Mảnh Paldium 1
Thỏi Kim Loại 1
Gỗ 5
Đá 5
1500
|
Quả Cầu Mega 1
|
Cổ Đạ Lv. 14
|
Mảnh Paldium 2
Thỏi Kim Loại 2
Gỗ 7
Đá 7
4500
|
Quả Cầu Giga 1
|
Cổ Đạ Lv. 20
|
Mảnh Paldium 3
Thỏi Kim Loại 3
Gỗ 10
Xi Măng 2
13000
|
Quả Cầu Hyper 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Mảnh Paldium 10
Thỏi Kim Loại 10
Đá 20
3000
|
Thiết Bị Tăng Trọng Lượng 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Mảnh Paldium 30
Thỏi Kim Loại 30
Đá 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
45000
|
Thiết Bị Xoáy Cầu 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Mảnh Paldium 50
Thỏi Kim Loại 50
Xi Măng 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
130000
|
Thiết Bị Tăng Tầm Ném 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Thỏi Kim Loại 5
Gỗ 20
Đá 5
5000
|
Dao Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Cuốc Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Rìu Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Gỗ 27
Đá 12
Thỏi Kim Loại 10
10000
|
Giáo Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
30000
|
Gậy Điện 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Thỏi Kim Loại 30
Gỗ 20
Đá 20
50000
|
Thanh Katana 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Gỗ 50
Đá 40
Thỏi Kim Loại 10
Đinh Vít 5
15000
|
Nỏ Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Gỗ 100
Đá 80
Thỏi Kim Loại 20
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
60000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1
|
Gỗ 150
Đá 120
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
120000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2
|
Gỗ 225
Đá 180
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
240000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3
|
Gỗ 337
Đá 270
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
480000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Cơ Quan Tạo Lửa 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Tuyến Độc 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4
|
Thỏi Kim Loại 50
Sợi 40
Đinh Vít 20
60000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Thỏi Kim Loại 100
Sợi 80
Đinh Vít 40
240000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1
|
Thỏi Kim Loại 200
Sợi 160
Đinh Vít 80
480000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2
|
Thỏi Kim Loại 400
Sợi 320
Đinh Vít 160
960000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3
|
Thỏi Kim Loại 800
Sợi 640
Đinh Vít 320
1920000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4
|
Thỏi Kim Loại 25
Dầu Pal Thượng Hạng 5
Gỗ 30
35000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 50
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Gỗ 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
140000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1
|
Thỏi Kim Loại 75
Dầu Pal Thượng Hạng 15
Gỗ 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
280000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2
|
Thỏi Kim Loại 112
Dầu Pal Thượng Hạng 22
Gỗ 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
560000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3
|
Thỏi Kim Loại 168
Dầu Pal Thượng Hạng 33
Gỗ 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
1120000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4
|
Thỏi Kim Loại 35
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Sợi 30
40000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Cổ Đạ Lv. 24
|
Thỏi Kim Loại 70
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Sợi 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
160000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 105
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Sợi 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
320000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 157
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Sợi 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
640000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 235
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Sợi 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
