Vật liệu để xây dựng công trình và tạo ra vật phẩm. Thu được bằng cách khai thác đá.
Stats
Rarity
Thông Thường
Rank
1
Weight
3
MaxStackCount
9999
Code
Stone
Others
IconName
Stone
TypeA
Material
TypeB
MaterialStone
SortID
5010
VisualBlueprintClassName
BP_Item_Stone
SneakAttackRate
1
Crafting Materials
MaterialsProductSchematic
Mảnh Paldium 1 Gỗ 3 Đá 3 300 Quả Cầu Pal 1 Cổ Đạ Lv. 2
Mảnh Paldium 1 Thỏi Kim Loại 1 Gỗ 5 Đá 5 1500 Quả Cầu Mega 1 Cổ Đạ Lv. 14
Mảnh Paldium 2 Thỏi Kim Loại 2 Gỗ 7 Đá 7 4500 Quả Cầu Giga 1 Cổ Đạ Lv. 20
Mảnh Paldium 10 Thỏi Kim Loại 10 Đá 20 3000 Thiết Bị Tăng Trọng Lượng 1 Cổ Đạ Lv. 11
Mảnh Paldium 30 Thỏi Kim Loại 30 Đá 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 45000 Thiết Bị Xoáy Cầu 1 Cổ Đạ Lv. 23
Gỗ 30 Đá 10 2000 Gậy Bóng Chày 1 Cổ Đạ Lv. 7
Gỗ 2 Đá 2 1000 Đuốc Cầm Tay 1 Cổ Đạ Lv. 1
Thỏi Kim Loại 5 Gỗ 20 Đá 5 5000 Dao Săn 1 Cổ Đạ Lv. 12
Đá 5 Gỗ 5 500 Cuốc Đá 1 Cổ Đạ Lv. 1
Đá 15 Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 5 5000 Cuốc Kim Loại 1 Cổ Đạ Lv. 11
Đá 30 Gỗ 40 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 50000 Cuốc Kim Loại Tinh Luyện 1 Cổ Đạ Lv. 34
Đá 50 Gỗ 100 Thỏi Pal Metal 10 200000 Cuốc Đào Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 44
Đá 5 Gỗ 5 500 Rìu Đá 1 Cổ Đạ Lv. 1
Đá 15 Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 5 5000 Rìu Kim Loại 1 Cổ Đạ Lv. 11
Đá 30 Gỗ 40 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 50000 Rìu Kim Loại Tinh Luyện 1 Cổ Đạ Lv. 34
Đá 50 Gỗ 100 Thỏi Pal Metal 10 200000 Rìu Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 44
Gỗ 18 Đá 6 1000 Giáo Đá 1 Cổ Đạ Lv. 4
Gỗ 27 Đá 12 Thỏi Kim Loại 10 10000 Giáo Kim Loại 1 Cổ Đạ Lv. 13
Gỗ 36 Đá 18 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 100000 Giáo Kim Loại Tinh Luyện 1 Cổ Đạ Lv. 34
Thỏi Kim Loại 30 Gỗ 20 Đá 20 50000 Thanh Katana 1 Cổ Đạ Lv. 29
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Gỗ 20 Đá 20 100000 Kiếm 1 Cổ Đạ Lv. 44
Gỗ 30 Đá 5 Sợi 15 2000 Cung Thô Sơ 1 Cổ Đạ Lv. 3
Gỗ 60 Đá 10 Sợi 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1 8000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1
Gỗ 90 Đá 15 Sợi 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 16000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2
Gỗ 135 Đá 22 Sợi 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 32000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3
Gỗ 202 Đá 33 Sợi 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 64000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4
Gỗ 40 Đá 8 Sợi 20 Cơ Quan Tạo Lửa 2 5000 Cung Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 5
Gỗ 40 Đá 8 Sợi 20 Tuyến Độc 2 5000 Cung Độc 1 Cổ Đạ Lv. 8
Gỗ 50 Đá 12 Sợi 30 8000 Cung Bắn Ba Tên 1
Gỗ 50 Đá 40 Thỏi Kim Loại 10 Đinh Vít 5 15000 Nỏ Săn 1 Cổ Đạ Lv. 13
Gỗ 100 Đá 80 Thỏi Kim Loại 20 Đinh Vít 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 60000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1
Gỗ 150 Đá 120 Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 120000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2
Gỗ 225 Đá 180 Thỏi Kim Loại 45 Đinh Vít 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 240000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3
Gỗ 337 Đá 270 Thỏi Kim Loại 67 Đinh Vít 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 480000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 15 Đinh Vít 5 Cơ Quan Tạo Lửa 5 25000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 15
Gỗ 100 Đá 100 Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 100000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
Gỗ 150 Đá 150 Thỏi Kim Loại 45 Đinh Vít 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 200000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2
Gỗ 225 Đá 225 Thỏi Kim Loại 67 Đinh Vít 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 400000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3
Gỗ 337 Đá 337 Thỏi Kim Loại 100 Đinh Vít 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 800000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 15 Đinh Vít 5 Tuyến Độc 5 25000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Cổ Đạ Lv. 17
Gỗ 100 Đá 100 Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 100000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
Gỗ 150 Đá 150 Thỏi Kim Loại 45 Đinh Vít 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 200000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2
Gỗ 225 Đá 225 Thỏi Kim Loại 67 Đinh Vít 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 400000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3
Gỗ 337 Đá 337 Thỏi Kim Loại 100 Đinh Vít 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 800000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4
Thỏi Kim Loại 50 Đá 100 Mảnh Paldium 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 100000 Súng Phóng Cầu Tầm Xa 1 Cổ Đạ Lv. 26
Sợi 10 Đá 10 Thuốc Súng 1 10000 Lựu Đạn Nổ 1 Cổ Đạ Lv. 25
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Tạo Lửa 1 13000 Lựu Đạn Gây Cháy 1 Cổ Đạ Lv. 31
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Sinh Điện 1 13000 Lựu Đạn Kích Điện 1 Cổ Đạ Lv. 27
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Kết Băng 1 13000 Lựu Đạn Đóng Băng 1 Cổ Đạ Lv. 29
Sợi 10 Đá 10 Dịch Thể Pal 1 13000 Lựu Đạn Sóng Nước 1 Cổ Đạ Lv. 33
Sợi 10 Đá 10 Gỗ 10 13000 Lựu Đạn Cây Cỏ 1 Cổ Đạ Lv. 35
Sợi 10 Đá 10 Quặng Kim Loại 1 13000 Lựu Đạn Đại Địa 1 Cổ Đạ Lv. 38
Sợi 10 Đá 10 Tuyến Độc 1 13000 Lựu Đạn Bóng Tối 1 Cổ Đạ Lv. 40
