Hang Động Suối Nhỏ
Lv. 29
Stats
Code
Forest001
Boss Spawns
22–25
22–25
27–29
22–25
22–25
22–25
22–25
22–25
22–25
27–29
22–25
27–29
22–25
Normal Spawns
20–23
20–23
20–23
20–23
20–23
20–23
12–15
22–25
22–25
27–29
22–25
22–25
22–25
22–25
22–25
22–25
27–29
22–25
27–29
22–25
20–23
20–23
20–23
20–23
20–23
Forest01 /56
Linh Hồn Pal Nhỏ 1–3 55.556%
Chìa Khóa Bạc 1 22.222%
Quả Cầu Giga 1 22.222%
Thuốc 1 13.158%
Thuốc Hồi Phục 1 7.895%
Đồng Vàng 400–600 78.947%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 6.968%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 1.394%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.279%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.056%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.084%
Đồng Vàng 75–150 100%
Mũi Tên 3–5 29.787%
Quả Cầu Mega 1–2 29.787%
Galeclaw Nướng 2–3 29.787%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 10.638%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1 100%
Forest02 /107
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–2 20.414%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 20.414%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 2.722%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 0.544%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.109%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 2.722%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.544%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.109%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 2.041%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.408%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.082%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.016%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.027%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 3.402%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.68%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.136%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.027%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.524%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.524%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.524%
Đá Sapphire 1 100%
Mảnh Đá Bellanoir 1 50%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 35%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 15%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%