1280000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Sợi 30
45000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Thỏi Kim Loại 80
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Sợi 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
180000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Sợi 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
360000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Sợi 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
720000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Sợi 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 24
1440000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 60
Dầu Pal Thượng Hạng 15
Sợi 50
60000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Thỏi Kim Loại 120
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Sợi 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
240000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 180
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Sợi 150
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
480000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 270
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Sợi 225
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
960000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 405
Dầu Pal Thượng Hạng 100
Sợi 337
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 32
1920000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 70
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Sợi 60
70000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Thỏi Kim Loại 140
Dầu Pal Thượng Hạng 40
Sợi 120
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
280000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 210
Dầu Pal Thượng Hạng 60
Sợi 180
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
560000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 315
Dầu Pal Thượng Hạng 90
Sợi 270
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
1120000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 472
Dầu Pal Thượng Hạng 135
Sợi 405
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 32
2240000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 45
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Sợi 30
40000
|
Súng Cường Lực 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 50
Dầu Pal Thượng Hạng 15
50000
|
Súng Ngắn 1
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại 100
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
200000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1
|
Thỏi Kim Loại 150
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
400000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2
|
Thỏi Kim Loại 225
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
800000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3
|
Thỏi Kim Loại 337
Dầu Pal Thượng Hạng 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
1600000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4
|
Thỏi Kim Loại 60
Dầu Pal Thượng Hạng 20
60000
|
Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Thỏi Kim Loại 120
Dầu Pal Thượng Hạng 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
240000
|
Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
|
Thỏi Kim Loại 240
Dầu Pal Thượng Hạng 80
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
480000
|
Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2
|
Thỏi Kim Loại 480
Dầu Pal Thượng Hạng 160
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
960000
|
Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3
|
Thỏi Kim Loại 960
Dầu Pal Thượng Hạng 320
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
1920000
|
Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4
|
Thỏi Kim Loại 50
Đá 100
Mảnh Paldium 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
100000
|
Súng Phóng Cầu Tầm Xa 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 1 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 2 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 3 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 4 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 5 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Mảnh Paldium 10
