Vật liệu để chế tạo vũ khí và bộ giáp từ Pal Metal, v.v... Độ bền đã được tăng cường bằng cách kết hợp kim loại và Paldium.
Stats
Rarity
Thông Thường
Rank
3
Weight
5
MaxStackCount
9999
Code
StealIngot
Others
IconName
StealIngot
TypeA
Material
TypeB
MaterialIngot
SortID
5503
SneakAttackRate
1
Production
MaterialsProductSchematic
Quặng Kim Loại 4 Mảnh Paldium 2 50000 Thỏi Pal Metal 1
Crafting Materials
MaterialsProductSchematic
Mảnh Paldium 10 Thỏi Pal Metal 5 Sợi Carbon 3 Xi Măng 5 100000 Quả Cầu Legendary 1 Cổ Đạ Lv. 44
Mảnh Paldium 20 Thỏi Pal Metal 10 Sợi Carbon 5 Thép Plasteel 1 300000 Quả Cầu Ultimate 1 Cổ Đạ Lv. 51
Mảnh Paldium 200 Thỏi Pal Metal 50 Sợi Carbon 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 Lõi Văn Minh Cổ Đại 5 2000000 Thiết Bị Tăng Tầm Ném II 1 Cổ Đạ Lv. 47
Đá 50 Gỗ 100 Thỏi Pal Metal 10 200000 Cuốc Đào Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 44
Đá 50 Gỗ 100 Thỏi Pal Metal 10 200000 Rìu Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 44
Thỏi Pal Metal 75 Vật Liệu Polymer 30 Sợi Carbon 50 300000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 49
Thỏi Pal Metal 150 Vật Liệu Polymer 60 Sợi Carbon 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1200000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1
Thỏi Pal Metal 225 Vật Liệu Polymer 90 Sợi Carbon 150 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2400000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2
Thỏi Pal Metal 337 Vật Liệu Polymer 135 Sợi Carbon 225 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4800000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3
Thỏi Pal Metal 505 Vật Liệu Polymer 202 Sợi Carbon 337 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 9600000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4
Thỏi Pal Metal 50 Thép Plasteel 40 Sợi Carbon 40 300000 Súng Laser 1 Cổ Đạ Lv. 51
Thỏi Pal Metal 100 Thép Plasteel 80 Sợi Carbon 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1200000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 1
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 120 Sợi Carbon 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2400000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 2
Thỏi Pal Metal 225 Thép Plasteel 180 Sợi Carbon 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4800000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 3
Thỏi Pal Metal 337 Thép Plasteel 270 Sợi Carbon 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 9600000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 4
Thỏi Pal Metal 40 Thép Plasteel 30 Sợi Carbon 35 Cơ Quan Tạo Lửa 30 250000 Súng Phun Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 52
Thỏi Pal Metal 80 Thép Plasteel 60 Sợi Carbon 70 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1
Thỏi Pal Metal 120 Thép Plasteel 90 Sợi Carbon 105 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2
Thỏi Pal Metal 180 Thép Plasteel 135 Sợi Carbon 157 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3
Thỏi Pal Metal 270 Thép Plasteel 202 Sợi Carbon 235 Cơ Quan Tạo Lửa 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 8000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4
Thỏi Pal Metal 75 Thép Plasteel 60 Sợi Carbon 60 400000 Súng Phóng Lựu 1 Cổ Đạ Lv. 53
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 120 Sợi Carbon 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1600000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1
Thỏi Pal Metal 225 Thép Plasteel 180 Sợi Carbon 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 3200000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2
Thỏi Pal Metal 337 Thép Plasteel 270 Sợi Carbon 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 6400000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3
Thỏi Pal Metal 505 Thép Plasteel 405 Sợi Carbon 405 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 12800000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4
Thỏi Pal Metal 100 Thép Plasteel 50 Sợi Carbon 100 Bảng Mạch Điện Tử 20 600000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Cổ Đạ Lv. 55
Thỏi Pal Metal 200 Thép Plasteel 100 Sợi Carbon 200 Bảng Mạch Điện Tử 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 2400000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
Thỏi Pal Metal 300 Thép Plasteel 150 Sợi Carbon 300 Bảng Mạch Điện Tử 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 4800000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 2
Thỏi Pal Metal 450 Thép Plasteel 225 Sợi Carbon 450 Bảng Mạch Điện Tử 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 9600000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 3
Thỏi Pal Metal 675 Thép Plasteel 337 Sợi Carbon 675 Bảng Mạch Điện Tử 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 19200000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 4
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 80 Sợi Carbon 120 Bảng Mạch Điện Tử 30 1000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng
Thỏi Pal Metal 300 Thép Plasteel 160 Sợi Carbon 240 Bảng Mạch Điện Tử 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 4000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
Thỏi Pal Metal 450 Thép Plasteel 240 Sợi Carbon 360 Bảng Mạch Điện Tử 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 8000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 2
Thỏi Pal Metal 675 Thép Plasteel 360 Sợi Carbon 540 Bảng Mạch Điện Tử 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 16000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 3
