Vật liệu thu được từ Pal hệ Hệ Băng. Dùng để chế tạo Mìn Đóng Băng và nhiều thứ khác.
Stats
Rarity
Thông Thường
Rank
1
Weight
0.5
MaxStackCount
9999
Code
IceOrgan
Others
IconName
IceOrgan
TypeA
Material
TypeB
MaterialMonster
SortID
5057
SneakAttackRate
1
Crafting Materials
MaterialsProductSchematic
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Kết Băng 1 13000 Lựu Đạn Đóng Băng 1 Cổ Đạ Lv. 29
Vải 3 Cơ Quan Kết Băng 2 4000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1 Cổ Đạ Lv. 9
Vải 6 Cơ Quan Kết Băng 4 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 16000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
Vải 9 Cơ Quan Kết Băng 6 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 32000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 2
Vải 13 Cơ Quan Kết Băng 9 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 64000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 3
Vải 19 Cơ Quan Kết Băng 13 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 128000 Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1 Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 4
Da Thú 15 Cơ Quan Kết Băng 4 10000 Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 18
Da Thú 30 Cơ Quan Kết Băng 8 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 40000 Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
Da Thú 45 Cơ Quan Kết Băng 12 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 80000 Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 2
Da Thú 67 Cơ Quan Kết Băng 18 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 160000 Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 3
Da Thú 100 Cơ Quan Kết Băng 27 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14 320000 Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 4
Thỏi Kim Loại 40 Da Thú 13 Vải 8 Cơ Quan Kết Băng 8 40000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 27
Thỏi Kim Loại 80 Da Thú 26 Vải 16 Cơ Quan Kết Băng 16 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 160000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
Thỏi Kim Loại 120 Da Thú 39 Vải 24 Cơ Quan Kết Băng 24 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 320000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 2
Thỏi Kim Loại 180 Da Thú 58 Vải 36 Cơ Quan Kết Băng 36 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 640000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 3
Thỏi Kim Loại 270 Da Thú 87 Vải 54 Cơ Quan Kết Băng 54 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1280000 Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Da Thú 20 Vải Thượng Hạng 3 Cơ Quan Kết Băng 12 70000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 41
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 80 Da Thú 40 Vải Thượng Hạng 6 Cơ Quan Kết Băng 24 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 280000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 120 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 9 Cơ Quan Kết Băng 36 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 560000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 180 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 13 Cơ Quan Kết Băng 54 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 1120000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 270 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 19 Cơ Quan Kết Băng 81 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 2240000 Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 4
Thỏi Pal Metal 30 Da Thú 30 Vải Thượng Hạng 6 Cơ Quan Kết Băng 16 200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 50
Thỏi Pal Metal 60 Da Thú 60 Vải Thượng Hạng 12 Cơ Quan Kết Băng 32 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9 800000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
Thỏi Pal Metal 90 Da Thú 90 Vải Thượng Hạng 18 Cơ Quan Kết Băng 48 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11 1600000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 2
Thỏi Pal Metal 135 Da Thú 135 Vải Thượng Hạng 27 Cơ Quan Kết Băng 72 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13 3200000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 3
Thỏi Pal Metal 202 Da Thú 202 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Kết Băng 108 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 4
Thép Plasteel 30 Thỏi Pal Metal 30 Vải Thượng Hạng 10 Cơ Quan Kết Băng 20 400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 54
Thép Plasteel 60 Thỏi Pal Metal 60 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Kết Băng 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1600000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
Thép Plasteel 90 Thỏi Pal Metal 90 Vải Thượng Hạng 30 Cơ Quan Kết Băng 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17 3200000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 2
Thép Plasteel 135 Thỏi Pal Metal 135 Vải Thượng Hạng 45 Cơ Quan Kết Băng 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19 6400000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 3
Thép Plasteel 202 Thỏi Pal Metal 202 Vải Thượng Hạng 67 Cơ Quan Kết Băng 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12800000 Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 4