Sợi 10 Đá 10 Sừng 1 13000 Lựu Đạn Sức Mạnh Rồng 1 Cổ Đạ Lv. 42
Sợi 10 Đá 10 Nấm Hang Động 5 13000 Lựu Đạn Hồi Phục Pal 1 Cổ Đạ Lv. 32
Gỗ 1 Đá 1 1000 Mũi Tên 3 Cổ Đạ Lv. 3
Gỗ 3 Đá 3 Cơ Quan Tạo Lửa 1 4000 Mũi Tên Lửa 5 Cổ Đạ Lv. 5
Gỗ 3 Đá 3 Tuyến Độc 1 4000 Mũi Tên Độc 5 Cổ Đạ Lv. 8
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 5000 Mũi Tên Cường Hóa 3 Cổ Đạ Lv. 32
Hexolite 1 Đá 10 40000 Mũi Tên Nâng Cấp 10 Cổ Đạ Lv. 57
Đá 50 Xương 1 Dịch Thể Pal 1 30000 Xi Măng 10 Cổ Đạ Lv. 19
Sợi 5 Đá 5 500 Bộ Dụng Cụ Sửa Chữa 1 Cổ Đạ Lv. 3
Đá 5 1000 Mảnh Paldium 1
Da Thú 3 Đá 10 Mảnh Paldium 5 8000 Yên Cưỡi Rushoar 1 Cổ Đạ Lv. 6
Thỏi Kim Loại 5 Đá 10 Gỗ 20 Mảnh Paldium 10 8000 Súng Tiểu Liên Lifmunk 1 Cổ Đạ Lv. 11
Thỏi Kim Loại 5 Đá 15 Gỗ 15 Mảnh Paldium 10 10000 Súng Trường Tấn Công Tanzee 1 Cổ Đạ Lv. 12
Da Thú 20 Sợi 30 Thỏi Kim Loại 10 Đá 50 Mảnh Paldium 20 20000 Dải Buộc Digtoise 1 Cổ Đạ Lv. 19
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Gỗ 30 Mảnh Paldium 20 30000 Súng Phóng Tên Lửa Pengullet 1 Cổ Đạ Lv. 17
Thỏi Kim Loại 24 Đá 24 Gỗ 36 Cơ Quan Sinh Điện 20 Mảnh Paldium 24 36000 Súng Phóng Tên Lửa Pengullet Lux 1 Cổ Đạ Lv. 39
Đá 3Nền Nhà Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Tường Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Tường Đá Có Cửa Sổ
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Tường Tam Giác Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Mái Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Mái Nghiêng Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Cầu Thang Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Cửa Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3Cột Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 10 Xi Măng 1Tường Đá Phòng Thủ
Cổ Đạ Lv. 28
Đá 10 Xi Măng 1Cổng Đá
Cổ Đạ Lv. 31
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Nền Nhà Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Tường Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Tường Kim Loại Có Cửa Sổ
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Tường Tam Giác Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Mái Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Mái Nghiêng Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Cầu Thang Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Cửa Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2Cột Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 30 Gỗ 30 Đá 15 Đinh Vít 5Nỏ Săn Lắp Ráp
Cổ Đạ Lv. 26
Gỗ 10 Đá 10Bao Cát
Cổ Đạ Lv. 9
Mảnh Paldium 5 Đá 10Tượng Đại Bàng
Gỗ 15 Đá 5Rương Gỗ
Cổ Đạ Lv. 2
Đá 20 Mảnh Paldium 10Tượng Đá Sức Mạnh
Cổ Đạ Lv. 6
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Cơ Quan Kết Băng 5Máy Làm Mát Dùng Băng
Cổ Đạ Lv. 18
Gỗ 5 Đá 2Đuốc Đứng
Cổ Đạ Lv. 6
Gỗ 5 Đá 2Đuốc Treo Tường
Cổ Đạ Lv. 14
Gỗ 10 Đá 5Bẫy Treo
