Đầu Đá Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, hiệu quả phá đá sẽ tăng lên.
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
5
96
225
MeleeAttack
100
70
70
100
Support
100
CaptureRateCorrect
0.7
MaleProbability
50
1130
3360
Code
BOSS_Boar
Movement
SlowWalkSpeed
70
WalkSpeed
150
RunSpeed
500
RideSprintSpeed
900
TransportSpeed
300
GravityScale
3
JumpZVelocity
600
SwimSpeed
150
SwimDashSpeed
240
Stamina
100
Level 65
Máu
3945 – 4881
Tấn công
441 – 543
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
Boar
BPClass
BOSS_Boar
ZukanIndex
-1
ElementType1
Earth
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
4.2
Friendship_ShotAttack
3.7
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
0.48
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
10
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Boss
IsBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
FieldBoss
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
3
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
9
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9590000
MeshCapsuleHalfHeight
160
MeshCapsuleRadius
100
Summary
Cực kỳ hiếu chiến, sẵn sàng khiêu chiến mà không cần biết đối thủ mạnh yếu thế nào.
Dù là một Pal nhỏ bé, nhưng uy lực của cú húc mạnh lại rất đáng gờm
có thể hất văng cả tảng đá lớn.
Partner Skill: Đầu Đá
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, hiệu quả phá đá sẽ tăng lên.
Khi cưỡi, hiệu quả phá đá sẽ tăng lên.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | Mining +500% (ToSelf) |
| 2 | Mining +750% (ToSelf) |
| 3 | Mining +1100% (ToSelf) |
| 4 | Mining +1500% (ToSelf) |
| 5 | Mining +2000% (ToSelf) |
Active Skills
Lv. 1 Tấn Công Liều Lĩnh
Hệ Thường
Uy Lực: 55
Kỹ năng độc quyền của Rushoar.
Nhắm vào kẻ địch và lao tới với đòn tấn công dữ dội.
Lv. 30 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 40 Giáo Đá
Hệ Đất
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Phủ Bùn
100
Triệu hồi những ngọn giáo đá sắc nhọn
từ dưới chân kẻ địch.
Lv. 50 Chùm Pal
Hệ Thường
Uy Lực: 150
Tích tụ năng lượng hủy diệt trước khi
bắn một tia năng lượng mạnh về phía trước trên diện rộng.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% | |
| 100% | |
| 100% | |
| 5% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |