Cổ Đạ41 1 SAN-0.15
Cơ sở cần thiết để nấu nguyên liệu. Cơ sở cần phải có điện, nhưng khi dùng, có thể nấu nhiều nguyên liệu một cách nhanh chóng. Cần Pal hệ Lửa để đốt lửa.
Stats
Type
Lượng Công việc
Energy Type
Electric
Code
ElectricKitchen
Defense
3
Others
Hp
5000
DeteriorationDamage
0.05
TypeA
Food
RedialIndex
10
TypeB
Prod_Craft
Rank
1
AssetValue
1
ConsumeEnergySpeed
50
BuildExpRate
7.91
Production
MaterialsProductSchematic
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30 Bảng Mạch Điện Tử 5 Than Củi 20 Cơ Quan Tạo Lửa 5Bếp ĐiệnCổ Đạ Lv 41
Production
MaterialsProductSchematic
Quả Mọng Đỏ 1 500 Quả Mọng Nướng 1
Nấm 1 500 Nấm Nướng 1
Bột Mì 1 2000 Bánh Mì 1
Trứng 1 500 Trứng Chiên 1
Sữa 1 1000 Sữa Nóng 1
Bột Mì 1 Quả Mọng Đỏ 2 5000 Bánh Mì Mứt 1
Bột Mì 1 Sữa 1 8000 Pancake 1
Xà Lách 2 Cà Chua 2 4000 Salad 1
Cà Chua 1 Trứng 2 6000 Trứng Ốp La 1
Nấm 1 Quả Mọng Đỏ 2 5000 Nấm Ướp Xốt 1
Nấm 1 Sữa 2 10000 Súp Kem Nấm 1
Bột Mì 1 Quả Mọng Đỏ 2 Cà Chua 2 Sữa 2 32000 Pizza 1
Bột Mì 1 Trứng 2 Sữa 2 30000 Mì Carbonara 1
Bột Mì 5 Quả Mọng Đỏ 8 Sữa 7 Trứng 8 Mật Ong 2 200000 Bánh Kem 1
Thịt Gà Chikipi 1 500 Chikipi Xiên Nướng 1
Thịt Cừu Lamball 1 500 Lamball Xiên Nướng 1
Thịt Cá Kelpsea 1 1600 Kelpsea Nướng Lửa Than 1
Thịt Gà Galeclaw 1 3200 Galeclaw Nướng 1
Thịt Lợn Rushoar 1 3200 Rushoar Quay Nguyên Con 1
Thịt Cá Dumud 1 1600 Dumud Nướng Sốt Bí Truyền 1
Thịt Nai Eikthyrdeer 1 3200 Eikthyrdeer Nướng Giòn 1
Thịt Nai Reindrix 1 10000 Reindrix Quay 1
Thịt Caprity Thảo Mộc 1 1600 Caprity Nướng Thảo Mộc 1
Thịt Bò Mozzarina 1 3200 Bít Tết Mozzarina Chín Kỹ 1
Thịt Khủng Long Broncherry 1 3200 Broncherry Nướng Tảng 1
Thịt Quái Thú Mammorest 1 10000 Bít Tết Mammorest Hương Rừng 1
Thịt Cá Sấu Munchill 1 3200 Bít Tết Munchill 1
Thịt Gà Chikipi 1 Quả Mọng Đỏ 2 7000 Chikipi Áp Chảo 1
Thịt Cừu Lamball 1 Quả Mọng Đỏ 2 7000 Lamball Nướng Thảo Mộc 1
Thịt Cừu Lamball 1 Xà Lách 2 7000 Lamball Nướng Thành Cát Tư Hãn 1
Thịt Gà Galeclaw 1 Quả Mọng Đỏ 2 7000 Galeclaw Hầm Mềm 1
Thịt Lợn Rushoar 2 Trứng 2 7000 Rushoar Xông Khói & Trứng 1
Thịt Nai Reindrix 1 Cà Chua 2 7000 Reindrix Hầm Rau Củ 1
Thịt Lợn Rushoar 1 Nấm 1 Bột Mì 1 7000 Há Cảo Rushoar 1
Hành Tây 2 Cà Rốt 2 7000 Rau Xào 1
Khoai Tây 2 Dầu Pal Thượng Hạng 1 7000 Khoai Tây Chiên 1
Chân Bạch Tuộc Gloopie 2 Bột Mì 3 12000 Takoyaki Gloopie 1
Đầu Sứa Jelliette 2 Dịch Thể Pal 2 16000 Thạch Ngây Ngất Jelliette 1
Đầu Sứa Jellroy 2 Quả Mọng Đỏ 2 16000 Thạch Lắc Lư Jellroy 1
Thịt Gà Chikipi 1 Bột Mì 1 Trứng 1 Dầu Pal Thượng Hạng 1 32000 Chikipi Chiên Giòn 1
Thịt Lợn Rushoar 1 Bột Mì 1 Xà Lách 2 32000 Hot Dog Xúc Xích Rushoar 1
Thịt Nai Eikthyrdeer 1 Quả Mọng Đỏ 2 Trứng 2 32000 Loco Moco Thịt Eikthyrdeer 1
Thịt Nai Eikthyrdeer 2 Nấm 1 Sữa 2 32000 Eikthyrdeer Hầm Rau Củ 1
Thịt Bò Mozzarina 1 Bột Mì 1 Xà Lách 2 32000 Hamburger Thịt Mozzarina 1
Thịt Bò Mozzarina 2 Bột Mì 1 Cà Chua 2 Sữa 2 32000 Burger Mozzarina Phô Mai 1
Thịt Cá Kelpsea 1 Bột Mì 1 Trứng 1 Dầu Pal Thượng Hạng 1 32000 Kelpsea Tẩm Bột Chiên 1
Thịt Cá Dumud 1 Xà Lách 2 Cà Chua 2 32000 Súp Kem Dumud 1
Thịt Khủng Long Broncherry 1 Hành Tây 1 Cà Rốt 1 Bột Mì 1 32000 Mì Xào Broncherry 1
Hành Tây 2 Nấm 2 Bột Mì 1 32000 Chả Giò 1
Sữa 2 Khoai Tây 2 Bột Mì 1 32000 Khoai Tây Nướng Phủ Phô Mai 1
Cà Chua 3 Cà Rốt 2 Hành Tây 2 Khoai Tây 1 32000 Súp Rau Củ Hầm 1
Chân Bạch Tuộc Gloopie 3 Xà Lách 4 32000 Salad Hải Sản 1
Craft
TypesA
Food
TypesB
FoodDishMeat FoodDishVegetable FoodDishFish
Rank Max
3
Speed Rate
3