Hang Động Núi Lửa
Lv. 40
Stats
Code
Volcano001
Boss Spawns
33–36
33–36
33–36
37–40
33–36
33–36
37–40
37–40
37–40
33–36
33–36
33–36
Volcano01 /44
Linh Hồn Pal Trung Bình 1–2 71.429%
Chìa Khóa Bạc 1 28.571%
Quả Cầu Hyper 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục 1 4.762%
Đồng Vàng 500–700 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 19.078%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 3.816%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.763%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.153%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 15.263%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 3.053%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.611%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.122%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 7.631%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.526%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.305%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.061%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 7.631%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.526%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.305%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.061%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.092%
Đồng Vàng 100–200 100%
Đạn Thô 5–10 33.333%
Quả Cầu Giga 1–2 33.333%
Rushoar Xông Khói & Trứng 1–2 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 100%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1 100%
Volcano02 /81
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1–2 32.967%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 32.967%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 13.355%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 2.671%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.534%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.107%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.693%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.099%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 1.099%
Ngọc Lục Bảo 1–2 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 60%
Mảnh Đá Bellanoir Libero 1 81.818%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 40%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 18.182%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 20%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%