Cổ Đạ62 1 SAN-0.2
Nhà máy sản xuất vũ khí và đạn dược. Sử dụng máy móc hiệu suất cao nên có thể sản xuất vũ khí ở tốc độ cao. Cần Pal có khả năng làm việc thủ công.
Stats
Lượng Công việc
Energy Type
Electric
Code
WeaponFactory_Dirty_04
Defense
5
Others
Hp
10000
DeteriorationDamage
0.1
TypeA
Product
RedialIndex
30
TypeB
Prod_Craft
Rank
1
AssetValue
1
ConsumeEnergySpeed
1000
BuildExpRate
17.98
Production
MaterialsProductSchematic
Thỏi Coralum 50 Hexolite 50 Bảng Mạch Điện Tử 30 Đinh Vít 20Dây Chuyền Lắp Ráp Văn Minh Tiên TiếnCổ Đạ Lv 62
Production
MaterialsProductSchematic
Gỗ 5 750 Gậy Gỗ 1 Cổ Đạ Lv. 1
Gỗ 30 Đá 10 2000 Gậy Bóng Chày 1 Cổ Đạ Lv. 7
Gỗ 2 Đá 2 1000 Đuốc Cầm Tay 1 Cổ Đạ Lv. 1
Thỏi Kim Loại 5 Gỗ 20 Đá 5 5000 Dao Săn 1 Cổ Đạ Lv. 12
Đá 5 Gỗ 5 500 Cuốc Đá 1 Cổ Đạ Lv. 1
Đá 15 Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 5 5000 Cuốc Kim Loại 1 Cổ Đạ Lv. 11
Đá 30 Gỗ 40 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 50000 Cuốc Kim Loại Tinh Luyện 1 Cổ Đạ Lv. 34
Đá 50 Gỗ 100 Thỏi Pal Metal 10 200000 Cuốc Đào Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 44
Đá 5 Gỗ 5 500 Rìu Đá 1 Cổ Đạ Lv. 1
Đá 15 Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 5 5000 Rìu Kim Loại 1 Cổ Đạ Lv. 11
Đá 30 Gỗ 40 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 50000 Rìu Kim Loại Tinh Luyện 1 Cổ Đạ Lv. 34
Đá 50 Gỗ 100 Thỏi Pal Metal 10 200000 Rìu Pal Metal 1 Cổ Đạ Lv. 44
Gỗ 18 Đá 6 1000 Giáo Đá 1 Cổ Đạ Lv. 4
Gỗ 27 Đá 12 Thỏi Kim Loại 10 10000 Giáo Kim Loại 1 Cổ Đạ Lv. 13
Gỗ 36 Đá 18 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10 100000 Giáo Kim Loại Tinh Luyện 1 Cổ Đạ Lv. 34
Mảnh Paldium 20 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Vải Thượng Hạng 20 Gỗ 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 300000 Ngọn Giáo Lily 1 Cổ Đạ Lv. 43
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 20 30000 Gậy Điện 1 Cổ Đạ Lv. 22
Thỏi Kim Loại 30 Gỗ 20 Đá 20 50000 Thanh Katana 1 Cổ Đạ Lv. 29
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Gỗ 20 Đá 20 100000 Kiếm 1 Cổ Đạ Lv. 44
Hexolite 30 Mảnh Paldium 100 Cát Đêm Sa Mạc 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 500000 Kiếm Tia Sáng 1 Cổ Đạ Lv. 57
Gỗ 30 Đá 5 Sợi 15 2000 Cung Thô Sơ 1 Cổ Đạ Lv. 3
Gỗ 60 Đá 10 Sợi 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1 8000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1
Gỗ 90 Đá 15 Sợi 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 16000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2
Gỗ 135 Đá 22 Sợi 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 32000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3
Gỗ 202 Đá 33 Sợi 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 64000 Cung Thô Sơ 1 Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4
Gỗ 40 Đá 8 Sợi 20 Cơ Quan Tạo Lửa 2 5000 Cung Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 5
Gỗ 40 Đá 8 Sợi 20 Tuyến Độc 2 5000 Cung Độc 1 Cổ Đạ Lv. 8
Gỗ 50 Đá 12 Sợi 30 8000 Cung Bắn Ba Tên 1
Gỗ 50 Đá 40 Thỏi Kim Loại 10 Đinh Vít 5 15000 Nỏ Săn 1 Cổ Đạ Lv. 13
Gỗ 100 Đá 80 Thỏi Kim Loại 20 Đinh Vít 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 60000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1
Gỗ 150 Đá 120 Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 120000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2
Gỗ 225 Đá 180 Thỏi Kim Loại 45 Đinh Vít 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 240000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3
Gỗ 337 Đá 270 Thỏi Kim Loại 67 Đinh Vít 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 480000 Nỏ Săn 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 15 Đinh Vít 5 Cơ Quan Tạo Lửa 5 25000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 15
Gỗ 100 Đá 100 Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 100000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
Gỗ 150 Đá 150 Thỏi Kim Loại 45 Đinh Vít 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 200000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2
Gỗ 225 Đá 225 Thỏi Kim Loại 67 Đinh Vít 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 400000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3
Gỗ 337 Đá 337 Thỏi Kim Loại 100 Đinh Vít 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 800000 Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 15 Đinh Vít 5 Tuyến Độc 5 25000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Cổ Đạ Lv. 17
Gỗ 100 Đá 100 Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 100000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
Gỗ 150 Đá 150 Thỏi Kim Loại 45 Đinh Vít 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 200000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2
Gỗ 225 Đá 225 Thỏi Kim Loại 67 Đinh Vít 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 400000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3
Gỗ 337 Đá 337 Thỏi Kim Loại 100 Đinh Vít 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 800000 Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1 Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4
Thỏi Kim Loại 50 Sợi 40 Đinh Vít 20 60000 Cung Trợ Lực 1 Cổ Đạ Lv. 32
Thỏi Kim Loại 100 Sợi 80 Đinh Vít 40 240000 Cung Trợ Lực 1 Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1
Thỏi Kim Loại 200 Sợi 160 Đinh Vít 80 480000 Cung Trợ Lực 1 Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2
Thỏi Kim Loại 400 Sợi 320 Đinh Vít 160 960000 Cung Trợ Lực 1 Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3
Thỏi Kim Loại 800 Sợi 640 Đinh Vít 320 1920000 Cung Trợ Lực 1 Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4
Hexolite 40 Sợi Carbon 100 Cát Đêm Sa Mạc 20 1000000 Cung Nâng Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 57
Hexolite 80 Sợi Carbon 200 Cát Đêm Sa Mạc 40 4000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1
Hexolite 120 Sợi Carbon 300 Cát Đêm Sa Mạc 60 8000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2
Hexolite 180 Sợi Carbon 450 Cát Đêm Sa Mạc 90 16000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3
Hexolite 270 Sợi Carbon 675 Cát Đêm Sa Mạc 135 32000000 Cung Nâng Cấp 1 Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4
Thỏi Kim Loại 25 Dầu Pal Thượng Hạng 5 Gỗ 30 35000 Súng Hỏa Mai 1 Cổ Đạ Lv. 21
Thỏi Kim Loại 50 Dầu Pal Thượng Hạng 10 Gỗ 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 140000 Súng Hỏa Mai 1 Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1
Thỏi Kim Loại 75 Dầu Pal Thượng Hạng 15 Gỗ 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 280000 Súng Hỏa Mai 1 Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2
Thỏi Kim Loại 112 Dầu Pal Thượng Hạng 22 Gỗ 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 560000 Súng Hỏa Mai 1 Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3
Thỏi Kim Loại 168 Dầu Pal Thượng Hạng 33 Gỗ 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14 1120000 Súng Hỏa Mai 1 Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4
Thỏi Kim Loại 35 Dầu Pal Thượng Hạng 10 Sợi 30 40000 Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1 Cổ Đạ Lv. 24
Thỏi Kim Loại 70 Dầu Pal Thượng Hạng 20 Sợi 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2 160000 Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1
Thỏi Kim Loại 105 Dầu Pal Thượng Hạng 30 Sợi 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 320000 Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2
Thỏi Kim Loại 157 Dầu Pal Thượng Hạng 45 Sợi 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 640000 Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3
Thỏi Kim Loại 235 Dầu Pal Thượng Hạng 67 Sợi 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 1280000 Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4
Thỏi Kim Loại 40 Dầu Pal Thượng Hạng 10 Sợi 30 45000 Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 Cổ Đạ Lv. 26
Thỏi Kim Loại 80 Dầu Pal Thượng Hạng 20 Sợi 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 180000 Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
Thỏi Kim Loại 120 Dầu Pal Thượng Hạng 30 Sợi 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6 360000 Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2
Thỏi Kim Loại 180 Dầu Pal Thượng Hạng 45 Sợi 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12 720000 Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3
Thỏi Kim Loại 270 Dầu Pal Thượng Hạng 67 Sợi 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 24 1440000 Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4
