Stats
Size
L
Rarity
7
110
400
MeleeAttack
70
100
100
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
500
5600
Egg
Code
BlueDragon
Movement
SlowWalkSpeed
75
WalkSpeed
150
RunSpeed
600
RideSprintSpeed
900
TransportSpeed
350
SwimSpeed
920
SwimDashSpeed
920
Stamina
160
Level 65
Máu
4400 – 5472
Tấn công
587 – 733
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
BlueDragon
BPClass
BlueDragon
ZukanIndex
82
ElementType1
Water
ElementType2
Dragon
GenusCategory
Fish
Friendship_HP
3.5
Friendship_ShotAttack
2.5
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
6
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
5
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7320000
MeshCapsuleHalfHeight
160
MeshCapsuleRadius
60
Partner Skill: Vũ Điệu Của Nước
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | ElementWater 1 (ToTrainer) Tấn công +5% (ToTrainer) |
| 2 | ElementWater 1 (ToTrainer) Tấn công +7% (ToTrainer) |
| 3 | ElementWater 1 (ToTrainer) Tấn công +10% (ToTrainer) |
| 4 | ElementWater 1 (ToTrainer) Tấn công +14% (ToTrainer) |
| 5 | ElementWater 1 (ToTrainer) Tấn công +20% (ToTrainer) |
Active Skills
Lv. 1 Bắn Nước
Hệ Nước
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Làm Ướt
50
Bắn đạn nước bay theo đường thẳng
về phía mục tiêu.
Lv. 7 Pháo Rồng
Hệ Rồng
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
35
Bắn một viên đạn năng lượng
chứa đầy sức mạnh rồng vào kẻ địch.
Lv. 15 Bong Bóng Nổ
Hệ Nước
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Bắn ra nhiều bong bóng
chậm rãi truy đuổi kẻ địch.
Lv. 22 Rồng Bùng Nổ
Hệ Rồng
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Giải phóng nhanh chóng sức mạnh rồng
và gây ra tác động xung quanh.
Lv. 30 Hơi Thở Rồng
Hệ Rồng
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Thổi hơi thở chứa đầy sức mạnh rồng
về phía trước, gây sát thương liên tục.
Lv. 40 Laser Nước
Hệ Nước
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Phun nước với lực rất lớn
và quét sạch một khu vực rộng lớn phía trước.
Lv. 50 Thiên Thạch Rồng
Hệ Rồng
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
45
Triệu hồi nhiều thiên thạch nhỏ
và bắn chúng vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 18–22 | Khu Cấm Săn Bắt 1 | |
| Lv. 11–18 | ||
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.14% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.58% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 0.96% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.29% |