feybreak_Treasure 47.619%
Đồng Vàng 400–500 Feybreak_Treasure 100%
Đồng Vàng 600–1600 Lv60 Oilrig Normal Chest 23.353%
Đồng Vàng 100–200 Lv60 Oilrig Normal Chest 50%
Đồng Vàng 400–600 EnemyCamp_Grass01 37.037%
Đồng Vàng 75–150 EnemyCamp_Grass01 100%
Đồng Vàng 1000–1500 EnemyCamp_Grass01_02 51.724%
Đồng Vàng 200–300 EnemyCamp_Grass01_02 100%
Đồng Vàng 400–600 EnemyCamp_Forest01 37.037%
Đồng Vàng 75–150 EnemyCamp_Forest01 100%
Đồng Vàng 1000–1500 EnemyCamp_Forest01_02 51.724%
Đồng Vàng 200–300 EnemyCamp_Forest01_02 100%
Đồng Vàng 500–700 EnemyCamp_Volcano01 27.778%
Đồng Vàng 100–200 EnemyCamp_Volcano01 100%
Đồng Vàng 1000–1500 EnemyCamp_Volcano01_02 51.724%
Đồng Vàng 200–300 EnemyCamp_Volcano01_02 100%
Đồng Vàng 500–700 EnemyCamp_Snow01 27.778%
Đồng Vàng 100–200 EnemyCamp_Snow01 100%
Đồng Vàng 1000–1500 EnemyCamp_Snow Dungeon 51.724%
Đồng Vàng 400–500 EnemyCamp_Snow Dungeon 100%
Đồng Vàng 1000–1500 EnemyCamp_Sakurajima01 51.724%
Đồng Vàng 400–500 EnemyCamp_Sakurajima01 100%
Đồng Vàng 1200–1700 EnemyCamp_Sakurajima01_02 27.778%
Đồng Vàng 500–600 EnemyCamp_Sakurajima01_02 100%
Đồng Vàng 1 Salvage_Test 100%
Đồng Vàng 300–500 Salvage_Rank1 38.81%
Đồng Vàng 50–99 Salvage_Rank1 84.897%
Đồng Vàng 100 Dumud Gild Trang Trại Gia SúcGold_1 20%
Đồng Vàng 100–200 Dumud Gild Trang Trại Gia SúcGold_2 20%
Đồng Vàng 100–300 Dumud Gild Trang Trại Gia SúcGold_3 20%
Đồng Vàng 100–400 Dumud Gild Trang Trại Gia SúcGold_4 20%
Đồng Vàng 100–500 Dumud Gild Trang Trại Gia SúcGold_5 20%
Đồng Vàng 500–700 Yakushima_Treasure 10.603%
Đồng Vàng 50–99 Grass01_Fishing 14.894%
Đồng Vàng 75–150 Forest01_Fishing 14.187%
Đồng Vàng 100–200 Desert01_Fishing 15.909%
Đồng Vàng 100–200 Volcano01_Fishing 22.34%
Đồng Vàng 100–200 Snow01_Fishing 15.054%
Đồng Vàng 200–300 Sakurajima_Treasure_Fishing 15.054%
Đồng Vàng 400–500 Feybreak_Treasure_Fishing 21.649%
Đồng Vàng 300–500 Grass01_FishPond 9.479%
Đồng Vàng 50–100 Grass01_FishPond 31.596%
Đồng Vàng 400–600 Forest01_FishPond 78.947%
Đồng Vàng 75–150 Forest01_FishPond 38.835%
Đồng Vàng 500–700 Desert01_FishPond 47.619%
Đồng Vàng 100–200 Desert01_FishPond 44.346%
Đồng Vàng 500–700 Volcano01_FishPond 47.619%
Đồng Vàng 100–200 Volcano01_FishPond 43.956%
Đồng Vàng 600–800 Snow01_FishPond 47.619%
Đồng Vàng 100–200 Snow01_FishPond 38.835%
Đồng Vàng 1000–1500 Sakurajima_Treasure_FishPond 10.471%
