Gỗ 5
750
|
Gậy Gỗ 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Gỗ 30
Đá 10
2000
|
Gậy Bóng Chày 1
|
Cổ Đạ Lv. 7
|
Gỗ 2
Đá 2
1000
|
Đuốc Cầm Tay 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Thỏi Kim Loại 5
Gỗ 20
Đá 5
5000
|
Dao Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Đá 5
Gỗ 5
500
|
Cuốc Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Cuốc Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Đá 5
Gỗ 5
500
|
Rìu Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Rìu Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Gỗ 18
Đá 6
1000
|
Giáo Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Gỗ 27
Đá 12
Thỏi Kim Loại 10
10000
|
Giáo Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
30000
|
Gậy Điện 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Thỏi Kim Loại 30
Gỗ 20
Đá 20
50000
|
Thanh Katana 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Gỗ 20
Đá 20
100000
|
Kiếm 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Hexolite 30
Mảnh Paldium 100
Cát Đêm Sa Mạc 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
500000
|
Kiếm Tia Sáng 1
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Gỗ 30
Đá 5
Sợi 15
2000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Gỗ 60
Đá 10
Sợi 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
8000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1
|
Gỗ 90
Đá 15
Sợi 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2
|
Gỗ 135
Đá 22
Sợi 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3
|
Gỗ 202
Đá 33
Sợi 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
64000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4
|
Gỗ 40
Đá 8
Sợi 20
Cơ Quan Tạo Lửa 2
5000
|
Cung Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 40
Đá 8
Sợi 20
Tuyến Độc 2
5000
|
Cung Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Gỗ 50
Đá 12
Sợi 30
8000
|
Cung Bắn Ba Tên 1
|
|
Gỗ 50
Đá 40
Thỏi Kim Loại 10
Đinh Vít 5
15000
|
Nỏ Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Gỗ 100
Đá 80
Thỏi Kim Loại 20
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
60000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1
|
Gỗ 150
Đá 120
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
120000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2
|
Gỗ 225
Đá 180
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
240000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3
|
Gỗ 337
Đá 270
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
480000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Cơ Quan Tạo Lửa 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Tuyến Độc 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4
|
Thỏi Kim Loại 25
Dầu Pal Thượng Hạng 5
Gỗ 30
35000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 50
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Gỗ 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
140000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1
|
Thỏi Kim Loại 75
Dầu Pal Thượng Hạng 15
Gỗ 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
280000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2
|
Thỏi Kim Loại 112
Dầu Pal Thượng Hạng 22
Gỗ 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
560000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3
|
Thỏi Kim Loại 168
Dầu Pal Thượng Hạng 33
Gỗ 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
1120000
|
Súng Hỏa Mai 1
|
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4
|
Thỏi Kim Loại 35
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Sợi 30
40000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Cổ Đạ Lv. 24
|
Thỏi Kim Loại 70
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Sợi 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
160000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 105
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Sợi 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
320000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 157
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Sợi 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
640000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 235
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Sợi 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
1280000
|
Súng Ngắn Tự Chế Từ Phế Liệu 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Sợi 30
45000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Thỏi Kim Loại 80
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Sợi 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
180000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Sợi 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
360000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Sợi 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
720000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Sợi 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 24
1440000
|
Súng Tiểu Liên Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 60
Dầu Pal Thượng Hạng 15
Sợi 50
60000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Thỏi Kim Loại 120
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Sợi 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
240000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 180
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Sợi 150
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
480000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 270
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Sợi 225
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
960000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 405
Dầu Pal Thượng Hạng 100
Sợi 337
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 32
