EnemyCamp_Grass01 /53
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 48.544%
Chìa Khóa Bạc 1 19.417%
Quả Cầu Giga 1 19.417%
Thuốc Cấp Thấp 1 9.709%
Thuốc 1 6.173%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 2.913%
Thuốc Hồi Phục 1 1.235%
Đồng Vàng 400–600 37.037%
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối 1 6.173%
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng 1 6.173%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 34.341%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 6.868%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 1.374%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.275%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 22.894%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 4.579%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.916%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.183%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 22.894%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 4.579%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.916%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.183%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 20.032%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 4.006%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.801%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1 1 30.048%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 6.01%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 1.202%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.24%
Đồng Vàng 75–150 100%
Mũi Tên 3–5 25%
Quả Cầu Mega 1–2 28.261%
Galeclaw Nướng 2–3 25%
Lựu Đạn Nổ 1–2 10.87%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 10.87%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 100%
Chuyển Đổi 1 100%