Thỏi Kim Loại 10
Sợi 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
20000
|
Súng Bắn Móc 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Mảnh Paldium 20
Thỏi Kim Loại 20
Sợi 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
40000
|
Súng Bắn Móc Cao Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Mảnh Paldium 30
Thỏi Kim Loại 30
Sợi 80
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
100000
|
Súng Bắn Móc Cực Mạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Thỏi Kim Loại 30
Da Thú 10
Vải 5
20000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Thỏi Kim Loại 60
Da Thú 20
Vải 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
80000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1
|
Thỏi Kim Loại 90
Da Thú 30
Vải 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
160000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2
|
Thỏi Kim Loại 135
Da Thú 45
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
320000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3
|
Thỏi Kim Loại 202
Da Thú 67
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
640000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Da Thú 13
Vải 8
Cơ Quan Tạo Lửa 8
40000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 80
Da Thú 26
Vải 16
Cơ Quan Tạo Lửa 16
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
160000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Da Thú 39
Vải 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
320000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Da Thú 58
Vải 36
Cơ Quan Tạo Lửa 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
640000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Da Thú 87
Vải 54
Cơ Quan Tạo Lửa 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1280000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Da Thú 13
Vải 8
Cơ Quan Kết Băng 8
40000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Thỏi Kim Loại 80
Da Thú 26
Vải 16
Cơ Quan Kết Băng 16
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
160000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Da Thú 39
Vải 24
Cơ Quan Kết Băng 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
320000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Da Thú 58
Vải 36
Cơ Quan Kết Băng 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
640000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Da Thú 87
Vải 54
Cơ Quan Kết Băng 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1280000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 4
|
Thỏi Kim Loại 20
Mảnh Paldium 10
15000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Thỏi Kim Loại 40
Mảnh Paldium 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
60000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1
|
Thỏi Kim Loại 60
Mảnh Paldium 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
120000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2
|
Thỏi Kim Loại 90
Mảnh Paldium 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
240000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3
|
Thỏi Kim Loại 135
Mảnh Paldium 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
480000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4
|
Thỏi Kim Loại 20
Vải 3
15000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Thỏi Kim Loại 30
Vải 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 2
|
Thỏi Kim Loại 45
Vải 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 3
|
Thỏi Kim Loại 67
Vải 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 4
|
Thỏi Kim Loại 100
Vải 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
-
|
Thỏi Kim Loại 25
15000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 1
|
Thỏi Kim Loại 37
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 2
|
Thỏi Kim Loại 55
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 3
|
Thỏi Kim Loại 82
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 4
|
Thỏi Kim Loại 123
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Vương Miện Vàng 1
|
-
|
Vải 12
Thỏi Kim Loại 2
10000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Vải 18
Thỏi Kim Loại 3
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 2
|
Vải 27
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 3
|
Vải 40
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 4
|
Vải 60
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
-
|
Vải 10
Thỏi Kim Loại 3
10000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 1
|
Vải 15
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 2
|
Vải 22
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 3
|
Vải 33
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 4
|
Vải 49
Thỏi Kim Loại 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
-
|
Thỏi Kim Loại 20
Lông Cừu 5
15000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 1
|
Thỏi Kim Loại 30
Lông Cừu 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 2
|
Thỏi Kim Loại 45
Lông Cừu 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 3
|
Thỏi Kim Loại 67
Lông Cừu 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 4
|
Thỏi Kim Loại 100
Lông Cừu 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
-
|
Vải 10
Da Thú 3
Thỏi Kim Loại 2
12000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 1
|
Vải 15
Da Thú 4
Thỏi Kim Loại 3
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 2
|
Vải 22
Da Thú 6
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 3
|
Vải 33
Da Thú 9
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 4
|
Vải 49
Da Thú 13
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Khám Phá 1
|
-
|
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
30000
|
Nhẫn Hòa Bình 1
|
Cổ Đạ Lv. 18
|
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 30
Cát Đêm Sa Mạc 10
50000
|
Đai Phản Trọng Lực 1
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại 1
Đá 2
5000
|
Mũi Tên Cường Hóa 3
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Thỏi Kim Loại 2
Thuốc Súng 1
40000
|
Đạn Thô 20
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 2
Cơ Quan Sinh Điện 1
40000
|
Đạn Súng Cường Lực 10
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 2
Thuốc Súng 1
40000
|
Đạn Súng Ngắn 10
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại 20
Gỗ 10
Cơ Quan Tạo Lửa 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
3000
|
Đèn Bão Đeo Hông 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Thỏi Kim Loại 1
3000
|
Đinh Vít 2
|
Cổ Đạ Lv. 10
|
Thỏi Kim Loại 3
Sừng 3
Xương 1
15000
|
Thuốc 1
|
|
Thỏi Kim Loại 5
Sừng 5
Xương 2
50000
|
Thuốc Cao Cấp 1
|
|
Thỏi Kim Loại 5
Đá 10
Gỗ 20
Mảnh Paldium 10
8000
|
Súng Tiểu Liên Lifmunk 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Thỏi Kim Loại 5
Đá 15
Gỗ 15
Mảnh Paldium 10
10000
|
Súng Trường Tấn Công Tanzee 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Da Thú 6
Thỏi Kim Loại 6
Mảnh Paldium 12
9600
|
Yên Cưỡi Surfent Terra 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Da Thú 5
Sợi 20
Thỏi Kim Loại 10
Sừng 3
Mảnh Paldium 15
20000
|
Yên Cưỡi Eikthyrdeer 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Da Thú 6
Sợi 24
Thỏi Kim Loại 12
Sừng 3
Mảnh Paldium 18
24000
|
Yên Cưỡi Eikthyrdeer Terra 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Da Thú 20
Sợi 40
Thỏi Kim Loại 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Dây Cương Herbil 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Da Thú 10
Thỏi Kim Loại 5
Cơ Quan Sinh Điện 10
Mảnh Paldium 15
10000
|
Yên Cưỡi Univolt 1
|
Cổ Đạ Lv. 14
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 15
Sợi 20
Mảnh Paldium 20
30000
|
Yên Cưỡi Nitewing 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Da Thú 10
Sợi 20
Thỏi Kim Loại 5
Mảnh Paldium 15
10000
|
Vòng Cổ Flopie 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Da Thú 20
Sợi 30
Thỏi Kim Loại 10
Đá 50
Mảnh Paldium 20
20000
|
Dải Buộc Digtoise 1
|
Cổ Đạ Lv. 19
|
Thỏi Kim Loại 20
Đá 20
Gỗ 30
Mảnh Paldium 20
30000
|
Súng Phóng Tên Lửa Pengullet 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Thỏi Kim Loại 24
Đá 24
Gỗ 36
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 24
36000
|
Súng Phóng Tên Lửa Pengullet Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Da Thú 15
