Gỗ 5
750
|
Gậy Gỗ 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Gỗ 30
Đá 10
2000
|
Gậy Bóng Chày 1
|
Cổ Đạ Lv. 7
|
Gỗ 2
Đá 2
1000
|
Đuốc Cầm Tay 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Thỏi Kim Loại 5
Gỗ 20
Đá 5
5000
|
Dao Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Đá 5
Gỗ 5
500
|
Cuốc Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Cuốc Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Đá 30
Gỗ 40
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
50000
|
Cuốc Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Đá 50
Gỗ 100
Thỏi Pal Metal 10
200000
|
Cuốc Đào Pal Metal 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Đá 5
Gỗ 5
500
|
Rìu Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 1
|
Đá 15
Gỗ 20
Thỏi Kim Loại 5
5000
|
Rìu Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 11
|
Đá 30
Gỗ 40
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
50000
|
Rìu Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Đá 50
Gỗ 100
Thỏi Pal Metal 10
200000
|
Rìu Pal Metal 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Gỗ 18
Đá 6
1000
|
Giáo Đá 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Gỗ 27
Đá 12
Thỏi Kim Loại 10
10000
|
Giáo Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Gỗ 36
Đá 18
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 10
100000
|
Giáo Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Mảnh Paldium 20
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Vải Thượng Hạng 20
Gỗ 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20
300000
|
Ngọn Giáo Lily 1
|
Cổ Đạ Lv. 43
|
Thỏi Kim Loại 20
Cơ Quan Sinh Điện 20
30000
|
Gậy Điện 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Thỏi Kim Loại 30
Gỗ 20
Đá 20
50000
|
Thanh Katana 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Gỗ 20
Đá 20
100000
|
Kiếm 1
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Thép Plasteel 30
Mảnh Paldium 100
Bảng Mạch Điện Tử 30
Cát Đêm Sa Mạc 20
500000
|
Thiết Bị Dò Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 56
|
Hexolite 30
Mảnh Paldium 100
Cát Đêm Sa Mạc 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
500000
|
Kiếm Tia Sáng 1
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Gỗ 30
Đá 5
Sợi 15
2000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Gỗ 60
Đá 10
Sợi 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
8000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 1
|
Gỗ 90
Đá 15
Sợi 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 2
|
Gỗ 135
Đá 22
Sợi 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 3
|
Gỗ 202
Đá 33
Sợi 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
64000
|
Cung Thô Sơ 1
|
Bản Thiết Kế Cung Thô Sơ 4
|
Gỗ 40
Đá 8
Sợi 20
Cơ Quan Tạo Lửa 2
5000
|
Cung Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 40
Đá 8
Sợi 20
Tuyến Độc 2
5000
|
Cung Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Gỗ 50
Đá 12
Sợi 30
8000
|
Cung Bắn Ba Tên 1
|
|
Gỗ 50
Đá 40
Thỏi Kim Loại 10
Đinh Vít 5
15000
|
Nỏ Săn 1
|
Cổ Đạ Lv. 13
|
Gỗ 100
Đá 80
Thỏi Kim Loại 20
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
60000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1
|
Gỗ 150
Đá 120
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
120000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2
|
Gỗ 225
Đá 180
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
240000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3
|
Gỗ 337
Đá 270
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
480000
|
Nỏ Săn 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Cơ Quan Tạo Lửa 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Lửa 4
|
Gỗ 50
Đá 50
Thỏi Kim Loại 15
Đinh Vít 5
Tuyến Độc 5
25000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Gỗ 100
Đá 100
Thỏi Kim Loại 30
Đinh Vít 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
100000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Gỗ 150
Đá 150
Thỏi Kim Loại 45
Đinh Vít 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
200000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 2
|
Gỗ 225
Đá 225
Thỏi Kim Loại 67
Đinh Vít 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
400000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 3
|
Gỗ 337
Đá 337
Thỏi Kim Loại 100
Đinh Vít 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
800000
|
Nỏ Săn Mũi Tên Độc 1
|
Bản Thiết Kế Nỏ Săn Mũi Tên Độc 4
|
Thỏi Kim Loại 50
Sợi 40
Đinh Vít 20
60000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Thỏi Kim Loại 100
Sợi 80
Đinh Vít 40
240000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1
|
Thỏi Kim Loại 200
Sợi 160
Đinh Vít 80
480000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2
|
Thỏi Kim Loại 400
Sợi 320
Đinh Vít 160
960000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3
|
Thỏi Kim Loại 800
Sợi 640
Đinh Vít 320
1920000
|
Cung Trợ Lực 1
|
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4
|
Hexolite 40
Sợi Carbon 100
Cát Đêm Sa Mạc 20
1000000
|
Cung Nâng Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Hexolite 80
Sợi Carbon 200
Cát Đêm Sa Mạc 40
4000000
|
Cung Nâng Cấp 1
|
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1
|
Hexolite 120
Sợi Carbon 300
Cát Đêm Sa Mạc 60
8000000
|
Cung Nâng Cấp 1
|
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2
|
Hexolite 180
Sợi Carbon 450
Cát Đêm Sa Mạc 90
16000000
|
Cung Nâng Cấp 1
|
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3
|
Hexolite 270
Sợi Carbon 675
Cát Đêm Sa Mạc 135
32000000
|
Cung Nâng Cấp 1
|
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4
|
Mảnh Paldium 10
Thỏi Kim Loại 10
Sợi 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
20000
|
Súng Bắn Móc 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Mảnh Paldium 20
Thỏi Kim Loại 20
Sợi 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
40000
|
Súng Bắn Móc Cao Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 17
|
Mảnh Paldium 30
Thỏi Kim Loại 30
Sợi 80
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
100000
|
Súng Bắn Móc Cực Mạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 31
|
Mảnh Paldium 40
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Sợi Carbon 20
Vật Liệu Polymer 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
500000
|
Súng Bắn Móc Huyền Thoại 1
|
Cổ Đạ Lv. 48
|
Vải 2
2000
|
Trang Phục Vải 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Vải 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 1
8000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 1
|
Vải 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 2
|
Vải 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 3
|
Vải 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
64000
|
Trang Phục Vải 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Vải 4
|
Vải 3
Cơ Quan Tạo Lửa 2
4000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Cổ Đạ Lv. 9
|
Vải 6
