Hang Động Hoang Đảo
Lv. 13
Stats
Code
Island001
Boss Spawns
6–9
10–13
6–9
6–9
6–9
6–9
10–13
6–9
6–9
10–13
6–9
6–9
6–9
6–9
6–9
10–13
6–9
10–13
6–9
10–13
6–9
10–13
6–9
10–13
6–9
6–9
6–9
6–9
6–9
6–9
6–9
10–13
6–9
10–13
10–13
6–9
10–13
6–9
6–9
Grass01 /35
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–2 58.824%
Chìa Khóa Đồng 1 23.529%
Quả Cầu Mega 1 37.736%
Thuốc Cấp Thấp 1 11.765%
Thuốc 1 3.774%
Thuốc Hồi Phục Cấp Thấp 1 5.882%
Thuốc Hồi Phục 1 1.887%
Đồng Vàng 300–500 56.604%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1 1 30.819%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2 1 6.164%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3 1 1.233%
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4 1 0.247%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 12.327%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 2.465%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.493%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.099%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1 1 18.491%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2 1 3.698%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3 1 0.74%
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4 1 0.148%
Đồng Vàng 50–99 100%
Mũi Tên 10–20 23%
Quả Cầu Pal 1–3 28%
Bánh Mì 2–3 23%
Lựu Đạn Nổ 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (S) 1–2 10%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1 6%
Grass02 /92
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 18.696%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 18.696%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 3.116%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 3.116%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 3.116%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 3.116%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 3.116%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 3.116%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 4.362%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 0.872%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.174%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.035%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 0.499%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.1%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.02%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 0.623%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.125%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.025%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 0.623%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.125%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.025%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 3.116%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 0.623%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.125%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.025%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 2.493%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 0.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.02%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.48%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.48%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.48%
Hồng Ngọc 1 100%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 100%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%