Đồng Vàng 200–300 Sakurajima_Treasure_FishPond 34.904%
Đồng Vàng 1200–1700 Feybreak_Treasure_FishPond 47.619%
Đồng Vàng 400–500 Feybreak_Treasure_FishPond 44.643%
Đồng Vàng 300–500 Grass01_NPC 5.882%
Đồng Vàng 50–99 Grass01_NPC 100%
Đồng Vàng 400–600 Forest01_NPC 16.667%
Đồng Vàng 75–150 Forest01_NPC 100%
Đồng Vàng 500–700 Desert01_NPC 6.25%
Đồng Vàng 100–200 Desert01_NPC 100%
Đồng Vàng 500–700 Volcano01_NPC 6.25%
Đồng Vàng 100–200 Volcano01_NPC 100%
Đồng Vàng 600–800 Snow01_NPC 6.25%
Đồng Vàng 100–200 Snow01_NPC 100%
Đồng Vàng 1000–1500 Sakurajima_Treasure_NPC 6.25%
Đồng Vàng 200–300 Sakurajima_Treasure_NPC 100%
Đồng Vàng 1200–1700 Feybreak_Treasure_NPC 6.25%
Đồng Vàng 400–500 Feybreak_Treasure_NPC 100%
Đồng Vàng 100 Nhà Phê Bình Pal Ngạo Mạn Penking
Đồng Vàng 800 Nhà Phê Bình Pal Ngạo Mạn Sweepa
Đồng Vàng 7500 Nhà Phê Bình Pal Ngạo Mạn Knocklem
Đồng Vàng 20000 Nhà Phê Bình Pal Ngạo Mạn Celesdir
Đồng Vàng 20000 Nhà Phê Bình Pal Ngạo Mạn Bastigor
Đồng Vàng 1 Người Sành Ăn Kiêu Ngạo Quả Mọng Nướng
Đồng Vàng 2000 Nhiệm vụ Lợi Ích Của Pal
Đồng Vàng 2500 Nhiệm vụ Món Ăn Đặc Biệt
Đồng Vàng 3500 Nhiệm vụ Nghiên Cứu Về Fuack
Gold /147
item price material price profit %
Đũa Phép Elizabee2000267692
Ngọn Giáo Beegarde2000267692
Bánh Mì2021000
Quả Cầu Legendary4520566798
Súng Tiểu Liên Tự Chế82401130729
Nỏ Săn2520390646
Bánh Kem1000175571
Súng Hỏa Mai3760680552
Súng Tiểu Liên82401520542
Bánh Mì Mứt6012500
Dù Lượn Thường12026461
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa2520550458
Nỏ Săn Mũi Tên Độc2520550458
Pancake307428
Súng Trường Tự Chế82402060400
Súng Săn Bơm Tay153603840400
Đạn Thô24062387
Quả Cầu Ultra988260380
Giáo Kim Loại Tinh Luyện1388374371
Giáo Kim Loại878239367
Mì Carbonara8022363
Quả Cầu Hyper424120353
Cuốc Đào Pal Metal3300950347
Rìu Pal Metal3300950347
Súng Săn Bán Tự Động153604480342
Thỏi Pal Metal8024333
Súng Săn Tự Chế55201700324
Súng Phóng Tên Lửa3240010200317
Súng Hai Nòng55201800306
Súng Trường Bắn Đơn37601240303
Súng Trường Tấn Công82402840290
Quả Cầu Mega9232287
Lựu Đạn450166271
Súng Cường Lực33001230268
Đạn Súng Nòng Xoay390146267
Tên Lửa500190263
Quả Cầu Giga15258262
Xi Măng22090244
Súng Ngắn33001450227
Mũ Cosplay Zoey188225
Mũ Cosplay Axel188225
Mũ Cosplay Lily188225
Mũ Cosplay Victor188225
Mũ Cosplay Marcus188225
Mũ Cosplay Saya188225
Mũ Cosplay Bjorn188225
Mũ Cattiva188225