Cơ Quan Tạo Lửa 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Vải 9
Cơ Quan Tạo Lửa 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 2
|
Vải 13
Cơ Quan Tạo Lửa 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
64000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 3
|
Vải 19
Cơ Quan Tạo Lửa 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
128000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Nhiệt Đới 4
|
Vải 3
Cơ Quan Kết Băng 2
4000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Cổ Đạ Lv. 9
|
Vải 6
Cơ Quan Kết Băng 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
16000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Vải 9
Cơ Quan Kết Băng 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
32000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 2
|
Vải 13
Cơ Quan Kết Băng 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
64000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 3
|
Vải 19
Cơ Quan Kết Băng 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
128000
|
Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Dân Tộc Vùng Lạnh Giá 4
|
Da Thú 10
5000
|
Áo Giáp Da Thú 1
|
Cổ Đạ Lv. 12
|
Da Thú 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
20000
|
Áo Giáp Da Thú 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1
|
Da Thú 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
40000
|
Áo Giáp Da Thú 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2
|
Da Thú 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
80000
|
Áo Giáp Da Thú 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3
|
Da Thú 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13
160000
|
Áo Giáp Da Thú 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4
|
Da Thú 15
Cơ Quan Tạo Lửa 4
10000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 16
|
Da Thú 30
Cơ Quan Tạo Lửa 8
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
40000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
|
Da Thú 45
Cơ Quan Tạo Lửa 12
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
80000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 2
|
Da Thú 67
Cơ Quan Tạo Lửa 18
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
160000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 3
|
Da Thú 100
Cơ Quan Tạo Lửa 27
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
320000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Nhiệt 4
|
Da Thú 15
Cơ Quan Kết Băng 4
10000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 18
|
Da Thú 30
Cơ Quan Kết Băng 8
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
40000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
|
Da Thú 45
Cơ Quan Kết Băng 12
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
80000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 2
|
Da Thú 67
Cơ Quan Kết Băng 18
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
160000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 3
|
Da Thú 100
Cơ Quan Kết Băng 27
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
320000
|
Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú Chịu Lạnh 4
|
Thỏi Kim Loại 30
Da Thú 10
Vải 5
20000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Thỏi Kim Loại 60
Da Thú 20
Vải 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
80000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1
|
Thỏi Kim Loại 90
Da Thú 30
Vải 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
160000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2
|
Thỏi Kim Loại 135
Da Thú 45
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
320000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3
|
Thỏi Kim Loại 202
Da Thú 67
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
640000
|
Áo Giáp Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Da Thú 13
Vải 8
Cơ Quan Tạo Lửa 8
40000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 80
Da Thú 26
Vải 16
Cơ Quan Tạo Lửa 16
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
160000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Da Thú 39
Vải 24
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
320000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Da Thú 58
Vải 36
Cơ Quan Tạo Lửa 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
640000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Da Thú 87
Vải 54
Cơ Quan Tạo Lửa 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1280000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Nhiệt 4
|
Thỏi Kim Loại 40
Da Thú 13
Vải 8
Cơ Quan Kết Băng 8
40000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Thỏi Kim Loại 80
Da Thú 26
Vải 16
Cơ Quan Kết Băng 16
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
160000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Thỏi Kim Loại 120
Da Thú 39
Vải 24
Cơ Quan Kết Băng 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
320000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 2
|
Thỏi Kim Loại 180
Da Thú 58
Vải 36
Cơ Quan Kết Băng 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
640000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 3
|
Thỏi Kim Loại 270
Da Thú 87
Vải 54
Cơ Quan Kết Băng 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1280000
|
Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Chịu Lạnh 4
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Da Thú 15
Vải Thượng Hạng 2
50000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 37
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 60
Da Thú 30
Vải Thượng Hạng 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
200000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 90
Da Thú 45
Vải Thượng Hạng 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
400000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 2
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 135
Da Thú 67
Vải Thượng Hạng 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
800000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 3
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 202
Da Thú 100
Vải Thượng Hạng 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 16
1600000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện 4
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40
Da Thú 20
Vải Thượng Hạng 3
Cơ Quan Tạo Lửa 12
70000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 40
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 80
Da Thú 40
Vải Thượng Hạng 6
Cơ Quan Tạo Lửa 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
280000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 120
Da Thú 60
Vải Thượng Hạng 9
Cơ Quan Tạo Lửa 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
560000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 2
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 180
Da Thú 90
Vải Thượng Hạng 13
Cơ Quan Tạo Lửa 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11
1120000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 3
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 270
Da Thú 135
Vải Thượng Hạng 19
Cơ Quan Tạo Lửa 81
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
2240000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Nhiệt 4
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40
Da Thú 20
Vải Thượng Hạng 3
Cơ Quan Kết Băng 12
70000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 41
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 80
Da Thú 40
Vải Thượng Hạng 6
Cơ Quan Kết Băng 24
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
280000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 120
Da Thú 60
Vải Thượng Hạng 9
Cơ Quan Kết Băng 36
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
560000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 2
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 180
Da Thú 90
Vải Thượng Hạng 13
Cơ Quan Kết Băng 54
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11
1120000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 3
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 270
Da Thú 135
Vải Thượng Hạng 19
Cơ Quan Kết Băng 81
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
2240000
|
Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại Tinh Luyện Chịu Lạnh 4
|
Thỏi Pal Metal 20
Da Thú 20
Vải Thượng Hạng 4
150000
|
Áo Giáp Pal Metal 1
|
Cổ Đạ Lv. 46
|
Thỏi Pal Metal 40
Da Thú 40
Vải Thượng Hạng 8
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
600000
|
Áo Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1
|
Thỏi Pal Metal 60
Da Thú 60
Vải Thượng Hạng 12
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
1200000
|
Áo Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2
|
Thỏi Pal Metal 90
Da Thú 90
Vải Thượng Hạng 18
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 12
2400000
|
Áo Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3
|
Thỏi Pal Metal 135
Da Thú 135
Vải Thượng Hạng 27
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 18
4800000
|
Áo Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4
|
Thỏi Pal Metal 30
Da Thú 30
Vải Thượng Hạng 6
Cơ Quan Tạo Lửa 16
200000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 48
|
Thỏi Pal Metal 60
Da Thú 60
Vải Thượng Hạng 12
Cơ Quan Tạo Lửa 32
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
800000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
|
Thỏi Pal Metal 90
Da Thú 90
Vải Thượng Hạng 18
Cơ Quan Tạo Lửa 48
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11
1600000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 2
|
Thỏi Pal Metal 135
Da Thú 135
Vải Thượng Hạng 27
Cơ Quan Tạo Lửa 72
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13
3200000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 3
|
Thỏi Pal Metal 202
Da Thú 202
Vải Thượng Hạng 40
Cơ Quan Tạo Lửa 108
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
6400000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Nhiệt 4
|
Thỏi Pal Metal 30
Da Thú 30
Vải Thượng Hạng 6
Cơ Quan Kết Băng 16
200000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 50
|
Thỏi Pal Metal 60
Da Thú 60
Vải Thượng Hạng 12
Cơ Quan Kết Băng 32
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
800000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
|
Thỏi Pal Metal 90
Da Thú 90
Vải Thượng Hạng 18
Cơ Quan Kết Băng 48
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11
1600000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 2
|
Thỏi Pal Metal 135
Da Thú 135
Vải Thượng Hạng 27
Cơ Quan Kết Băng 72
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13
3200000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 3
|
Thỏi Pal Metal 202
Da Thú 202
Vải Thượng Hạng 40
Cơ Quan Kết Băng 108
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
6400000
|
Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal Chịu Lạnh 4
|
Thép Plasteel 30
Thỏi Pal Metal 30
Vải Thượng Hạng 10
300000
|
Áo Giáp Plasteel 1
|
Cổ Đạ Lv. 51
|
Thép Plasteel 60
Thỏi Pal Metal 60
Vải Thượng Hạng 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1200000
|
Áo Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1
|
Thép Plasteel 90
Thỏi Pal Metal 90
Vải Thượng Hạng 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
2400000
|
Áo Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2
|
Thép Plasteel 135
Thỏi Pal Metal 135
Vải Thượng Hạng 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
4800000
|
Áo Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3
|
Thép Plasteel 202
Thỏi Pal Metal 202
Vải Thượng Hạng 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
9600000
|
Áo Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4
|
Thép Plasteel 30
Thỏi Pal Metal 30
Vải Thượng Hạng 10
Cơ Quan Tạo Lửa 20
400000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 53
|
Thép Plasteel 60
Thỏi Pal Metal 60
Vải Thượng Hạng 20
Cơ Quan Tạo Lửa 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1600000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
|
Thép Plasteel 90
Thỏi Pal Metal 90
Vải Thượng Hạng 30
Cơ Quan Tạo Lửa 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
3200000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 2
|
Thép Plasteel 135
Thỏi Pal Metal 135
Vải Thượng Hạng 45
Cơ Quan Tạo Lửa 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
6400000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 3
|
Thép Plasteel 202
Thỏi Pal Metal 202
Vải Thượng Hạng 67
Cơ Quan Tạo Lửa 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
12800000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Nhiệt 4
|
Thép Plasteel 30
Thỏi Pal Metal 30
Vải Thượng Hạng 10
Cơ Quan Kết Băng 20
400000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 54
|
Thép Plasteel 60
Thỏi Pal Metal 60
Vải Thượng Hạng 20
Cơ Quan Kết Băng 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1600000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
|
Thép Plasteel 90
Thỏi Pal Metal 90
Vải Thượng Hạng 30
Cơ Quan Kết Băng 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
3200000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 2
|
Thép Plasteel 135
Thỏi Pal Metal 135
Vải Thượng Hạng 45
Cơ Quan Kết Băng 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
6400000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 3
|
Thép Plasteel 202
Thỏi Pal Metal 202
Vải Thượng Hạng 67
Cơ Quan Kết Băng 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
12800000
|
Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Chịu Lạnh 4
|
Thép Plasteel 30
Thỏi Pal Metal 30
Vải Thượng Hạng 10
400000
|
Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
|
Cổ Đạ Lv. 55
|
Thép Plasteel 60
Thỏi Pal Metal 60
Vải Thượng Hạng 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1600000
|
Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
|
Thép Plasteel 90
Thỏi Pal Metal 90