Hexolite 50 Thép Plasteel 20 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Kết Băng 30 1100000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 59
Hexolite 100 Thép Plasteel 40 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Kết Băng 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 4400000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
Hexolite 150 Thép Plasteel 60 Vải Thượng Hạng 60 Cơ Quan Kết Băng 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 8800000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 2
Hexolite 225 Thép Plasteel 90 Vải Thượng Hạng 90 Cơ Quan Kết Băng 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 17600000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 3
Hexolite 337 Thép Plasteel 135 Vải Thượng Hạng 135 Cơ Quan Kết Băng 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 35200000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 4
Vải 6 Cơ Quan Kết Băng 6 Mảnh Paldium 6 6000 Găng Tay Jolthog Cryst 1 Cổ Đạ Lv. 11
Da Thú 10 Cơ Quan Kết Băng 10 Mảnh Paldium 20 15000 Dây Cương Foxparks Cryst 1 Cổ Đạ Lv. 24
Da Thú 30 Sợi 60 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Cơ Quan Kết Băng 6 Mảnh Paldium 30 30000 Yên Cưỡi Polapup 1 Cổ Đạ Lv. 34
Da Thú 24 Cơ Quan Kết Băng 12 Thỏi Kim Loại 18 Sợi 36 Mảnh Paldium 24 24000 Yên Cưỡi Vanwyrm Cryst 1 Cổ Đạ Lv. 30
Da Thú 24 Thỏi Kim Loại 24 Cơ Quan Kết Băng 24 Mảnh Paldium 24 18000 Yên Cưỡi Reptyro Cryst 1 Cổ Đạ Lv. 38
Da Thú 30 Sợi 36 Vải 12 Cơ Quan Kết Băng 12 Mảnh Paldium 30 24000 Yên Cưỡi Azurobe Cryst 1 Cổ Đạ Lv. 29
Da Thú 25 Cơ Quan Kết Băng 10 Thỏi Kim Loại 20 Sừng 20 Mảnh Paldium 25 20000 Yên Cưỡi Reindrix 1 Cổ Đạ Lv. 29
Da Thú 30 Cơ Quan Kết Băng 20 Sợi 50 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 Mảnh Paldium 40 40000 Yên Cưỡi Wumpo 1 Cổ Đạ Lv. 44
Da Thú 20 Vải 10 Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Kết Băng 20 Mảnh Paldium 25 20000 Yên Cưỡi Whalaska 1 Cổ Đạ Lv. 35
Da Thú 100 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 200 Cơ Quan Kết Băng 50 Mảnh Paldium 75 150000 Yên Cưỡi Frostallion 1 Cổ Đạ Lv. 48
Hexolite 30 Cơ Quan Kết Băng 50 Mảnh Paldium 140 500000 Búa Bastigor 1 Cổ Đạ Lv. 59
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Cơ Quan Kết Băng 5Máy Làm Mát Dùng Băng
Cổ Đạ Lv. 18
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 10 Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Kết Băng 10Máy Làm Mát Dùng Điện
Cổ Đạ Lv. 42
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Kết Băng 2Mìn Đóng Băng
Cổ Đạ Lv. 38
Cơ Quan Kết Băng 50 Gỗ 50 Vải 20Người Tuyết
Cổ Đạ Lv. 33
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Cơ Quan Kết Băng 5Hộp Làm Mát
Cổ Đạ Lv. 13
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Vật Liệu Polymer 20 Cơ Quan Kết Băng 15 Bảng Mạch Điện Tử 5Tủ Lạnh
Cổ Đạ Lv. 38
Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Kết Băng 2Máy Bán Nước Ngọt Tự Động
Cổ Đạ Lv. 42
Thỏi Pal Metal 20 Thép Plasteel 20 Cơ Quan Kết Băng 50Hộp Thức Ăn Giữ Lạnh
Cổ Đạ Lv. 51
Thỏi Pal Metal 50 Thép Plasteel 30 Cơ Quan Kết Băng 50Máy Nghiền Đông Lạnh
Cổ Đạ Lv. 52
Treasure Box
ItemSource
Cơ Quan Kết Băng 1 Snow_Drop 3.03%
Cơ Quan Kết Băng 10–20 Expedition_Grass_Hard 100%
Research
MaterialsProduct
Cơ Quan Kết Băng 30 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Lưu Trữ Làm Mát Cấp 1
Cơ Quan Kết Băng 50 Lông Tơ Swee 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 7Công Việc Làm Mát Cấp 1
Cơ Quan Kết Băng 40 Gỗ 30 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Phát Triển Người Tuyết
Cơ Quan Kết Băng 80 Thạch Anh Tinh Khiết 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Công Việc Làm Mát Cấp 2
Cơ Quan Kết Băng 120 Lông Tơ Swee 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20Công Việc Làm Mát Cấp 3
Cơ Quan Kết Băng 200 Thạch Anh Tinh Khiết 150 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 35Công Việc Làm Mát Cấp 4
Cơ Quan Kết Băng 50 Lông Tơ Swee 5 Thỏi Kim Loại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 1
Cơ Quan Kết Băng 80 Thạch Anh Tinh Khiết 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 2
Cơ Quan Kết Băng 120 Lông Tơ Swee 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 3
Cơ Quan Kết Băng 200 Thạch Anh Tinh Khiết 150 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 35Thúc Đẩy Ấp Trứng Cấp 4
Cơ Quan Kết Băng 50 Lông Tơ Swee 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 7Nghiên Cứu Làm Mát Cấp 1
Cơ Quan Kết Băng 80 Thạch Anh Tinh Khiết 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 5Nghiên Cứu Làm Mát Cấp 2
Cơ Quan Kết Băng 120 Lông Tơ Swee 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 30Cường Hóa Pal Tại Căn Cứ Cấp 1
Cơ Quan Kết Băng 200 Lõi Văn Minh Cổ Đại 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 50Cường Hóa Pal Tại Căn Cứ Cấp 2
Cơ Quan Kết Băng 50 Lông Tơ Swee 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 7Lưu Trữ Làm Mát Cấp 2
Cơ Quan Kết Băng 80 Thạch Anh Tinh Khiết 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 10Lưu Trữ Làm Mát Cấp 3
Cơ Quan Kết Băng 120 Lông Tơ Swee 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 Văn Tự Cổ Trên Da Pal 20Lưu Trữ Làm Mát Cấp 4