Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
30000
|
Gậy Điện 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Sợi 10
Đá 10
Cơ Quan Sinh Điện 1
13000
|
Lựu Đạn Kích Điện 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Thỏi Kim Loại 2
Cơ Quan Sinh Điện 1
40000
|
Đạn Súng Cường Lực 10
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Cơ Quan Sinh Điện 5
Thỏi Pal Metal 1
200000
|
Đạn Năng Lượng 5
|
Cổ Đạ Lv. 51
|
Cơ Quan Sinh Điện 5
Thép Plasteel 1
200000
|
Đạn Súng Nòng Xoay Laser 10
|
Cổ Đạ Lv. 58
|
Cơ Quan Sinh Điện 10
Hexolite 1
200000
|
Đạn Plasma 5
|
Cổ Đạ Lv. 60
|
Cơ Quan Sinh Điện 10
Hexolite 1
Thỏi Coralum 1
200000
|
Đạn Súng Săn Năng Lượng 5
|
Cổ Đạ Lv. 62
|
Cơ Quan Sinh Điện 10
Hexolite 1
Thỏi Coralum 1
200000
|
Đạn Súng Trường Quá Nhiệt 10
|
Cổ Đạ Lv. 64
|
Cơ Quan Sinh Điện 10
Hexolite 1
Thỏi Coralum 1
200000
|
Đạn Súng Trường Năng Lượng 5
|
Cổ Đạ Lv. 65
|
Mây Dazzi 1
Cơ Quan Sinh Điện 5
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
10000
|
Mây Sấm Dịch Chuyển 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Vải 5
Cơ Quan Sinh Điện 5
Mảnh Paldium 5
5000
|
Găng Tay Jolthog 1
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Vải 10
Cơ Quan Sinh Điện 5
Mảnh Paldium 6
12000
|
Găng Tay Celaray Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 26
|
Da Thú 10
Thỏi Kim Loại 5
Cơ Quan Sinh Điện 10
Mảnh Paldium 15
10000
|
Yên Cưỡi Univolt 1
|
Cổ Đạ Lv. 14
|
Thỏi Kim Loại 24
Đá 24
Gỗ 36
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 24
36000
|
Súng Phóng Tên Lửa Pengullet Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Da Thú 20
Sợi 40
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 15
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Rayhound 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Da Thú 20
Vải 10
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 25
20000
|
Yên Cưỡi Beakon 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Da Thú 30
Vải 10
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Cơ Quan Sinh Điện 20
Mảnh Paldium 30
30000
|
Yên Cưỡi Helzephyr 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Da Thú 30
Thép Plasteel 10
Cơ Quan Sinh Điện 30
Mảnh Paldium 60
100000
|
Yên Cưỡi Helzephyr Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Da Thú 30
Sợi 30
Cơ Quan Sinh Điện 20
Vải Thượng Hạng 10
Mảnh Paldium 45
60000
|
Yên Cưỡi Fenglope Lux 1
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Da Thú 30
Vải Thượng Hạng 15
Cơ Quan Sinh Điện 50
Mảnh Paldium 60
100000
|
Yên Cưỡi Azurmane 1
|
Cổ Đạ Lv. 56
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40
Thỏi Pal Metal 20
Cơ Quan Sinh Điện 5
40000
|
Súng Vortex Beater 1
|
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
Thỏi Pal Metal 30
Cơ Quan Sinh Điện 10
40000
|
Súng Vortex Beater 1
|
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
Thỏi Pal Metal 60
Cơ Quan Sinh Điện 15
40000
|
Súng Vortex Beater 1
|
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
Thỏi Pal Metal 120
Cơ Quan Sinh Điện 20
40000
|
Súng Vortex Beater 1
|
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480
Thỏi Pal Metal 240
Cơ Quan Sinh Điện 25
40000
|
Súng Vortex Beater 1
|
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 4
|
Thỏi Kim Loại 50 Cơ Quan Sinh Điện 20 | Máy Phát Điện | Cổ Đạ Lv. 26 |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 Gỗ 20 | Đèn Đứng | Cổ Đạ Lv. 26 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Trần | Cổ Đạ Lv. 27 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Sinh Điện 2 | Mìn Điện Giật | Cổ Đạ Lv. 33 |
Thỏi Kim Loại 100 Cơ Quan Sinh Điện 30 Bảng Mạch Điện Tử 20 | Tháp Truyền Điện | Cổ Đạ Lv. 48 |
Vật Liệu Polymer 1 Cơ Quan Sinh Điện 1 | Bảng Chỉ Dẫn Lối Thoát Hiểm Gắn Trần | Cổ Đạ Lv. 42 |
Vật Liệu Polymer 1 Cơ Quan Sinh Điện 1 | Bảng Chỉ Dẫn Lối Thoát Hiểm Gắn Tường | Cổ Đạ Lv. 42 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 2 | Đèn Giao Thông | Cổ Đạ Lv. 45 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Đơn Giản | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Hai Nhánh | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Hoài Cổ | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Đường Thời Trang | Cổ Đạ Lv. 41 |
Gỗ 30 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Sàn Màu Nâu Cổ | Cổ Đạ Lv. 36 |
Gỗ 30 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Sàn Màu Đỏ Cổ | Cổ Đạ Lv. 36 |
Thỏi Kim Loại 20 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đinh Vít 3 | Đèn Chùm | Cổ Đạ Lv. 36 |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 2 Đinh Vít 2 | Đèn Treo Tường | Cổ Đạ Lv. 36 |
Thỏi Pal Metal 200 Cơ Quan Sinh Điện 200 | Máy Phát Điện Lớn | Cổ Đạ Lv. 49 |
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40 Bảng Mạch Điện Tử 20 Cơ Quan Sinh Điện 30 Mảnh Paldium 20 | Thiết Bị Tạo Sóng Alpha | Cổ Đạ Lv. 41 |
Thỏi Pal Metal 40 Bảng Mạch Điện Tử 30 Cơ Quan Sinh Điện 40 | Thiết Bị Tạo Sóng Beta | Cổ Đạ Lv. 46 |
Gỗ 50 Cơ Quan Sinh Điện 5 | Máy Phát Điện Bằng Sức Người | Cổ Đạ Lv. 13 |
Thỏi Kim Loại 50 Cơ Quan Sinh Điện 20 | Tụ Điện | Cổ Đạ Lv. 37 |
Thỏi Kim Loại 5 Cơ Quan Sinh Điện 2 | Đèn Lồng Cầm Tay | Bản Thiết Kế Đèn Lồng Cầm Tay |
Thỏi Kim Loại 10 Cơ Quan Sinh Điện 3 Đá 10 | Đèn Lồng Đá | Bản Thiết Kế Đèn Lồng Đá
|