Grass01_Fishing /39
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 17.73%
Chìa Khóa Đồng 1 7.092%
Quả Cầu Mega 1 46.512%
Thuốc Cấp Thấp 1 3.546%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 1 46.512%
Thuốc 1 4.651%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 1.773%
Thuốc Hồi Phục 1 2.326%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 4.712%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 4.712%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 4.712%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1 1 23.558%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2 1 4.712%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3 1 0.942%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4 1 0.188%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 9.423%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.885%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.377%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.075%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1 1 14.135%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 2.827%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 0.565%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.113%
Hồng Ngọc 1 27.66%
Đồng Vàng 50–99 14.894%
Mũi Tên 10–20 8.156%
Quả Cầu Pal 1–3 9.929%
Lựu Đạn Nổ 1–2 3.546%
Sách Bồi Dưỡng (S) 1–2 3.546%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1 2.128%
Grass02_Fishing /94
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 16.624%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 16.624%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 2.217%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 2.771%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 2.771%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 2.771%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 2.771%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 2.771%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 3.879%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 3.879%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 3.879%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 3.879%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 0.776%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.155%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.031%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 0.443%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.089%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.018%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 2.771%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 0.443%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.089%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.018%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.427%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 99.562%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.04%
Forest01_Fishing /71
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 16.889%
Chìa Khóa Bạc 1 6.756%
Quả Cầu Giga 1 6.756%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 1–2 6.756%
Thuốc 1 29.412%
Thuốc Hồi Phục 1 17.647%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 17.647%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 17.647%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 17.647%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.084%
Đá Sapphire 1 26.346%
Đồng Vàng 75–150 14.187%
Mũi Tên 3–5 9.458%
Quả Cầu Mega 1–2 9.458%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 3.378%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 80%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.002%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.002%
Forest02_Fishing /108
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–2 17.548%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 17.548%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 6.207%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 6.207%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 6.207%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 4.679%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 4.679%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 4.679%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 2.34%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 0.468%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.094%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.019%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 2.34%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.468%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.094%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.019%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 1.755%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.351%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.07%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.014%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.023%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.45%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 43.451%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 18.622%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.062%
Desert01_Fishing /63
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 18.939%
Chìa Khóa Bạc 1 7.576%
Quả Cầu Hyper 1 63.994%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–3 7.576%
Thuốc 1 12.799%
Thuốc Hồi Phục 1 7.679%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 5.12%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 5.12%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 5.12%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 11.444%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.861%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.572%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.114%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 11.444%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 8.583%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 1.717%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.343%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.069%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 5.722%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.144%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.229%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.046%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 5.722%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.144%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.229%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.046%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 8.583%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 1.717%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.343%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.069%
Ngọc Lục Bảo 1 29.545%
Đồng Vàng 100–200 15.909%
Đạn Thô 5–10 10.227%
Quả Cầu Giga 1–2 10.227%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 89.655%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 17.166%
Bản Thiết Kế Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss) 1 10.345%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.015%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.015%
Desert02_Fishing /79
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 24.458%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 24.458%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 11.111%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 11.111%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 5.707%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 5.707%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 5.707%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 12.821%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.513%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.103%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.026%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.641%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.128%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.026%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.815%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.815%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 8.153%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.049%
Volcano01_Fishing /59
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 26.596%
Chìa Khóa Bạc 1 10.638%
Quả Cầu Hyper 1 59.415%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–4 10.638%
Thuốc 1 11.883%
Thuốc Hồi Phục 1 7.13%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 7.13%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 7.13%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 7.13%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 4.621%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 0.924%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.185%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.037%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 3.697%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.739%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.148%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.03%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.37%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.074%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.015%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 1.848%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.37%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.074%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.015%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.772%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.022%
Ngọc Lục Bảo 1 72.083%
Đồng Vàng 100–200 22.34%
Đạn Thô 5–10 14.894%
Quả Cầu Giga 1–2 14.894%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 88.889%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 3.697%
Bản Thiết Kế Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss) 1 11.111%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.017%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.017%
Volcano02_Fishing /79
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1–2 23.853%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 23.853%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 10%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 10%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 10%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 6.361%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 6.361%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 6.361%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.671%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.534%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.107%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.693%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.795%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.795%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.795%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.795%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 40%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 7.951%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.056%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.056%
Snow01_Fishing /60
Linh Hồn Pal Lớn 1 17.921%
Chìa Khóa Vàng 1 7.168%
Quả Cầu Hyper 1 63.958%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–5 7.168%
Thuốc 1 12.792%
Thuốc Hồi Phục 1 7.675%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 5.117%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 5.117%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 5.117%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 13.736%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 2.747%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.549%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.11%
Kim Cương 1 27.957%
Đồng Vàng 100–200 15.054%
Đạn Súng Ngắn 1–3 9.319%
Quả Cầu Giga 1–3 9.319%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 6.093%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.02%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.02%
Quặng Coralum 1–3 2%
Snow02_Fishing /78
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 46.194%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 36.197%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 8.446%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 8.446%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 8.446%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 9.239%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 1.848%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.074%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 7.699%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 1.54%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.308%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.062%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.207%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.207%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.207%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.207%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.097%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.097%
Quặng Coralum 1–3 4%
Sakurajima_Treasure_Fishing /52
Linh Hồn Pal Lớn 1 17.921%
Chìa Khóa Vàng 1 7.168%
Quả Cầu Legendary 1 59.368%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 2–7 7.168%
Thuốc 1 11.874%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 7.124%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 7.124%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 7.124%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 7.124%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 10.452%
Kim Cương 1 27.957%
Đồng Vàng 200–300 15.054%
Đạn Súng Trường Tấn Công 1–3 9.319%
Quả Cầu Ultra 1–3 9.319%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 6.093%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.024%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.024%
Quặng Coralum 2–4 10%
Sakurajima02_Fishing /84
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 42.896%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 32.573%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 8.686%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 8.686%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 8.686%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 1.086%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.086%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.086%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.086%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.109%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.109%
Quặng Coralum 2–4 15%
DarkIsland_Treasure_Fishing /53
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 25.773%
Chìa Khóa Vàng 1 10.309%
Quả Cầu Ultimate 1 37.759%
Quặng Coralum 2–5 30.207%
Văn Tự Cổ Trên Da Pal 3–8 10.309%
Thuốc Cao Cấp 1 7.552%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.531%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 6.041%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 6.041%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 6.041%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 2.795%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 0.559%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.112%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 2.795%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 0.559%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.112%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 1.397%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 0.279%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.056%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.011%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 1.863%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 0.373%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.075%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.015%
Kim Cương 1 72.658%
Đồng Vàng 400–500 21.649%
Đạn Súng Nòng Xoay 1–3 13.402%
Quả Cầu Ultra 1–3 13.402%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 5.155%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 13.973%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.166%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.166%
Quặng Coralum 2–5 20%
DarkIsland02_Fishing /107
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1–2 33.741%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 23.791%
Quặng Coralum 18–29 15.86%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 14.871%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 14.871%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 14.871%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 7.137%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 7.137%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 7.137%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.036%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 0.793%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.793%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.793%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1 1 1.487%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2 1 0.297%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3 1 0.059%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4 1 0.012%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1 1 1.487%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2 1 0.297%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3 1 0.059%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4 1 0.012%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.872%
Quặng Coralum 2–5 25%
Fishing
Craft a fishing rod and bait
Craft a fishing rod and bait to catch new Pals! To start Fishing, cast your rod in water where you can see fish shadows.
Fishing Rod
Beginner Fishing Rod (Chillet): Technology Lv 15
Beginner Fishing Rod (Gumoss): Schematic
Intermediate Fishing Rod (Cattiva): Technology Lv 29
Intermediate Fishing Rod (Croajiro): Schematic
Advanced Fishing Rod (Pengullet): Technology Lv 45
Advanced Fishing Rod (Depresso): Schematic
Bait
Simple Bait: Technology Lv 15
High Quality Bait: Technology Lv 22
Deluxe Bait: Technology Lv 38
Alluring Bait: Technology Lv 52
Salvage
Powerful Fishing Magnet: Technology Lv 61
Pals
Shadows
- Purple sparkles mean the Pal captured will be an Alpha Pal.
- Green sparkles guarantee a Rainbow Passive.
- A Purple Geyser means the pal has the Lunker Passive Skill.