Grass02_Fishing /94
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1 16.624%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 16.624%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 2.217%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 2.771%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 2.771%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 2.771%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 2.771%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 2.771%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 3.879%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 3.879%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 3.879%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 3.879%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 0.776%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.155%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.031%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 0.443%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.089%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.018%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 2.771%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 0.554%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.111%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.022%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 2.217%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 0.443%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.089%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.018%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.427%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Băng: Lưỡi Cắt Băng Giá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.427%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.427%
Sách Bồi Dưỡng (M) 1–2 99.562%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.04%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.04%