Wumpo
#91
Hệ Băng
Gã Khổng Lồ Núi Tuyết Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi có trong đội, Wumpo giúp mang vác đồ,
tăng giới hạn trọng lượng mà người chơi có thể mang vác.
Lv3
Lv2
Lv4
Lượng thức ăn
Stats
Size
L
Rarity
7
140
525
MeleeAttack
100
80
100
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
460
5900
Code
Yeti
Movement
SlowWalkSpeed
70
WalkSpeed
100
RunSpeed
600
RideSprintSpeed
1050
TransportSpeed
150
SwimSpeed
180
SwimDashSpeed
315
Stamina
240
Level 65
Máu
5375 – 6740
Tấn công
490 – 607
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
Yeti
BPClass
Yeti
ZukanIndex
91
ElementType1
Ice
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
2
Friendship_ShotAttack
3.3
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
NotInterested
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
8
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
5
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6870000
MeshCapsuleHalfHeight
200
MeshCapsuleRadius
120
Summary
Để khám phá chân tướng, các nhà nghiên cứu đã cắt lông trên người Pal
nhưng hóa ra bên trong trống rỗng
chỉ còn trơ lại mớ lông.
Partner Skill: Gã Khổng Lồ Núi Tuyết
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi có trong đội, Wumpo giúp mang vác đồ,
tăng giới hạn trọng lượng mà người chơi có thể mang vác.
Khi có trong đội, Wumpo giúp mang vác đồ,
tăng giới hạn trọng lượng mà người chơi có thể mang vác.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | Sức mang +120 (ToTrainer) |
| 2 | Sức mang +130 (ToTrainer) |
| 3 | Sức mang +140 (ToTrainer) |
| 4 | Sức mang +150 (ToTrainer) |
| 5 | Sức mang +160 (ToTrainer) |
Active Skills
Lv. 1 Phóng Băng
Hệ Băng
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Đóng Băng
103
Tạo ra những tảng băng nhọn trên không
và bắn chúng vào kẻ địch.
Lv. 7 Lưỡi Cắt Gió
Hệ Cỏ
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
35
Bắn một lưỡi dao gió siêu nhanh
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 15 Lưỡi Cắt Băng Giá
Hệ Băng
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Đóng Băng
50
Tạo ra một lưỡi dao băng hình lưỡi liềm
và bắn nó về phía trước.
Lv. 22 Gai Băng
Hệ Băng
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Triệu hồi những lưỡi băng sắc nhọn
từ dưới chân kẻ địch.
Lv. 30 Hơi Thở Lạnh Giá
Hệ Băng
Uy Lực: 90
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Phóng ra luồng khí lạnh về phía kẻ địch
gây sát thương liên tục.
Lv. 40 Nhũ Băng Bão Tuyết
Hệ Băng
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra một khối băng khổng lồ
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Lv. 50 Năng Lượng Mặt Trời
Hệ Cỏ
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Nạp sức mạnh của mặt trời
và bắn một chùm tia uy lực vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 20% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Boss | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 41–43 | snow_5_1_snow_1 | |
| Lv. 42–45 | Hang Động Tỏa Hồn | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.4% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 1.62% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.81% |