Cổ Đạ Lv. 4
Mảnh Paldium 1 Gỗ 8 Đá 3Palbox
Cổ Đạ Lv. 2
Mảnh Paldium 10 Gỗ 10 Đá 20Lồng Quan Sát
Cổ Đạ Lv. 15
Mảnh Paldium 10 Vải 5 Đá 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2Máy Ấp Trứng
Cổ Đạ Lv. 7
Gỗ 30 Đá 15 Mảnh Paldium 10 Dịch Thể Pal 10Suối Nước Nóng
Cổ Đạ Lv. 9
Đá 100 Gỗ 100 Mảnh Paldium 30 Xi Măng 20Suối Nước Nóng Cao Cấp
Cổ Đạ Lv. 31
Đá 50 Gỗ 300 Mảnh Paldium 50 Xi Măng 40Suối Nước Nóng Kiểu Nhật
Cổ Đạ Lv. 62
Gỗ 20 Đá 50 Cơ Quan Tạo Lửa 3Lò Nguyên Thủy
Cổ Đạ Lv. 10
Đá 100 Xi Măng 30 Cơ Quan Tạo Lửa 15Lò Cải Tiến
Cổ Đạ Lv. 34
Xi Măng 200 Đá 1000 Than Củi 200 Cơ Quan Tạo Lửa 20Bếp Lớn
Cổ Đạ Lv. 49
Đá 50 Gỗ 20 Mảnh Paldium 10Mỏ Đá
Cổ Đạ Lv. 7
Đá 50 Thỏi Kim Loại 25 Mảnh Paldium 20Mỏ Khai Thác Kim Loại
Cổ Đạ Lv. 24
Đá 100 Thỏi Kim Loại 50 Mảnh Paldium 40Mỏ Khai Thác Kim Loại II
Cổ Đạ Lv. 38
Gỗ 50 Đá 20 Mảnh Paldium 10Nơi Đốn Gỗ
Cổ Đạ Lv. 7
Gỗ 50 Đá 20 Mảnh Paldium 10Máy Nghiền
Cổ Đạ Lv. 8
Gỗ 50 Đá 40Máy Xay Bột
Cổ Đạ Lv. 15
Gỗ 100 Đá 20 Sợi 50Trang Trại Phối Giống
Cổ Đạ Lv. 19
Gỗ 10 Đá 10Bàn Sửa Chữa
Cổ Đạ Lv. 2
Thỏi Kim Loại 100 Đá 200 Dịch Thể Pal 20Đài Phun Nước
Cổ Đạ Lv. 23
Gỗ 50 Đá 100 Xi Măng 40 Bông Hoa Đẹp 20Bồn Hoa
Cổ Đạ Lv. 24
Gỗ 300 Đá 100 Sợi 100Silo
Cổ Đạ Lv. 25
Gỗ 150 Thỏi Kim Loại 40 Đá 30Gốc Cây Và Rìu
Cổ Đạ Lv. 28
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 50Xe Đẩy Khai Thác Mỏ
Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 50 Đá 50 Dịch Thể Pal 15 Dầu Pal Thượng Hạng 15Vạc Phù Thủy
Cổ Đạ Lv. 32
Gỗ 30 Đá 10Đài Quan Sát
Cổ Đạ Lv. 14
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Cơ Quan Kết Băng 5Hộp Làm Mát
Cổ Đạ Lv. 13
Gỗ 50 Đá 20 Sợi 30Trang Trại Gia Súc
Cổ Đạ Lv. 5
Mảnh Paldium 5 Đá 20Chuông Báo Động
Cổ Đạ Lv. 4
Gỗ 30 Đá 5Thùng Gỗ
Cổ Đạ Lv. 6
Gỗ 30 Đá 5Hộp Gỗ
Cổ Đạ Lv. 6
Gỗ 70 Đá 10Kệ Kèm Thùng Gỗ
Cổ Đạ Lv. 6
Gỗ 20 Đá 5Kệ Gỗ Gắn Tường
Cổ Đạ Lv. 6
Gỗ 20 Đá 5 Quả Mọng Đỏ 3Tủ Treo Tường Cổ
Cổ Đạ Lv. 13
Gỗ 5 Đá 5Kệ Trang Trí Gỗ Gắn Tường
Cổ Đạ Lv. 5
Gỗ 30 Đá 5Quầy Gỗ
Cổ Đạ Lv. 5
Đá 10 Sợi 5Cây Cảnh Để Bàn
Cổ Đạ Lv. 6
Đá 5 Sợi 5Cây Cảnh Trồng Chậu
Cổ Đạ Lv. 6
Gỗ 25 Sợi 5 Đá 5Bàn Làm Việc Cổ
Cổ Đạ Lv. 14
Gỗ 15 Sợi 5 Đá 2Bàn Tròn Cổ
Cổ Đạ Lv. 14
Gỗ 100 Sợi 20 Đá 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5Bàn Trang Điểm Cổ
Cổ Đạ Lv. 21
Vải 1 Đá 20 Thỏi Kim Loại 1Bồn Tắm Cổ
Cổ Đạ Lv. 16
Gỗ 10 Đá 10 Mảnh Paldium 2Gương Hình Bầu Dục Cổ
Cổ Đạ Lv. 16
Gỗ 10 Đá 8 Mảnh Paldium 1Gương Cổ
Cổ Đạ Lv. 16
Gỗ 10 Đá 10 Mảnh Paldium 2Gương Treo Tường Cổ
Cổ Đạ Lv. 16
Gỗ 30 Đá 10 Mảnh Paldium 2 Vải 1Bồn Rửa Mặt Cổ
Cổ Đạ Lv. 18
Gỗ 5 Đá 20 Thỏi Kim Loại 2Bồn Cầu Cổ
Cổ Đạ Lv. 18
Gỗ 5 Đá 5 Sợi 5Túi Rác
Cổ Đạ Lv. 38
Gỗ 30 Đá 15 Than Củi 5Lò Sưởi Gạch
Cổ Đạ Lv. 8
Gỗ 15 Đá 30 Than Củi 5Lò Sưởi
Cổ Đạ Lv. 8
Đá 100 Mảnh Paldium 20Bàn Thờ Triệu Hồi
Cổ Đạ Lv. 32
