Gumoss
#13
Hệ Cỏ
Hệ Đất
Hỗ Trợ Đốn Gỗ Lv.1
Khi có Pal trong đội, hiệu quả chặt cây
được tăng lên.
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
XS
Rarity
1
70
100
MeleeAttack
100
70
70
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1.3
MaleProbability
50
1240
1310
Egg
Code
PlantSlime
Movement
SlowWalkSpeed
50
WalkSpeed
50
RunSpeed
300
RideSprintSpeed
400
TransportSpeed
175
SwimSpeed
90
SwimDashSpeed
120
Stamina
100
Level 65
Máu
3100 – 3782
Tấn công
441 – 543
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
PlantSlime
BPClass
PlantSlime
ZukanIndex
13
ElementType1
Leaf
ElementType2
Earth
GenusCategory
Other
Friendship_HP
5.5
Friendship_ShotAttack
3.7
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1.8
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
1
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
NooseTrap
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6620000
MeshCapsuleHalfHeight
50
MeshCapsuleRadius
40
Summary
Một loài Pal kỳ lạ với cơ thể như nhựa cây.
Khi lớp vỏ ngoài biến mất, Pal sẽ dần dần héo rũ và
cuối cùng là thối rữa.
Partner Skill: Hỗ Trợ Đốn Gỗ
Khi có Pal trong đội, hiệu quả chặt cây
được tăng lên.
được tăng lên.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | Logging +10% (ToTrainer) |
| 2 | Logging +11% (ToTrainer) |
| 3 | Logging +13% (ToTrainer) |
| 4 | Logging +16% (ToTrainer) |
| 5 | Logging +20% (ToTrainer) |
Active Skills
Lv. 7 Lưỡi Cắt Gió
Hệ Cỏ
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
35
Bắn một lưỡi dao gió siêu nhanh
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 22 Súng Bắn Hạt
Hệ Cỏ
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Giải phóng nhiều hạt cứng
và tấn công kẻ địch phía trước.
Lv. 30 Hạt Phát Nổ
Hệ Cỏ
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Bắn ra hạt giống nguy hiểm.
Khi trúng kẻ địch, hạt sẽ nổ tung.
Lv. 40 Lốc Xoáy Cát
Hệ Đất
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Phủ Bùn
65
Tạo ra lốc xoáy cát ở bên trái và bên phải,
và phóng chúng về phía kẻ địch.
Lv. 50 Năng Lượng Mặt Trời
Hệ Cỏ
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Nạp sức mạnh của mặt trời
và bắn một chùm tia uy lực vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 50% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Normal | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 3–5 | 1_3_plain_kitsunbi | |
| Lv. 12–14 | 1_15_plain_mopking | |
| Lv. 2–5 | PvP_21_1_1 | |
| Lv. 10–13 | Hang Động Sườn Đồi Hang Động Hoang Đảo | |
| Lv. 6–9 | Hang Động Sườn Đồi Hang Động Hoang Đảo | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.09% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.38% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 0.95% | |
| Lv. 10–20 | Nhà Tuyển Dụng Pal Grass 1.89% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.19% |
Gumoss
#13B
Hệ Cỏ
Hệ Đất
Hỗ Trợ Đốn Gỗ Lv.1
Khi có Pal trong đội, hiệu quả chặt cây
được tăng lên.
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
XS
Rarity
10
70
100
MeleeAttack
100
70
70
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1.3
MaleProbability
50
1240
1310
Code
PlantSlime_Flower
Movement
SlowWalkSpeed
50
WalkSpeed
50
RunSpeed
300
RideSprintSpeed
400
TransportSpeed
175
SwimSpeed
90
SwimDashSpeed
120
Stamina
100
Level 65
Máu
3100 – 3782
Tấn công
441 – 543
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
PlantSlime
BPClass
PlantSlime_Flower
ZukanIndex
13
ZukanIndexSuffix
B
ElementType1
Leaf
ElementType2
Earth
GenusCategory
Other
Friendship_HP
5.5
Friendship_ShotAttack
3.7
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1.8
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
1
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
NooseTrap
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6610000
MeshCapsuleHalfHeight
50
MeshCapsuleRadius
40
Summary
Một loài Pal kỳ lạ với cơ thể như nhựa cây.
Khi lớp vỏ ngoài biến mất, Pal sẽ dần dần héo rũ và
cuối cùng là thối rữa.
Partner Skill: Hỗ Trợ Đốn Gỗ
Khi có Pal trong đội, hiệu quả chặt cây
được tăng lên.
được tăng lên.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | Logging +10% (ToTrainer) |
| 2 | Logging +11% (ToTrainer) |
| 3 | Logging +13% (ToTrainer) |
| 4 | Logging +16% (ToTrainer) |
| 5 | Logging +20% (ToTrainer) |
Active Skills
Lv. 7 Lưỡi Cắt Gió
Hệ Cỏ
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
35
Bắn một lưỡi dao gió siêu nhanh
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 22 Súng Bắn Hạt
Hệ Cỏ
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Giải phóng nhiều hạt cứng
và tấn công kẻ địch phía trước.
Lv. 30 Hạt Phát Nổ
Hệ Cỏ
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Bắn ra hạt giống nguy hiểm.
Khi trúng kẻ địch, hạt sẽ nổ tung.
Lv. 40 Lốc Xoáy Cát
Hệ Đất
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Phủ Bùn
65
Tạo ra lốc xoáy cát ở bên trái và bên phải,
và phóng chúng về phía kẻ địch.
Lv. 50 Năng Lượng Mặt Trời
Hệ Cỏ
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Nạp sức mạnh của mặt trời
và bắn một chùm tia uy lực vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% | |
| 50% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Normal | |
| Variant |