Cổ Đạ56
Một hợp kim của Quặng Chromite, Thỏi Kim Loại, và Thạch Anh Lục Giác. Là vật liệu dùng cho các công trình và thiết bị tiên tiến.
Stats
Rarity
Thông Thường
Rank
4
Weight
1
MaxStackCount
9999
Code
StainlessSteel
Others
IconName
StainlessSteel
TypeA
Material
TypeB
MaterialIngot
SortID
5505
SneakAttackRate
1
Production
MaterialsProductSchematic
Quặng Chromite 5 Thạch Anh Lục Giác 12 Quặng Kim Loại 20 500000 Hexolite 1 Cổ Đạ Lv. 56
Crafting Materials
MaterialsProductSchematic
Mảnh Paldium 30 Thép Plasteel 2 Sợi Carbon 7 Hexolite 1 600000 Quả Cầu Exotic 1 Cổ Đạ Lv. 56
Hexolite 30 Mảnh Paldium 100 Cát Đêm Sa Mạc 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 500000 Kiếm Tia Sáng 1 Cổ Đạ Lv. 57
Hexolite 40 Sợi Carbon 100 Cát Đêm Sa Mạc 20 1000000 Cung Nâng Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 57
Hexolite 80 Sợi Carbon 200 Cát Đêm Sa Mạc 40 4000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1
Hexolite 120 Sợi Carbon 300 Cát Đêm Sa Mạc 60 8000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2
Hexolite 180 Sợi Carbon 450 Cát Đêm Sa Mạc 90 16000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3
Hexolite 270 Sợi Carbon 675 Cát Đêm Sa Mạc 135 32000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4
Thỏi Coralum 150 Hexolite 120 Sợi Carbon 200 Bảng Mạch Điện Tử 100 3000000 Súng Cường Lực Siêu Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 63
Thép Plasteel 110 Hexolite 100 Sợi Carbon 200 1500000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Cổ Đạ Lv. 58
Thép Plasteel 220 Hexolite 200 Sợi Carbon 400 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 6000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1
Thép Plasteel 330 Hexolite 300 Sợi Carbon 600 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2
Thép Plasteel 495 Hexolite 450 Sợi Carbon 900 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 24000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 3
Thép Plasteel 742 Hexolite 675 Sợi Carbon 1350 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 48000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4
Thép Plasteel 150 Hexolite 130 Sợi Carbon 200 Bảng Mạch Điện Tử 100 3000000 Súng Plasma 1 Cổ Đạ Lv. 60
Thép Plasteel 300 Hexolite 260 Sợi Carbon 400 Bảng Mạch Điện Tử 200 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 1
Thép Plasteel 450 Hexolite 390 Sợi Carbon 600 Bảng Mạch Điện Tử 300 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 2
Thép Plasteel 675 Hexolite 585 Sợi Carbon 900 Bảng Mạch Điện Tử 450 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 3
Thép Plasteel 1012 Hexolite 877 Sợi Carbon 1350 Bảng Mạch Điện Tử 675 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 4
Thỏi Coralum 155 Hexolite 130 Sợi Carbon 220 Bảng Mạch Điện Tử 120 3000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Cổ Đạ Lv. 62
Thỏi Coralum 310 Hexolite 260 Sợi Carbon 440 Bảng Mạch Điện Tử 240 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1
Thỏi Coralum 465 Hexolite 390 Sợi Carbon 660 Bảng Mạch Điện Tử 360 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2
Thỏi Coralum 697 Hexolite 585 Sợi Carbon 990 Bảng Mạch Điện Tử 540 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3
Thỏi Coralum 1045 Hexolite 877 Sợi Carbon 1485 Bảng Mạch Điện Tử 810 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4
Thỏi Coralum 160 Hexolite 135 Sợi Carbon 250 Bảng Mạch Điện Tử 130 3000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 64
Thỏi Coralum 320 Hexolite 270 Sợi Carbon 500 Bảng Mạch Điện Tử 260 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1
Thỏi Coralum 480 Hexolite 405 Sợi Carbon 750 Bảng Mạch Điện Tử 390 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2
Thỏi Coralum 720 Hexolite 607 Sợi Carbon 1125 Bảng Mạch Điện Tử 585 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3
Thỏi Coralum 1080 Hexolite 910 Sợi Carbon 1687 Bảng Mạch Điện Tử 877 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4
Thỏi Coralum 200 Hexolite 150 Sợi Carbon 300 Bảng Mạch Điện Tử 150 3000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Cổ Đạ Lv. 65
Thỏi Coralum 400 Hexolite 300 Sợi Carbon 600 Bảng Mạch Điện Tử 300 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 1
Thỏi Coralum 600 Hexolite 450 Sợi Carbon 900 Bảng Mạch Điện Tử 450 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 2
Thỏi Coralum 900 Hexolite 675 Sợi Carbon 1350 Bảng Mạch Điện Tử 675 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 3
Thỏi Coralum 1350 Hexolite 1012 Sợi Carbon 2025 Bảng Mạch Điện Tử 1012 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 4
Hexolite 50 Thép Plasteel 20 Vải Thượng Hạng 20 1000000 Áo Giáp Hexolite 1 Cổ Đạ Lv. 57
Hexolite 100 Thép Plasteel 40 Vải Thượng Hạng 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 4000000 Áo Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1
Hexolite 150 Thép Plasteel 60 Vải Thượng Hạng 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 8000000 Áo Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2
Hexolite 225 Thép Plasteel 90 Vải Thượng Hạng 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 16000000 Áo Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3
Hexolite 337 Thép Plasteel 135 Vải Thượng Hạng 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 32000000 Áo Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4
Hexolite 50 Thép Plasteel 20 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Tạo Lửa 30 1100000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 59
Hexolite 100 Thép Plasteel 40 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 4400000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
Hexolite 150 Thép Plasteel 60 Vải Thượng Hạng 60 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 8800000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 2
Hexolite 225 Thép Plasteel 90 Vải Thượng Hạng 90 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 17600000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 3
Hexolite 337 Thép Plasteel 135 Vải Thượng Hạng 135 Cơ Quan Tạo Lửa 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 35200000 Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 4
Hexolite 50 Thép Plasteel 20 Vải Thượng Hạng 20 Cơ Quan Kết Băng 30 1100000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Cổ Đạ Lv. 59
Hexolite 100 Thép Plasteel 40 Vải Thượng Hạng 40 Cơ Quan Kết Băng 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 4400000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
Hexolite 150 Thép Plasteel 60 Vải Thượng Hạng 60 Cơ Quan Kết Băng 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 8800000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 2
Hexolite 225 Thép Plasteel 90 Vải Thượng Hạng 90 Cơ Quan Kết Băng 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 17600000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 3
Hexolite 337 Thép Plasteel 135 Vải Thượng Hạng 135 Cơ Quan Kết Băng 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 35200000 Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 4
Hexolite 100 Thép Plasteel 20 Vải Thượng Hạng 20 1200000 Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1 Cổ Đạ Lv. 60
Hexolite 200 Thép Plasteel 40 Vải Thượng Hạng 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 4800000 Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
Hexolite 300 Thép Plasteel 60 Vải Thượng Hạng 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 9600000 Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 2
Hexolite 450 Thép Plasteel 90 Vải Thượng Hạng 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 19200000 Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 3
Hexolite 675 Thép Plasteel 135 Vải Thượng Hạng 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 38400000 Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1 Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 4
Hexolite 40 Thép Plasteel 15 400000 Mũ Giáp Hexolite 1 Cổ Đạ Lv. 58
Hexolite 80 Thép Plasteel 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 1600000 Mũ Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1
Hexolite 120 Thép Plasteel 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 3200000 Mũ Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2
Hexolite 180 Thép Plasteel 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 6400000 Mũ Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3
Hexolite 270 Thép Plasteel 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 12800000 Mũ Giáp Hexolite 1 Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4
Hexolite 30 Mảnh Paldium 150 Cát Đêm Sa Mạc 50 Tinh Thạch Bóng Tối 50 400000 Giày Nhảy Ba Bước 1 Cổ Đạ Lv. 58
Hexolite 1 Đá 10 40000 Mũi Tên Nâng Cấp 10 Cổ Đạ Lv. 57
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 200000 Đạn Plasma 5 Cổ Đạ Lv. 60
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 Thỏi Coralum 1 200000 Đạn Súng Săn Năng Lượng 5 Cổ Đạ Lv. 62
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 Thỏi Coralum 1 200000 Đạn Súng Trường Quá Nhiệt 10 Cổ Đạ Lv. 64
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 Thỏi Coralum 1 200000 Đạn Súng Trường Năng Lượng 5 Cổ Đạ Lv. 65
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 80 Mảnh Paldium 200 Hexolite 50 Lõi Văn Minh Cổ Đại 30 2000000 Khiên Nâng Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 60
Da Thú 30 Hexolite 15 Mảnh Paldium 75 150000 Yên Cưỡi Silvegis 1 Cổ Đạ Lv. 58
Hexolite 30 Cơ Quan Kết Băng 50 Mảnh Paldium 140 500000 Búa Bastigor 1 Cổ Đạ Lv. 59
Hexolite 1 400000 Nam Châm Câu Cá Siêu Mạnh 10 Cổ Đạ Lv. 61
Hexolite 50 Thép Plasteel 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 50Nhà Máy Quả Cầu Pal Văn Minh Tiên Tiến
Cổ Đạ Lv. 56
Hexolite 100 Bảng Mạch Điện Tử 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 Lõi Văn Minh Cổ Đại 20Máy Ấp Trứng Dùng Điện Cỡ Lớn
Cổ Đạ Lv. 60
Thỏi Coralum 50 Hexolite 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 20Nhà Máy Chế Tạo Văn Minh Tiên Tiến
Cổ Đạ Lv. 61
Hexolite 50 Thép Plasteel 50 Bảng Mạch Điện Tử 30Bàn Chế Thuốc Văn Minh Tiên Tiến
Cổ Đạ Lv. 59
Thỏi Coralum 50 Hexolite 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 20Dây Chuyền Lắp Ráp Văn Minh Tiên Tiến
Cổ Đạ Lv. 62
Hexolite 20 Sợi Carbon 50 Đinh Vít 20Rương Văn Minh Tiên Tiến
Cổ Đạ Lv. 58
Hexolite 10 Dịch Thể Pal 30 Bảng Mạch Điện Tử 5Pal Pod Văn Minh Tiên Tiến
Cổ Đạ Lv. 57