Sợi 30
Thỏi Kim Loại 10
Mảnh Paldium 20
20000
|
Yên Cưỡi Dinossom 1
|
Cổ Đạ Lv. 19
|
Da Thú 18
Sợi 36
Thỏi Kim Loại 12
Mảnh Paldium 24
24000
|
Yên Cưỡi Dinossom Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Da Thú 20
Sợi 30
Thỏi Kim Loại 15
Mảnh Paldium 20
20000
|
Yên Cưỡi Broncherry 1
|
Cổ Đạ Lv. 19
|
Da Thú 24
Sợi 36
Thỏi Kim Loại 18
Mảnh Paldium 24
24000
|
Yên Cưỡi Broncherry Aqua 1
|
|
Da Thú 20
Cơ Quan Tạo Lửa 10
Thỏi Kim Loại 15
Sợi 30
Mảnh Paldium 20
20000
|
Yên Cưỡi Vanwyrm 1
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Da Thú 24
Cơ Quan Kết Băng 12
Thỏi Kim Loại 18
Sợi 36
Mảnh Paldium 24
24000
|
Yên Cưỡi Vanwyrm Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Vải 5
Da Thú 3
Sợi 10
Thỏi Kim Loại 3
Mảnh Paldium 10
10000
|
Găng Tay Hangyu 1
|
Cổ Đạ Lv. 20
|
Vải 6
Da Thú 3
Sợi 12
Thỏi Kim Loại 3
Mảnh Paldium 12
12000
|
Găng Tay Hangyu Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Da Thú 20
Sợi 20
Thỏi Kim Loại 15
Lông Cừu 30
Mảnh Paldium 20
15000
|
Yên Cưỡi Kingpaca 1
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Da Thú 24
Sợi 24
Thỏi Kim Loại 18
Lông Cừu 36
Mảnh Paldium 24
18000
|
Yên Cưỡi Kingpaca Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 42
|
Da Thú 20
Sợi 20
Thỏi Kim Loại 15
Mảnh Paldium 20
15000
|
Yên Cưỡi Elphidran 1
|
Cổ Đạ Lv. 20
|
Da Thú 24
Sợi 24
Thỏi Kim Loại 18
Mảnh Paldium 24
18000
|
Yên Cưỡi Elphidran Aqua 1
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Da Thú 15
Sợi 15
Thỏi Kim Loại 10
Mảnh Paldium 20
20000
|
Vòng Cổ Dazzi 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Da Thú 20
Sợi 30
Thỏi Kim Loại 15
Mảnh Paldium 20
15000
|
Yên Cưỡi Dazemu 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Da Thú 15
Sợi 25
Thỏi Kim Loại 10
Mảnh Paldium 20
10000
|
Yên Cưỡi Maraith 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Dịch Thể Pal 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Ghangler 1
|
Cổ Đạ Lv. 37
|
Da Thú 24
Vải 12
Thỏi Kim Loại 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Mảnh Paldium 30
24000
|
Yên Cưỡi Ghangler Ignis 1
|
Cổ Đạ Lv. 61
|
Da Thú 30
Vải 30
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Palumba 1
|
Cổ Đạ Lv. 42
|
Thỏi Kim Loại 50
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Mảnh Paldium 40
100000
|
Súng Phóng Lựu Mossanda 1
|
Cổ Đạ Lv. 24
|
Thỏi Kim Loại 60
Dầu Pal Thượng Hạng 24
Mảnh Paldium 48
120000
|
Súng Phóng Lựu Mossanda Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Da Thú 20
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Tạo Lửa 20
Mảnh Paldium 20
15000
|
Yên Cưỡi Reptyro 1
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Da Thú 24
Thỏi Kim Loại 24
Cơ Quan Kết Băng 24
Mảnh Paldium 24
18000
|
Yên Cưỡi Reptyro Cryst 1
|
Cổ Đạ Lv. 38
|
Da Thú 25
Sợi 30
Cơ Quan Tạo Lửa 20
Thỏi Kim Loại 15
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Pyrin 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Da Thú 30
Sợi 36
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Thỏi Kim Loại 18
Mảnh Paldium 30
24000
|
Yên Cưỡi Pyrin Noct 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Da Thú 30
Sợi 50
Thỏi Kim Loại 50
Dịch Thể Pal 20
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Jormuntide 1
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Da Thú 36
Sợi 60
Thỏi Kim Loại 60
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Mảnh Paldium 48
48000
|
Yên Cưỡi Jormuntide Ignis 1
|
Cổ Đạ Lv. 43
|
Da Thú 20
Sợi 40
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 15
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Rayhound 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại 30
Sợi 50
Cơ Quan Tạo Lửa 20
Mảnh Paldium 30
30000
|
Yên Cưỡi Blazehowl 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Da Thú 36
Thỏi Kim Loại 36
Sợi 60
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Mảnh Paldium 36
36000
|
Yên Cưỡi Blazehowl Noct 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Da Thú 25
Cơ Quan Kết Băng 10
Thỏi Kim Loại 20
Sừng 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Reindrix 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Beakon 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Da Thú 25