Thỏi Kim Loại 60 Dầu Pal Thượng Hạng 15 Sợi 50 60000 Súng Săn Tự Chế 1 Cổ Đạ Lv. 30
Thỏi Kim Loại 120 Dầu Pal Thượng Hạng 30 Sợi 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 240000 Súng Săn Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1
Thỏi Kim Loại 180 Dầu Pal Thượng Hạng 45 Sợi 150 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 480000 Súng Săn Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2
Thỏi Kim Loại 270 Dầu Pal Thượng Hạng 67 Sợi 225 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 960000 Súng Săn Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3
Thỏi Kim Loại 405 Dầu Pal Thượng Hạng 100 Sợi 337 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 32 1920000 Súng Săn Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4
Thỏi Kim Loại 70 Dầu Pal Thượng Hạng 20 Sợi 60 70000 Súng Trường Tự Chế 1 Cổ Đạ Lv. 31
Thỏi Kim Loại 140 Dầu Pal Thượng Hạng 40 Sợi 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 280000 Súng Trường Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1
Thỏi Kim Loại 210 Dầu Pal Thượng Hạng 60 Sợi 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 560000 Súng Trường Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2
Thỏi Kim Loại 315 Dầu Pal Thượng Hạng 90 Sợi 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 1120000 Súng Trường Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3
Thỏi Kim Loại 472 Dầu Pal Thượng Hạng 135 Sợi 405 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 32 2240000 Súng Trường Tự Chế 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4
Thỏi Kim Loại 45 Dầu Pal Thượng Hạng 10 Sợi 30 40000 Súng Cường Lực 1 Cổ Đạ Lv. 25
Thỏi Coralum 150 Hexolite 120 Sợi Carbon 200 Bảng Mạch Điện Tử 100 3000000 Súng Cường Lực Siêu Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 63
Thỏi Kim Loại 50 Dầu Pal Thượng Hạng 15 50000 Súng Ngắn 1 Cổ Đạ Lv. 28
Thỏi Kim Loại 100 Dầu Pal Thượng Hạng 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 200000 Súng Ngắn 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1
Thỏi Kim Loại 150 Dầu Pal Thượng Hạng 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 400000 Súng Ngắn 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2
Thỏi Kim Loại 225 Dầu Pal Thượng Hạng 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 800000 Súng Ngắn 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3
Thỏi Kim Loại 337 Dầu Pal Thượng Hạng 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14 1600000 Súng Ngắn 1 Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4
Thỏi Kim Loại 60 Dầu Pal Thượng Hạng 20 60000 Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 Cổ Đạ Lv. 33
Thỏi Kim Loại 120 Dầu Pal Thượng Hạng 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 240000 Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
Thỏi Kim Loại 240 Dầu Pal Thượng Hạng 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 480000 Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2
Thỏi Kim Loại 480 Dầu Pal Thượng Hạng 160 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 960000 Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3
Thỏi Kim Loại 960 Dầu Pal Thượng Hạng 320 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 1920000 Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20 Vật Liệu Polymer 5 70000 Súng Trường Bắn Đơn 1 Cổ Đạ Lv. 36
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Vật Liệu Polymer 10 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 280000 Súng Trường Bắn Đơn 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bắn Phát Một 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 60 Vật Liệu Polymer 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 560000 Súng Trường Bắn Đơn 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bắn Phát Một 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 90 Vật Liệu Polymer 22 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 1120000 Súng Trường Bắn Đơn 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bắn Phát Một 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 135 Vật Liệu Polymer 33 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 2240000 Súng Trường Bắn Đơn 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bắn Phát Một 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 25 Vật Liệu Polymer 6 75000 Súng Tiểu Liên 1 Cổ Đạ Lv. 37
