Hang Động Feybreak
Lv. 58
Stats
Code
Viking001
Boss Spawns
56–58
50–55
50–55
50–55
56–58
50–55
50–55
56–58
50–55
50–55
DarkIsland_Treasure /36
Linh Hồn Pal Cực Đại 1 71.429%
Chìa Khóa Vàng 1 28.571%
Quả Cầu Ultimate 1 39.683%
Thuốc Cao Cấp 1 7.937%
Thuốc Hồi Phục Cao Cấp 1 4.762%
Đồng Vàng 1200–1700 47.619%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 20.903%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 4.181%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.836%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.167%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 10.452%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 2.09%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.418%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.084%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 13.935%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 2.787%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.557%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.111%
Đồng Vàng 400–500 100%
Đạn Súng Nòng Xoay 1–3 29.545%
Quả Cầu Ultra 1–3 29.545%
Cà Ri Mammorest 1–2 29.545%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 11.364%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 100%
DarkIsland02 /95
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1–2 33.741%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 44.776%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.036%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 1.493%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 1.493%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 1.493%
Kim Cương 1 100%
Mảnh Đá Blazamut Ryu 1 50%
Mảnh Đá Xenolord 1 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%
Bản Đồ Kho Báu 1 11.25%
Bản Đồ Kho Báu 1 8.75%
Bản Đồ Kho Báu 1 5%