Vải Thượng Hạng 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
3200000
|
Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 2
|
Thép Plasteel 135
Thỏi Pal Metal 135
Vải Thượng Hạng 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
6400000
|
Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 3
|
Thép Plasteel 202
Thỏi Pal Metal 202
Vải Thượng Hạng 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
12800000
|
Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel Siêu Nhẹ 4
|
Hexolite 50
Thép Plasteel 20
Vải Thượng Hạng 20
1000000
|
Áo Giáp Hexolite 1
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Hexolite 100
Thép Plasteel 40
Vải Thượng Hạng 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
4000000
|
Áo Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1
|
Hexolite 150
Thép Plasteel 60
Vải Thượng Hạng 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
8000000
|
Áo Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2
|
Hexolite 225
Thép Plasteel 90
Vải Thượng Hạng 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
16000000
|
Áo Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3
|
Hexolite 337
Thép Plasteel 135
Vải Thượng Hạng 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
32000000
|
Áo Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4
|
Hexolite 50
Thép Plasteel 20
Vải Thượng Hạng 20
Cơ Quan Tạo Lửa 30
1100000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
|
Cổ Đạ Lv. 59
|
Hexolite 100
Thép Plasteel 40
Vải Thượng Hạng 40
Cơ Quan Tạo Lửa 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
4400000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
|
Hexolite 150
Thép Plasteel 60
Vải Thượng Hạng 60
Cơ Quan Tạo Lửa 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
8800000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 2
|
Hexolite 225
Thép Plasteel 90
Vải Thượng Hạng 90
Cơ Quan Tạo Lửa 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
17600000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 3
|
Hexolite 337
Thép Plasteel 135
Vải Thượng Hạng 135
Cơ Quan Tạo Lửa 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
35200000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Nhiệt 4
|
Hexolite 50
Thép Plasteel 20
Vải Thượng Hạng 20
Cơ Quan Kết Băng 30
1100000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
|
Cổ Đạ Lv. 59
|
Hexolite 100
Thép Plasteel 40
Vải Thượng Hạng 40
Cơ Quan Kết Băng 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
4400000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
|
Hexolite 150
Thép Plasteel 60
Vải Thượng Hạng 60
Cơ Quan Kết Băng 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
8800000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 2
|
Hexolite 225
Thép Plasteel 90
Vải Thượng Hạng 90
Cơ Quan Kết Băng 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
17600000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 3
|
Hexolite 337
Thép Plasteel 135
Vải Thượng Hạng 135
Cơ Quan Kết Băng 202
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
35200000
|
Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Chịu Lạnh 4
|
Hexolite 100
Thép Plasteel 20
Vải Thượng Hạng 20
1200000
|
Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
|
Cổ Đạ Lv. 60
|
Hexolite 200
Thép Plasteel 40
Vải Thượng Hạng 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
4800000
|
Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
|
Hexolite 300
Thép Plasteel 60
Vải Thượng Hạng 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
9600000
|
Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 2
|
Hexolite 450
Thép Plasteel 90
Vải Thượng Hạng 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
19200000
|
Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 3
|
Hexolite 675
Thép Plasteel 135
Vải Thượng Hạng 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
38400000
|
Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite Siêu Nhẹ 4
|
Sợi 10
Mảnh Paldium 5
3000
|
Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1
|
Cổ Đạ Lv. 10
|
Sợi 20
Mảnh Paldium 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
12000
|
Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1
|
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1
|
Sợi 30
Mảnh Paldium 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
24000
|
Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1
|
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2
|
Sợi 45
Mảnh Paldium 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
48000
|
Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1
|
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3
|
Sợi 67
Mảnh Paldium 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13
96000
|
Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1
|
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4
|
Thỏi Kim Loại 20
Mảnh Paldium 10
15000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Thỏi Kim Loại 40
Mảnh Paldium 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
60000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1
|
Thỏi Kim Loại 60
Mảnh Paldium 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
120000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2
|
Thỏi Kim Loại 90
Mảnh Paldium 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
240000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3
|
Thỏi Kim Loại 135
Mảnh Paldium 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
480000
|
Mũ Kim Loại 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20
Mảnh Paldium 15
40000
|
Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Cổ Đạ Lv. 37
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 40
Mảnh Paldium 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
160000
|
Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 60
Mảnh Paldium 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
320000
|
Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 2
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 90
Mảnh Paldium 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11
640000
|
Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 3
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 135
Mảnh Paldium 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
1280000
|
Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 4
|
Thỏi Pal Metal 20
Mảnh Paldium 20
120000
|
Mũ Giáp Pal Metal 1
|
Cổ Đạ Lv. 46
|
Thỏi Pal Metal 40
Mảnh Paldium 40
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 9
480000
|
Mũ Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1
|
Thỏi Pal Metal 60
Mảnh Paldium 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 11
960000
|
Mũ Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2
|
Thỏi Pal Metal 90
Mảnh Paldium 90
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 13
1920000
|
Mũ Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3
