Starryon #129
Hệ Bóng Tối
Vũ Điệu Màn Đêm Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển. Vào ban đêm, tốc độ di chuyển khi cưỡi sẽ tăng lên.
Cổ Đạ57
Lượng thức ăn
Stats
Size
L
Rarity
7
Máu
110
Lượng thức ăn
435
MeleeAttack
100
Tấn công
100
Phòng thủ
100
Tốc độ làm việc
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
365
Code
NightBlueHorse
Movement
SlowWalkSpeed
150
WalkSpeed
150
RunSpeed
900
RideSprintSpeed
1200
TransportSpeed
-1
GravityScale
3
JumpZVelocity
1500
SwimSpeed
270
SwimDashSpeed
360
Stamina
230
Level 65
Máu
4400 – 5472
Tấn công
587 – 733
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
NightBlueHorse
BPClass
NightBlueHorse
ZukanIndex
129
ElementType1
Dark
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
3.5
Friendship_ShotAttack
2.5
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
6
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
5
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6070000
MeshCapsuleHalfHeight
140
MeshCapsuleRadius
40
Summary
Bộ bờm đẹp bồng bềnh như dòng suối là niềm kiêu hãnh lớn nhất của Pal. Chỉ cần thấy một sợi lông chẻ ngọn, Pal sẽ xấu hổ đến mức không thể tập trung chạy. Vì lông của Pal sẽ bị xù lên do tĩnh điện nên Pal tuyệt đối không muốn Azurmane đến gần mình.
Partner Skill: Vũ Điệu Màn Đêm
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Vào ban đêm, tốc độ di chuyển khi cưỡi sẽ tăng lên.
Cổ Đạ57
Lv.
1
MoveSpeed_Night +50% (ToSelf)
2
MoveSpeed_Night +62% (ToSelf)
3
MoveSpeed_Night +74% (ToSelf)
4
MoveSpeed_Night +86% (ToSelf)
5
MoveSpeed_Night +100% (ToSelf)
Active Skills
Lv. 1 Ném Bùn
Hệ Đất
: 4
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Phủ Bùn
50
Bắn bùn kết dính vào kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 4
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Che Mắt
35
Bắn ra quả cầu bóng tối từ từ đuổi theo kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 16
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Thiêu Đốt
102
Bắn ra 3 oán niệm đuổi theo kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 30
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Hệ Lửa
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kích hoạt mặt đất xung quanh kẻ địch và khiến chúng phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Che Mắt
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy hắc ám xung quanh kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 35
Uy Lực: 140
Tích Lũy: Che Mắt
100
Kỹ năng độc quyền của Starryon. Làm rối loạn kẻ địch bằng những bước đi lảo đảo, đồng thời tung ra những nhát chém bằng chiếc sừng sắc nhọn.
Passive Skills
Possible Drops
ItemProbability
Da Thú 2–3 100%
Tinh Thạch Bóng Tối 1–2 100%
Spawner
StarryonLv. 52–55yamijima_7_2_DarkArea
StarryonLv. 53–56yamijima_7_5_RedArea_South
StarryonLv. 50–54yamijima_7_6_RedArea_North
StarryonLv. 50–54Hang Động Feybreak
Chiến Mã Bờm Xanh Thẫm StarryonLv. 56–58Hang Động Feybreak
StarryonLv. 42–44???
StarryonLv. 50–55Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 2.55%