Hệ Bóng Tối
Ánh Mắt Ác Mộng Lv.1
Khi kích hoạt, Pal sẽ tấn công kẻ địch mục tiêu
bằng đòn Ác Mộng Lan Toả đầy uy lực.
Lv2
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
10
120
150
MeleeAttack
100
150
100
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
9999
10000
Code
RAID_NightLady_Dark_2
Movement
SlowWalkSpeed
3000
WalkSpeed
3000
RunSpeed
3000
RideSprintSpeed
3000
TransportSpeed
3000
SwimSpeed
3000
SwimDashSpeed
3000
Stamina
100
Level 65
Máu
4725 – 5895
Tấn công
831 – 1050
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
NightLady_Dark
BPClass
RAID_NightLady_Dark
ZukanIndex
-1
ElementType1
Dark
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
3
Friendship_ShotAttack
1
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
240
EnemyReceiveDamageRate
0.25
EnemyInflictDamageRate
3
ExpRatio
30
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Boss
IsBoss
1
IsRaidBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
RaidBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
999
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9970000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
400
MeshCapsuleRadius
120
Summary
Dục vọng một khi được thả ra thì không thể kìm hãm được nữa.
Ta muốn một |ta| khác nhìn vào |ta|.
Người chị em dõi mắt nhìn, những kẻ đã gieo rắc tai ương cho thế giới,
cuối cùng đã bị đẩy vào khe nứt và nhắm mắt xuôi tay.
Partner Skill: Ánh Mắt Ác Mộng
Khi kích hoạt, Pal sẽ tấn công kẻ địch mục tiêu
bằng đòn Ác Mộng Lan Toả đầy uy lực.
bằng đòn Ác Mộng Lan Toả đầy uy lực.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | 1.1 |
| 2 | 1.3 |
| 3 | 1.6 |
| 4 | 2 |
| 5 | 2.5 |
Active Skills
Lv. 1 Bóng Tối Lan Tỏa
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn những quả cầu bóng tối tốc độ cao
tỏa đi theo hình quạt.
Lv. 2 Quả Cầu Ác Mộng
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Lv. 3 Laser Bóng Tối
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Che Mắt
100
Nạp sức mạnh bóng tối
và bắn một chùm tia cực mạnh vào kẻ địch.
Lv. 4 Pháo Hắc Ám
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn viên đạn năng lượng tốc độ cao
chứa đầy sức mạnh bóng tối vào kẻ địch.
Lv. 5 Lửa Ma Bóng Tối
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Che Mắt
100
Bắn ra nhiều quả cầu bóng tối đuổi theo kẻ địch.
Lv. 6 Mũi Tên Hắc Ám
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Che Mắt
103
Bắn liên tục nhiều mũi tên với tốc độ cao
theo đuôi kẻ địch bằng sức mạnh bóng tối.
Lv. 7 Tận Thế
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Che Mắt
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy hắc ám xung quanh kẻ địch.
Lv. 8 Điệu Waltz Rực Lửa
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kỹ năng độc quyền của Bellanoir Libero.
Tạo ra vòng lửa lan rộng xung quanh
trong khi nhảy múa nhẹ nhàng.
Và bắn ra ngọn lửa bí ẩn để theo đuôi kẻ địch.
Lv. 9 Ác Mộng Lan Toả
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 160
Kỹ năng độc quyền của Bellanoir Libero.
Đột ngột biến mất và bắn vô số tia sáng ngay khi xuất hiện.
Các tia sáng sẽ lan rộng như bông hoa nở.
Passive Skills
Base Camp Attack
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 160
Kỹ năng độc quyền của Bellanoir Libero.
Đột ngột biến mất và bắn vô số tia sáng ngay khi xuất hiện.
Các tia sáng sẽ lan rộng như bông hoa nở.
Hệ Bóng Tối
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Kỹ năng độc quyền của Bellanoir Libero.
Tạo ra vòng lửa lan rộng xung quanh
trong khi nhảy múa nhẹ nhàng.
Và bắn ra ngọn lửa bí ẩn để theo đuôi kẻ địch.
Mode Change
Element:
Hệ Băng
Passive Skills
Tấn công +20% (ToSelf)
Tấn công +30% (ToSelf)
Tốc độ làm việc -50% (ToSelf)
Tấn công +10% (ToSelf)
Phòng thủ -10% (ToSelf)
Active Skills
Hệ Băng
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra những khối băng phía trên đầu kẻ địch
và liên tục thả chúng xuống.
Hệ Băng
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra một khối băng khổng lồ
và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Hệ Băng
Uy Lực: 90
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Phóng ra luồng khí lạnh về phía kẻ địch
gây sát thương liên tục.
Hệ Băng
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Đóng Băng
50
Tạo ra một lưỡi dao băng hình lưỡi liềm
và bắn nó về phía trước.
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% | |
| 100% | |
| 33.3% | |
| 33.3% | |
| 33.3% |
Tribes
| Tribe RaidBoss | |
| Tribe RaidBoss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |