Xenovader #125
Hệ Bóng Tối
Truy Tìm Thiên Thạch Lv.1
Khi có Pal trong đội, tăng hiệu quả phá vỡ quặng, có thể thu được nhiều Mảnh Thiên Thạch hơn.
Lượng thức ăn
Kỹ năng bị động
Tế Bào Khác Thường
Stats
Size
S
Rarity
7
Máu
90
Lượng thức ăn
475
MeleeAttack
100
Tấn công
125
Phòng thủ
85
Tốc độ làm việc
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
465
Code
DarkAlien
Movement
SlowWalkSpeed
125
WalkSpeed
245
RunSpeed
550
RideSprintSpeed
700
TransportSpeed
400
SwimSpeed
990
SwimDashSpeed
1260
Stamina
100
Level 65
Máu
3750 – 4627
Tấn công
709 – 892
Phòng thủ
464 – 588
Others
IsPal
1
Tribe
DarkAlien
BPClass
DarkAlien
ZukanIndex
125
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
4.5
Friendship_ShotAttack
1.5
Friendship_Defense
3.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
5
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
6120000
MeshCapsuleHalfHeight
110
MeshCapsuleRadius
34
PassiveSkill1
Alien
Summary
Pal có thể biến thông tin thành năng lượng bằng cách gửi đi và lãng quên. Hình như Pal còn định kỳ gửi tin tức cho ai đó. – Mau hồi đáp. Phát hiện mục tiêu. Lập tức tiến hành tiêu diệt!
Partner Skill: Truy Tìm Thiên Thạch
Khi có Pal trong đội, tăng hiệu quả phá vỡ quặng,
có thể thu được nhiều Mảnh Thiên Thạch hơn.
Lv.
1
CollectItemDrop +30% (ToSelfAndTrainer)
Mining +50% (ToTrainer)
2
CollectItemDrop +33% (ToSelfAndTrainer)
Mining +60% (ToTrainer)
3
CollectItemDrop +39% (ToSelfAndTrainer)
Mining +70% (ToTrainer)
4
CollectItemDrop +48% (ToSelfAndTrainer)
Mining +80% (ToTrainer)
5
CollectItemDrop +60% (ToSelfAndTrainer)
Mining +100% (ToTrainer)
Active Skills
Hệ Thường
: 4
Uy Lực: 35
Tích trữ năng lượng và bắn ra như đạn.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Gây Độc
100
Bắn bùn chứa đầy sức mạnh độc hại vào kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn những quả cầu bóng tối tốc độ cao tỏa đi theo hình quạt.
Hệ Bóng Tối
: 10
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Che Mắt
103
Bắn liên tục nhiều mũi tên với tốc độ cao theo đuôi kẻ địch bằng sức mạnh bóng tối.
Hệ Bóng Tối
: 30
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Hệ Bóng Tối
: 17
Uy Lực: 95
Tích Lũy: Che Mắt
30
Kỹ năng độc quyền của loài Xenovader. Nhảy nhanh và xé toạc bằng tay trái.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Che Mắt
100
Nạp sức mạnh bóng tối và bắn một chùm tia cực mạnh vào kẻ địch.
Passive Skills
Tế Bào Khác Thường
Tấn công +10%
Sát thương hệ lửa giảm 15%
Sát thương hệ sấm giảm 15%
Possible Drops
ItemProbability
Mảnh Thiên Thạch 3–10 100%
Tribes
Kẻ Xâm Lược Ngoài Không Gian XenovaderTribe Boss
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
Spawner
XenovaderLv. 25–30Captured Cage: Snow1
Xenovader #125
Hệ Bóng Tối
Lv.1
Lượng thức ăn
Kỹ năng bị động
Tế Bào Khác Thường
Stats
Size
S
Rarity
7
Máu
90
Lượng thức ăn
475
MeleeAttack
100
Tấn công
125
Phòng thủ
85
Tốc độ làm việc
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
9999
Code
SUMMON_DarkAlien
Movement
SlowWalkSpeed
125
WalkSpeed
245
RunSpeed
550
RideSprintSpeed
700
TransportSpeed
400
SwimSpeed
990
SwimDashSpeed
1260
Stamina
100
Level 65
Máu
3750 – 4627
Tấn công
709 – 892
Phòng thủ
464 – 588
Others
IsPal
1
Tribe
DarkAlien
BPClass
SUMMON_DarkAlien
ZukanIndex
125
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
4.5
Friendship_ShotAttack
1.5
Friendship_Defense
3.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
6
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
9
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
5920000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
110
MeshCapsuleRadius
34
PassiveSkill1
Alien
Summary
Partner Skill:
Lv.
1
CollectItemDrop +30% (ToSelfAndTrainer)
Mining +50% (ToTrainer)
2
CollectItemDrop +33% (ToSelfAndTrainer)
Mining +60% (ToTrainer)
3
CollectItemDrop +39% (ToSelfAndTrainer)
Mining +70% (ToTrainer)
4
CollectItemDrop +48% (ToSelfAndTrainer)
Mining +80% (ToTrainer)
5
CollectItemDrop +60% (ToSelfAndTrainer)
Mining +100% (ToTrainer)
Active Skills
Hệ Bóng Tối
: 17
Uy Lực: 95
Tích Lũy: Che Mắt
30
Kỹ năng độc quyền của loài Xenovader. Nhảy nhanh và xé toạc bằng tay trái.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Gây Độc
100
Bắn bùn chứa đầy sức mạnh độc hại vào kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn viên đạn năng lượng tốc độ cao chứa đầy sức mạnh bóng tối vào kẻ địch.
