Incineram Noct
#40B
Hệ Bóng Tối
Thợ Săn Vuốt Hắc Ám Lv.1
Khi kích hoạt, Pal sẽ tấn công kẻ địch mục tiêu
bằng đòn Vuốt Lửa Địa Ngục đầy uy lực.
Lv1
Lv2
Lượng thức ăn
Stats
Size
M
Rarity
5
95
300
MeleeAttack
150
105
85
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
580
4870
Egg
Code
Baphomet_Dark
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
160
RunSpeed
700
RideSprintSpeed
960
TransportSpeed
320
GravityScale
3
JumpZVelocity
1000
SwimSpeed
75
SwimDashSpeed
75
Stamina
100
Level 65
Máu
3912 – 4838
Tấn công
611 – 765
Phòng thủ
464 – 588
Others
IsPal
1
Tribe
Baphomet_Dark
BPClass
Baphomet_Dark
ZukanIndex
40
ZukanIndexSuffix
B
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
4.3
Friendship_ShotAttack
2.3
Friendship_Defense
3.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Strong
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
4
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
4
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7750000
MeshCapsuleHalfHeight
120
MeshCapsuleRadius
80
Partner Skill: Thợ Săn Vuốt Hắc Ám
Khi kích hoạt, Pal sẽ tấn công kẻ địch mục tiêu
bằng đòn Vuốt Lửa Địa Ngục đầy uy lực.
bằng đòn Vuốt Lửa Địa Ngục đầy uy lực.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | 1.1 |
| 2 | 1.3 |
| 3 | 1.6 |
| 4 | 2 |
| 5 | 2.5 |
Active Skills
Lv. 1 Bắn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Bắn một quả cầu lửa
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 7 Hồn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 45
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Bắn một quả cầu lửa vào kẻ địch.
Sau khi di chuyển về phía trước một chút, cầu lửa sẽ vỡ ra,
tạo ra những quả cầu lửa nhỏ sẽ bay tỏa về phía trước.
Lv. 15 Mũi Tên Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
103
Bắn liên tiếp 3 mũi tên lửa tốc độ cao
để truy đuổi kẻ địch.
Lv. 22 Vuốt Lửa Địa Ngục
Hệ Lửa
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kỹ năng độc quyền của loài Incineram.
Tiến lại gần kẻ địch và vung nhát chém móng vuốt trái,
sau đó hạ gục bằng móng vuốt phải.
Lv. 30 Năng Lượng Bóng Đêm
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Che Mắt
50
Giải phóng nhanh chóng sức mạnh bóng tối
và gây ra tác động xung quanh.
Lv. 40 Cầu Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra một quả cầu lửa khổng lồ trên đầu và bắn nó vào kẻ địch.
Khi va chạm, cầu lửa sẽ phát nổ và làn sóng nổ lan rộng trên một khu vực rộng lớn.
Lv. 50 Lửa Thịnh Nộ
Hệ Lửa
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kích hoạt mặt đất xung quanh kẻ địch
và khiến chúng phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Passive Skills
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Variant |
Spawner
| Lv. 40–45 | Khu Cấm Săn Bắt 2 | |
| Lv. 40–45 | Khu Cấm Săn Bắt 3 | |
| Lv. 29 | Đột kích 14-17 | |
| Lv. 37 | Đột kích 18-99 | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.18% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.71% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 1.19% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.36% |
Stats
Size
M
Rarity
5
95
300
MeleeAttack
150
105
85
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
9999
4870
Egg
Code
Baphomet_Dark_Oilrig
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
160
RunSpeed
700
RideSprintSpeed
960
TransportSpeed
320
GravityScale
3
JumpZVelocity
1000
SwimSpeed
210
SwimDashSpeed
288
Stamina
100
Level 65
Máu
3912 – 4838
Tấn công
611 – 765
Phòng thủ
464 – 588
Others
IsPal
1
Tribe
Baphomet_Dark
BPClass
Baphomet_Dark_Oilrig
ZukanIndex
40
ZukanIndexSuffix
B
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
4.3
Friendship_ShotAttack
2.3
Friendship_Defense
3.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
10
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
2
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Strong
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
4
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
4
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
5300000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
120
MeshCapsuleRadius
80
Summary
Active Skills
Lv. 1 Bắn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Thiêu Đốt
50
Bắn một quả cầu lửa
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 7 Hồn Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 45
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Bắn một quả cầu lửa vào kẻ địch.
Sau khi di chuyển về phía trước một chút, cầu lửa sẽ vỡ ra,
tạo ra những quả cầu lửa nhỏ sẽ bay tỏa về phía trước.
Lv. 15 Mũi Tên Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Thiêu Đốt
103
Bắn liên tiếp 3 mũi tên lửa tốc độ cao
để truy đuổi kẻ địch.
Lv. 22 Vuốt Lửa Địa Ngục
Hệ Lửa
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kỹ năng độc quyền của loài Incineram.
Tiến lại gần kẻ địch và vung nhát chém móng vuốt trái,
sau đó hạ gục bằng móng vuốt phải.
Lv. 30 Năng Lượng Bóng Đêm
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Che Mắt
50
Giải phóng nhanh chóng sức mạnh bóng tối
và gây ra tác động xung quanh.
Lv. 40 Cầu Lửa
Hệ Lửa
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra một quả cầu lửa khổng lồ trên đầu và bắn nó vào kẻ địch.
Khi va chạm, cầu lửa sẽ phát nổ và làn sóng nổ lan rộng trên một khu vực rộng lớn.
Lv. 50 Lửa Thịnh Nộ
Hệ Lửa
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kích hoạt mặt đất xung quanh kẻ địch
và khiến chúng phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Passive Skills
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |