Stats
Size
L
Rarity
6
100
350
MeleeAttack
110
95
90
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
360
6720
Code
FireKirin
Movement
SlowWalkSpeed
100
WalkSpeed
150
RunSpeed
850
RideSprintSpeed
1300
TransportSpeed
500
GravityScale
3
JumpZVelocity
1500
SwimSpeed
255
SwimDashSpeed
390
Stamina
100
Level 65
Máu
4075 – 5050
Tấn công
563 – 702
Phòng thủ
488 – 620
Others
IsPal
1
Tribe
FireKirin
BPClass
FireKirin
ZukanIndex
58
ElementType1
Fire
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
4
Friendship_ShotAttack
2.7
Friendship_Defense
2.9
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
NotInterested
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
5
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
5
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7420000
MeshCapsuleHalfHeight
140
MeshCapsuleRadius
45
Partner Skill: Xích Thố
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | ElementFire 1 (ToTrainer) Tấn công +5% (ToTrainer) |
| 2 | ElementFire 1 (ToTrainer) Tấn công +7% (ToTrainer) |
| 3 | ElementFire 1 (ToTrainer) Tấn công +10% (ToTrainer) |
| 4 | ElementFire 1 (ToTrainer) Tấn công +14% (ToTrainer) |
| 5 | ElementFire 1 (ToTrainer) Tấn công +20% (ToTrainer) |
Active Skills
Lv. 7 Bắn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Bắn một quả cầu lửa
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 15 Hồn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 45
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Bắn một quả cầu lửa vào kẻ địch.
Sau khi di chuyển về phía trước một chút, cầu lửa sẽ vỡ ra,
tạo ra những quả cầu lửa nhỏ sẽ bay tỏa về phía trước.
Lv. 22 Mũi Tên Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
103
Bắn liên tiếp 3 mũi tên lửa tốc độ cao
để truy đuổi kẻ địch.
Lv. 40 Lửa Thịnh Nộ
Hệ Lửa
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kích hoạt mặt đất xung quanh kẻ địch
và khiến chúng phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Lv. 50 Cầu Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra một quả cầu lửa khổng lồ trên đầu và bắn nó vào kẻ địch.
Khi va chạm, cầu lửa sẽ phát nổ và làn sóng nổ lan rộng trên một khu vực rộng lớn.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 28–32 | 3_1_volcano_1 | |
| Lv. 36–38 | Hang Động Đồi Cát | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.18% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.71% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 1.19% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.36% |