Passive Skills
Tế Bào Khác Thường
Tấn công +10%
Sát thương hệ lửa giảm 15%
Sát thương hệ sấm giảm 15%
Possible Drops
ItemProbability
Tribes
Kẻ Xâm Lược Ngoài Không Gian XenovaderTribe Boss
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
Xenovader #125
Hệ Bóng Tối
Lv.1
Lượng thức ăn
Kỹ năng bị động
Tế Bào Khác Thường
Stats
Size
S
Rarity
7
Máu
90
Lượng thức ăn
475
MeleeAttack
100
Tấn công
125
Phòng thủ
85
Tốc độ làm việc
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
9999
Code
SUMMON_DarkAlien_MAX
Movement
SlowWalkSpeed
125
WalkSpeed
245
RunSpeed
550
RideSprintSpeed
700
TransportSpeed
400
SwimSpeed
990
SwimDashSpeed
1260
Stamina
100
Level 65
Máu
3750 – 4627
Tấn công
709 – 892
Phòng thủ
464 – 588
Others
IsPal
1
Tribe
DarkAlien
BPClass
SUMMON_DarkAlien
ZukanIndex
125
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
4.5
Friendship_ShotAttack
1.5
Friendship_Defense
3.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
8
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
3
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Cool
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
9
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
5910000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
110
MeshCapsuleRadius
34
PassiveSkill1
Alien
Summary
Partner Skill:
Active Skills
Hệ Bóng Tối
: 17
Uy Lực: 95
Tích Lũy: Che Mắt
30
Kỹ năng độc quyền của loài Xenovader. Nhảy nhanh và xé toạc bằng tay trái.
Hệ Bóng Tối
: 30
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn viên đạn năng lượng tốc độ cao chứa đầy sức mạnh bóng tối vào kẻ địch.
Passive Skills
Tế Bào Khác Thường
Tấn công +10%
Sát thương hệ lửa giảm 15%
Sát thương hệ sấm giảm 15%
Possible Drops
ItemProbability
Tribes
Kẻ Xâm Lược Ngoài Không Gian XenovaderTribe Boss
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
Xenovader #125
Hệ Bóng Tối
Lv.1
Lượng thức ăn
Kỹ năng bị động
Tế Bào Khác Thường
Stats
Size
S
Rarity
7
Máu
90
Lượng thức ăn
475
MeleeAttack
100
Tấn công
125
Phòng thủ
85
Tốc độ làm việc
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
9999
Code
DarkAlien_Oilrig
Movement
SlowWalkSpeed
125
WalkSpeed
245
RunSpeed
550
RideSprintSpeed
700
TransportSpeed
400
SwimSpeed
165
SwimDashSpeed
210
Stamina
100
Level 65
Máu
3750 – 4627
Tấn công
709 – 892
Phòng thủ
464 – 588
Others
IsPal
1
Tribe
DarkAlien
BPClass
DarkAlien_Oilrig
ZukanIndex
125
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
4.5
Friendship_ShotAttack
1.5
Friendship_Defense
3.1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
10
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
2
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Cool
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
5
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
5320000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
110
MeshCapsuleRadius
34
PassiveSkill1
Alien
Summary
Partner Skill:
Lv.
1
CollectItemDrop +30% (ToSelfAndTrainer)
Mining +50% (ToTrainer)
2
CollectItemDrop +33% (ToSelfAndTrainer)
Mining +60% (ToTrainer)
3
CollectItemDrop +39% (ToSelfAndTrainer)
Mining +70% (ToTrainer)
4
CollectItemDrop +48% (ToSelfAndTrainer)
Mining +80% (ToTrainer)
5
CollectItemDrop +60% (ToSelfAndTrainer)
Mining +100% (ToTrainer)
Active Skills
Hệ Thường
: 4
Uy Lực: 35
Tích trữ năng lượng và bắn ra như đạn.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Gây Độc
100
Bắn bùn chứa đầy sức mạnh độc hại vào kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn những quả cầu bóng tối tốc độ cao tỏa đi theo hình quạt.
Hệ Bóng Tối
: 10
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Che Mắt
103
Bắn liên tục nhiều mũi tên với tốc độ cao theo đuôi kẻ địch bằng sức mạnh bóng tối.
Hệ Bóng Tối
: 30
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Hệ Bóng Tối
: 17
Uy Lực: 95
Tích Lũy: Che Mắt
30
Kỹ năng độc quyền của loài Xenovader. Nhảy nhanh và xé toạc bằng tay trái.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Che Mắt
100
Nạp sức mạnh bóng tối và bắn một chùm tia cực mạnh vào kẻ địch.
Passive Skills
Tế Bào Khác Thường
Tấn công +10%
Sát thương hệ lửa giảm 15%
Sát thương hệ sấm giảm 15%
Possible Drops
ItemProbability
Mảnh Thiên Thạch 3–10 100%
Tribes
Kẻ Xâm Lược Ngoài Không Gian XenovaderTribe Boss
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal
XenovaderTribe Normal