Junk_Grass1 /8
Mũi Tên 5–10 25%
Mảnh Paldium 4–6 25%
Quả Cầu Pal 2–3 25%
Đồng Vàng 200–300 25%
Đồng Dog Coin 2–5 39.604%
Đinh Vít 1–3 39.604%
Chìa Khóa Đồng 1 19.802%
Nhẫn Khuân Vác 1 0.99%
Junk_Grass2 /8
Đạn Súng Ngắn 5–10 25%
Đạn Thô 5–10 25%
Quả Cầu Mega 3–5 25%
Đồng Vàng 300–400 25%
Đồng Dog Coin 4–8 39.216%
Đinh Vít 2–4 39.216%
Chìa Khóa Đồng 1 19.608%
Nhẫn Khuân Vác 1 1.961%
Junk_Forest /7
Đạn Súng Ngắn 5–10 25%
Đạn Súng Trường 5–10 25%
Quả Cầu Giga 2–3 25%
Đồng Vàng 300–400 25%
Đồng Dog Coin 5–9 40%
Đinh Vít 3–5 40%
Chìa Khóa Bạc 1 20%
Junk_Dessert /7
Đạn Súng Trường 5–10 25%
Lựu Đạn Kích Điện 1–2 25%
Quả Cầu Hyper 1–2 25%
Đồng Vàng 400–600 25%
Đồng Dog Coin 6–10 40%
Xi Măng 4–8 40%
Chìa Khóa Bạc 1 20%
Junk_Volcano /7
Đạn Súng Trường 5–10 25%
Lựu Đạn Gây Cháy 1–2 25%
Quả Cầu Hyper 1–2 25%
Đồng Vàng 400–600 25%
Đồng Dog Coin 6–10 40%
Xi Măng 4–8 40%
Chìa Khóa Bạc 1 20%
Junk_Snow /8
Đạn Súng Săn 5–10 25%
Đạn Súng Trường Tấn Công 5–10 25%
Quả Cầu Ultra 1–3 25%
Đồng Vàng 500–800 25%
Đồng Dog Coin 12–16 28.571%
Bảng Mạch Điện Tử 1–3 28.571%
Xi Măng 4–8 28.571%
Chìa Khóa Vàng 1 14.286%
Junk_Sakurajima /8
Nhiên Liệu Súng Phun Lửa 5–10 25%
Lựu Đạn 5–10 25%
Quả Cầu Legendary 1–3 25%
Đồng Vàng 1000–2000 25%
Đồng Dog Coin 16–20 40%
Bảng Mạch Điện Tử 1–3 20%
Xi Măng 4–8 20%
Chìa Khóa Vàng 1 20%
Junk_DarkIsland /8
Đạn Súng Nòng Xoay 5–10 25%
Đạn Năng Lượng 5–10 25%
Quả Cầu Ultimate 1–3 25%
Đồng Vàng 1500–2500 25%
Đồng Dog Coin 18–22 40%
Bảng Mạch Điện Tử 1–3 20%
Xi Măng 4–8 20%
Chìa Khóa Vàng 1 20%