Hang Động Tỏa Hồn
Lv. 45
Stats
Code
Snow001
Boss Spawns
42–45
39–41
39–41
39–41
42–45
42–45
39–41
42–45
39–41
42–45
39–41
42–45
39–41
39–41
Snow01 /44
Linh Hồn Pal Lớn 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1 4.762%
Đồng Vàng 600–800 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.11%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Súng Ngắn 1–3 27.368%
Quả Cầu Giga 1–3 27.368%
Reindrix Hầm Rau Củ 1–2 27.368%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 17.895%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Snow02 /80
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 46.194%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 49.18%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.639%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.639%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.639%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.639%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 12.5%
Bản Đồ Kho Báu 1 7.5%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%