Hang Động Hoa Anh Đào
Lv. 52
Stats
Code
Sakura001
Boss Spawns
40–45
47–49
40–45
47–49
40–45
40–45
40–45
51–52
47–49
40–45
40–45
40–45
40–45
40–45
47–49
40–45
47–49
40–45
Sakurajima_Treasure /36
Linh Hồn Pal Lớn 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Legendary 1 39.683%
Thuốc 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.762%
Đồng Vàng 1000–1500 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 10.452%
Đồng Vàng 200–300 100%
Đạn Súng Trường Tấn Công 1–3 27.368%
Quả Cầu Ultra 1–3 27.368%
Galeclaw Nấu Khoai 1–2 27.368%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 17.895%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
Sakurajima02 /86
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 42.896%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 44.776%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 11.439%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 2.288%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 7.149%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.43%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.286%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.057%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.493%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 11.25%
Bản Đồ Kho Báu 1 8.75%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%