Phát Hiện Quặng Lv.1
Khi kích hoạt, Pal phát ra rung động nhỏ,
dò tìm các quặng trong phạm vi gần.
Lv1
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
M
Rarity
5
78
150
MeleeAttack
100
80
50
100
Support
100
CaptureRateCorrect
0.7
MaleProbability
50
1220
2720
Code
BOSS_CuteMole
Movement
SlowWalkSpeed
30
WalkSpeed
60
RunSpeed
300
RideSprintSpeed
550
TransportSpeed
240
SwimSpeed
50
SwimDashSpeed
50
Stamina
100
Level 65
Máu
3360 – 4120
Tấn công
490 – 607
Phòng thủ
293 – 366
Others
IsPal
1
Tribe
CuteMole
BPClass
BOSS_CuteMole
ZukanIndex
-1
ElementType1
Earth
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
5.1
Friendship_ShotAttack
3.3
Friendship_Defense
4.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
0.48
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
10
StatusResistUpRate
1
AIResponse
NotInterested
IsBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
FieldBoss
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
9
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9460000
MeshCapsuleHalfHeight
90
MeshCapsuleRadius
90
Summary
Bộ móng vuốt to lớn cứng ngang kim cương,
việc mài móng tiêu tốn phần lớn năng lượng của Pal
nên có khi cả ngày Pal chỉ loay hoay với việc đó.
Partner Skill: Phát Hiện Quặng
Khi kích hoạt, Pal phát ra rung động nhỏ,
dò tìm các quặng trong phạm vi gần.
dò tìm các quặng trong phạm vi gần.
| Lv. | CoolTime |
|---|---|
| 1 | 60 |
| 2 | 50 |
| 3 | 45 |
| 4 | 40 |
| 5 | 30 |
| Lv. | Range | Extend Range per Sec |
|---|---|---|
| 1 | 10000 | 3000 |
| 2 | 11000 | 3500 |
| 3 | 13000 | 4000 |
| 4 | 16000 | 4500 |
| 5 | 20000 | 5000 |
Active Skills
Lv. 22 Pháo Đá
Hệ Đất
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Phủ Bùn
35
Tích Lũy: Gây Choáng
35
Nhặt tảng đá từ mặt đất trước mặt
và bắn chúng vào kẻ địch.
Lv. 30 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 40 Lốc Xoáy Cát
Hệ Đất
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Phủ Bùn
65
Tạo ra lốc xoáy cát ở bên trái và bên phải,
và phóng chúng về phía kẻ địch.
Lv. 50 Giáo Đá
Hệ Đất
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Phủ Bùn
100
Triệu hồi những ngọn giáo đá sắc nhọn
từ dưới chân kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% | |
| 100% | |
| 5% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |