Stats
Size
XL
Rarity
8
120
525
MeleeAttack
100
105
105
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
50
9840
Code
Suzaku
Movement
SlowWalkSpeed
100
WalkSpeed
200
RunSpeed
850
RideSprintSpeed
1100
TransportSpeed
450
SwimSpeed
850
SwimDashSpeed
850
Stamina
350
Level 65
Máu
4725 – 5895
Tấn công
611 – 765
Phòng thủ
561 – 715
Others
IsPal
1
Tribe
Suzaku
BPClass
Suzaku
ZukanIndex
102
ElementType1
Fire
GenusCategory
Bird
Friendship_HP
3
Friendship_ShotAttack
2.3
Friendship_Defense
2.3
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Strong
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
8
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
5
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7440000
MeshCapsuleHalfHeight
280
MeshCapsuleRadius
120
Partner Skill: Đôi Cánh Lửa
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | ElementBoost_Fire +50% (ToSelf) |
| 2 | ElementBoost_Fire +55% (ToSelf) |
| 3 | ElementBoost_Fire +65% (ToSelf) |
| 4 | ElementBoost_Fire +80% (ToSelf) |
| 5 | ElementBoost_Fire +100% (ToSelf) |
Active Skills
Lv. 7 Bắn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Bắn một quả cầu lửa
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 15 Hồn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 45
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Bắn một quả cầu lửa vào kẻ địch.
Sau khi di chuyển về phía trước một chút, cầu lửa sẽ vỡ ra,
tạo ra những quả cầu lửa nhỏ sẽ bay tỏa về phía trước.
Lv. 22 Mũi Tên Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
103
Bắn liên tiếp 3 mũi tên lửa tốc độ cao
để truy đuổi kẻ địch.
Lv. 30 Hơi Thở Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Phóng lửa về phía kẻ địch,
gây sát thương liên tục.
Lv. 40 Bão Xoáy Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Thiêu Đốt
65
Tạo ra lốc xoáy rực lửa ở bên trái và bên phải
và phóng chúng về phía kẻ địch.
Lv. 50 Cầu Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra một quả cầu lửa khổng lồ trên đầu và bắn nó vào kẻ địch.
Khi va chạm, cầu lửa sẽ phát nổ và làn sóng nổ lan rộng trên một khu vực rộng lớn.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 40–42 | 4_1_dessert_1 | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.4% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 1.62% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.81% |