Vixy
#14
Hệ Thường
Đào Liền Tay Lv.1
Khi thả vào Trang Trại Gia Súc,
Pal có thể đào được vật phẩm từ mặt đất.
Lv1
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
XS
Rarity
2
70
100
MeleeAttack
70
70
70
100
Support
140
CaptureRateCorrect
1.3
MaleProbability
50
1450
1000
Egg
Code
CuteFox
Movement
SlowWalkSpeed
30
WalkSpeed
60
RunSpeed
350
RideSprintSpeed
450
TransportSpeed
190
SwimSpeed
105
SwimDashSpeed
135
Stamina
100
Level 65
Máu
3100 – 3782
Tấn công
441 – 543
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
CuteFox
BPClass
CuteFox
ZukanIndex
14
ElementType1
Normal
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
5.5
Friendship_ShotAttack
3.7
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1.7
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
1
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
NooseTrap
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6960000
MeshCapsuleHalfHeight
50
MeshCapsuleRadius
40
Summary
Là thần tượng của đảo Palpagos.
Nếu dám động đến Vixy,
bạn sẽ trở thành kẻ địch của cả thế giới.
Partner Skill: Đào Liền Tay
Khi thả vào Trang Trại Gia Súc,
Pal có thể đào được vật phẩm từ mặt đất.
Pal có thể đào được vật phẩm từ mặt đất.
| Lv. | Item |
|---|---|
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 |
Active Skills
Lv. 22 Lưỡi Cắt Gió
Hệ Cỏ
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
35
Bắn một lưỡi dao gió siêu nhanh
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 30 Súng Bắn Hạt
Hệ Cỏ
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Giải phóng nhiều hạt cứng
và tấn công kẻ địch phía trước.
Lv. 40 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 50 Chùm Pal
Hệ Thường
Uy Lực: 150
Tích tụ năng lượng hủy diệt trước khi
bắn một tia năng lượng mạnh về phía trước trên diện rộng.
Passive Skills
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 3–6 | 1_4_plain_fox | |
| Lv. 10–13 | Hang Động Sườn Đồi Hang Động Hoang Đảo | |
| Lv. 6–9 | Hang Động Sườn Đồi Hang Động Hoang Đảo | |
| Lv. 1–10 | Captured Cage: Grass | |
| Lv. 15–25 | Captured Cage: Forest1 | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.09% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.38% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 0.95% | |
| Lv. 10–20 | Nhà Tuyển Dụng Pal Grass 1.89% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.19% |