|
Thỏi Pal Metal 135
Mảnh Paldium 135
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
3840000
|
Mũ Giáp Pal Metal 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4
|
Thép Plasteel 20
Thỏi Pal Metal 25
200000
|
Mũ Giáp Plasteel 1
|
Cổ Đạ Lv. 51
|
Thép Plasteel 40
Thỏi Pal Metal 50
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
800000
|
Mũ Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1
|
Thép Plasteel 60
Thỏi Pal Metal 75
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 17
1600000
|
Mũ Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2
|
Thép Plasteel 90
Thỏi Pal Metal 112
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 19
3200000
|
Mũ Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3
|
Thép Plasteel 135
Thỏi Pal Metal 168
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
6400000
|
Mũ Giáp Plasteel 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4
|
Hexolite 40
Thép Plasteel 15
400000
|
Mũ Giáp Hexolite 1
|
Cổ Đạ Lv. 58
|
Hexolite 80
Thép Plasteel 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
1600000
|
Mũ Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1
|
Hexolite 120
Thép Plasteel 45
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 25
3200000
|
Mũ Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2
|
Hexolite 180
Thép Plasteel 67
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 35
6400000
|
Mũ Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3
|
Hexolite 270
Thép Plasteel 100
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 45
12800000
|
Mũ Giáp Hexolite 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4
|
Thỏi Kim Loại 20
Vải 3
15000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Thỏi Kim Loại 30
Vải 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 2
|
Thỏi Kim Loại 45
Vải 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 3
|
Thỏi Kim Loại 67
Vải 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Hoàng Gia 4
|
Thỏi Kim Loại 100
Vải 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Vương Miện Hoàng Gia 1
|
-
|
Thỏi Kim Loại 25
15000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 1
|
Thỏi Kim Loại 37
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 2
|
Thỏi Kim Loại 55
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 3
|
Thỏi Kim Loại 82
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Vương Miện Vàng 1
|
Bản Thiết Kế Vương Miện Vàng 4
|
Thỏi Kim Loại 123
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Vương Miện Vàng 1
|
-
|
Vải 12
Thỏi Kim Loại 2
10000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Vải 18
Thỏi Kim Loại 3
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 2
|
Vải 27
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 3
|
Vải 40
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ 4
|
Vải 60
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Băng Đô Tai Thỏ 1
|
-
|
Vải 10
Thỏi Kim Loại 3
10000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 1
|
Vải 15
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 2
|
Vải 22
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 3
|
Vải 33
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Phù Thủy 4
|
Vải 49
Thỏi Kim Loại 13
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Phù Thủy 1
|
-
|
Vải 10
Sợi 10
12000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Vải 15
Sợi 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 2
|
Vải 22
Sợi 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 3
|
Vải 33
Sợi 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Mềm Nhẹ 4
|
Vải 49
Sợi 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Mềm Nhẹ 1
|
-
|
Thỏi Kim Loại 20
Lông Cừu 5
15000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 1
|
Thỏi Kim Loại 30
Lông Cừu 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 2
|
Thỏi Kim Loại 45
Lông Cừu 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 3
|
Thỏi Kim Loại 67
Lông Cừu 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Bảo Hiểm 4
|
Thỏi Kim Loại 100
Lông Cừu 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Mũ Bảo Hiểm 1
|
-
|
Vải 15
12000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 1
|
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 2
|
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 3
|
Vải 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Chóp Cao 4
|
Vải 73
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Chóp Cao 1
|
-
|
Da Thú 10
12000
|
Mũ Ba Góc 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Ba Góc 1
|
Da Thú 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Ba Góc 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Ba Góc 2
|
Da Thú 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Ba Góc 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Ba Góc 3
|
Da Thú 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Ba Góc 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Ba Góc 4
|
Da Thú 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Ba Góc 1
|
-
|
Vải 10
Da Thú 3
Thỏi Kim Loại 2
12000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 1
|
Vải 15
Da Thú 4
Thỏi Kim Loại 3
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
24000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 2
|
Vải 22
Da Thú 6
Thỏi Kim Loại 4
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
48000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 3
|
Vải 33
Da Thú 9
Thỏi Kim Loại 6
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
96000
|
Mũ Khám Phá 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thám Hiểm 4
|
Vải 49
Da Thú 13
Thỏi Kim Loại 9
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
192000
|
Mũ Khám Phá 1
|
-
|
Vải 20
Sợi 10
15000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Vải 30
Sợi 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
30000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 2
|
Vải 45
Sợi 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
60000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 3
|
Vải 67
Sợi 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
120000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tốt Nghiệp 4
|
Vải 100
Sợi 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
240000
|
Mũ Tốt Nghiệp 1
|
-
|
Sợi 30
Gỗ 10
10000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 1
|
Sợi 45
Gỗ 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 2
|
Sợi 67
Gỗ 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 3
|
Sợi 100
Gỗ 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Nông Dân 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Nông Dân 4
|
Sợi 150
Gỗ 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Nông Dân 1
|
-
|
Vải 15
10000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 1
|
Vải 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 2
|
Vải 33
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 3