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Vật Liệu Polymer 12 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 300000 Súng Tiểu Liên 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 75 Vật Liệu Polymer 18 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 600000 Súng Tiểu Liên 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 112 Vật Liệu Polymer 27 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 1200000 Súng Tiểu Liên 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 168 Vật Liệu Polymer 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 2400000 Súng Tiểu Liên 1 Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Vật Liệu Polymer 7 80000 Súng Hai Nòng 1 Cổ Đạ Lv. 39
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 60 Vật Liệu Polymer 14 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 320000 Súng Hai Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 90 Vật Liệu Polymer 21 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 640000 Súng Hai Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 135 Vật Liệu Polymer 31 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 1280000 Súng Hai Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 202 Vật Liệu Polymer 46 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 2560000 Súng Hai Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 35 Vật Liệu Polymer 10 90000 Súng Trường Bán Tự Động 1 Cổ Đạ Lv. 41
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 70 Vật Liệu Polymer 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 360000 Súng Trường Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 105 Vật Liệu Polymer 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 720000 Súng Trường Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 157 Vật Liệu Polymer 45 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16 1440000 Súng Trường Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 235 Vật Liệu Polymer 67 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 2880000 Súng Trường Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Vật Liệu Polymer 10 Sợi Carbon 30 100000 Súng Trường Tấn Công 1 Cổ Đạ Lv. 45
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 80 Vật Liệu Polymer 20 Sợi Carbon 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 400000 Súng Trường Tấn Công 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 120 Vật Liệu Polymer 30 Sợi Carbon 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 800000 Súng Trường Tấn Công 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 180 Vật Liệu Polymer 45 Sợi Carbon 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 1600000 Súng Trường Tấn Công 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 270 Vật Liệu Polymer 67 Sợi Carbon 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 3200000 Súng Trường Tấn Công 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Vật Liệu Polymer 20 Sợi Carbon 40 120000 Súng Săn Bơm Tay 1 Cổ Đạ Lv. 43
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 60 Vật Liệu Polymer 40 Sợi Carbon 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 480000 Súng Săn Bơm Tay 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 90 Vật Liệu Polymer 60 Sợi Carbon 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 960000 Súng Săn Bơm Tay 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 135 Vật Liệu Polymer 90 Sợi Carbon 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 1920000 Súng Săn Bơm Tay 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 202 Vật Liệu Polymer 135 Sợi Carbon 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 3840000 Súng Săn Bơm Tay 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Vật Liệu Polymer 20 Sợi Carbon 40 150000 Súng Săn Bán Tự Động 1 Cổ Đạ Lv. 47
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 100 Vật Liệu Polymer 40 Sợi Carbon 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 600000 Súng Săn Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 150 Vật Liệu Polymer 60 Sợi Carbon 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1200000 Súng Săn Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 225 Vật Liệu Polymer 90 Sợi Carbon 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2400000 Súng Săn Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 337 Vật Liệu Polymer 135 Sợi Carbon 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4800000 Súng Săn Bán Tự Động 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4
Thỏi Pal Metal 75 Vật Liệu Polymer 30 Sợi Carbon 50 300000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 49
Thỏi Pal Metal 150 Vật Liệu Polymer 60 Sợi Carbon 100 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1200000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1
Thỏi Pal Metal 225 Vật Liệu Polymer 90 Sợi Carbon 150 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2400000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2
Thỏi Pal Metal 337 Vật Liệu Polymer 135 Sợi Carbon 225 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4800000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3
Thỏi Pal Metal 505 Vật Liệu Polymer 202 Sợi Carbon 337 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 9600000 Súng Phóng Tên Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4
Thỏi Pal Metal 50 Thép Plasteel 40 Sợi Carbon 40 300000 Súng Laser 1 Cổ Đạ Lv. 51
Thỏi Pal Metal 100 Thép Plasteel 80 Sợi Carbon 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1200000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 1
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 120 Sợi Carbon 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2400000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 2
Thỏi Pal Metal 225 Thép Plasteel 180 Sợi Carbon 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4800000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 3
Thỏi Pal Metal 337 Thép Plasteel 270 Sợi Carbon 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 9600000 Súng Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Laser 4
Thỏi Pal Metal 40 Thép Plasteel 30 Sợi Carbon 35 Cơ Quan Tạo Lửa 30 250000 Súng Phun Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 52
Thỏi Pal Metal 80 Thép Plasteel 60 Sợi Carbon 70 Cơ Quan Tạo Lửa 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1
Thỏi Pal Metal 120 Thép Plasteel 90 Sợi Carbon 105 Cơ Quan Tạo Lửa 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 2000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2
Thỏi Pal Metal 180 Thép Plasteel 135 Sợi Carbon 157 Cơ Quan Tạo Lửa 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 4000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3
Thỏi Pal Metal 270 Thép Plasteel 202 Sợi Carbon 235 Cơ Quan Tạo Lửa 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 8000000 Súng Phun Lửa 1 Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4
Thỏi Pal Metal 75 Thép Plasteel 60 Sợi Carbon 60 400000 Súng Phóng Lựu 1 Cổ Đạ Lv. 53
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 120 Sợi Carbon 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 1600000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1
Thỏi Pal Metal 225 Thép Plasteel 180 Sợi Carbon 180 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 3200000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2
Thỏi Pal Metal 337 Thép Plasteel 270 Sợi Carbon 270 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 6400000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3
Thỏi Pal Metal 505 Thép Plasteel 405 Sợi Carbon 405 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 12800000 Súng Phóng Lựu 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4
Thỏi Pal Metal 100 Thép Plasteel 50 Sợi Carbon 100 Bảng Mạch Điện Tử 20 600000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Cổ Đạ Lv. 55
Thỏi Pal Metal 200 Thép Plasteel 100 Sợi Carbon 200 Bảng Mạch Điện Tử 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 2400000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1
Thỏi Pal Metal 300 Thép Plasteel 150 Sợi Carbon 300 Bảng Mạch Điện Tử 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 4800000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 2
Thỏi Pal Metal 450 Thép Plasteel 225 Sợi Carbon 450 Bảng Mạch Điện Tử 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 9600000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 3