Đá 70 Than Đá 100 Mảnh Paldium 30Mỏ Khai Thác Than Đá
Cổ Đạ Lv. 41
Đá 70 Lưu Huỳnh 100 Mảnh Paldium 30Mỏ Khai Thác Lưu Huỳnh
Cổ Đạ Lv. 45
Đá 1 Mảnh Paldium 2Nền Nhà Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Tường Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Tường Thủy Tinh Có Cửa Sổ
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Tường Tam Giác Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Mái Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Mái Nghiêng Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Cầu Thang Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Tường Thủy Tinh Có Cửa
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 1 Mảnh Paldium 2Cột Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 10 Mảnh Paldium 10Thiết Bị Trưng Diện Pal
Cổ Đạ Lv. 1
Đá 70 Thạch Anh Tinh Khiết 100 Mảnh Paldium 30Mỏ Khai Thác Thạch Anh Tinh Khiết
Cổ Đạ Lv. 50
Gỗ 15 Đá 5-
Gỗ 20 Đá 20 Mảnh Paldium 5Trạm Phái Cử Pal
Cổ Đạ Lv. 15
Đá 10Bia Mộ
Cổ Đạ Lv. 17
Đá 15Đèn Lồng Đá
Cổ Đạ Lv. 54
Gỗ 15 Đá 5Tủ Kiểu Nhật
Cổ Đạ Lv. 54
Mảnh Paldium 3 Gỗ 5 Đá 15Palbox Toàn Cầu
Cổ Đạ Lv. 1
Thỏi Kim Loại 5 Đá 10Hàng Rào Dây ThépBản Thiết Kế Hàng Rào Dây Thép
Đá 100Tượng LyleenBản Thiết Kế Tượng Lyleen
Gỗ 5 Đá 2 Cơ Quan Tạo Lửa 2Đuốc Treo Tường Trang NghiêmBản Thiết Kế Đuốc Treo Tường Trang Nghiêm
Đá 3Hàng Rào Đá
Cổ Đạ Lv. 18
Đá 3 Mảnh Paldium 1Hàng Rào Thủy Tinh
Cổ Đạ Lv. 39
Đá 70 Thạch Anh Lục Giác 100Mỏ Khai Thác Thạch Anh Lục Giác
Cổ Đạ Lv. 61
Gỗ 60 Đá 20 Thép Plasteel 10 Dầu Pal Thượng Hạng 20Ao Câu Cá Lớn
Cổ Đạ Lv. 55
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đá 10Đèn Lồng ĐáBản Thiết Kế Đèn Lồng Đá
Đá 70Tượng YakumoBản Thiết Kế Tượng Yakumo
Mỏ Đá x800Đá x1
Wandering Merchant
ItemSource
ĐáVagrant_Trader_1_1
Treasure Box
ItemSource
Đá 30–50 Expedition_Volcano_Hard 100%
Research
MaterialsProduct
Gỗ 50 Đá 40 Vải 10Tốc Độ Công Việc Thủ Công Cấp 1
Gỗ 100 Đá 50 Sợi 50 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Phát Triển Silo
Đá 50 Quặng Kim Loại 30Công Việc Khai Thác Cấp 1
Đá 150 Quặng Kim Loại 50 Than Đá 20 Lưu Huỳnh 20Công Việc Khai Thác Cấp 2
Đá 100 Quặng Kim Loại 40 Than Đá 25 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Chế Tạo Xe Đẩy Khai Thác Mỏ
Đá 400 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 35 Lưu Huỳnh 110 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Công Việc Khai Thác Cấp 3
Đá 150 Quặng Kim Loại 60 Than Đá 30 Lưu Huỳnh 30Thám Hiểm Cấp Tốc Cấp 1
Đá 300 Than Đá 60 Lưu Huỳnh 60 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 7Tuyệt Kỹ Thám Hiểm Cấp 1
Đá 120 Quặng Kim Loại 40 Than Đá 20Mẹo Nghiên Cứu Khai Thác Cấp 1
Đá 400 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Lưu Huỳnh 100 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Mẹo Nghiên Cứu Khai Thác Cấp 2