|
Vải 49
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Quả Dưa 4
|
Vải 73
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Quả Dưa 1
|
-
|
Lông Vũ Tocotoco 5
10000
|
Mũ Tocotoco 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco 1
|
Lông Vũ Tocotoco 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Tocotoco 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco 2
|
Lông Vũ Tocotoco 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Tocotoco 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco 3
|
Lông Vũ Tocotoco 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Tocotoco 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco 4
|
Lông Vũ Tocotoco 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Tocotoco 1
|
-
|
Lông Vũ Tocotoco 5
10000
|
Mũ Tocotoco Cười 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco Cười 1
|
Lông Vũ Tocotoco 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Tocotoco Cười 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco Cười 2
|
Lông Vũ Tocotoco 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Tocotoco Cười 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco Cười 3
|
Lông Vũ Tocotoco 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Tocotoco Cười 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Tocotoco Cười 4
|
Lông Vũ Tocotoco 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Tocotoco Cười 1
|
-
|
Lá Gumoss 5
10000
|
Mũ Gumoss 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Gumoss 1
|
Lá Gumoss 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Gumoss 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Gumoss 2
|
Lá Gumoss 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Gumoss 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Gumoss 3
|
Lá Gumoss 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Gumoss 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Gumoss 4
|
Lá Gumoss 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Gumoss 1
|
-
|
Lông Vũ Trang Trí Penking 5
10000
|
Mũ Penking 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Penking 1
|
Lông Vũ Trang Trí Penking 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Penking 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Penking 2
|
Lông Vũ Trang Trí Penking 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Penking 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Penking 3
|
Lông Vũ Trang Trí Penking 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Penking 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Penking 4
|
Lông Vũ Trang Trí Penking 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Penking 1
|
-
|
Bộ Lông Katress 5
10000
|
Mũ Katress 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Katress 1
|
Bộ Lông Katress 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Katress 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Katress 2
|
Bộ Lông Katress 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Katress 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Katress 3
|
Bộ Lông Katress 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Katress 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Katress 4
|
Bộ Lông Katress 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Katress 1
|
-
|
Ruy Băng Ribbuny 5
10000
|
Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 1
|
Ruy Băng Ribbuny 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 2
|
Ruy Băng Ribbuny 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 3
|
Ruy Băng Ribbuny 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 1
|
Bản Thiết Kế Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 4
|
Ruy Băng Ribbuny 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Băng Đô Tai Thỏ Ribbuny 1
|
Blueprint_HeadEquip028_5
|
Mào Leezpunk 5
10000
|
Mũ Trùm Leezpunk 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Leezpunk 1
|
Mào Leezpunk 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Trùm Leezpunk 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Leezpunk 2
|
Mào Leezpunk 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Trùm Leezpunk 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Leezpunk 3
|
Mào Leezpunk 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Trùm Leezpunk 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Leezpunk 4
|
Mào Leezpunk 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Trùm Leezpunk 1
|
Blueprint_HeadEquip025_5
|
Xúc Tu Killamari 5
10000
|
Mũ Killamari 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Killamari 1
|
Xúc Tu Killamari 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Killamari 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Killamari 2
|
Xúc Tu Killamari 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Killamari 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Killamari 3
|
Xúc Tu Killamari 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Killamari 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Killamari 4
|
Xúc Tu Killamari 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Killamari 1
|
Blueprint_HeadEquip026_5
|
Lông Tơ Swee 5
10000
|
Mũ Swee 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Swee 1
|
Lông Tơ Swee 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Swee 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Swee 2
|
Lông Tơ Swee 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Swee 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Swee 3
|
Lông Tơ Swee 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Swee 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Swee 4
|
Lông Tơ Swee 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Swee 1
|
Blueprint_HeadEquip031_5
|
Mây Dazzi 5
10000
|
Mũ Dazzi 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Dazzi 1
|
Mây Dazzi 7
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 4
20000
|
Mũ Dazzi 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Dazzi 2
|
Mây Dazzi 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 6
40000
|
Mũ Dazzi 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Dazzi 3
|
Mây Dazzi 15
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 8
80000
|
Mũ Dazzi 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Dazzi 4
|
Mây Dazzi 22
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 14
160000
|
Mũ Dazzi 1
|
Blueprint_HeadEquip032_5
|
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
30000
|
Nhẫn Hòa Bình 1
|
Cổ Đạ Lv. 18
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Mảnh Paldium 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
Lõi Văn Minh Cổ Đại 5
100000
|
Kính Tiềm Năng 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Thỏi Kim Loại 30
Mảnh Paldium 30
Cát Đêm Sa Mạc 10
50000
|
Đai Phản Trọng Lực 1
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Mảnh Paldium 50
Cát Đêm Sa Mạc 20
150000
