Fruits_Grass_1 /39
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Fruits_Forest_1 /39
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Fruits_Desert_1 /37
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Fruits_Volcano_1 /38
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Fruits_Snow_1 /31
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Fruits_Sakurajima_1 /37
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Fruits_DarkIsland_1 /37
Refer to the Fruit Trees display on the Map page
Nông Trại Quả Kỹ Năng /89
name Same Element
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng7.5%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng2.33%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal1.5%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi7.5%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ2.33%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió7.5%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ1.75%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời0.75%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt7.5%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai1.75%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ1.75%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước7.5%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước1.4%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước0.75%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước7.5%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ1.4%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit1.4%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa5%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa2.33%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa0.75%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa5%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa5%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ0.75%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa2.33%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích3%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích0.6%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp1.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma3%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ3%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu1.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét3%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét1.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm0.6%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá5%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát7%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá0.75%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn5%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá5%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng7.5%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng1.75%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết0.75%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá7.5%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá1.75%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Năng Lượng Bóng Đêm2.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Quả Cầu Ác Mộng3.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc2.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn2.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối1%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng2.33%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng7.5%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ7.5%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng1%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí2.33%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây0.75%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn1.75%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước1.4%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước0.75%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa2.33%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa0.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét1.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét0.6%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét0.6%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ0.75%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát0.75%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng0.75%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương0.75%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám2.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám3.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Bóng Tối Lan Tỏa2.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế1%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt1%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi2.33%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Năng Lượng Rồng2.33%
Quả Kỹ Năng: Bùng Nổ Thánh Quang1.5%
Quả Kỹ Năng Lửa: Luồng Lửa Xoáy0.75%
Quả Kỹ Năng Băng: Tường Băng1.75%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lá Phản Xạ0.75%
Quả Kỹ Năng Nước: Thủy Kích Áp Lực Cao1.4%
Quả Kỹ Năng Nước: Lưỡi Kiếm Nước0.75%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Vỡ0.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sấm Sét Xuyên Thủng3%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Đạn Bóng Tối2.5%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Ma Bóng Tối1%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Tích Năng Lượng1%
Quả Kỹ Năng Băng: Đạn Băng1.75%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sấm Sét Diện Rộng0.6%
Quả Kỹ Năng Nước: Sóng Bủa Vây0.75%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Gió Cắt0.75%
Quả Kỹ Năng Băng: Băng Giá Tuyệt Đối0.75%