Stats
Size
L
Rarity
7
110
435
MeleeAttack
100
100
100
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
365
6220
Egg
Code
NightBlueHorse
Movement
SlowWalkSpeed
150
WalkSpeed
150
RunSpeed
900
RideSprintSpeed
1200
TransportSpeed
-1
GravityScale
3
JumpZVelocity
1500
SwimSpeed
270
SwimDashSpeed
360
Stamina
230
Level 65
Máu
4400 – 5472
Tấn công
587 – 733
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
NightBlueHorse
BPClass
NightBlueHorse
ZukanIndex
129
ElementType1
Dark
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
3.5
Friendship_ShotAttack
2.5
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
6
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
5
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6070000
MeshCapsuleHalfHeight
140
MeshCapsuleRadius
40
Summary
Bộ bờm đẹp bồng bềnh như dòng suối là niềm kiêu hãnh lớn nhất của Pal.
Chỉ cần thấy một sợi lông chẻ ngọn, Pal sẽ xấu hổ đến mức không thể tập trung chạy.
Vì lông của Pal sẽ bị xù lên do tĩnh điện
nên Pal tuyệt đối không muốn Azurmane đến gần mình.
Active Skills
Lv. 7 Quả Cầu Bóng Tối
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Che Mắt
35
Bắn ra quả cầu bóng tối
từ từ đuổi theo kẻ địch.
Lv. 15 Lửa Hồn
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Thiêu Đốt
102
Bắn ra 3 oán niệm
đuổi theo kẻ địch.
Lv. 22 Quả Cầu Ác Mộng
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Lv. 30 Lửa Thịnh Nộ
Hệ Lửa
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kích hoạt mặt đất xung quanh kẻ địch
và khiến chúng phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Lv. 40 Tận Thế
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Che Mắt
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy hắc ám xung quanh kẻ địch.
Lv. 50 Bước Nhảy Tử Thần
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 140
Tích Lũy: Che Mắt
100
Kỹ năng độc quyền của Starryon.
Làm rối loạn kẻ địch bằng những bước đi lảo đảo,
đồng thời tung ra những nhát chém bằng chiếc sừng sắc nhọn.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Boss |
Spawner
| Lv. 52–55 | yamijima_7_2_DarkArea | |
| Lv. 53–56 | yamijima_7_5_RedArea_South | |
| Lv. 50–54 | yamijima_7_6_RedArea_North | |
| Lv. 50–54 | Hang Động Feybreak | |
| Lv. 56–58 | Hang Động Feybreak | |
| Lv. 42–44 | ??? | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 2.55% |