|
Giày Nhảy Hai Bước 1
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Hexolite 30
Mảnh Paldium 150
Cát Đêm Sa Mạc 50
Tinh Thạch Bóng Tối 50
400000
|
Giày Nhảy Ba Bước 1
|
Cổ Đạ Lv. 58
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Mảnh Paldium 50
Cát Đêm Sa Mạc 20
150000
|
Giày Lướt Gió 1
|
Cổ Đạ Lv. 34
|
Thép Plasteel 30
Mảnh Paldium 100
Cát Đêm Sa Mạc 30
Tinh Thạch Bóng Tối 30
400000
|
Giày Lướt Gió Hai Lần 1
|
Cổ Đạ Lv. 54
|
Thỏi Coralum 30
Mảnh Paldium 150
Cát Đêm Sa Mạc 40
Tinh Thạch Bóng Tối 50
600000
|
Giày Lướt Gió Ba Bước 1
|
Cổ Đạ Lv. 62
|
Gỗ 1
Đá 1
1000
|
Mũi Tên 3
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Gỗ 3
Đá 3
Cơ Quan Tạo Lửa 1
4000
|
Mũi Tên Lửa 5
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 3
Đá 3
Tuyến Độc 1
4000
|
Mũi Tên Độc 5
|
Cổ Đạ Lv. 8
|
Thỏi Kim Loại 1
Đá 2
5000
|
Mũi Tên Cường Hóa 3
|
Cổ Đạ Lv. 32
|
Hexolite 1
Đá 10
40000
|
Mũi Tên Nâng Cấp 10
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Thỏi Kim Loại 2
Thuốc Súng 1
40000
|
Đạn Thô 20
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 2
Cơ Quan Sinh Điện 1
40000
|
Đạn Súng Cường Lực 10
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Kim Loại 2
Thuốc Súng 1
40000
|
Đạn Súng Ngắn 10
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1
Thuốc Súng 2
40000
|
Đạn Súng Trường 5
|
Cổ Đạ Lv. 36
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1
Thuốc Súng 3
50000
|
Đạn Súng Săn 5
|
Cổ Đạ Lv. 39
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 1
Thuốc Súng 2
40000
|
Đạn Súng Trường Tấn Công 5
|
Cổ Đạ Lv. 45
|
Thỏi Pal Metal 1
Thuốc Súng 5
50000
|
Tên Lửa 1
|
Cổ Đạ Lv. 49
|
Dầu Thô 1
100000
|
Nhiên Liệu Súng Phun Lửa 5
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Cơ Quan Sinh Điện 5
Thỏi Pal Metal 1
200000
|
Đạn Năng Lượng 5
|
Cổ Đạ Lv. 51
|
Thỏi Pal Metal 1
Sợi 20
Thuốc Súng 3
100000
|
Lựu Đạn 3
|
Cổ Đạ Lv. 53
|
Thỏi Pal Metal 1
Dầu Thô 1
Bảng Mạch Điện Tử 1
Dịch Thể Pal 1
200000
|
Tên Lửa Điều Khiển 1
|
Cổ Đạ Lv. 55
|
Thỏi Pal Metal 1
Thuốc Súng 3
100000
|
Đạn Súng Nòng Xoay 5
|
Cổ Đạ Lv. 54
|
Cơ Quan Sinh Điện 5
Thép Plasteel 1
200000
|
Đạn Súng Nòng Xoay Laser 10
|
Cổ Đạ Lv. 58
|
Cơ Quan Sinh Điện 10
Hexolite 1
200000
|
Đạn Plasma 5
|
Cổ Đạ Lv. 60
|
Mảnh Thiên Thạch 2
30000
|
Đạn Thiên Thạch 1
|
Cổ Đạ Lv. 38
|
Dịch Thể Pal 1
Dầu Pal Thượng Hạng 1
500
|
Đạn Súng Bắn Decal 10
|
Cổ Đạ Lv. 44
|
Mảnh Paldium 10
Gỗ 20
Đá 20
Sợi 10
3000
|
Khiên Thường 1
|
Cổ Đạ Lv. 4
|
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
Mảnh Paldium 30
10000
|
Khiên Khổng Lồ 1
|
Cổ Đạ Lv. 16
|
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
Mảnh Paldium 50
40000
|
Khiên Siêu Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 28
|
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 30
Mảnh Paldium 100
150000
|
Khiên Vượt Trội 1
|
Cổ Đạ Lv. 43
|
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 50
Mảnh Paldium 150
Thép Plasteel 50
Lõi Văn Minh Cổ Đại 30
600000
|
Khiên Tối Thượng 1
|
Cổ Đạ Lv. 55
|
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 80
Mảnh Paldium 200
Hexolite 50
Lõi Văn Minh Cổ Đại 30
2000000
|
Khiên Nâng Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 60
|
Gỗ 10
Vải 2
4000
|
Dù Lượn Thường 1
|
Cổ Đạ Lv. 5
|
Gỗ 50
Xương 10
Vải 20
15000
|
Dù Lượn Khổng Lồ 1
|
Cổ Đạ Lv. 18
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 20
Gỗ 100
Sợi Carbon 20
Vải Thượng Hạng 10
50000
|
Dù Lượn Siêu Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 40
|
Thỏi Pal Metal 40
Gỗ 200
Sợi Carbon 50
Vải Thượng Hạng 20
150000
|
Dù Lượn Siêu Tốc 1
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Thỏi Kim Loại 20
Gỗ 10
Cơ Quan Tạo Lửa 10
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
3000
|
Đèn Bão Đeo Hông 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Thỏi Kim Loại Tinh Luyện 30
Gỗ 30
Cơ Quan Tạo Lửa 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 20
30000
|
Đèn Bão Đeo Hông Cải Tiến 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Gỗ 5
Sợi 10
Da Thú 3
2000
|
Túi Đựng Thức Ăn Nhỏ 1
|
Cổ Đạ Lv. 10
|
Gỗ 10
Sợi 30
Da Thú 10
8000
|
Túi Đựng Thức Ăn Vừa 1
|
Cổ Đạ Lv. 19
|
Gỗ 20
Sợi 50
Da Thú 20
30000
|
Túi Đựng Thức Ăn To 1
|
Cổ Đạ Lv. 23
|
Gỗ 30
Sợi 90
Da Thú 35
Sợi Carbon 10
80000
|
Túi Đựng Thức Ăn Siêu To 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Gỗ 50
Sợi 200
Da Thú 50
Sợi Carbon 20
200000
|
Túi Đựng Thức Ăn Khổng Lồ 1
|
Cổ Đạ Lv. 46
|
Lõi Hung Bạo 1
Sợi 20
Da Thú 10
50000
|
Túi Mở Rộng Cỡ Nhỏ 1
|
Cổ Đạ Lv. 27
|
Lõi Hung Bạo 5
Sợi 50
Da Thú 20
100000
|
Túi Mở Rộng Cỡ Vừa 1
|
Cổ Đạ Lv. 42
|
Lõi Hung Bạo 10
Sợi 80
Da Thú 30
Sợi Carbon 10
200000
|
Túi Mở Rộng Cỡ Lớn 1
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Lõi Hung Bạo 20
Sợi 120
Da Thú 40
Sợi Carbon 20
400000
|
Túi Mở Rộng Khổng Lồ 1
|
Cổ Đạ Lv. 57
|
Lông Cừu 2
500
|
Vải 1
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Lông Cừu 10
5000
|
Vải Thượng Hạng 1
|
Cổ Đạ Lv. 36
|
Than Củi 2
Lưu Huỳnh 1
3000
|
Thuốc Súng 1
|
Cổ Đạ Lv. 21
|
Thỏi Kim Loại 1
3000
|
Đinh Vít 2
|
Cổ Đạ Lv. 10
|
Thạch Anh Tinh Khiết 4
Vật Liệu Polymer 2
30000
|
Bảng Mạch Điện Tử 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Dầu Pal Thượng Hạng 2
10000
|
Vật Liệu Polymer 1
|
Cổ Đạ Lv. 33
|
Đá 50
Xương 1
Dịch Thể Pal 1
30000
|
Xi Măng 10
|
Cổ Đạ Lv. 19
|
Than Đá 2
10000
|
Sợi Carbon 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Than Củi 5
10000
|
Sợi Carbon 1
|
Cổ Đạ Lv. 35
|
Mây Dazzi 1
Cơ Quan Sinh Điện 5
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 2
10000
|
Mây Sấm Dịch Chuyển 1
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Sợi 5
Đá 5
500
|
Bộ Dụng Cụ Sửa Chữa 1
|
Cổ Đạ Lv. 3
|
Mảnh Đá Bellanoir 4
10000
|
Phiến Đá Bellanoir 1
|
Mảnh Đá Bellanoir
|
Mảnh Đá Bellanoir Libero 4
100000
|
Phiến Đá Bellanoir Libero 1
|
Mảnh Đá Bellanoir Libero
|
Mảnh Đá Bellanoir Libero (Siêu Cấp) 4
500000
|
Phiến Đá Bellanoir Libero (Siêu Cấp) 1
|
Mảnh Đá Bellanoir Libero (Siêu Cấp)
|
Mảnh Đá Blazamut Ryu 4
100000
|
Phiến Đá Blazamut Ryu 1
|
Mảnh Đá Blazamut Ryu
|
Mảnh Đá Blazamut Ryu [Siêu Cấp] 4
500000
|
Phiến Đá Blazamut Ryu [Siêu Cấp] 1
|
Mảnh Đá Blazamut Ryu [Siêu Cấp]
|
Mảnh Đá Xenolord 4
100000
|
Phiến Đá Xenolord 1
|
Mảnh Đá Xenolord
|
Mảnh Đá Xenolord (Siêu Cấp) 4
500000
|
Phiến Đá Xenolord (Siêu Cấp) 1
|
Mảnh Đá Xenolord (Siêu Cấp)
|
Thỏi Kim Loại 10
Mảnh Paldium 10
Đinh Vít 5
10000
|
Bộ Mở Khóa Đơn Giản 1
|
Cổ Đạ Lv. 16
|
Thỏi Kim Loại 20
Mảnh Paldium 20
Đinh Vít 10
30000
|
Bộ Mở Khóa Cao Cấp 1
|
Cổ Đạ Lv. 25
|
Thỏi Pal Metal 30
Mảnh Paldium 30
Đinh Vít 20
100000
|
Bộ Mở Khóa Chuyên Nghiệp 1
|
Cổ Đạ Lv. 51
|
Mảnh Paldium 10
Dịch Thể Pal 3
Thỏi Kim Loại 8
Sợi 8
10000
|
Cần Câu Sơ Cấp (Chillet) 1
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Mảnh Paldium 20
Dịch Thể Pal 6
Thỏi Kim Loại 16
Sợi 16
Quặng Coralum 3
20000
|
Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss) 1