Vải 15
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Tạo Lửa 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Ragnahawk 1
|
Cổ Đạ Lv. 37
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại 30
Vải 10
Mảnh Paldium 30
30000
|
Yên Cưỡi Quivern 1
|
Cổ Đạ Lv. 36
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại 30
Vải 20
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Quivern Botan 1
|
Cổ Đạ Lv. 49
|
Da Thú 30
Sợi 30
Thỏi Kim Loại 20
Vải 20
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Fenglope 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Da Thú 30
Sợi 50
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 40
40000
|
Yên Cưỡi Yakumo 1
|
Cổ Đạ Lv. 43
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Thỏi Kim Loại 20
Mảnh Paldium 40
50000
|
Yên Cưỡi Blazamut 1
|
Cổ Đạ Lv. 40
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Kết Băng 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Whalaska 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Da Thú 24
Vải 12
Thỏi Kim Loại 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Mảnh Paldium 30
24000
|
Yên Cưỡi Whalaska Ignis 1
|
Cổ Đạ Lv. 62
|
Da Thú 30
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 50
Thỏi Kim Loại 50
Mảnh Paldium 55
80000
|
Yên Cưỡi Astegon 1
|
Cổ Đạ Lv. 47
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 100
Vật Liệu Polymer 35
Thỏi Kim Loại 100
Mảnh Paldium 85
200000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Relaxaurus 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 120
Vật Liệu Polymer 42
Thỏi Kim Loại 120
Mảnh Paldium 102
240000
|
Súng Phóng Tên Lửa Điều Khiển Relaxaurus Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 46
|
Da Thú 100
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 200
Thỏi Kim Loại 300
Mảnh Paldium 85
200000
|
Yên Cưỡi Paladius 1
|
Cổ Đạ Lv. 49
|
Da Thú 100
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 200
Thỏi Kim Loại 300
Mảnh Paldium 85
200000
|
Yên Cưỡi Necromus 1
|
Cổ Đạ Lv. 49
|
Thỏi Kim Loại 1
15000
|
Vương Miện Phù Thủy [Siêu Cấp] 1
|
|
Thỏi Kim Loại 1
15000
|
Sừng Chúa Tể 1
|
|
Thỏi Kim Loại 10
Mảnh Paldium 10
Đinh Vít 5
10000
|
Bộ Mở Khóa Đơn Giản 1
|
Cổ Đạ Lv. 16
|
Thỏi Kim Loại 20
Mảnh Paldium 20
Đinh Vít 10
30000
|
Bộ Mở Khóa Cao Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 1
1000
|
Đồng Vàng 100
|
|
Thỏi Kim Loại 1
15000
|
Mũ Xenolord 1
|
|
Mảnh Paldium 10
Dịch Thể Pal 3
Thỏi Kim Loại 8
Sợi 8
10000
|
Cần Câu Sơ Cấp (Chillet) 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Mảnh Paldium 20
Dịch Thể Pal 6
Thỏi Kim Loại 16
Sợi 16
Quặng Coralum 3
20000
|
Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss) 1
|
Bản Thiết Kế Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss)
|
Thỏi Kim Loại 1
40000
|
Nam Châm Câu Cá 10
|
Blueprint_Salvage_TreasureBoxKey01
|
Thỏi Kim Loại 22
Mảnh Paldium 22
Than Đá 22
Lõi Hung Bạo 3
40000
|
Kiếm Meowmere 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Nền Nhà Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Tường Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Tường Kim Loại Có Cửa Sổ | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Tường Tam Giác Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Mái Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Mái Nghiêng Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Cầu Thang Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Cửa Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 1 Đá 2 | Cột Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 10 Xi Măng 1 | Tường Kim Loại Phòng Thủ | Cổ Đạ Lv. 43 |
Thỏi Kim Loại 10 Xi Măng 1 | Cổng Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 30 Gỗ 30 Đá 15 Đinh Vít 5 | Nỏ Săn Lắp Ráp | Cổ Đạ Lv. 26 |
Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 10 Xi Măng 15 | Súng Máy Lắp Ráp | Cổ Đạ Lv. 40 |
Thỏi Kim Loại 50 Cơ Quan Sinh Điện 20 | Máy Phát Điện | Cổ Đạ Lv. 26 |
Thỏi Kim Loại 15 Gỗ 30 | Rương Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 16 |
