Stats
Size
M
Rarity
4
100
475
MeleeAttack
80
85
110
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
880
2800
Egg
Code
IceDeer
Movement
SlowWalkSpeed
35
WalkSpeed
70
RunSpeed
700
RideSprintSpeed
1070
TransportSpeed
310
GravityScale
2.2
JumpZVelocity
1000
SwimSpeed
210
SwimDashSpeed
321
Stamina
140
Level 65
Máu
4075 – 5050
Tấn công
514 – 638
Phòng thủ
586 – 747
Others
IsPal
1
Tribe
IceDeer
BPClass
IceDeer
ZukanIndex
59
ElementType1
Ice
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
4
Friendship_ShotAttack
3.1
Friendship_Defense
2.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
NotInterested
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6990000
MeshCapsuleHalfHeight
140
MeshCapsuleRadius
60
Partner Skill: Cơ Thể Mát Mẻ
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | TemperatureInvalid_Heat +0% (ToTrainer) |
| 2 | MoveSpeed +10% (ToSelfAndTrainer) TemperatureInvalid_Heat +0% (ToTrainer) |
| 3 | MoveSpeed +12% (ToSelfAndTrainer) TemperatureInvalid_Heat +0% (ToTrainer) |
| 4 | MoveSpeed +15% (ToSelfAndTrainer) TemperatureInvalid_Heat +0% (ToTrainer) |
| 5 | MoveSpeed +20% (ToSelfAndTrainer) TemperatureInvalid_Heat +0% (ToTrainer) |
Active Skills
Lv. 7 Phóng Băng
Hệ Băng
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Đóng Băng
103
Tạo ra những tảng băng nhọn trên không
và bắn chúng vào kẻ địch.
Lv. 15 Lưỡi Cắt Băng Giá
Hệ Băng
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Đóng Băng
50
Tạo ra một lưỡi dao băng hình lưỡi liềm
và bắn nó về phía trước.
Lv. 22 Húc Sừng Băng
Hệ Băng
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Đóng Băng
50
Kỹ năng độc quyền của Reindrix.
Lao tới và dùng sừng băng hùng vĩ đâm kẻ địch.
Lv. 30 Gai Băng
Hệ Băng
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Triệu hồi những lưỡi băng sắc nhọn
từ dưới chân kẻ địch.
Lv. 40 Hơi Thở Lạnh Giá
Hệ Băng
Uy Lực: 90
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Phóng ra luồng khí lạnh về phía kẻ địch
gây sát thương liên tục.
Lv. 50 Nhũ Băng Bão Tuyết
Hệ Băng
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra một khối băng khổng lồ
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% | |
| 100% | |
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 25–30 | 2_2_forestsnow_1 | |
| Lv. 36–39 | snow_5_2_SnowGrass | |
| Lv. 42–45 | Hang Động Tỏa Hồn | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.4% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 1.62% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.81% |