|
Bản Thiết Kế Cần Câu Khởi Đầu (Gumoss)
|
Mảnh Paldium 30
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Xi Măng 10
Sợi 30
60000
|
Cần Câu Trung Cấp (Cattiva) 1
|
Cổ Đạ Lv. 29
|
Mảnh Paldium 60
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Xi Măng 20
Sợi 60
Quặng Coralum 10
120000
|
Cần Câu Trung Cấp (Croajiro) 1
|
Bản Thiết Kế Cần Câu Trung Cấp (Croajiro)
|
Mảnh Paldium 70
Dầu Pal Thượng Hạng 20
Thỏi Pal Metal 15
Sợi Carbon 30
150000
|
Cần Câu Cao Cấp (Pengullet) 1
|
Cổ Đạ Lv. 45
|
Mảnh Paldium 140
Dầu Pal Thượng Hạng 40
Thỏi Pal Metal 30
Sợi Carbon 60
Thỏi Coralum 5
300000
|
Cần Câu Cao Cấp (Depresso) 1
|
Bản Thiết Kế Cần Câu Cao Cấp (Depresso)
|
Dịch Thể Pal 2
Quả Mọng Đỏ 4
Bột Mì 2
1200
|
Mồi Câu Đơn Giản 10
|
Cổ Đạ Lv. 15
|
Dịch Thể Pal 3
Cà Chua 4
Bột Mì 3
4000
|
Mồi Câu Cao Cấp 10
|
Cổ Đạ Lv. 22
|
Dầu Pal Thượng Hạng 4
Hành Tây 4
Cà Rốt 3
Bột Mì 4
35000
|
Mồi Câu Xa Xỉ 10
|
Cổ Đạ Lv. 38
|
Dịch Thể Pal 4
Quả Mọng Đỏ 2
Bột Mì 1
300
|
Mồi Câu Cho Người Mới 1
|
Blueprint_Salvage_FishingBait_1_A
|
Dịch Thể Pal 4
Quả Mọng Đỏ 2
Bột Mì 1
300
|
Mồi Câu Vị Ngọt 1
|
Blueprint_Salvage_FishingBait_1_B
|
Dịch Thể Pal 6
Cà Chua 5
Bột Mì 3
300
|
Mồi Câu May Mắn 1
|
Blueprint_Salvage_FishingBait_2_A
|
Dịch Thể Pal 6
Cà Chua 5
Bột Mì 3
300
|
Mồi Câu Nhanh Nhẹn 1
|
Blueprint_Salvage_FishingBait_2_B
|
Dầu Pal Thượng Hạng 10
Nấm Hang Động 1
Cà Rốt 3
Bột Mì 5
250000
|
Mồi Câu Mê Hoặc 1
|
Cổ Đạ Lv. 52
|
Dầu Pal Thượng Hạng 8
Nấm Hang Động 3
Cà Rốt 3
Bột Mì 5
300
|
Mồi Câu Mạo Hiểm 1
|
Blueprint_Salvage_FishingBait_3_B
|
Thỏi Kim Loại 1
40000
|
Nam Châm Câu Cá 10
|
Blueprint_Salvage_TreasureBoxKey01
|
Hexolite 1
400000
|
Nam Châm Câu Cá Siêu Mạnh 10
|
Cổ Đạ Lv. 61
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30
40000
|
Kiếm Excalibur 1
|
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 45
40000
|
Kiếm Excalibur 1
|
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 90
40000
|
Kiếm Excalibur 1
|
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 180
40000
|
Kiếm Excalibur 1
|
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 360
40000
|
Kiếm Excalibur 1
|
Bản Thiết Kế Kiếm Excalibur 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40
Thỏi Pal Metal 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Terraprisma 1
|
Bản Thiết Kế Terraprisma
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
Thỏi Pal Metal 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
40000
|
Terraprisma 1
|
Bản Thiết Kế Terraprisma 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
Thỏi Pal Metal 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
40000
|
Terraprisma 1
|
Bản Thiết Kế Terraprisma 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
Thỏi Pal Metal 120
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
40000
|
Terraprisma 1
|
Bản Thiết Kế Terraprisma 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480
Thỏi Pal Metal 240
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
40000
|
Terraprisma 1
|
Bản Thiết Kế Terraprisma 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40
Thỏi Pal Metal 20
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 3
40000
|
Ánh Sáng Đêm 1
|
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
Thỏi Pal Metal 30
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 5
40000
|
Ánh Sáng Đêm 1
|
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
Thỏi Pal Metal 60
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 7
40000
|
Ánh Sáng Đêm 1
|
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
Thỏi Pal Metal 120
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 10
40000
|
Ánh Sáng Đêm 1
|
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480
Thỏi Pal Metal 240
Linh Kiện Văn Minh Cổ Đại 15
40000
|
Ánh Sáng Đêm 1
|
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 40
Thỏi Pal Metal 20
Lõi Hung Bạo 1
40000
|
Lưỡi Kiếm Terra 1
|
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
Thỏi Pal Metal 30
Lõi Hung Bạo 3
40000
|
Lưỡi Kiếm Terra 1
|
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
Thỏi Pal Metal 60
Lõi Hung Bạo 5
40000
|
Lưỡi Kiếm Terra 1
|
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
Thỏi Pal Metal 120
Lõi Hung Bạo 10
40000
|
Lưỡi Kiếm Terra 1
|
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 480
Thỏi Pal Metal 240
Lõi Hung Bạo 15
40000
|
Lưỡi Kiếm Terra 1
|
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20
40000
|
Mặt Nạ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30
40000
|
Mặt Nạ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
40000
|
Mặt Nạ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
40000
|
Mặt Nạ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
40000
|
Mặt Nạ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mặt Nạ Thần Thánh 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20
40000
|
Mũ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30
40000
|
Mũ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
40000
|
Mũ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
40000
|
Mũ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
40000
|
Mũ Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Thần Thánh 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20
40000
|
Bộ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30
40000
|
Bộ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
40000
|
Bộ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
40000
|
Bộ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
40000
|
Bộ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Bộ Giáp Thần Thánh 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20
40000
|
Mũ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30
40000
|
Mũ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
40000
|
Mũ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
40000
|
Mũ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
40000
|
Mũ Giáp Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Thần Thánh 4
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20
40000
|
Mũ Trùm Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 30
40000
|
Mũ Trùm Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 1
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 60
40000
|
Mũ Trùm Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 2
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 120
40000
|
Mũ Trùm Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 3
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 240
40000
|
Mũ Trùm Thần Thánh 1
|
Bản Thiết Kế Mũ Trùm Thần Thánh 4
|
Thỏi Kim Loại 22
Mảnh Paldium 22
Than Đá 22
Lõi Hung Bạo 3
40000
|
Kiếm Meowmere 1
|
Cổ Đạ Lv. 30
|
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 100
10000
|
Dấu Ấn Thiên Thể 1
|
Bản Thiết Kế Dấu Ấn Thiên Thể
|
Vải 5
Da Thú 5
5000
|
Trang Phục Halloween Của Zoe 1
|
Bản Thiết Kế Trang Phục Halloween Của Zoe
|