Thỏi Kim Loại 20 Than Củi 10 Cơ Quan Tạo Lửa 5 | Lò Sưởi Dùng Lửa | Cổ Đạ Lv. 17 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 10 Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Tạo Lửa 10 | Lò Sưởi Dùng Điện | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Cơ Quan Kết Băng 5 | Máy Làm Mát Dùng Băng | Cổ Đạ Lv. 18 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 10 Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Kết Băng 10 | Máy Làm Mát Dùng Điện | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 Gỗ 20 | Đèn Đứng | Cổ Đạ Lv. 26 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Trần | Cổ Đạ Lv. 27 |
Thỏi Kim Loại 50 Bảng Mạch Điện Tử 5 Đinh Vít 5 | Đèn Đứng Lớn | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Kim Loại 50 Bảng Mạch Điện Tử 5 Đinh Vít 5 | Đèn Trần Lớn | Cổ Đạ Lv. 47 |
Thỏi Kim Loại 5 | Bẫy Kẹp (Nhỏ) | Cổ Đạ Lv. 10 |
Thỏi Kim Loại 20 | Bẫy Kẹp (Lớn) | Cổ Đạ Lv. 22 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Sinh Điện 2 | Mìn Điện Giật | Cổ Đạ Lv. 33 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Kết Băng 2 | Mìn Đóng Băng | Cổ Đạ Lv. 38 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 2 | Mìn Đất | Cổ Đạ Lv. 30 |
Mảnh Paldium 20 Thỏi Kim Loại 20 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 | Máy Tinh Luyện Pal | Cổ Đạ Lv. 14 |
Mảnh Paldium 30 Gỗ 50 Thỏi Kim Loại 100 Đinh Vít 20 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất Quả Cầu Pal | Cổ Đạ Lv. 27 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 15 Cơ Quan Tạo Lửa 3 | Nồi Nấu Ăn | Cổ Đạ Lv. 17 |
Thỏi Kim Loại 15 Gỗ 50 Đinh Vít 10 | Bàn Gia Công Cao Cấp | Cổ Đạ Lv. 11 |
Thỏi Kim Loại 100 Gỗ 50 Đinh Vít 20 Xi Măng 10 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất | Cổ Đạ Lv. 28 |
Đá 50 Thỏi Kim Loại 25 Mảnh Paldium 20 | Mỏ Khai Thác Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 24 |
Đá 100 Thỏi Kim Loại 50 Mảnh Paldium 40 | Mỏ Khai Thác Kim Loại II | Cổ Đạ Lv. 38 |
Thỏi Kim Loại 15 Gỗ 50 Đinh Vít 10 | Bàn Chế Tạo Vũ Khí | Cổ Đạ Lv. 20 |
Thỏi Kim Loại 100 Gỗ 50 Đinh Vít 20 Dầu Pal Thượng Hạng 10 | Nhà Máy Dây Chuyền Sản Xuất Vũ Khí | Cổ Đạ Lv. 32 |
Thỏi Kim Loại 40 Gỗ 100 Đinh Vít 15 | Hộp Dụng Cụ Lớn | Cổ Đạ Lv. 20 |
Thỏi Kim Loại 50 Gỗ 100 Cơ Quan Tạo Lửa 20 | Bệ Đuốc Thiêng | Cổ Đạ Lv. 21 |
Thỏi Kim Loại 100 Đá 200 Dịch Thể Pal 20 | Đài Phun Nước | Cổ Đạ Lv. 23 |
Gỗ 150 Thỏi Kim Loại 40 Đá 30 | Gốc Cây Và Rìu | Cổ Đạ Lv. 28 |
Gỗ 50 Đá 50 Thỏi Kim Loại 50 | Xe Đẩy Khai Thác Mỏ | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 50 Đá 50 Dịch Thể Pal 15 Dầu Pal Thượng Hạng 15 | Vạc Phù Thủy | Cổ Đạ Lv. 32 |
Thỏi Kim Loại 100 Cơ Quan Sinh Điện 30 Bảng Mạch Điện Tử 20 | Tháp Truyền Điện | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại 20 Đá 20 Cơ Quan Kết Băng 5 | Hộp Làm Mát | Cổ Đạ Lv. 13 |
Gỗ 30 Thỏi Kim Loại 10 | Rương Cổ | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 15 Thỏi Kim Loại 3 | Rương Phụ Cổ | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 15 Thỏi Kim Loại 10 | Kệ Sắt Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 8 |
Gỗ 40 Sợi 10 Thỏi Kim Loại 3 | Tủ Lớn Cổ | Cổ Đạ Lv. 13 |
Thỏi Kim Loại 20 Đinh Vít 1 | Kệ Sắt | Cổ Đạ Lv. 18 |
Thỏi Kim Loại 20 Đinh Vít 2 | Kệ Sắt Ngang | Cổ Đạ Lv. 18 |
Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 3 | Tủ Khóa Màu Cam | Cổ Đạ Lv. 18 |
Thỏi Kim Loại 30 Đinh Vít 3 | Tủ Khóa | Cổ Đạ Lv. 18 |
Thỏi Kim Loại 100 | Hộp Đựng Lớn | Cổ Đạ Lv. 34 |
Thỏi Kim Loại 10 Gỗ 20 | Hộp Đựng Nhỏ | Cổ Đạ Lv. 34 |
Thỏi Kim Loại 10 Gỗ 15 Vải 2 | Hộp Đựng Có Vải Bọc | Cổ Đạ Lv. 34 |
Vải 1 Đá 20 Thỏi Kim Loại 1 | Bồn Tắm Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Thỏi Kim Loại 1 Vải 2 | Giá Treo Khăn Tắm Cổ | Cổ Đạ Lv. 16 |
Gỗ 100 Sợi 20 Thỏi Kim Loại 5 | Đàn Đại Dương Cầm | Cổ Đạ Lv. 17 |
Gỗ 100 Sợi 20 Thỏi Kim Loại 5 | Đàn Piano Đứng | Cổ Đạ Lv. 17 |
Gỗ 5 Đá 20 Thỏi Kim Loại 2 | Bồn Cầu Cổ | Cổ Đạ Lv. 18 |
Thỏi Kim Loại 1 Sợi 3 | Giá Đựng Giấy Vệ Sinh Cổ | Cổ Đạ Lv. 18 |
Gỗ 10 Vải 3 Thỏi Kim Loại 1 | Rèm Cổ | Cổ Đạ Lv. 19 |
Gỗ 50 Thỏi Kim Loại 1 | Mô Hình Quả Địa Cầu Cổ | Cổ Đạ Lv. 19 |
Thỏi Kim Loại 20 Than Củi 5 | Lò Cổ | Cổ Đạ Lv. 19 |
Thỏi Kim Loại 5 Mảnh Paldium 3 | Đồng Hồ Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 33 |
Gỗ 30 Thỏi Kim Loại 5 | Đồng Hồ Quả Lắc Cổ | Cổ Đạ Lv. 33 |
Thỏi Kim Loại 3 | Ghế Sắt | Cổ Đạ Lv. 35 |
Thỏi Kim Loại 3 | Ghế Đẩu Sắt | Cổ Đạ Lv. 35 |
Thỏi Kim Loại 5 | Bàn Tròn Sắt | Cổ Đạ Lv. 35 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 15 | Bàn Làm Việc Sắt | Cổ Đạ Lv. 35 |
Gỗ 10 Thỏi Kim Loại 2 | Bàn Phụ Gỗ Lim | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 5 Quả Mọng Đỏ 2 | Bàn Gỗ Lim | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 2 | Bàn Thấp Gỗ Lim | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 20 Thỏi Kim Loại 10 | Tang Cuốn Cáp | Cổ Đạ Lv. 38 |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Thùng Phuy Đỏ | Cổ Đạ Lv. 39 |
Thỏi Kim Loại 10 Dịch Thể Pal 1 | Thùng Phuy Xanh Dương | Cổ Đạ Lv. 39 |
Thỏi Kim Loại 10 Tuyến Độc 1 | Thùng Phuy Xanh Lá | Cổ Đạ Lv. 39 |
Thỏi Kim Loại 2 Da Thú 1 | Ghế Da | Cổ Đạ Lv. 40 |
Thỏi Kim Loại 2 Da Thú 2 | Ghế Ếch | Cổ Đạ Lv. 40 |
Thỏi Kim Loại 20 Sợi 20 | Khung Thành Bóng Đá | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 30 Vải 5 | Máy Gắp Thú | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 30 Cơ Quan Kết Băng 2 | Máy Bán Nước Ngọt Tự Động | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 2 | Đèn Giao Thông | Cổ Đạ Lv. 45 |
Thỏi Kim Loại 5 | Biển Báo Cấm Pal | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Kim Loại 5 | Biển Báo Dừng | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Kim Loại 5 | Biển Cảnh Báo Eikthyrdeer | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Kim Loại 5 | Biển Cảnh Báo Mammorest | Cổ Đạ Lv. 46 |
Thỏi Kim Loại 5 | Rào Chắn | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại 3 Vật Liệu Polymer 1 | Rào Chắn Màu Cam | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 1 | Rào Chắn Sắt Màu Đỏ | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại 5 | Rào Chắn Sắt Màu Trắng | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại 5 | Hàng Rào Sắt | Cổ Đạ Lv. 48 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Đơn Giản | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Hai Nhánh | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Hoài Cổ | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Thời Trang | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Chùm | Cổ Đạ Lv. 36 |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 2 Đinh Vít 2 | Đèn Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 36 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 40 Vải 3 | Chợ Trời (Vật Phẩm) | Cổ Đạ Lv. 22 |
Thỏi Kim Loại 10 Mảnh Paldium 10 | Viện Nghiên Cứu Công Việc Pal | Cổ Đạ Lv. 20 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 40 Mảnh Paldium 5 | Chợ Trời (Pal) | Cổ Đạ Lv. 22 |
Thỏi Kim Loại 20 Gỗ 30 Vải 5 | Kệ Thuốc | Cổ Đạ Lv. 24 |
Thỏi Kim Loại 50 Cơ Quan Sinh Điện 20 | Tụ Điện | Cổ Đạ Lv. 37 |
Gỗ 10 Thỏi Kim Loại 3 Than Củi 2 | Lò Sưởi Nhật Bản | Cổ Đạ Lv. 54 |
Thỏi Kim Loại 3 Gỗ 5 | Lư Hương | Cổ Đạ Lv. 54 |
Thỏi Kim Loại 20 Mảnh Paldium 40 Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5 | Kho Chứa Pal Đa Chiều | Cổ Đạ Lv. 20 |
Thỏi Kim Loại 5 Đá 10 | Hàng Rào Dây Thép | Bản Thiết Kế Hàng Rào Dây Thép |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 2 | Chân Đèn Trang Nghiêm | Bản Thiết Kế Chân Đèn Trang Nghiêm |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Tạo Lửa 2 Than Củi 2 | Chân Đèn Dùng Cho Nghi Lễ | Bản Thiết Kế Chân Đèn Dùng Cho Nghi Lễ |
Thỏi Kim Loại 3 | Hàng Rào Kim Loại | Cổ Đạ Lv. 30 |
Thỏi Kim Loại 20 Mảnh Paldium 30 | Thiết Bị Điều Khiển Palbox | Cổ Đạ Lv. 32 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Sinh Điện 2 | Đèn Lồng Cầm Tay | Bản Thiết Kế Đèn Lồng Cầm Tay |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đá 10 | Đèn Lồng Đá | Bản Thiết Kế Đèn Lồng Đá |
Thỏi Kim Loại 20 Sợi 10 Vải 20 | Cờ Hiệu Của Tổ Chức Săn Trộm | Cổ Đạ Lv. 63 |
Thỏi Kim Loại 10 Sợi 10 Vải 20 | Biểu Ngữ Dọc Của Tổ Chức Săn Trộm | Cổ Đạ Lv. 63 |
Thỏi Kim Loại 10 Sợi 10 Vải 20 | Biểu Ngữ Dọc Của Tổ Chức Bảo Vệ Pal | Cổ Đạ Lv. 63
|