Mũ Lông Lamball188225
Mũ Cawgnito188225
Mũ Dumud188225
Mũ Sibelyx188225
Mũ Hoa Lyleen188225
Cuốc Kim Loại280135207
Rìu Kim Loại280135207
Đuốc Cầm Tay84200
Cuốc Đá2010200
Rìu Đá2010200
Giáo Đá4824200
Trang Phục Vải3216200
Thuốc Súng2211200
Đinh Vít4020200
Vật Liệu Polymer12060200
Sợi Carbon126200
Bộ Dụng Cụ Sửa Chữa2010200
Thỏi Kim Loại2010200
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện3216200
Sợi21200
Quả Mọng Nướng105200
Trứng Chiên105200
Sữa Nóng105200
Đạn Súng Ngắn12062193
Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ33001800183
Cuốc Kim Loại Tinh Luyện700390179
Rìu Kim Loại Tinh Luyện700390179
Cung Trợ Lực25201440175
Thanh Katana1044640163
Súng Trường Bán Tự Động37602320162
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu16601030161
Gậy Gỗ85160
Quả Cầu Pal128150
Đạn Súng Trường11076144
Khiên Thường8070114
Đạn Súng Săn11098112
Cung Bắn Ba Tên10092108
Kiếm10441000104
Than Củi22100
Mũ Giáp Pal Metal1618164098
Đạn Súng Trường Tấn Công757698
Dù Lượn Khổng Lồ30031096
Dù Lượn Siêu Cấp1320138095
Dù Lượn Siêu Tốc4520480094
Phụ Kiện Tóc Lông Vũ182090
Vương Miện Phù Thủy [Siêu Cấp]182090
Sừng Chúa Tể182090
Mũ Xenolord182090
Cung Trợ Lực2520288087
Mũ Kim Loại Tinh Luyện52467078
Mũi Tên1.5275
Cung Thô Sơ365072
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới324472
Mũi Tên Cường Hóa152268
Mũ Kim Loại24642058
Cung Lửa488854
Cung Độc488854
Mũ Bảo Hiểm Cosplay Depresso24645054
Đồng Vàng102050
Giáp Cosplay Depresso639.6135047
Mũi Tên Lửa7.51646
Mũi Tên Độc7.51646
Mũ Nông Dân184045
Cung Trợ Lực2520576043
Vải82040
Vải Thượng Hạng4010040
Mảnh Paldium2540
Bảng Mạch Điện Tử10028035
Mồi Câu Đơn Giản308435
Cung Trợ Lực25201152021
Gậy Bóng Chày84020
Mũ Mềm Nhẹ189020
Đạn Súng Bắn Decal106016
Mũ Chóp Cao1812015
Mũ Quả Dưa1812015
Băng Đô Tai Thỏ1813613
Cần Câu Trung Cấp (Cattiva)8061013
Mũ Phù Thủy1814012
Cần Câu Sơ Cấp (Chillet)3527812
Cung Trợ Lực25202304010
Mũ Tốt Nghiệp1817010
Dao Săn101258
Bột Mì2306
Nam Châm Câu Cá1205
Thiết Bị Tăng Trọng Lượng102404
Lựu Đạn Đại Địa1254
Vương Miện Hoàng Gia184244
Mũ Bảo Hiểm184504
Cần Câu Cao Cấp (Pengullet)9823004
Lựu Đạn Gây Cháy1303
Lựu Đạn Cây Cỏ1303
Lựu Đạn Bóng Tối1303
Vương Miện Vàng185003
Lựu Đạn Nổ1422
Lựu Đạn Sóng Nước1502
Mồi Câu Cho Người Mới31322
Mồi Câu Vị Ngọt31322
Bộ Mở Khóa Đơn Giản0.13200
Bộ Mở Khóa Cao Cấp0.16400
Bộ Mở Khóa Chuyên Nghiệp0.128600