Stats
Size
XS
Rarity
1
80
150
MeleeAttack
70
70
70
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
1420
1020
Egg
Code
WindChimes
Movement
SlowWalkSpeed
50
WalkSpeed
100
RunSpeed
400
RideSprintSpeed
550
TransportSpeed
250
SwimSpeed
400
SwimDashSpeed
400
Stamina
100
Level 65
Máu
3425 – 4205
Tấn công
441 – 543
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
WindChimes
BPClass
WindChimes
ZukanIndex
32
ElementType1
Earth
GenusCategory
Other
Friendship_HP
5
Friendship_ShotAttack
3.7
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7460000
MeshCapsuleHalfHeight
90
MeshCapsuleRadius
60
Summary
Đôi tay to vật vã của Pal có thể bẻ gãy cả sắt thép.
Ngày xưa, người ta hay trói những tên tội phạm nguy hiểm
ở quảng trường rồi thả Hangyu đến xé xác chúng,
một kiểu hành hình vô cùng dã man.
Active Skills
Lv. 15 Lưỡi Cắt Gió
Hệ Cỏ
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
35
Bắn một lưỡi dao gió siêu nhanh
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 30 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 40 Lốc Xoáy Cát
Hệ Đất
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Phủ Bùn
65
Tạo ra lốc xoáy cát ở bên trái và bên phải,
và phóng chúng về phía kẻ địch.
Lv. 50 Giáo Đá
Hệ Đất
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Phủ Bùn
100
Triệu hồi những ngọn giáo đá sắc nhọn
từ dưới chân kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 14–17 | 1_8_plain_dessert | |
| Lv. 25–29 | 4_2_dessert_1 | |
| Lv. 17–19 | Hang Động Hẻm Núi | |
| Lv. 14–17 | Hang Động Hẻm Núi | |
| Lv. 37–40 | Hang Động Đồi Cát Hang Động Núi Lửa | |
| Lv. 33–36 | Hang Động Đồi Cát Hang Động Núi Lửa | |
| Lv. 20–30 | Captured Cage: Desert1 |