Stats
Size
XS
Rarity
2
70
225
MeleeAttack
100
60
70
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
1250
1440
Egg
Code
NegativeOctopus_Neutral
Movement
SlowWalkSpeed
60
WalkSpeed
120
RunSpeed
400
RideSprintSpeed
550
TransportSpeed
260
SwimSpeed
400
SwimDashSpeed
400
Stamina
100
Level 65
Máu
3100 – 3782
Tấn công
392 – 480
Phòng thủ
391 – 493
Others
IsPal
1
Tribe
NegativeOctopus_Neutral
BPClass
NegativeOctopus_Neutral
ZukanIndex
23
ZukanIndexSuffix
B
ElementType1
Normal
ElementType2
Water
GenusCategory
Other
Friendship_HP
5.5
Friendship_ShotAttack
4.1
Friendship_Defense
3.7
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
NotInterested
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
3
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
571
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
88
MeshCapsuleRadius
40
Summary
Tấn công kẻ địch bằng cách cắn vào cổ và hút cạn máu.
Khi hai Killamari Primo cắn xé nhau,
chúng sẽ cố hút cạn lẫn nhau đến tận cùng
không buông ra cho đến khi một trong hai tan xác.
Active Skills
Lv. 15 Bong Bóng Nổ
Hệ Nước
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Bắn ra nhiều bong bóng
chậm rãi truy đuổi kẻ địch.
Lv. 22 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 30 Mưa Axit
Hệ Nước
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Tạo ra đám mây axit
và trút mưa axit lên đầu kẻ địch.
Lv. 40 Thủy Kích Áp Lực Cao
Hệ Nước
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Phóng luồng nước cao áp về phía trước.
Ngay sau đó, luồng nước sẽ tách thành hai nhánh.
Lv. 50 Laser Nước
Hệ Nước
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Phun nước với lực rất lớn
và quét sạch một khu vực rộng lớn phía trước.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 50% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 42–44 | ??? | |
| Lv. 16–27 |