Thỏi Pal Metal 1012 Thép Plasteel 540 Sợi Carbon 810 Bảng Mạch Điện Tử 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 50 32000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 4
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 70 Sợi Carbon 140 800000 Súng Nòng Xoay 1 Cổ Đạ Lv. 54
Thỏi Pal Metal 300 Thép Plasteel 140 Sợi Carbon 280 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 3200000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 1
Thỏi Pal Metal 450 Thép Plasteel 210 Sợi Carbon 420 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 6400000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 2
Thỏi Pal Metal 675 Thép Plasteel 315 Sợi Carbon 630 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 12800000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 3
Thỏi Pal Metal 1012 Thép Plasteel 472 Sợi Carbon 945 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 25600000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 4
Thỏi Pal Metal 100 Vật Liệu Polymer 50 Mảnh Paldium 200 Sợi Carbon 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 240000 Súng Phóng Tự Dẫn 1 Cổ Đạ Lv. 55
Sợi 20 Thỏi Pal Metal 3 Thuốc Súng 3 Dầu Thô 3 30000 Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1 Cổ Đạ Lv. 53
Thỏi Pal Metal 20 Da Thú 20 Vải Thượng Hạng 4 150000 Áo Giáp Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 46
Thỏi Pal Metal 40 Da Thú 40 Vải Thượng Hạng 8 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 600000 Áo Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1
Thỏi Pal Metal 60 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 12 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1200000 Áo Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2
Thỏi Pal Metal 90 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 18 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 2400000 Áo Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3
Thỏi Pal Metal 135 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 27 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 18 4800000 Áo Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4
Thỏi Pal Metal 30 Da Thú 30 Vải Thượng Hạng 6 Cơ Quan Tạo Lửa 16 200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 48
Thỏi Pal Metal 60 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 12 Cơ Quan Tạo Lửa 32 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 800000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
Thỏi Pal Metal 90 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 18 Cơ Quan Tạo Lửa 48 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 1600000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 2
Thỏi Pal Metal 135 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 27 Cơ Quan Tạo Lửa 72 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13 3200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 3
Thỏi Pal Metal 202 Da Thú 202 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Tạo Lửa 108 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 4
Thỏi Pal Metal 30 Da Thú 30 Vải Thượng Hạng 6 Cơ Quan Kết Băng 16 200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 50
Thỏi Pal Metal 60 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 12 Cơ Quan Kết Băng 32 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 800000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
Thỏi Pal Metal 90 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 18 Cơ Quan Kết Băng 48 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 1600000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 2
Thỏi Pal Metal 135 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 27 Cơ Quan Kết Băng 72 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13 3200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 3
Thỏi Pal Metal 202 Da Thú 202 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Kết Băng 108 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 4
Thép Plasteel 30 Thỏi Pal Metal 30 Vải Thượng Hạng 10 300000 Áo Giáp Plasteel 1 Cổ Đạ Lv. 51
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 60 Vải Thượng Hạng 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1200000 Áo Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 90 Vải Thượng Hạng 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 2400000 Áo Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 135 Vải Thượng Hạng 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 4800000 Áo Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3
Thép Plasteel 202 Thỏi Pal Metal 202 Vải Thượng Hạng 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 9600000 Áo Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4
Thép Plasteel 30 Thỏi Pal Metal 30 Vải Thượng Hạng 10 Cơ Quan Tạo Lửa 20 400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 53
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 60 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Tạo Lửa 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1600000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 90 Vải Thượng Hạng 30 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 3200000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 2
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 135 Vải Thượng Hạng 45 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 3
Thép Plasteel 202 Thỏi Pal Metal 202 Vải Thượng Hạng 67 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12800000 Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 4
