Hang Động Đồi Cát
Lv. 38
Stats
Code
Dessert001
Boss Spawns
32–35
32–35
36–38
32–35
32–35
32–35
32–35
36–38
32–35
36–38
32–35
32–35
Normal Spawns
32–36
34–36
32–36
32–36
30–34
33–36
33–36
33–36
37–40
33–36
33–36
37–40
37–40
37–40
33–36
33–36
33–36
32–36
34–36
32–36
32–36
Desert01 /48
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 71.429%
Chìa Khóa Bạc 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1 4.762%
Đồng Vàng 500–700 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 13.816%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 3.454%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.691%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.138%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 13.816%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 2.763%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.553%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 10.362%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 2.072%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.414%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.083%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 6.908%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.382%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.055%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 6.908%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.382%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.276%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.055%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 10.362%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 2.072%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.414%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.083%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Thô 5–10 33.333%
Quả Cầu Giga 1–2 33.333%
Súp Kem Dumud 1 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 100%
Desert02 /81
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 32.967%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 32.967%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 12.821%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.513%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.103%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.026%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.641%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.128%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.026%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.099%
Ngọc Lục Bảo 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 66.667%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 81.818%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 18.182%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%