Thỏi Pal Metal 675 Thép Plasteel 337 Sợi Carbon 675 Bảng Mạch Điện Tử 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 19200000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển 4
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 80 Sợi Carbon 120 Bảng Mạch Điện Tử 30 1000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng
Thỏi Pal Metal 300 Thép Plasteel 160 Sợi Carbon 240 Bảng Mạch Điện Tử 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 4000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1
Thỏi Pal Metal 450 Thép Plasteel 240 Sợi Carbon 360 Bảng Mạch Điện Tử 90 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30 8000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 2
Thỏi Pal Metal 675 Thép Plasteel 360 Sợi Carbon 540 Bảng Mạch Điện Tử 135 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 40 16000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 3
Thỏi Pal Metal 1012 Thép Plasteel 540 Sợi Carbon 810 Bảng Mạch Điện Tử 202 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 50 32000000 Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 1 Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Đa Nòng 4
Thỏi Pal Metal 150 Thép Plasteel 70 Sợi Carbon 140 800000 Súng Nòng Xoay 1 Cổ Đạ Lv. 54
Thỏi Pal Metal 300 Thép Plasteel 140 Sợi Carbon 280 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 3200000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 1
Thỏi Pal Metal 450 Thép Plasteel 210 Sợi Carbon 420 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 6400000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 2
Thỏi Pal Metal 675 Thép Plasteel 315 Sợi Carbon 630 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 12800000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 3
Thỏi Pal Metal 1012 Thép Plasteel 472 Sợi Carbon 945 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 25600000 Súng Nòng Xoay 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay 4
Mảnh Thiên Thạch 100 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Mảnh Paldium 20 200000 Đại Bác Thiên Thạch 1 Cổ Đạ Lv. 38
Mảnh Thiên Thạch 675 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 200 Mảnh Paldium 135 6400000 Đại Bác Thiên Thạch 1 Bản Thiết Kế Đại Bác Thiên Thạch 4
Thép Plasteel 110 Hexolite 100 Sợi Carbon 200 1500000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Cổ Đạ Lv. 58
Thép Plasteel 220 Hexolite 200 Sợi Carbon 400 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 6000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1
Thép Plasteel 330 Hexolite 300 Sợi Carbon 600 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 12000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 2
Thép Plasteel 495 Hexolite 450 Sợi Carbon 900 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 24000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 3
Thép Plasteel 742 Hexolite 675 Sợi Carbon 1350 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 48000000 Súng Nòng Xoay Laser 1 Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4
Thép Plasteel 150 Hexolite 130 Sợi Carbon 200 Bảng Mạch Điện Tử 100 3000000 Súng Plasma 1 Cổ Đạ Lv. 60
Thép Plasteel 300 Hexolite 260 Sợi Carbon 400 Bảng Mạch Điện Tử 200 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 1
Thép Plasteel 450 Hexolite 390 Sợi Carbon 600 Bảng Mạch Điện Tử 300 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 2
Thép Plasteel 675 Hexolite 585 Sợi Carbon 900 Bảng Mạch Điện Tử 450 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 3
Thép Plasteel 1012 Hexolite 877 Sợi Carbon 1350 Bảng Mạch Điện Tử 675 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Plasma 1 Bản Thiết Kế Súng Plasma 4
Thỏi Coralum 155 Hexolite 130 Sợi Carbon 220 Bảng Mạch Điện Tử 120 3000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Cổ Đạ Lv. 62
Thỏi Coralum 310 Hexolite 260 Sợi Carbon 440 Bảng Mạch Điện Tử 240 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1
Thỏi Coralum 465 Hexolite 390 Sợi Carbon 660 Bảng Mạch Điện Tử 360 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2
Thỏi Coralum 697 Hexolite 585 Sợi Carbon 990 Bảng Mạch Điện Tử 540 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3
Thỏi Coralum 1045 Hexolite 877 Sợi Carbon 1485 Bảng Mạch Điện Tử 810 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Săn Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4
Thỏi Coralum 160 Hexolite 135 Sợi Carbon 250 Bảng Mạch Điện Tử 130 3000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Cổ Đạ Lv. 64
Thỏi Coralum 320 Hexolite 270 Sợi Carbon 500 Bảng Mạch Điện Tử 260 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1
Thỏi Coralum 480 Hexolite 405 Sợi Carbon 750 Bảng Mạch Điện Tử 390 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2
Thỏi Coralum 720 Hexolite 607 Sợi Carbon 1125 Bảng Mạch Điện Tử 585 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3
Thỏi Coralum 1080 Hexolite 910 Sợi Carbon 1687 Bảng Mạch Điện Tử 877 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Trường Quá Nhiệt 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4
Thỏi Coralum 200 Hexolite 150 Sợi Carbon 300 Bảng Mạch Điện Tử 150 3000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Cổ Đạ Lv. 65
Thỏi Coralum 400 Hexolite 300 Sợi Carbon 600 Bảng Mạch Điện Tử 300 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 12000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 1
Thỏi Coralum 600 Hexolite 450 Sợi Carbon 900 Bảng Mạch Điện Tử 450 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 24000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 2
Thỏi Coralum 900 Hexolite 675 Sợi Carbon 1350 Bảng Mạch Điện Tử 675 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35 48000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 3
Thỏi Coralum 1350 Hexolite 1012 Sợi Carbon 2025 Bảng Mạch Điện Tử 1012 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45 96000000 Súng Trường Năng Lượng 1 Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 4
Thỏi Pal Metal 100 Vật Liệu Polymer 50 Mảnh Paldium 200 Sợi Carbon 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20 240000 Súng Phóng Tự Dẫn 1 Cổ Đạ Lv. 55
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50 Vật Liệu Polymer 15 Mảnh Paldium 50 Sợi Carbon 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 300000 Súng Phóng Cầu Hàng Loạt 1 Cổ Đạ Lv. 37
Thỏi Kim Loại 50 Đá 100 Mảnh Paldium 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 100000 Súng Phóng Cầu Tầm Xa 1 Cổ Đạ Lv. 26
Thỏi Kim Loại 30 Vật Liệu Polymer 10 Mảnh Paldium 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Súng Bắn Decal 1 1 Cổ Đạ Lv. 44
Thỏi Kim Loại 30 Vật Liệu Polymer 10 Mảnh Paldium 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Súng Bắn Decal 2 1 Cổ Đạ Lv. 44
Thỏi Kim Loại 30 Vật Liệu Polymer 10 Mảnh Paldium 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Súng Bắn Decal 3 1 Cổ Đạ Lv. 44
Thỏi Kim Loại 30 Vật Liệu Polymer 10 Mảnh Paldium 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Súng Bắn Decal 4 1 Cổ Đạ Lv. 44
Thỏi Kim Loại 30 Vật Liệu Polymer 10 Mảnh Paldium 15 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Súng Bắn Decal 5 1 Cổ Đạ Lv. 44
Mảnh Paldium 10 Thỏi Kim Loại 10 Sợi 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1 20000 Súng Bắn Móc 1 Cổ Đạ Lv. 12
Mảnh Paldium 20 Thỏi Kim Loại 20 Sợi 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4 40000 Súng Bắn Móc Cao Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 17
Mảnh Paldium 30 Thỏi Kim Loại 30 Sợi 80 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8 100000 Súng Bắn Móc Cực Mạnh 1 Cổ Đạ Lv. 31
Mảnh Paldium 40 Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Sợi Carbon 20 Vật Liệu Polymer 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 500000 Súng Bắn Móc Huyền Thoại 1 Cổ Đạ Lv. 48
Mảnh Paldium 100 Thỏi Coralum 30 Sợi Carbon 50 Vật Liệu Polymer 50 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25 2000000 Súng Bắn Móc Siêu Cấp 1 Cổ Đạ Lv. 63
Sợi 10 Đá 10 Thuốc Súng 1 10000 Lựu Đạn Nổ 1 Cổ Đạ Lv. 25
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Tạo Lửa 1 13000 Lựu Đạn Gây Cháy 1 Cổ Đạ Lv. 31
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Sinh Điện 1 13000 Lựu Đạn Kích Điện 1 Cổ Đạ Lv. 27
Sợi 10 Đá 10 Cơ Quan Kết Băng 1 13000 Lựu Đạn Đóng Băng 1 Cổ Đạ Lv. 29
Sợi 10 Đá 10 Dịch Thể Pal 1 13000 Lựu Đạn Sóng Nước 1 Cổ Đạ Lv. 33
Sợi 10 Đá 10 Gỗ 10 13000 Lựu Đạn Cây Cỏ 1 Cổ Đạ Lv. 35
Sợi 10 Đá 10 Quặng Kim Loại 1 13000 Lựu Đạn Đại Địa 1 Cổ Đạ Lv. 38
Sợi 10 Đá 10 Tuyến Độc 1 13000 Lựu Đạn Bóng Tối 1 Cổ Đạ Lv. 40
Sợi 10 Đá 10 Sừng 1 13000 Lựu Đạn Sức Mạnh Rồng 1 Cổ Đạ Lv. 42
Sợi 20 Thỏi Pal Metal 3 Thuốc Súng 3 Dầu Thô 3 30000 Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1 Cổ Đạ Lv. 53
Sợi 10 Đá 10 Nấm Hang Động 5 13000 Lựu Đạn Hồi Phục Pal 1 Cổ Đạ Lv. 32
Gỗ 1 Đá 1 1000 Mũi Tên 3 Cổ Đạ Lv. 3
Gỗ 3 Đá 3 Cơ Quan Tạo Lửa 1 4000 Mũi Tên Lửa 5 Cổ Đạ Lv. 5
Gỗ 3 Đá 3 Tuyến Độc 1 4000 Mũi Tên Độc 5 Cổ Đạ Lv. 8
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 5000 Mũi Tên Cường Hóa 3 Cổ Đạ Lv. 32
Hexolite 1 Đá 10 40000 Mũi Tên Nâng Cấp 10 Cổ Đạ Lv. 57
Thỏi Kim Loại 2 Thuốc Súng 1 40000 Đạn Thô 20 Cổ Đạ Lv. 21
Thỏi Kim Loại 2 Cơ Quan Sinh Điện 1 40000 Đạn Súng Cường Lực 10 Cổ Đạ Lv. 25
Thỏi Kim Loại 2 Thuốc Súng 1 40000 Đạn Súng Ngắn 10 Cổ Đạ Lv. 28
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1 Thuốc Súng 2 40000 Đạn Súng Trường 5 Cổ Đạ Lv. 36
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1 Thuốc Súng 3 50000 Đạn Súng Săn 5 Cổ Đạ Lv. 39
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1 Thuốc Súng 2 40000 Đạn Súng Trường Tấn Công 5 Cổ Đạ Lv. 45
Thỏi Pal Metal 1 Thuốc Súng 5 50000 Tên Lửa 1 Cổ Đạ Lv. 49
Dầu Thô 1 100000 Nhiên Liệu Súng Phun Lửa 5 Cổ Đạ Lv. 52
Cơ Quan Sinh Điện 5 Thỏi Pal Metal 1 200000 Đạn Năng Lượng 5 Cổ Đạ Lv. 51
Thỏi Pal Metal 1 Sợi 20 Thuốc Súng 3 100000 Lựu Đạn 3 Cổ Đạ Lv. 53
Thỏi Pal Metal 1 Dầu Thô 1 Bảng Mạch Điện Tử 1 Dịch Thể Pal 1 200000 Tên Lửa Điều Khiển 1 Cổ Đạ Lv. 55
Thỏi Pal Metal 1 Thuốc Súng 3 100000 Đạn Súng Nòng Xoay 5 Cổ Đạ Lv. 54
Cơ Quan Sinh Điện 5 Thép Plasteel 1 200000 Đạn Súng Nòng Xoay Laser 10 Cổ Đạ Lv. 58
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 200000 Đạn Plasma 5 Cổ Đạ Lv. 60
Mảnh Thiên Thạch 2 30000 Đạn Thiên Thạch 1 Cổ Đạ Lv. 38
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 Thỏi Coralum 1 200000 Đạn Súng Săn Năng Lượng 5 Cổ Đạ Lv. 62
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 Thỏi Coralum 1 200000 Đạn Súng Trường Quá Nhiệt 10 Cổ Đạ Lv. 64
Cơ Quan Sinh Điện 10 Hexolite 1 Thỏi Coralum 1 200000 Đạn Súng Trường Năng Lượng 5 Cổ Đạ Lv. 65
Dịch Thể Pal 1 Dầu Pal Thượng Hạng 1 500 Đạn Súng Bắn Decal 10 Cổ Đạ Lv. 44
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30 40000 Kiếm Excalibur 1 Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 45 40000 Kiếm Excalibur 1 Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 90 40000 Kiếm Excalibur 1 Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 180 40000 Kiếm Excalibur 1 Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 360 40000 Kiếm Excalibur 1 Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 40000 Terraprisma 1 Bản Thiết Kế Terraprisma 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Cơ Quan Sinh Điện 5 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Cơ Quan Sinh Điện 10 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Cơ Quan Sinh Điện 15 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Cơ Quan Sinh Điện 20 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Cơ Quan Sinh Điện 25 40000 Súng Vortex Beater 1 Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15 40000 Ánh Sáng Đêm 1 Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 4
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40 Thỏi Pal Metal 20 Lõi Hung Bạo 1 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60 Thỏi Pal Metal 30 Lõi Hung Bạo 3 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 1
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120 Thỏi Pal Metal 60 Lõi Hung Bạo 5 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 2
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240 Thỏi Pal Metal 120 Lõi Hung Bạo 10 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 3
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480 Thỏi Pal Metal 240 Lõi Hung Bạo 15 40000 Lưỡi Kiếm Terra 1 Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 4
Thỏi Kim Loại 22 Mảnh Paldium 22 Than Đá 22 Lõi Hung Bạo 3 40000 Kiếm Meowmere 1 Cổ Đạ Lv. 30
Craft
TypesA
Weapon Consume Ammo
TypesB
WeaponAssaultRifle WeaponSniperRifle WeaponShotgun WeaponRocketLauncher WeaponHandgun WeaponCrossbow WeaponBow WeaponMelee ConsumeBullet WeaponThrowObject WeaponGrapplingGun WeaponFlameThrower WeaponGatlingGun
Rank Max
5
Speed Rate
6