Thép Plasteel 30 Thỏi Pal Metal 30 Vải Thượng Hạng 10 Cơ Quan Kết Băng 20 400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 54
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 60 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Kết Băng 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1600000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 90 Vải Thượng Hạng 30 Cơ Quan Kết Băng 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 3200000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 2
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 135 Vải Thượng Hạng 45 Cơ Quan Kết Băng 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 3
Thép Plasteel 202 Thỏi Pal Metal 202 Vải Thượng Hạng 67 Cơ Quan Kết Băng 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12800000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 4
Thép Plasteel 30 Thỏi Pal Metal 30 Vải Thượng Hạng 10 400000 Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1 Cổ Đạ Lv. 55
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 60 Vải Thượng Hạng 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1600000 Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 90 Vải Thượng Hạng 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 3200000 Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 2
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 135 Vải Thượng Hạng 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 3
Thép Plasteel 202 Thỏi Pal Metal 202 Vải Thượng Hạng 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12800000 Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 4
Thỏi Pal Metal 20 Mảnh Paldium 20 120000 Mũ Giáp Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 46
Thỏi Pal Metal 40 Mảnh Paldium 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 480000 Mũ Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1
Thỏi Pal Metal 60 Mảnh Paldium 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 960000 Mũ Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2
Thỏi Pal Metal 90 Mảnh Paldium 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13 1920000 Mũ Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3
Thỏi Pal Metal 135 Mảnh Paldium 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 3840000 Mũ Giáp Pal Metal 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4
Thép Plasteel 20 Thỏi Pal Metal 25 200000 Mũ Giáp Plasteel 1 Cổ Đạ Lv. 51
Thép Plasteel 40 Thỏi Pal Metal 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 800000 Mũ Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 75 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 1600000 Mũ Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 112 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 3200000 Mũ Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 168 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 6400000 Mũ Giáp Plasteel 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4
Thỏi Pal Metal 1 Thuốc Súng 5 50000 Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 49
Cơ Quan Sinh Điện 5 Thỏi Pal Metal 1 200000 Đạn Năng Lượng 5 Cổ Đạ Lv. 51
Thỏi Pal Metal 1 Sợi 20 Thuốc Súng 3 100000 Lựu Đạn 3 Cổ Đạ Lv. 53
Thỏi Pal Metal 1 Dầu Thô 1 Bảng Mạch Điện Tử 1 Dịch Thể Pal 1 200000 Tên Lửa Điều Khiển 1 Cổ Đạ Lv. 55
Thỏi Pal Metal 1 Thuốc Súng 3 100000 Đạn Súng Nòng Xoay 5 Cổ Đạ Lv. 54
Thỏi Pal Metal 40 Gỗ 200 Sợi Carbon 50 Vải Thượng Hạng 20 150000 Dù Lượn Siêu Tốc 1 Cổ Đạ Lv. 52
Thỏi Pal Metal 30 Mảnh Paldium 30 Đinh Vít 20 100000 Bộ Mở Khóa Chuyên Nghiệp 1 Cổ Đạ Lv. 51
Mảnh Paldium 70 Dầu Pal Thượng Hạng 20 Thỏi Pal Metal 15 Sợi Carbon 30 150000 Cần Câu Cao Cấp (Pengullet) 1 Cổ Đạ Lv. 45
Mảnh Paldium 140 Dầu Pal Thượng Hạng 40 Thỏi Pal Metal 30 Sợi Carbon 60 Thỏi Coralum 5 300000 Cần Câu Cao Cấp (Depresso) 1 Bản Thiết Kế Cần Câu Cao Cấp (Depresso)
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Cơ Quan Sinh Điện 5 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Cơ Quan Sinh Điện 10 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Cơ Quan Sinh Điện 15 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Cơ Quan Sinh Điện 20 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Cơ Quan Sinh Điện 25 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Lõi Hung Bạo 1 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Lõi Hung Bạo 3 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Lõi Hung Bạo 5 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Lõi Hung Bạo 10 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Lõi Hung Bạo 15 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 4
Thỏi Pal Metal 50 Vải 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Lõi Văn Minh Cổ Đại 4Máy Ấp Trứng Cỡ Lớn
Cổ Đạ Lv. 47
Thỏi Pal Metal 20 Thép Plasteel 20 Cơ Quan Kết Băng 50Hộp Thức Ăn Giữ Lạnh
Cổ Đạ Lv. 51
Thỏi Pal Metal 100 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 30 Thép Plasteel 30Băng Chuyền Xẻ Pal
Cổ Đạ Lv. 54
Thỏi Pal Metal 200 Cơ Quan Sinh Điện 200Máy Phát Điện Lớn
Cổ Đạ Lv. 49
Thỏi Pal Metal 250 Bảng Mạch Điện Tử 50Máy Chiết Xuất Dầu Thô
Cổ Đạ Lv. 50
Thỏi Pal Metal 50 Thép Plasteel 30 Cơ Quan Kết Băng 50Máy Nghiền Đông Lạnh
Cổ Đạ Lv. 52
Thỏi Pal Metal 40 Bảng Mạch Điện Tử 30 Cơ Quan Sinh Điện 40Thiết Bị Tạo Sóng Beta
Cổ Đạ Lv. 46
Thỏi Pal Metal 100 Đinh Vít 50 Bảng Mạch Điện Tử 20 Xi Măng 30Nhà Máy Sản Xuất Tiền Vàng
Cổ Đạ Lv. 48
Thỏi Pal Metal 100 Mảnh Paldium 30Máy Lấy Vật Phẩm
Cổ Đạ Lv. 49