1920000
|
Súng Săn Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 70
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Sợi 60
70000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Thỏi Kim Loại 140
Dầu Pal Thượng Hạng 40
Sợi 120
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
280000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1
|
Thỏi Kim Loại 210
Dầu Pal Thượng Hạng 60
Sợi 180
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
560000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2
|
Thỏi Kim Loại 315
Dầu Pal Thượng Hạng 90
Sợi 270
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
1120000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3
|
Thỏi Kim Loại 472
Dầu Pal Thượng Hạng 135
Sợi 405
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 32
2240000
|
Súng Trường Tự Chế 1
|
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4
|
Thỏi Kim Loại 45
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Sợi 30
40000
|
Súng Cường Lực 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 50
Dầu Pal Thượng Hạng 15
50000
|
Súng Ngắn 1
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại 100
Dầu Pal Thượng Hạng 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
200000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1
|
Thỏi Kim Loại 150
Dầu Pal Thượng Hạng 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
400000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2
|
Thỏi Kim Loại 225
Dầu Pal Thượng Hạng 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
800000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3
|
Thỏi Kim Loại 337
Dầu Pal Thượng Hạng 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
1600000
|
Súng Ngắn 1
|
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4
|
Thép Plasteel 300
Hexolite 260
Sợi Carbon 400
Bảng Mạch Điện Tử 200
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
12000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1
|
Thép Plasteel 450
Hexolite 390
Sợi Carbon 600
Bảng Mạch Điện Tử 300
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
24000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 2
|
Thép Plasteel 675
Hexolite 585
Sợi Carbon 900
Bảng Mạch Điện Tử 450
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
48000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 3
|
Thép Plasteel 1012
Hexolite 877
Sợi Carbon 1350
Bảng Mạch Điện Tử 675
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
96000000
|
Súng Plasma 1
|
Bản Thiết Kế Súng Plasma 4
|
Thỏi Kim Loại 50
Đá 100
Mảnh Paldium 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
100000
|
Súng Phóng Cầu Tầm Xa 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 1 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 2 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 3 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 4 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 30
Vật Liệu Polymer 10
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Súng Bắn Decal 5 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Mảnh Paldium 10
Thỏi Kim Loại 10
Sợi 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
20000
|
Súng Bắn Móc 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Mảnh Paldium 20
Thỏi Kim Loại 20
Sợi 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
40000
|
Súng Bắn Móc Cao Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Sợi 10
Đá 10
Thuốc Súng 1
10000
|
Lựu Đạn Nổ 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Sợi 10
Đá 10
Cơ Quan Tạo Lửa 1
13000
|
Lựu Đạn Gây Cháy 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Sợi 10
Đá 10
Cơ Quan Sinh Điện 1
13000
|
Lựu Đạn Kích Điện 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Sợi 10
Đá 10
Cơ Quan Kết Băng 1
13000
|
Lựu Đạn Đóng Băng 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Sợi 10
Đá 10
Dịch Thể Pal 1
13000
|
Lựu Đạn Sóng Nước 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Sợi 10
Đá 10
Gỗ 10
13000
|
Lựu Đạn Cây Cỏ 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Sợi 10
Đá 10
Quặng Kim Loại 1
13000
|
Lựu Đạn Đại Địa 1
|
Cổ Đạ Lv. 38
|
Sợi 10
Đá 10
Tuyến Độc 1
13000
|
Lựu Đạn Bóng Tối 1
|
Cổ Đạ Lv. 40
|
Sợi 10
Đá 10
Sừng 1
13000
|
Lựu Đạn Sức Mạnh Rồng 1
|
Cổ Đạ Lv. 42
|
Sợi 20
Thỏi Pal Metal 3
Thuốc Súng 3
Dầu Thô 3
30000
|
Lựu Đạn Nổ Cải Tiến 1
|
Cổ Đạ Lv. 53
|
Sợi 10
Đá 10
Nấm Hang Động 5
13000
|
Lựu Đạn Hồi Phục Pal 1
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Gỗ 1
Đá 1
1000
|
Mũi Tên 3
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Gỗ 3
Đá 3
Cơ Quan Tạo Lửa 1
4000
|
Mũi Tên Lửa 5
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 3
Đá 3
Tuyến Độc 1
4000
|
Mũi Tên Độc 5
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Thỏi Kim Loại 1
Đá 2
5000
|
Mũi Tên Cường Hóa 3
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Hexolite 1
Đá 10
40000
|
Mũi Tên Nâng Cấp 10
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Thỏi Kim Loại 2
Thuốc Súng 1
40000
|
Đạn Thô 20
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 2
Cơ Quan Sinh Điện 1
40000
|
Đạn Súng Cường Lực 10
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 2
Thuốc Súng 1
40000
|
Đạn Súng Ngắn 10
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1
Thuốc Súng 2
40000
|
Đạn Súng Trường 5
|
Cổ Đạ Lv. 36
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1
Thuốc Súng 3
50000
|
Đạn Súng Săn 5
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Dịch Thể Pal 1
Dầu Pal Thượng Hạng 1
500
|
Đạn Súng Bắn Decal 10
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thỏi Kim Loại 22
Mảnh Paldium 22
Than Đá 22
Lõi Hung Bạo 3
40000
|
Kiếm Meowmere 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|