Stats
Size
L
Rarity
7
105
475
MeleeAttack
100
110
80
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
710
4040
Code
Manticore
Movement
SlowWalkSpeed
90
WalkSpeed
180
RunSpeed
800
RideSprintSpeed
1200
TransportSpeed
465
GravityScale
3
JumpZVelocity
1300
SwimSpeed
240
SwimDashSpeed
360
Stamina
150
Level 65
Máu
4237 – 5261
Tấn công
636 – 797
Phòng thủ
440 – 557
Others
IsPal
1
Tribe
Manticore
BPClass
Manticore
ZukanIndex
84
ElementType1
Fire
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
3.8
Friendship_ShotAttack
2.1
Friendship_Defense
3.3
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Strong
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
5
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6660000
MeshCapsuleHalfHeight
140
MeshCapsuleRadius
120
Partner Skill: Ngục Viêm Sư Tử
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | ElementAddItemDrop_Leaf +40% (ToSelfAndTrainer) |
| 2 | ElementAddItemDrop_Leaf +50% (ToSelfAndTrainer) |
| 3 | ElementAddItemDrop_Leaf +60% (ToSelfAndTrainer) |
| 4 | ElementAddItemDrop_Leaf +70% (ToSelfAndTrainer) |
| 5 | ElementAddItemDrop_Leaf +80% (ToSelfAndTrainer) |
Active Skills
Lv. 1 Bắn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Bắn một quả cầu lửa
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 15 Mũi Tên Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
103
Bắn liên tiếp 3 mũi tên lửa tốc độ cao
để truy đuổi kẻ địch.
Lv. 22 Hơi Thở Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Phóng lửa về phía kẻ địch,
gây sát thương liên tục.
Lv. 30 Lửa Thịnh Nộ
Hệ Lửa
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kích hoạt mặt đất xung quanh kẻ địch
và khiến chúng phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Lv. 35 Nanh Núi Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 125
Kỹ năng độc quyền của loài Blazehowl.
Khi lấy được đà thì lao tới kẻ địch không thương tiếc,
và làm nổ lửa tại điểm mà mình lao tới.
Lv. 40 Cầu Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra một quả cầu lửa khổng lồ trên đầu và bắn nó vào kẻ địch.
Khi va chạm, cầu lửa sẽ phát nổ và làn sóng nổ lan rộng trên một khu vực rộng lớn.
Lv. 50 Chùm Pal
Hệ Thường
Uy Lực: 150
Tích tụ năng lượng hủy diệt trước khi
bắn một tia năng lượng mạnh về phía trước trên diện rộng.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 34–37 | 3_2_volcano_1 | |
| Lv. 36–38 | Hang Động Đồi Cát | |
| Lv. 50–54 | yamijima_7_3_RedArea_Magma | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.18% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.71% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 1.19% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.36% |