Sparkit
#7
Hệ Sấm
Tĩnh Điện Lv.1
Khi có Pal trong đội, sức tấn công của Pal Hệ Sấm sẽ tăng lên.
Lv1
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
XS
Rarity
1
60
150
MeleeAttack
60
75
70
100
Support
80
CaptureRateCorrect
1.1
MaleProbability
50
1410
1030
Egg
Code
ElecCat
Movement
SlowWalkSpeed
40
WalkSpeed
80
RunSpeed
350
RideSprintSpeed
500
TransportSpeed
270
SwimSpeed
105
SwimDashSpeed
150
Stamina
100
Level 65
Máu
2775 – 3360
Tấn công
465 – 575
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
ElecCat
BPClass
ElecCat
ZukanIndex
7
ElementType1
Electricity
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
6
Friendship_ShotAttack
3.5
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1.3
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
NooseTrap
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7110000
MeshCapsuleHalfHeight
50
MeshCapsuleRadius
40
Partner Skill: Tĩnh Điện
Khi có Pal trong đội, sức tấn công của Pal Hệ Sấm sẽ tăng lên.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | Tấn công +10% (ToSelf) |
| 2 | Tấn công +11% (ToSelf) |
| 3 | Tấn công +13% (ToSelf) |
| 4 | Tấn công +16% (ToSelf) |
| 5 | Tấn công +20% (ToSelf) |
Active Skills
Lv. 1 Tia Sét Bùng Nổ
Hệ Sấm
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Giật Điện
100
Bắn những quả cầu sét
tỏa theo hình quạt.
Lv. 15 Sóng Xung Kích
Hệ Sấm
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Giật Điện
103
Phóng điện nhanh chóng
và gây sốc cho những kẻ đứng xung quanh.
Lv. 22 Quả Cầu Sấm Sét
Hệ Sấm
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Giật Điện
50
Bắn ra quả cầu sét
từ từ đuổi theo kẻ địch.
Lv. 30 Tam Sét
Hệ Sấm
Uy Lực: 90
Tích Lũy: Giật Điện
103
Gây ra 3 lần sét đánh xuống trên đầu kẻ địch.
Lv. 40 Chuỗi Tia Chớp
Hệ Sấm
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Giật Điện
100
Tạo ra tia sét di chuyển theo đường thẳng.
Lv. 50 Lôi Kích
Hệ Sấm
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Giật Điện
100
Nạp sức mạnh của sấm sét
và gây điện giật cực mạnh vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 3–6 | 1_4_plain_fox | |
| Lv. 14–17 | 1_8_plain_dessert | |
| Lv. 1–10 | Captured Cage: Grass | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.09% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.38% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 0.95% | |
| Lv. 10–20 | Nhà Tuyển Dụng Pal Grass 1.89% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.19% |